1. Thời gian nhận hồ sơ: Từ ngày 01/08 đến hết ngày 12/08/2017 2. Hình thức, địa điểm nhận hồ sơ tuyển sinh - Chuyển phát nhanh qua đường bưu điện: Tổ tư vấn tuyển sinh, Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên, phường Tân Thịnh - TP. Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên (hạn tính theo dấu bưu điện). - Nộp trực tiếp tại Trường: Tổ tư vấn tuyển sinh, Trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên, phường Tân Thịnh - TP. Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên; ĐT: 0208.3758.899 - 0208.3757.799 - Đăng kí trực tiếp qua mạng internet: Qua cổng thông tin của Bộ GD&ĐT hoặc qua website của trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên. 3. Hồ sơ xét tuyển gồm: a) Đối với thí sinh xét tuyển theo tổ hợp 3 môn thi tốt nghiệp THPT quốc gia - Thí sinh có thể đăng ký online bằng tài khoản cá nhân được Bộ Giáo dục cung cấp. b) Đối với thí sinh xét tuyển theo học bạ THPT - Phiếu đăng ký xét tuyển. - Bản sao Bằng tốt nghiệp THPT hoặc giấy chứng tốt nghiệp THPT quốc gia năm 2017 (bản photo có công chứng). - Bản sao học bạ THPT (có công chứng). - Lệ phí xét tuyển: 30.000 VNĐ (gửi kèm hồ sơ xét tuyển). 4. Danh sách các ngành xét tuyển bổ sung
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển
|
Môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn
|
Theo điểm thi TN THPT
|
Theo học bạ
|
1
|
52380101
|
Luật
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
17,5
|
42,0
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
2
|
52340401
|
Khoa học quản lý
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
3
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
16,0
|
39,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
C04
|
4
|
52440102
|
Vật lý học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
C01
|
5
|
52440112
|
Hóa học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
6
|
52440217
|
Địa lý tự nhiên
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
15,5
|
36,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
C04
|
7
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
8
|
52420101
|
Sinh học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
9
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
10
|
52460101
|
Toán học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
C01
|
11
|
D460112
|
Toán ứng dụng: Chuyên ngành Toán – Tin ứng dụng
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
C01
|
12
|
52510401
|
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
13
|
52720403
|
Hóa dược
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
14
|
52850101
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
15
|
52220201
|
Tiếng Anh: Chuyên ngành Tiếng Anh Du lịch
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
15,5
|
36,0
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D14
|
16
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
15,5
|
36,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
17
|
52220330
|
Văn học
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
15,5
|
36,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
C04
|
18
|
52220310
|
Lịch sử
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
15,5
|
36,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
C04
|
19
|
52320101
|
Báo chí
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
15,5
|
36,0
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
C04
|
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|