Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội thông báo điểm chuẩn NVBS đợt 1 năm 2016
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
Môn thi ưu tiên 1 (xét tại Điểm TT) >=
|
Môn thi ưu tiên 2 (xét tại Điểm TT) >=
|
1 |
D140114A |
Quản lý giáo dục |
7 |
14 |
4 |
3 |
7 |
20 |
Toán |
|
Vật lí |
|
2 |
D140114C |
Quản lý giáo dục |
8 |
16 |
5 |
5 |
10 |
17 |
Ngữ văn |
|
Lịch sử |
|
3 |
D140114D |
Quản lý giáo dục |
7 |
14 |
2 |
1 |
3 |
20.5 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
4 |
D140202A |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
12 |
16 |
15 |
1 |
16 |
20.5 |
Tiếng Anh |
6.03 |
Toán |
7.25 |
5 |
D140203B |
Giáo dục đặc biệt |
3 |
6 |
3 |
1 |
4 |
18.75 |
Ngữ văn |
|
Sinh học |
|
6 |
D140203C |
Giáo dục đặc biệt |
4 |
8 |
6 |
2 |
8 |
18.25 |
Ngữ văn |
8 |
Lịch sử |
4.25 |
7 |
D140203D |
Giáo dục đặc biệt |
2 |
4 |
2 |
2 |
4 |
16.5 |
Ngữ văn |
6.75 |
Toán |
5.5 |
8 |
D140204A |
Giáo dục công dân |
16 |
32 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
9 |
D140204B |
Giáo dục công dân |
4 |
8 |
7 |
1 |
8 |
18.5 |
Ngữ văn |
6.25 |
Toán |
4.75 |
10 |
D140204C |
Giáo dục công dân |
7 |
14 |
8 |
6 |
14 |
20.25 |
Ngữ văn |
7 |
Lịch sử |
4 |
11 |
D140204D |
Giáo dục công dân |
9 |
18 |
7 |
2 |
9 |
17.5 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
12 |
D140205A |
Giáo dục chính trị |
15 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
13 |
D140205C |
Giáo dục chính trị |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
23 |
Ngữ văn |
7.75 |
Lịch sử |
6.5 |
14 |
D140205D |
Giáo dục chính trị |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
15 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
52 |
52 |
3 |
0 |
3 |
26.75 |
Năng khiếu |
|
Toán |
|
16 |
D140208A |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
13 |
26 |
10 |
4 |
14 |
16 |
Toán |
|
Vật lí |
|
17 |
D140208B |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
11 |
22 |
3 |
0 |
3 |
16.25 |
Toán |
|
Ngữ văn |
|
18 |
D140208C |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
12 |
14 |
11 |
3 |
14 |
21.75 |
Lịch sử |
7 |
Địa lí |
8.25 |
19 |
D140209A |
SP Toán học |
32 |
32 |
32 |
0 |
32 |
24 |
Toán |
8.25 |
Vật lí |
8.2 |
20 |
D140209C |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
1 |
2 |
2 |
0 |
2 |
22.75 |
Toán |
8 |
Vật lí |
8 |
21 |
D140209D |
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) |
2 |
4 |
4 |
0 |
4 |
21.5 |
Toán |
6.75 |
Tiếng Anh |
6.7 |
22 |
D140210A |
SP Tin học |
16 |
32 |
14 |
9 |
23 |
16.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
23 |
D140210B |
SP Tin học |
4 |
8 |
3 |
3 |
6 |
17 |
Toán |
|
Tiếng Anh |
|
24 |
D140210C |
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) |
9 |
18 |
1 |
0 |
1 |
19.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
25 |
D140211A |
SP Vật lí |
12 |
24 |
15 |
9 |
24 |
23.25 |
Vật lí |
7 |
Toán |
7.75 |
26 |
D140211B |
SP Vật lí |
6 |
12 |
10 |
2 |
12 |
19.5 |
Vật lí |
6.4 |
Toán |
7.75 |
27 |
D140212A |
SP Hoá học |
10 |
20 |
13 |
8 |
21 |
23.25 |
Hoá học |
7 |
Toán |
8.5 |
28 |
D140212B |
SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) |
10 |
20 |
6 |
2 |
8 |
16.25 |
Hoá học |
|
Tiếng Anh |
|
29 |
D140213A |
SP Sinh học |
10 |
20 |
11 |
9 |
20 |
18.75 |
Hoá học |
5.2 |
Toán |
5 |
30 |
D140213B |
SP Sinh học |
15 |
30 |
28 |
2 |
30 |
21.75 |
Sinh học |
8.4 |
Hoá học |
6.4 |
31 |
D140213C |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
2 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiếng Anh |
|
Toán |
|
32 |
D140213E |
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) |
4 |
8 |
2 |
1 |
3 |
17.25 |
Tiếng Anh |
|
Hoá học |
|
33 |
D140214A |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
31 |
62 |
3 |
1 |
4 |
16.25 |
Vật lí |
|
Toán |
|
34 |
D140214B |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
19 |
38 |
1 |
1 |
2 |
17.25 |
Vật lí |
|
Toán |
|
35 |
D140214C |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
11 |
22 |
7 |
0 |
7 |
16.5 |
Vật lí |
|
Toán |
|
36 |
D140217C |
SP Ngữ văn |
9 |
9 |
9 |
0 |
9 |
26 |
Ngữ văn |
7.75 |
Lịch sử |
8.5 |
37 |
D140217D |
SP Ngữ văn |
4 |
4 |
4 |
0 |
4 |
21.5 |
Ngữ văn |
8 |
Toán |
7 |
38 |
D140218C |
SP Lịch Sử |
3 |
6 |
4 |
2 |
6 |
25.75 |
Lịch sử |
9 |
Ngữ văn |
7 |
39 |
D140218D |
SP Lịch Sử |
11 |
22 |
2 |
0 |
2 |
18 |
Lịch sử |
|
Ngữ văn |
|
40 |
D140219A |
SP Địa lí |
21 |
42 |
4 |
5 |
9 |
16.75 |
Toán |
|
Vật lí |
|
41 |
D140219B |
SP Địa lí |
3 |
6 |
5 |
1 |
6 |
21.75 |
Địa lí |
|
Toán |
|
42 |
D140219C |
SP Địa lí |
22 |
44 |
24 |
20 |
44 |
23.75 |
Địa lí |
8.25 |
Ngữ văn |
6.25 |
43 |
D140221 |
SP Âm nhạc |
6 |
6 |
5 |
0 |
5 |
28 |
Hát |
|
Thẩm âm và Tiết tấu |
|
44 |
D140222 |
SP Mĩ thuật |
39 |
39 |
1 |
0 |
1 |
22.25 |
Hình hoạ chì |
|
Trang trí |
|
45 |
D140231 |
SP Tiếng Anh |
29 |
29 |
26 |
3 |
29 |
27.5 |
Tiếng Anh |
7.15 |
Ngữ văn |
6.25 |
46 |
D140233A |
SP Tiếng Pháp |
7 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngoại ngữ |
|
Toán |
|
47 |
D140233B |
SP Tiếng Pháp |
7 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
48 |
D140233C |
SP Tiếng Pháp |
5 |
5 |
2 |
0 |
2 |
22.25 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
49 |
D140233D |
SP Tiếng Pháp |
9 |
9 |
5 |
4 |
9 |
26.5 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
50 |
D220113B |
Việt Nam học |
7 |
14 |
11 |
2 |
13 |
16 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
51 |
D220113C |
Việt Nam học |
13 |
26 |
17 |
9 |
26 |
19 |
Ngữ văn |
6 |
Địa lí |
7 |
52 |
D220113D |
Việt Nam học |
15 |
30 |
8 |
1 |
9 |
16.25 |
Ngữ văn |
|
Ngoại ngữ |
|
53 |
D220330A |
Văn học |
2 |
4 |
2 |
1 |
3 |
18.25 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
54 |
D220330C |
Văn học |
9 |
18 |
6 |
5 |
11 |
16.75 |
Ngữ văn |
|
Lịch sử |
|
55 |
D220330D |
Văn học |
10 |
20 |
8 |
4 |
12 |
17.75 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
56 |
D310201A |
Chính trị học (SP Triết học) |
6 |
12 |
1 |
1 |
2 |
17 |
Toán |
|
Vật lí |
|
57 |
D310201B |
Chính trị học (SP Triết học) |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngữ văn |
|
Lịch sử |
|
58 |
D310201D |
Chính trị học (SP Triết học) |
2 |
4 |
3 |
1 |
4 |
16 |
Ngữ văn |
|
Ngoại ngữ |
|
59 |
D310201E |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
3 |
6 |
1 |
2 |
3 |
20 |
Toán |
|
Vật lí |
|
60 |
D310201G |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
19 |
38 |
20 |
10 |
30 |
16 |
Ngữ văn |
|
Địa lí |
|
61 |
D310201H |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
19 |
38 |
3 |
0 |
3 |
16.75 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
62 |
D310201K |
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) |
5 |
10 |
0 |
5 |
5 |
18 |
Toán |
|
Hoá học |
|
63 |
D310401A |
Tâm lí học |
5 |
10 |
2 |
0 |
2 |
20.75 |
Ngữ văn |
|
Toán |
|
64 |
D310401B |
Tâm lí học |
4 |
8 |
5 |
3 |
8 |
19.25 |
Sinh học |
4.8 |
Toán |
6.5 |
65 |
D310401C |
Tâm lí học |
8 |
16 |
12 |
3 |
15 |
17.5 |
Ngữ văn |
|
Lịch sử |
|
66 |
D310401D |
Tâm lí học |
12 |
24 |
16 |
3 |
19 |
16 |
Ngữ văn |
|
Ngoại ngữ |
|
67 |
D310403D |
Tâm lí học giáo dục |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngữ văn |
|
Ngoại ngữ |
|
68 |
D420101A |
Sinh học |
5 |
10 |
2 |
1 |
3 |
19 |
Hoá học |
|
Toán |
|
69 |
D420101B |
Sinh học |
20 |
40 |
14 |
20 |
34 |
17 |
Sinh học |
|
Hoá học |
|
70 |
D460101A |
Toán học |
9 |
18 |
12 |
6 |
18 |
18.5 |
Toán |
6.5 |
Vật lí |
6.6 |
71 |
D460101B |
Toán học |
5 |
10 |
2 |
0 |
2 |
19.25 |
Toán |
|
Vật lí |
|
72 |
D460101D |
Toán học |
7 |
14 |
5 |
2 |
7 |
17.25 |
Toán |
|
Anh |
|
73 |
D480201A |
Công nghệ thông tin |
18 |
36 |
31 |
5 |
36 |
18.5 |
Toán |
5.75 |
Vật lí |
5.8 |
74 |
D480201B |
Công nghệ thông tin |
6 |
12 |
12 |
0 |
12 |
18.25 |
Toán |
6.25 |
Anh |
5.73 |
75 |
D760101B |
Công tác xã hội |
6 |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
76 |
D760101C |
Công tác xã hội |
11 |
22 |
18 |
4 |
22 |
19 |
Ngữ văn |
4.5 |
Lịch sử |
4.75 |
77 |
D760101D |
Công tác xã hội |
24 |
48 |
11 |
4 |
15 |
16.5 |
Ngoại ngữ |
|
Ngữ văn |
|
Theo Đại học Sư phạm Hà Nội