Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An công bố điểm sàn xét tuyển 2023
Ngành học/Trình độ đào tạo (đại học)
|
Nhóm ngành
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Ngưỡng XT
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
Kế toán
|
III
|
7340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
15
|
Toán, Địa lí, Giáo dục công dân
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
15
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
15
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
|
Luật Kinh tế
|
7380107
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
15
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
|
Công nghệ thông tin
|
V
|
7480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
15
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
7510103
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
15
|
Toán, Vật lí, Sinh học
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
Ngôn ngữ Anh
|
VII
|
7220201
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
15
|
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
17
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
XEM THÊM: ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KINH TẾ CÔNG NGHIỆP LONG AN CÁC NĂM TẠI ĐÂY Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|