Danh sách các tổ hợp xét tuyển Đại học có môn Sử - Mới nhất
Lưu ý: Các em click vào Xem chi tiết để biết được có những trường nào, ngành nào xét tuyển theo từng tổ hợp
STT
|
Tổ hợp
|
Môn chi tiết
|
Trường
|
Ngành
|
Ghi chú
|
1
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
192 trường
|
551 ngành
|
Xem chi tiết
|
2
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
158 trường
|
388 ngành
|
Xem chi tiết
|
3
|
D09
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
|
104 trường
|
440 ngành
|
Xem chi tiết
|
4
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL
|
65 trường
|
135 ngành
|
Xem chi tiết
|
5
|
A07
|
Toán, Lịch sử, Địa lí
|
68 trường
|
346 ngành
|
Xem chi tiết
|
6
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
153 trường
|
664 ngành
|
Xem chi tiết
|
7
|
M01
|
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
|
21 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
8
|
A05
|
Toán, Hóa học, Lịch sử
|
30 trường
|
283 ngành
|
Xem chi tiết
|
9
|
X17
|
Toán, Lịch sử, GDKTPL
|
28 trường
|
177 ngành
|
Xem chi tiết
|
10
|
A03
|
Toán, Vật lí, Lịch sử
|
41 trường
|
356 ngành
|
Xem chi tiết
|
11
|
D63
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
|
12 trường
|
29 ngành
|
Xem chi tiết
|
12
|
D64
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
|
8 trường
|
29 ngành
|
Xem chi tiết
|
13
|
H08
|
Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật
|
7 trường
|
22 ngành
|
Xem chi tiết
|
14
|
D65
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
|
18 trường
|
38 ngành
|
Xem chi tiết
|
15
|
B01
|
Toán, Lịch sử, Sinh học
|
29 trường
|
253 ngành
|
Xem chi tiết
|
16
|
C07
|
Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí
|
16 trường
|
105 ngành
|
Xem chi tiết
|
17
|
C10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học
|
13 trường
|
102 ngành
|
Xem chi tiết
|
18
|
C12
|
Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học
|
16 trường
|
107 ngành
|
Xem chi tiết
|
19
|
D61
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
|
4 trường
|
23 ngành
|
Xem chi tiết
|
20
|
D62
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
|
5 trường
|
22 ngành
|
Xem chi tiết
|
21
|
D39
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp
|
4 trường
|
59 ngành
|
Xem chi tiết
|
22
|
X71
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tin học
|
12 trường
|
40 ngành
|
Xem chi tiết
|
23
|
D36
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Đức
|
2 trường
|
48 ngành
|
Xem chi tiết
|
24
|
D37
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Nga
|
3 trường
|
57 ngành
|
Xem chi tiết
|
25
|
D38
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật
|
4 trường
|
57 ngành
|
Xem chi tiết
|
26
|
D40
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Trung
|
7 trường
|
61 ngành
|
Xem chi tiết
|
27
|
T09
|
Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao
|
5 trường
|
3 ngành
|
Xem chi tiết
|
28
|
X19
|
Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp
|
6 trường
|
117 ngành
|
Xem chi tiết
|
29
|
X20
|
Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp
|
7 trường
|
118 ngành
|
Xem chi tiết
|
30
|
X18
|
Toán, Lịch sử, Tin học
|
7 trường
|
117 ngành
|
Xem chi tiết
|
31
|
X72
|
Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp
|
4 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
32
|
X73
|
Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp
|
5 trường
|
21 ngành
|
Xem chi tiết
|
33
|
DH5
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn
|
10 trường
|
42 ngành
|
Xem chi tiết
|
>> Xem thêm: Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học có những trường nào, ngành nào Tại đây
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY