STT
|
Tên trường, ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Mã tổ hợp môn xét tuyển
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM,
ĐẠI HỌC HUẾ
|
DHL
|
|
|
|
|
I. Nhóm ngành An toàn thực phẩm
|
|
|
1
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
|
7540106
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
2. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
3. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
2
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
|
7540104
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
2. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
3. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
|
II. Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật
|
|
|
3
|
Kỹ thuật cơ – điện tử
|
|
7520114
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*)
|
C01
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
7510201
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*)
|
C01
|
|
III. Nhóm ngành lâm nghiệp và quản lý tài nguyên rừng
|
|
|
5
|
Lâm học
|
|
7620201
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
6
|
Lâm nghiệp đô thị
|
|
7620202
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
7
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
|
7620211
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
|
IV. Nhóm ngành Thủy sản
|
|
|
8
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
7620301
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)
|
D07
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
9
|
Quản lý thủy sản
|
|
7620305
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)
|
D07
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
10
|
Bệnh học thủy sản
|
|
7620302
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)
|
D07
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
|
V. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao
|
|
|
11
|
Khoa học cây trồng
|
|
7620110
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Sinh học, GDCD (*)
|
B04
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
12
|
Bảo vệ thực vật
|
|
7620112
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Sinh học, GDCD (*)
|
B04
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
13
|
Nông học
|
|
7620109
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Sinh học, GDCD (*)
|
B04
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
14
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
|
7620113
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Sinh học, GDCD (*)
|
B04
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
15
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
|
7620118
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Sinh học, GDCD
|
B04
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
|
VI. Các ngành khác
|
|
|
16
|
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y)
|
|
7620105
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
17
|
Thú y
|
|
7640101
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
4. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*)
|
D08
|
18
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
7540101
|
1. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
2. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)
|
D07
|
4. Ngữ văn, Toán, Hóa học (*)
|
C02
|
19
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
|
7580210
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
A01
|
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*)
|
C01
|
4. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
20
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
|
7549001
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Vật lí, Sinh học (*)
|
A02
|
3. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*)
|
D07
|
21
|
Quản lý đất đai
|
|
7850103
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán (*)
|
C04
|
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
22
|
Bất động sản
|
|
7340116
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán
|
C04
|
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
23
|
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
|
|
7620102
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
24
|
Phát triển nông thôn
|
|
7620116
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Sinh học, Hóa học
|
B00
|
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
C00
|
4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
25
|
Sinh học ứng dụng
|
|
7420203
|
1. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
2. Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D08
|
3. Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
B03
|
4. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
26
|
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ
|
|
7520503
|
1. Toán, Vật lí, Hóa học
|
A00
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán (*)
|
C04
|
4. Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|