Danh sách các tổ hợp có môn GDKT&PL - Mới nhất
Những tổ hợp có môn Giáo dục kinh tế và pháp luật (GDKT&PL) như: X01 (Văn, Toán, GDKTPL), X70 (Văn, Sử, GDKTPL), X74 (Văn, Địa, GDKTPL),...
>> Xem thêm: Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học có những trường nào, ngành nào Tại đây
STT |
Tổ hợp |
Môn chi tiết |
Trường |
Ngành |
Ghi chú |
1 |
X74 |
Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL |
54 trường |
84 ngành |
Xem chi tiết |
2 |
X70 |
Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL |
65 trường |
135 ngành |
Xem chi tiết |
3 |
X01 |
Ngữ văn, Toán, GDKTPL |
100 trường |
495 ngành |
Xem chi tiết |
4 |
X78 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh |
68 trường |
157 ngành |
Xem chi tiết |
5 |
X21 |
Toán, Địa lí, GDKTPL |
31 trường |
188 ngành |
Xem chi tiết |
6 |
X25 |
Toán, Tiếng Anh, GDKTPL |
68 trường |
317 ngành |
Xem chi tiết |
7 |
X13 |
Toán, Sinh học, GDKTPL |
25 trường |
157 ngành |
Xem chi tiết |
8 |
T05 |
Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao |
14 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
9 |
X05 |
Toán, Vật lí, GDKTPL |
35 trường |
271 ngành |
Xem chi tiết |
10 |
X17 |
Toán, Lịch sử, GDKTPL |
28 trường |
177 ngành |
Xem chi tiết |
11 |
X09 |
Toán, Hóa học, GDKTPL |
23 trường |
178 ngành |
Xem chi tiết |
12 |
D68 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
13 |
D70 |
Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
14 |
D71 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung |
7 trường |
30 ngành |
Xem chi tiết |
15 |
X58 |
Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL |
7 trường |
18 ngành |
Xem chi tiết |
16 |
X94 |
Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức |
3 trường |
21 ngành |
Xem chi tiết |
17 |
X98 |
Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật |
6 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
18 |
X41 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Đức |
2 trường |
17 ngành |
Xem chi tiết |
19 |
X29 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Nga |
3 trường |
18 ngành |
Xem chi tiết |
20 |
X62 |
Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL |
3 trường |
5 ngành |
Xem chi tiết |
21 |
X53 |
Toán, GDKTPL, Tin học |
5 trường |
37 ngành |
Xem chi tiết |
22 |
X86 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp |
3 trường |
13 ngành |
Xem chi tiết |
23 |
X45 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
24 |
X33 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp |
2 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
25 |
D89 |
Toán, GDKTPL, Tiếng Trung |
1 trường |
1 ngành |
Xem chi tiết |
26 |
X90 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung |
8 trường |
23 ngành |
Xem chi tiết |
27 |
T08 |
Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao |
7 trường |
3 ngành |
Xem chi tiết |
28 |
X54 |
Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp |
7 trường |
67 ngành |
Xem chi tiết |
29 |
X66 |
Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL |
9 trường |
28 ngành |
Xem chi tiết |
30 |
X55 |
Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp |
5 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
31 |
Y08 |
Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp |
7 trường |
24 ngành |
Xem chi tiết |
32 |
Y09 |
Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp |
6 trường |
27 ngành |
Xem chi tiết |
33 |
Y07 |
Ngữ văn, GDKTPL, Tin học |
5 trường |
36 ngành |
Xem chi tiết |
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY