Căn cứ Quy chế tuyển sinh hiện hành, Biên bản họp số 1085/BB-ĐHYD ngày 15/9/2021 của Hội đồng tuyển sinh Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh và kết quả lọc ảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo lần 6 ngày 15/9/2021, Hội đồng tuyển sinh Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh thông báo điểm trúng tuyển đại học hệ chính quy năm 2021 như sau:
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển (b) |
Tổng số thí sinh trúng tuyển |
(a) |
Tổ hợp B00 |
Tổ hợp A00 |
Tổ hợp B00 |
Tổ hợp A00 |
Cộng |
1 |
7720101 |
Y khoa |
292 |
28.2 |
- |
308 |
- |
308 |
2 |
7720101_02 |
Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
100 |
27.65 |
- |
105 |
- |
105 |
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
118 |
23.9 |
- |
150 |
- |
150 |
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
187 |
25.2 |
- |
224 |
- |
224 |
5 |
7720201 |
Dược học |
417 |
26.25 |
26.25 |
407 |
60 |
467 |
6 |
7720201_02 |
Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
140 |
24.5 |
24.5 |
138 |
8 |
146 |
7 |
7720301 |
Điều dưỡng |
141 |
24.1 |
- |
230 |
- |
230 |
8 |
7720301_04 |
Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
50 |
22.8 |
- |
9 |
- |
9 |
9 |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
118 |
24.15 |
- |
148 |
- |
148 |
10 |
7720302 |
Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) |
118 |
23.25 |
|
135 |
|
135 |
11 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
79 |
24 |
- |
94 |
- |
94 |
12 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
88 |
27.65 |
- |
91 |
- |
91 |
13 |
7720501_02 |
Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
30 |
27.4 |
- |
32 |
- |
32 |
14 |
7720502 |
Kỹ thuật phục hình răng |
38 |
25 |
- |
47 |
- |
47 |
15 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
159 |
25.45 |
- |
184 |
- |
184 |
16 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
83 |
24.8 |
- |
103 |
- |
103 |
17 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
79 |
24.1 |
- |
90 |
- |
90 |
18 |
7720701 |
Y tế công cộng |
88 |
22 |
- |
108 |
- |
108 |
|
|
Tổng cộng |
2325 |
|
|
2603 |
68 |
2671 |
Ghi chú:
(a) Chỉ tiêu sau khi trừ chỉ tiêu tuyển thẳng, dự bị dân tộc
(b) Điểm trúng tuyển đã cộng điểm ưu tiên về khu vực, đối tượng
Theo TTHN