Điểm xét tuyển Đại học Sư phạm - ĐH Thái Nguyên 2018
STT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Mã tổ hợp môn thi/
xét tuyển
|
Tổng
chỉ tiêu
|
Ngưỡng điểm
tham gia ĐKXT
|
Theo điểm thi THPTQG 2018
|
Theo học bạ THPT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
(MÃ TRƯỜNG: DTS)
|
900
|
|
|
|
Nhóm ngành I
|
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục học (SP Tâm lý - Giáo dục)
|
7140101
|
C00, C20, C04
|
30
|
17,00
|
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
M06
|
120
|
17,00
|
|
3
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
D01
|
120
|
17,00
|
|
4
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
C00, C20, C19
|
30
|
17,00
|
|
5
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206
|
B00, A00, C00
|
30
|
|
|
6
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
A00, A01, D01
|
105
|
17,00
|
|
7
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
A00, A01, D07
|
30
|
17,00
|
|
8
|
Sư phạm Vật Lý
|
7140211
|
A00, A01
|
40
|
17,00
|
|
9
|
Sư phạm Hoá học
|
7140212
|
A00, D07
|
40
|
17,00
|
|
10
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213
|
B00, D08
|
30
|
17,00
|
|
11
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
7140217
|
C00, D14, D01
|
105
|
17,00
|
|
12
|
Sư phạm Lịch Sử
|
7140218
|
C00
|
30
|
17,00
|
|
13
|
Sư phạm Địa Lý
|
7140219
|
C00, D10, C04
|
40
|
17,00
|
|
14
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
D01
|
60
|
17,00
|
|
15
|
Quản lý Giáo dục
|
7140114
|
C00, C20, C04
|
30
|
17,00
|
|
16
|
Tâm lý học giáo dục
|
7310403
|
C00, C20, C04
|
30
|
17,00
|
|
17
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
7140247
|
A00, B00
|
30
|
17,00
|
|
Ghi chú: Ngưỡng điểm tham gia ĐKXT theo học bạ THPT:
Ngành Giáo dục Thể chất: Học sinh tốt nghiệp THPT có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên.
|
>> Xem thêm Điểm chuẩn ĐH Sư phạm - ĐH Thái Nguyên: https://diemthi.tuyensinh247.com/diem-chuan/daihoc-su-pham-dai-hoc-thai-nguyen-DTS.html Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|