Đại học Nha Trang công bố điểm chuẩn đợt 1 năm 2016
TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển (*)
|
Điểm trúng tuyển
|
Trình độ đại học (chỉ tiêu 2.900)
|
|
1
|
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
|
52340103
|
A, A1, D1, D3
|
18,50
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
52510205
|
A, A1
|
17,50
|
3
|
Ngôn ngữ Anh (03 chuyên ngành: Tiếng Anh biên phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh)
|
52220201
|
D1
|
17,50
|
4
|
Công nghệ thực phẩm
|
52540101
|
A, A1, B
|
17,00
|
5
|
Quản trị kinh doanh (02 chương trình: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh song ngữ Pháp-Việt)
|
52340101
|
A, A1, D1, D3
|
17,00
|
6
|
Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán và Kiểm toán)
|
52340301
|
A, A1, D1, D3
|
17,00
|
7
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
A, A1, D1
|
16,50
|
8
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
|
A, A1, B
|
16,00
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
52510406
|
A, A1, B
|
16,00
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
52510301
|
A, A1
|
16,00
|
11
|
Kinh doanh thương mại
|
52340121
|
A, A1, D1, D3
|
16,00
|
12
|
Marketing
|
52340115
|
A, A1, D1, D3
|
16,00
|
13
|
Tài chính - ngân hàng
|
52340201
|
A, A1, D1, D3
|
16,00
|
14
|
Khai thác thuỷ sản
|
52620304
|
A, A1
|
15,00
|
15 |
Quản lý thuỷ sản
|
52620399
|
A, A1, B
|
16
|
Khoa học hàng hải
|
52840106
|
A, A1
|
17
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
52520122
|
A, A1
|
18
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
52620301
|
A, A1, B
|
19
|
Quản lý nguồn lợi thuỷ sản
|
52620305
|
A, A1, B
|
20
|
Bệnh học thuỷ sản
|
52620302
|
A, A1, B
|
21
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
52540105
|
A, A1, B
|
22
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
52540104
|
A, A1, B
|
23
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
52510401
|
A, B
|
24
|
Công nghệ chế tạo máy
|
52510202
|
A, A1
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
52510201
|
A, A1
|
26
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
52510206
|
A, A1
|
27
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
52510103
|
A, A1
|
28
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
52510203
|
A, A1
|
29
|
Kinh tế nông nghiệp
|
52620115
|
A, A1, D1, D3
|
30
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
52340405
|
A, A1, D1
|
Trình độ cao đẳng (chỉ tiêu 600)
|
|
1
|
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
|
51340103
|
A, A1, D1, D3
|
14,50
|
2
|
Công nghệ thực phẩm
|
51540102
|
A, A1, B
|
13,50
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
51510205
|
A, A1
|
13,50
|
4
|
Kế toán
|
51340301
|
A, A1, D1, D3
|
13,50
|
5
|
Kinh doanh thương mại
|
51340121
|
A, A1, D1, D3
|
13,50
|
6
|
Công nghệ thông tin
|
51480201
|
A, A1, D1
|
12,00
|
7
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
51620301
|
A, A1, B
|
10,00
|
8
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
51510406
|
A, A1, B
|
9
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (02 chuyên ngành: Điện lạnh và Cơ điện lạnh)
|
51510206
|
A, A1
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
51510103
|
A, A1
|
11
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
51510301
|
A, A1
|
Tuyensinh247.com
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|