Danh sách thí sinh ĐKXT Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên 2015
Xem danh sách đầy đủ cập nhật 3 ngày 1 lần tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-ky-thuat-cong-nghiep-dai-hoc-thai-nguyen-DTK.html
STT |
SBD |
Họ Tên |
ĐTƯT |
KVƯT |
Ngành NV1 |
Tổ hợp môn NV1 |
Toán |
Văn |
Lý |
Hóa |
Sinh |
Sử |
Địa |
N.Ngữ |
1 |
BKA014253 |
LÊ ANH TUẤN |
|
2NT |
D520201 |
A01 |
5.5 |
4.5 |
4.75 |
6.5 |
|
|
|
2 |
2 |
DCN006271 |
KHỔNG KHÁNH LINH |
|
2NT |
D510604 |
D01 |
5.5 |
5.5 |
|
|
|
|
5.5 |
3.5 |
3 |
DCN010042 |
TRẦN VĂN THANH |
01 |
1 |
D520201 |
D01 |
6 |
5.75 |
4.75 |
|
|
|
|
3.5 |
4 |
HDT004263 |
LƯU HỮU DŨNG |
|
1 |
D520103 |
A01 |
5.75 |
4.25 |
5.5 |
4.5 |
|
|
5.25 |
3.5 |
5 |
HDT022899 |
NGUYỄN TUẤN THÀNH |
|
1 |
D510301 |
A01 |
4 |
4.75 |
6.5 |
3.5 |
|
|
|
3.25 |
6 |
HDT025337 |
LÊ VĂN THƯ |
|
2NT |
D510205 |
A01 |
3 |
5.75 |
5 |
7 |
|
|
|
3.5 |
7 |
HDT027494 |
HOÀNG VŨ TRỌNG |
|
2NT |
D520201 |
A01 |
5.25 |
5.5 |
6.25 |
5 |
|
|
|
2.5 |
8 |
HDT027897 |
ĐOÀN KIM TÚ |
|
1 |
D520201 |
A01 |
6.5 |
5.25 |
6.25 |
5.75 |
|
|
|
1.75 |
9 |
HDT028936 |
ĐINH NGỌC TUYỀN |
|
1 |
D520216 |
A01 |
6.25 |
|
4 |
7 |
|
|
|
|
10 |
HHA002944 |
LÊ THÀNH ĐẠT |
|
1 |
D510205 |
A01 |
4.25 |
5 |
5.5 |
4.25 |
|
|
|
2 |
11 |
HHA003366 |
QUÁCH VĂN ĐỨC |
|
1 |
D905228 |
A01 |
4.75 |
5 |
5.75 |
4.5 |
4.25 |
|
|
3.75 |
12 |
HHA005517 |
PHẠM MINH HOÀNG |
|
2 |
D520201 |
A01 |
5 |
5.5 |
6.75 |
6.5 |
|
|
|
4.5 |
13 |
HVN000668 |
PHÙNG THẾ ANH |
|
2 |
D520201 |
A01 |
5.5 |
|
6 |
7 |
|
|
|
|
14 |
HVN002075 |
ĐỖ ĐĂNG ĐẠT |
|
2NT |
D520216 |
A00 |
5.25 |
5.5 |
8 |
|
|
|
|
1.75 |
15 |
HVN008523 |
NGUYỄN MINH QUANG |
|
2NT |
D520201 |
A01 |
7 |
5 |
6 |
6.5 |
|
|
|
2.75 |
16 |
HVN008755 |
NGUYỄN SỸ QUYỀN |
|
2NT |
D510205 |
A01 |
5.5 |
4.25 |
6 |
5.5 |
|
|
|
3.25 |
17 |
HVN009229 |
NGUYỄN ĐÌNH TÂN |
|
2NT |
D520201 |
A01 |
6.75 |
4.25 |
5.25 |
6.25 |
5.75 |
|
|
2.25 |
18 |
HVN011524 |
TRẦN VĂN TRƯỜNG |
|
2NT |
D520114 |
A01 |
6.75 |
5 |
7.75 |
4 |
3.25 |
|
|
2.5 |
19 |
KHA009007 |
NGUYỄN KHẮC THÀNH |
03 |
2 |
D520201 |
A01 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
|
|
|
3.75 |
20 |
KQH005897 |
ĐỖ HOÀNH HUY |
|
2 |
D510301 |
A01 |
5.25 |
5.25 |
5.25 |
4.75 |
|
|
|
2.25 |
21 |
KQH006897 |
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG |
|
2 |
D510604 |
A01 |
4 |
5.5 |
5.25 |
5.5 |
3.25 |
|
|
3 |
22 |
KQH006984 |
NGÔ THẾ KHẢI |
|
2 |
D520216 |
A01 |
6.25 |
4.75 |
5.25 |
4.5 |
3.5 |
|
|
2 |
23 |
KQH007232 |
NGUYỄN TRỌNG KIÊN |
|
2 |
D520207 |
A01 |
6 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
|
|
|
2 |
24 |
KQH007278 |
VƯƠNG TRUNG KIÊN |
|
2 |
D520214 |
A01 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
|
|
|
1.75 |
25 |
KQH007299 |
NGUYỄN DUY KIM |
|
2 |
D520103 |
A01 |
6 |
|
5 |
4.5 |
3.5 |
|
|
|
26 |
KQH009292 |
HOÀNG VĂN NAM |
01 |
1 |
D520216 |
A00 |
6.25 |
5.5 |
6.75 |
|
|
|
|
2.25 |
27 |
KQH012031 |
ĐỖ VĂN TÀI |
|
2 |
D520103 |
A01 |
4.5 |
5 |
5.25 |
5.5 |
|
|
|
2 |
28 |
KQH014246 |
TRẦN HỮU TOÀN |
|
2 |
D520216 |
D01 |
4.5 |
6 |
2.5 |
|
|
|
5.75 |
5.75 |
29 |
KQH015316 |
NGUYỄN DUY TUÂN |
|
2 |
D520201 |
A01 |
4.5 |
5 |
4.5 |
7.25 |
3 |
|
|
2.5 |
30 |
LNH002277 |
TRẦN QUANG ĐỨC |
|
2 |
D520103 |
A01 |
4 |
5 |
4.5 |
7.5 |
|
|
|
1.75 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY