STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành/chuyên ngành
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Mã tổ hợp môn xét tuyển
|
Hệ đại học chính quy
|
1
|
52380101C0
|
Luật C00
|
90
|
C00
|
2
|
52380101D1
|
Luật D01
|
D01
|
3
|
52380101D7
|
Luật D78
|
D78
|
4
|
52320101C0
|
Báo chí C00
|
90
|
C00
|
5
|
52320101D1
|
Báo chí D01
|
D01
|
6
|
52320101D7
|
Báo chí D78
|
D78
|
7
|
52220341C0
|
Gia đình học C00
|
30
|
C00
|
8
|
52220341D1
|
Gia đình học D01
|
D01
|
9
|
52220341D7
|
Gia đình học D78
|
D78
|
10
|
52320402C0
|
Kinh doanh xuất bản phẩm C00
|
100
|
C00
|
11
|
52320402D1
|
Kinh doanh xuất bản phẩm D01
|
D01
|
12
|
52320402C1
|
Kinh doanh xuất bản phẩm C15
|
C15
|
13
|
52320202C0
|
Khoa học thư viện C00
|
40
|
C00
|
14
|
52320202D1
|
Khoa học thư viện D01
|
D01
|
15
|
52320202D9
|
Khoa học thư viện D96
|
D96
|
16
|
52320201C0
|
Thông tin học C00
|
50
|
C00
|
17
|
52320201D1
|
Thông tin học D01
|
D01
|
18
|
52320201D9
|
Thông tin học D96
|
D96
|
19
|
52320305C0
|
Bảo tàng học C00
|
50
|
C00
|
20
|
52320305D1
|
Bảo tàng học D01
|
D01
|
21
|
52320305C1
|
Bảo tàng học C15
|
C15
|
22
|
52220340AC0
|
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00
|
40
|
C00
|
23
|
52220340AD1
|
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01
|
D01
|
24
|
52220340AA1
|
Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16
|
A16
|
25
|
52220340BC0
|
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00
|
100
|
C00
|
26
|
52220340BD1
|
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01
|
D01
|
27
|
52220340BA1
|
Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16
|
A16
|
28
|
52220112C0
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00
|
80
|
C00
|
29
|
52220112D1
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01
|
D01
|
30
|
52220112D7
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78
|
D78
|
31
|
52220342AC0
|
QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00
|
180
|
C00
|
32
|
52220342AD1
|
QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01
|
D01
|
33
|
52220342AN1
|
QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04
|
N04
|
34
|
52220342BC0
|
QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00
|
40
|
C00
|
35
|
52220342BD1
|
QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01
|
D01
|
36
|
52220342BD7
|
QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78
|
D78
|
37
|
52220342CC0
|
QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00
|
60
|
C00
|
38
|
52220342CD1
|
QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01
|
D01
|
39
|
52220342CD9
|
QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96
|
D96
|
40
|
52220342X
|
QLVH - Biểu diễn âm nhạc
|
10
|
N00
|
41
|
52220342Y
|
QLVH - Đạo diễn sự kiện
|
15
|
N05
|
42
|
52220342Z
|
QLVH - Biên đạo múa đại chúng
|
10
|
N00
|
43
|
52220113AC0
|
Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00
|
180
|
C00
|
44
|
52220113AD1
|
Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01
|
D01
|
45
|
52220113AD9
|
Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96
|
D96
|
46
|
52220113BC0
|
Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00
|
100
|
C00
|
47
|
52220113BD1
|
Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01
|
D01
|
48
|
52220113BD9
|
Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96
|
D96
|
49
|
52220113CD1
|
Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01
|
90
|
D01
|
50
|
52220113CD7
|
Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78
|
D78
|
51
|
52220113CD9
|
Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96
|
D96
|
52
|
52340103C0
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00
|
100
|
C00
|
53
|
52340103D1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01
|
D01
|
54
|
52220201D1
|
Ngôn ngữ Anh D01
|
50
|
D01
|
Hệ liên thông cao đẳng lên đại học chính quy
|
1
|
52220342LTC0
|
Liên thông Quản lý văn hóa C00
|
10
|
C00
|
2
|
52220342LTD1
|
Liên thông Quản lý văn hóa D01
|
D01
|
3
|
52320202LTC0
|
Liên thông Khoa học thư viện C00
|
40
|
C00
|
4
|
52320202LTD1
|
Liên thông Khoa học thư viện D01
|
D01
|
5
|
52320202LTD9
|
Liên thông Khoa học thư viện D96
|
D96
|
6
|
52220113LTC0
|
Liên thông Việt Nam học C00
|
40
|
C00
|
7
|
52220113LTD1
|
Liên thông Việt Nam học D01
|
D01
|
8
|
52220113LTD9
|
Liên thông Việt Nam học D96
|
D96
|