Đại học Khoa học - ĐH Thái Nguyên công bố điểm chuẩn 2022
|
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Mã tổ hợp xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
|
Theo điểm thi TN THPT
|
Theo kết quả học tập THPT (Học bạ)
|
Theo kết quả thi ĐGNL ĐHQGHN
|
|
1
|
Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh
|
7420201_CLC
|
B00, D07, B08, A00
|
19,00
|
23,50
|
60,00
|
|
2
|
Dịch vụ pháp luật
|
7380101_CLC
|
D01, C00, C14, C20
|
16,50
|
22,00
|
60,00
|
|
3
|
Quản trị khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
|
7810103_CLC
|
D01, D14, D15, D66
|
16,50
|
22,00
|
60,00
|
|
4
|
Luật
|
7380101
|
D01, C00, C14, C20
|
15,00
|
19,00
|
60,00
|
|
5
|
Khoa học quản lý
|
7340401
|
D01, C00, C14, D84
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
6
|
Vật lý học
|
7440102
|
A00, D01, C01, A01
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
7
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00, B00, D01, C14
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
8
|
Toán học
|
7460101
|
A00, D84, D01, C14
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
9
|
Toán tin
|
7460117
|
A00, D84, D01, C14
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật Hoá học
|
7510401
|
A00, A16, B00, C14
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
11
|
Hoá dược
|
7720203
|
A00, A16, B00, C14
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
12
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
C00, D01, C20, D66
|
15,00
|
19,00
|
60,00
|
|
13
|
Du lịch
|
7810101
|
C00, D01, C20, C04
|
15,00
|
19,00
|
60,00
|
|
14
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
7850101
|
A00, B00, D01, C14
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
15
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01, D14, D15, D66
|
15,00
|
20,00
|
60,00
|
|
16
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
D01, C00, C14, D84
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
17
|
Văn học
|
7229030
|
D01, C00, C14, D84
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
18
|
Lịch sử
|
7229010
|
D01, C00, C14, D84
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
19
|
Báo chí
|
7320101
|
D01, C00, C14, D84
|
16,00
|
18,00
|
60,00
|
|
20
|
Thông tin - Thư viện
|
7320201
|
D01, C00, C14, D84
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
|
21
|
Hàn Quốc học
|
7310614
|
D01, C00, DD2, D66
|
16,50
|
22,50
|
60,00
|
|
22
|
Trung Quốc học
|
7310612
|
D01, D04, C00, D66
|
16,50
|
22,50
|
60,00
|
|
23
|
Quản lý Thể dục thể thao
|
7810301
|
C00, D01, C14, D84
|
15,00
|
18,00
|
60,00
|
Ghi chú: - Điểm trúng tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT và theo kết quả học tập THPT tính theo thang điểm 30 (đối với thí sinh khu vực 3, không ưu tiên). - Điểm trúng tuyển theo kết quả thi Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) tính theo thang điểm 150 (đối với thí sinh khu vực 3, không ưu tiên). Theo TTHN
🔥 2K8 LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi chuyên biệt, chuyên sâu theo từng chuyên đề có trong các kì thi TN THPT, ĐGNL/ĐGTD.
- Đề luyện thi chất lượng, bám sát cấu trúc các kỳ thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD. Phòng thi online mô phỏng thi thật.
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân.
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|