Danh sách mã tỉnh, mã huyện, mã xã năm 2024

Danh sách mã tỉnh, quận, huyện, phường, xã năm 2024 giúp các thí sinh điền đúng thông tin trong hồ sơ đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT năm 2024.

Danh sách mã tỉnh - Thành Phố, Quận - huyện, thị xã trong cả nước năm 2024:

Trong phiếu Đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT năm 2024 tại mục 5 thí sinh cần điền: Mã tỉnh (thành phố), mã huyện (quận) và mã xã (phường)

Thí sinh không có hộ khẩu thường trú tại xã Khu vực 1 thì bỏ trống ô mã xã.

Đối với thí sinh đang học lớp 12 đăng ký dự thi tốt nghiệp trực tuyến:

Các em nhìn góc bên phải phiếu đăng ký tại mục 5 có nút tìm kiếm, các em bấm vào nút tìm kiếm và tìm tỉnh, huyện, xã và bấm nút chọn:

Danh sach ma tinh, ma huyen, ma xa nam 2024

Danh sach ma tinh, ma huyen, ma xa nam 2024

Thí sinh tự do có thể tra cứu mã tỉnh, huyện, xã theo hướng dẫn phía dưới:

Bước 1: Nhập tên huyện có dấu hoặc không dấu rồi chọn chính xác huyện của bạn

Danh sach ma tinh, ma huyen, ma xa nam 2024

Bước 2: Sau khi bạn đã chọn được chính xác tên huyện của mình sẽ hiển thị ra mã huyện, mã tỉnh. Nếu huyện đó không có xã khó khăn thì các bạn không cần điền mã xã.

 

->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA 
MÃ XÃ - TỈNH - HUYỆN

Lưu ý: Thông tin năm 2024 Bộ GD chưa công bố, các em tham khảo thông tin năm trước.

Mẹo tìm kiếm: Các bạn tìm nhanh bằng tổ hợp Ctrl+F và gõ tên huyện hoặc tên tỉnh cần tìm kiếm (Gõ dấu)

STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

1

01

Hà Nội

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

2

01

Hà Nội

01

Quận Ba Đình

3

01

Hà Nội

02

Quận Hoàn Kiếm

4

01

Hà Nội

03

Quận Hai Bà Trưng

5

01

Hà Nội

04

Quận Đống Đa

6

01

Hà Nội

05

Quận Tây Hồ

7

01

Hà Nội

06

Quận Cầu Giấy

8

01

Hà Nội

07

Quận Thanh Xuân

9

01

Hà Nội

08

Quận Hoàng Mai

10

01

Hà Nội

09

Quận Long Biên

11

01

Hà Nội

10

Quận Bắc Từ Liêm

12

01

Hà Nội

11

Huyện Thanh Trì

13

01

Hà Nội

12

Huyện Gia Lâm

14

01

Hà Nội

13

Huyện Đông Anh

15

01

Hà Nội

14

Huyện Sóc Sơn

16

01

Hà Nội

15

Quận Hà Đông

17

01

Hà Nội

16

Thị xã Sơn Tây

18

01

Hà Nội

17

Huyện Ba Vì

19

01

Hà Nội

18

Huyện Phúc Thọ

20

01

Hà Nội

19

Huyện Thạch Thất

21

01

Hà Nội

20

Huyện Quốc Oai

22

01

Hà Nội

21

Huyện Chương Mỹ

23

01

Hà Nội

22

Huyện Đan Phượng

24

01

Hà Nội

23

Huyện Hoài Đức

25

01

Hà Nội

24

Huyện Thanh Oai

26

01

Hà Nội

25

Huyện Mỹ Đức

27

01

Hà Nội

26

Huyện Ứng Hòa

28

01

Hà Nội

27

Huyện Thường Tín

29

01

Hà Nội

28

Huyện Phú Xuyên

30

01

Hà Nội

29

Huyện Mê Linh

31

01

Hà Nội

30

Quận Nam Từ Liêm

32

01

Hà Nội

31

Huyện Từ Liêm

33

02

Tp. Hồ Chí Minh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

34

02

Tp. Hồ Chí Minh

01

Quận 1

35

02

Tp. Hồ Chí Minh

02

Quận 2

36

02

Tp. Hồ Chí Minh

03

Quận 3

37

02

Tp. Hồ Chí Minh

04

Quận 4

38

02

Tp. Hồ Chí Minh

05

Quận 5

39

02

Tp. Hồ Chí Minh

06

Quận 6

40

02

Tp. Hồ Chí Minh

07

Quận 7

41

02

Tp. Hồ Chí Minh

08

Quận 8

42

02

Tp. Hồ Chí Minh

09

Quận 9

43

02

Tp. Hồ Chí Minh

10

Quận 10

44

02

Tp. Hồ Chí Minh

11

Quận 11

45

02

Tp. Hồ Chí Minh

12

Quận 12

46

02

Tp. Hồ Chí Minh

13

Quận Gò Vấp

47

02

Tp. Hồ Chí Minh

14

Quận Tân Bình


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

48

02

Tp. Hồ Chí Minh

15

Quận Tân Phú

49

02

Tp. Hồ Chí Minh

16

Quận Bình Thạnh

50

02

Tp. Hồ Chí Minh

17

Quận Phú Nhuận

51

02

Tp. Hồ Chí Minh

18

Quận Thủ Đức

52

02

Tp. Hồ Chí Minh

19

Quận Bình Tân

53

02

Tp. Hồ Chí Minh

20

Huyện Bình Chánh

54

02

Tp. Hồ Chí Minh

21

Huyện Củ Chi

55

02

Tp. Hồ Chí Minh

22

Huyện Hóc Môn

56

02

Tp. Hồ Chí Minh

23

Huyện Nhà Bè

57

02

Tp. Hồ Chí Minh

24

Huyện Cần Giờ

58

02

Tp. Hồ Chí Minh

25

Thành phố Thủ Đức

59

03

Hải Phòng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

60

03

Hải Phòng

01

Quận Hồng Bàng

61

03

Hải Phòng

02

Quận Lê Chân

62

03

Hải Phòng

03

Quận Ngô Quyền

63

03

Hải Phòng

04

Quận Kiến An

64

03

Hải Phòng

05

Quận Hải An

65

03

Hải Phòng

06

Quận Đồ Sơn

66

03

Hải Phòng

07

Huyện An Lão

67

03

Hải Phòng

08

Huyện Kiến Thụy

68

03

Hải Phòng

09

Huyện Thủy Nguyên

69

03

Hải Phòng

10

Huyện An Dương

70

03

Hải Phòng

11

Huyện Tiên Lãng

71

03

Hải Phòng

12

Huyện Vĩnh Bảo

72

03

Hải Phòng

13

Huyện Cát Hải

73

03

Hải Phòng

14

Huyện Bạch Long Vĩ

74

03

Hải Phòng

15

Quận Dương Kinh

75

04

Đà Nẵng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

76

04

Đà Nẵng

01

Quận Hải Châu

77

04

Đà Nẵng

02

Quận Thanh Khê

78

04

Đà Nẵng

03

Quận Sơn Trà

79

04

Đà Nẵng

04

Quận Ngũ Hành Sơn

80

04

Đà Nẵng

05

Quận Liên Chiểu

81

04

Đà Nẵng

06

Huyện Hòa Vang

82

04

Đà Nẵng

07

Quận Cẩm Lệ

83

04

Đà Nẵng

08

Huyện Hoàng Sa

84

05

Hà Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

85

05

Hà Giang

01

Thành phố Hà Giang

86

05

Hà Giang

02

Huyện Đồng Văn

87

05

Hà Giang

03

Huyện Mèo Vạc

88

05

Hà Giang

04

Huyện Yên Minh

89

05

Hà Giang

05

Huyện Quản Bạ

90

05

Hà Giang

06

Huyện Vị Xuyên

91

05

Hà Giang

07

Huyện Bắc Mê

92

05

Hà Giang

08

Huyện Hoàng Su Phì

93

05

Hà Giang

09

Huyện Xín Mần

94

05

Hà Giang

10

Huyện Bắc Quang

95

05

Hà Giang

11

Huyện Quang Bình

96

06

Cao Bằng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

97

06

Cao Bằng

01

Thành phố Cao Bằng


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

98

06

Cao Bằng

02

Huyện Bảo Lạc

99

06

Cao Bằng

03

Huyện Thông Nông

100

06

Cao Bằng

04

Huyện Hà Quảng

101

06

Cao Bằng

05

Huyện Trà Lĩnh

102

06

Cao Bằng

06

Huyện Trùng Khánh

103

06

Cao Bằng

07

Huyện Nguyên Bình

104

06

Cao Bằng

08

Huyện Hòa An

105

06

Cao Bằng

09

Huyện Quảng Uyên

106

06

Cao Bằng

10

Huyện Thạch An

107

06

Cao Bằng

11

Huyện Hạ Lang

108

06

Cao Bằng

12

Huyện Bảo Lâm

109

06

Cao Bằng

13

Huyện Phục Hòa

110

06

Cao Bằng

14

Huyện Quảng Hòa

111

07

Lai Châu

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

112

07

Lai Châu

01

Thành Phố Lai Châu

113

07

Lai Châu

02

Huyện Tam Đường

114

07

Lai Châu

03

Huyện Phong Thổ

115

07

Lai Châu

04

Huyện Sìn Hồ

116

07

Lai Châu

05

Huyện Mường Tè

117

07

Lai Châu

06

Huyện Than Uyên

118

07

Lai Châu

07

Huyện Tân Uyên

119

07

Lai Châu

08

Huyện Nậm Nhùn

120

08

Lào Cai

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

121

08

Lào Cai

01

Huyện Bảo Thắng

122

08

Lào Cai

02

Huyện Bảo Yên

123

08

Lào Cai

03

Huyện Bát Xát

124

08

Lào Cai

04

Huyện Bắc Hà

125

08

Lào Cai

05

Thành phố Lào Cai

126

08

Lào Cai

06

Huyện Mường Khương

127

08

Lào Cai

07

Huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020)

128

08

Lào Cai

08

Huyện Si Ma Cai

129

08

Lào Cai

09

Huyện Văn Bàn

130

08

Lào Cai

10

Thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020)

131

09

Tuyên Quang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

132

09

Tuyên Quang

01

Thành phố Tuyên Quang

133

09

Tuyên Quang

02

Huyện Lâm Bình

134

09

Tuyên Quang

03

Huyện Na Hang

135

09

Tuyên Quang

04

Huyện Chiêm Hóa

136

09

Tuyên Quang

05

Huyện Hàm Yên

137

09

Tuyên Quang

06

Huyện Yên Sơn

138

09

Tuyên Quang

07

Huyện Sơn Dương

139

10

Lạng Sơn

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

140

10

Lạng Sơn

01

Thành phố Lạng Sơn

141

10

Lạng Sơn

02

Huyện Tràng Định

142

10

Lạng Sơn

03

Huyện Bình Gia

143

10

Lạng Sơn

04

Huyện Văn Lãng

144

10

Lạng Sơn

05

Huyện Bắc Sơn

145

10

Lạng Sơn

06

Huyện Văn Quan

146

10

Lạng Sơn

07

Huyện Cao Lộc

147

10

Lạng Sơn

08

Huyện Lộc Bình


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

148

10

Lạng Sơn

09

Huyện Chi Lăng

149

10

Lạng Sơn

10

Huyện Đình Lập

150

10

Lạng Sơn

11

Huyện Hữu Lũng

151

11

Bắc Kạn

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

152

11

Bắc Kạn

01

Thành phố Bắc Kạn

153

11

Bắc Kạn

02

Huyện Chợ Đồn

154

11

Bắc Kạn

03

Huyện Bạch Thông

155

11

Bắc Kạn

04

Huyện Na Rì

156

11

Bắc Kạn

05

Huyện Ngân Sơn

157

11

Bắc Kạn

06

Huyện Ba Bể

158

11

Bắc Kạn

07

Huyện Chợ Mới

159

11

Bắc Kạn

08

Huyện Pác Nặm

160

12

Thái Nguyên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

161

12

Thái Nguyên

01

Thành phố Thái Nguyên

162

12

Thái Nguyên

02

Thành phố Sông Công

163

12

Thái Nguyên

03

Huyện Định Hóa

164

12

Thái Nguyên

04

Huyện Phú Lương

165

12

Thái Nguyên

05

Huyện Võ Nhai

166

12

Thái Nguyên

06

Huyện Đại Từ

167

12

Thái Nguyên

07

Huyện Đồng Hỷ

168

12

Thái Nguyên

08

Huyện Phú Bình

169

12

Thái Nguyên

09

Thị xã Phổ Yên

170

13

Yên Bái

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

171

13

Yên Bái

01

Thành phố Yên Bái

172

13

Yên Bái

02

Thị xã Nghĩa Lộ

173

13

Yên Bái

03

Huyện Văn Yên

174

13

Yên Bái

04

Huyện Yên Bình

175

13

Yên Bái

05

Huyện Mù Cang Chải

176

13

Yên Bái

06

Huyện Văn Chấn

177

13

Yên Bái

07

Huyện Trấn Yên

178

13

Yên Bái

08

Huyện Trạm Tấu

179

13

Yên Bái

09

Huyện Lục Yên

180

14

Sơn La

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

181

14

Sơn La

01

Thành phố Sơn La

182

14

Sơn La

02

Huyện Quỳnh Nhai

183

14

Sơn La

03

Huyện Mường La

184

14

Sơn La

04

Huyện Thuận Châu

185

14

Sơn La

05

Huyện Bắc Yên

186

14

Sơn La

06

Huyện Phù Yên

187

14

Sơn La

07

Huyện Mai Sơn

188

14

Sơn La

08

Huyện Yên Châu

189

14

Sơn La

09

Huyện Sông Mã

190

14

Sơn La

10

Huyện Mộc Châu

191

14

Sơn La

11

Huyện Sốp Cộp

192

14

Sơn La

12

Huyện Vân Hồ

193

15

Phú Thọ

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

194

15

Phú Thọ

01

Thành phố Việt Trì

195

15

Phú Thọ

02

Thị xã Phú Thọ

196

15

Phú Thọ

03

Huyện Đoan Hùng

197

15

Phú Thọ

04

Huyện Thanh Ba


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

198

15

Phú Thọ

05

Huyện Hạ Hòa

199

15

Phú Thọ

06

Huyện Cẩm Khê

200

15

Phú Thọ

07

Huyện Yên Lập

201

15

Phú Thọ

08

Huyện Thanh Sơn

202

15

Phú Thọ

09

Huyện Phù Ninh

203

15

Phú Thọ

10

Huyện Lâm Thao

204

15

Phú Thọ

11

Huyện Tam Nông

205

15

Phú Thọ

12

Huyện Thanh Thủy

206

15

Phú Thọ

13

Huyện Tân Sơn

207

16

Vĩnh Phúc

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

208

16

Vĩnh Phúc

01

Thành phố Vĩnh Yên

209

16

Vĩnh Phúc

02

Huyện Tam Dương

210

16

Vĩnh Phúc

03

Huyện Lập Thạch

211

16

Vĩnh Phúc

04

Huyện Vĩnh Tường

212

16

Vĩnh Phúc

05

Huyện Yên Lạc

213

16

Vĩnh Phúc

06

Huyện Bình Xuyên

214

16

Vĩnh Phúc

07

Huyện Sông Lô

215

16

Vĩnh Phúc

08

Thành phố Phúc Yên

216

16

Vĩnh Phúc

09

Huyện Tam Đảo

217

17

Quảng Ninh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

218

17

Quảng Ninh

01

Thành phố Hạ Long

219

17

Quảng Ninh

02

Thành phố Cẩm Phả

220

17

Quảng Ninh

03

Thành phố Uông Bí

221

17

Quảng Ninh

04

Thành phố Móng Cái

222

17

Quảng Ninh

05

Huyện Bình Liêu

223

17

Quảng Ninh

06

Huyện Đầm Hà

224

17

Quảng Ninh

07

Huyện Hải Hà

225

17

Quảng Ninh

08

Huyện Tiên Yên

226

17

Quảng Ninh

09

Huyện Ba Chẽ

227

17

Quảng Ninh

10

Thị xã Đông Triều

228

17

Quảng Ninh

11

Thị xã Quảng Yên

229

17

Quảng Ninh

12

Huyện Hoành Bồ (Trước 01/01/2020)

230

17

Quảng Ninh

13

Huyện Vân Đồn

231

17

Quảng Ninh

14

Huyện Cô Tô

232

18

Bắc Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

233

18

Bắc Giang

01

Thành phố Bắc Giang

234

18

Bắc Giang

02

Huyện Yên Thế

235

18

Bắc Giang

03

Huyện Lục Ngạn

236

18

Bắc Giang

04

Huyện Sơn Động

237

18

Bắc Giang

05

Huyện Lục Nam

238

18

Bắc Giang

06

Huyện Tân Yên

239

18

Bắc Giang

07

Huyện Hiệp Hòa

240

18

Bắc Giang

08

Huyện Lạng Giang

241

18

Bắc Giang

09

Huyện Việt Yên

242

18

Bắc Giang

10

Huyện Yên Dũng

243

19

Bắc Ninh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

244

19

Bắc Ninh

01

Thành phố Bắc Ninh

245

19

Bắc Ninh

02

Huyện Yên Phong

246

19

Bắc Ninh

03

Huyện Quế Võ

247

19

Bắc Ninh

04

Huyện Tiên Du


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

248

19

Bắc Ninh

05

Thị xã Từ Sơn

249

19

Bắc Ninh

06

Huyện Thuận Thành

250

19

Bắc Ninh

07

Huyện Gia Bình

251

19

Bắc Ninh

08

Huyện Lương Tài

252

21

Hải Dương

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

253

21

Hải Dương

01

Thành phố Hải Dương

254

21

Hải Dương

02

Thành phố Chí Linh

255

21

Hải Dương

03

Huyện Nam Sách

256

21

Hải Dương

04

Thị xã Kinh Môn

257

21

Hải Dương

05

Huyện Gia Lộc

258

21

Hải Dương

06

Huyện Tứ Kỳ

259

21

Hải Dương

07

Huyện Thanh Miện

260

21

Hải Dương

08

Huyện Ninh Giang

261

21

Hải Dương

09

Huyện Cẩm Giàng

262

21

Hải Dương

10

Huyện Thanh Hà

263

21

Hải Dương

11

Huyện Kim Thành

264

21

Hải Dương

12

Huyện Bình Giang

265

22

Hưng Yên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

266

22

Hưng Yên

01

Thành phố Hưng Yên

267

22

Hưng Yên

02

Huyện Kim Động

268

22

Hưng Yên

03

Huyện Ân Thi

269

22

Hưng Yên

04

Huyện Khoái Châu

270

22

Hưng Yên

05

Huyện Yên Mỹ

271

22

Hưng Yên

06

Huyện Tiên Lữ

272

22

Hưng Yên

07

Huyện Phù Cừ

273

22

Hưng Yên

08

Huyện Mỹ Hào

274

22

Hưng Yên

09

Huyện Văn Lâm

275

22

Hưng Yên

10

Huyện Văn Giang

276

22

Hưng Yên

11

Thị xã Mỹ Hào

277

23

Hoà Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

278

23

Hoà Bình

01

Thành phố Hòa Bình

279

23

Hoà Bình

02

Huyện Đà Bắc

280

23

Hoà Bình

03

Huyện Mai Châu

281

23

Hoà Bình

04

Huyện Tân Lạc

282

23

Hoà Bình

05

Huyện Lạc Sơn

283

23

Hoà Bình

06

Huyện Kỳ Sơn

284

23

Hoà Bình

07

Huyện Lương Sơn

285

23

Hoà Bình

08

Huyện Kim Bôi

286

23

Hoà Bình

09

Huyện Lạc Thủy

287

23

Hoà Bình

10

Huyện Yên Thủy

288

23

Hoà Bình

11

Huyện Cao Phong

289

24

Hà Nam

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

290

24

Hà Nam

01

Thành phố Phủ Lý

291

24

Hà Nam

02

Huyện Duy Tiên

292

24

Hà Nam

03

Huyện Kim Bảng

293

24

Hà Nam

04

Huyện Lý Nhân

294

24

Hà Nam

05

Huyện Thanh Liêm

295

24

Hà Nam

06

Huyện Bình Lục

296

24

Hà Nam

07

Thị xã Duy Tiên

297

25

Nam Định

00

Sở Giáo dục và Đào tạo


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

298

25

Nam Định

01

Thành phố Nam Định

299

25

Nam Định

02

Huyện Mỹ Lộc

300

25

Nam Định

03

Huyện Xuân Trường

301

25

Nam Định

04

Huyện Giao Thủy

302

25

Nam Định

05

Huyện ý Yên

303

25

Nam Định

06

Huyện Vụ Bản

304

25

Nam Định

07

Huyện Nam Trực

305

25

Nam Định

08

Huyện Trực Ninh

306

25

Nam Định

09

Huyện Nghĩa Hưng

307

25

Nam Định

10

Huyện Hải Hậu

308

26

Thái Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

309

26

Thái Bình

01

Thành phố Thái Bình

310

26

Thái Bình

02

Huyện Quỳnh Phụ

311

26

Thái Bình

03

Huyện Hưng Hà

312

26

Thái Bình

04

Huyện Đông Hưng

313

26

Thái Bình

05

Huyện Vũ Thư

314

26

Thái Bình

06

Huyện Kiến Xương

315

26

Thái Bình

07

Huyện Tiền Hải

316

26

Thái Bình

08

Huyện Thái Thụy

317

27

Ninh Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

318

27

Ninh Bình

01

Thành phố Ninh Bình

319

27

Ninh Bình

02

Thành phố Tam Điệp

320

27

Ninh Bình

03

Huyện Nho Quan

321

27

Ninh Bình

04

Huyện Gia Viễn

322

27

Ninh Bình

05

Huyện Hoa Lư

323

27

Ninh Bình

06

Huyện Yên Mô

324

27

Ninh Bình

07

Huyện Kim Sơn

325

27

Ninh Bình

08

Huyện Yên Khánh

326

28

Thanh Hoá

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

327

28

Thanh Hoá

01

Thành phố Thanh Hóa

328

28

Thanh Hoá

02

Thị xã Bỉm Sơn

329

28

Thanh Hoá

03

Thành phố Sầm Sơn

330

28

Thanh Hoá

04

Huyện Quan Hóa

331

28

Thanh Hoá

05

Huyện Quan Sơn

332

28

Thanh Hoá

06

Huyện Mường Lát

333

28

Thanh Hoá

07

Huyện Bá Thước

334

28

Thanh Hoá

08

Huyện Thường Xuân

335

28

Thanh Hoá

09

Huyện Như Xuân

336

28

Thanh Hoá

10

Huyện Như Thanh

337

28

Thanh Hoá

11

Huyện Lang Chánh

338

28

Thanh Hoá

12

Huyện Ngọc Lặc

339

28

Thanh Hoá

13

Huyện Thạch Thành

340

28

Thanh Hoá

14

Huyện Cẩm Thủy

341

28

Thanh Hoá

15

Huyện Thọ Xuân

342

28

Thanh Hoá

16

Huyện Vĩnh Lộc

343

28

Thanh Hoá

17

Huyện Thiệu Hóa

344

28

Thanh Hoá

18

Huyện Triệu Sơn

345

28

Thanh Hoá

19

Huyện Nông Cống

346

28

Thanh Hoá

20

Huyện Đông Sơn

347

28

Thanh Hoá

21

Huyện Hà Trung


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

348

28

Thanh Hoá

22

Huyện Hoằng Hóa

349

28

Thanh Hoá

23

Huyện Nga Sơn

350

28

Thanh Hoá

24

Huyện Hậu Lộc

351

28

Thanh Hoá

25

Huyện Quảng Xương

352

28

Thanh Hoá

26

Huyện Tĩnh Gia (Trước 01/06/2020)

353

28

Thanh Hoá

27

Huyện Yên Định

354

28

Thanh Hoá

28

Thị xã Nghi Sơn (Từ 01/06/2020)

355

29

Nghệ An

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

356

29

Nghệ An

01

Thành phố Vinh

357

29

Nghệ An

02

Thị xã Cửa Lò

358

29

Nghệ An

03

Huyện Quỳ Châu

359

29

Nghệ An

04

Huyện Quỳ Hợp

360

29

Nghệ An

05

Huyện Nghĩa Đàn

361

29

Nghệ An

06

Huyện Quỳnh Lưu

362

29

Nghệ An

07

Huyện Kỳ Sơn

363

29

Nghệ An

08

Huyện Tương Dương

364

29

Nghệ An

09

Huyện Con Cuông

365

29

Nghệ An

10

Huyện Tân Kỳ

366

29

Nghệ An

11

Huyện Yên Thành

367

29

Nghệ An

12

Huyện Diễn Châu

368

29

Nghệ An

13

Huyện Anh Sơn

369

29

Nghệ An

14

Huyện Đô Lương

370

29

Nghệ An

15

Huyện Thanh Chương

371

29

Nghệ An

16

Huyện Nghi Lộc

372

29

Nghệ An

17

Huyện Nam Đàn

373

29

Nghệ An

18

Huyện Hưng Nguyên

374

29

Nghệ An

19

Huyện Quế Phong

375

29

Nghệ An

20

Thị Xã Thái Hòa

376

29

Nghệ An

21

Thị Xã Hoàng Mai

377

30

Hà Tĩnh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

378

30

Hà Tĩnh

01

Thành phố Hà Tĩnh

379

30

Hà Tĩnh

02

Thị xã Hồng Lĩnh

380

30

Hà Tĩnh

03

Huyện Hương Sơn

381

30

Hà Tĩnh

04

Huyện Đức Thọ

382

30

Hà Tĩnh

05

Huyện Nghi Xuân

383

30

Hà Tĩnh

06

Huyện Can Lộc

384

30

Hà Tĩnh

07

Huyện Hương Khê

385

30

Hà Tĩnh

08

Huyện Thạch Hà

386

30

Hà Tĩnh

09

Huyện Cẩm Xuyên

387

30

Hà Tĩnh

10

Huyện Kỳ Anh

388

30

Hà Tĩnh

11

Huyện Vũ Quang

389

30

Hà Tĩnh

12

Huyện Lộc Hà

390

30

Hà Tĩnh

13

Thị xã Kỳ Anh

391

31

Quảng Bình

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

392

31

Quảng Bình

01

Thành phố Đồng Hới

393

31

Quảng Bình

02

Huyện Tuyên Hóa

394

31

Quảng Bình

03

Huyện Minh Hóa

395

31

Quảng Bình

04

Huyện Quảng Trạch

396

31

Quảng Bình

05

Huyện Bố Trạch

397

31

Quảng Bình

06

Huyện Quảng Ninh


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

398

31

Quảng Bình

07

Huyện Lệ Thủy

399

31

Quảng Bình

08

Thị xã Ba Đồn

400

32

Quảng Trị

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

401

32

Quảng Trị

01

Thành phố Đông Hà

402

32

Quảng Trị

02

Thị xã Quảng Trị

403

32

Quảng Trị

03

Huyện Vĩnh Linh

404

32

Quảng Trị

04

Huyện Gio Linh

405

32

Quảng Trị

05

Huyện Cam Lộ

406

32

Quảng Trị

06

Huyện Triệu Phong

407

32

Quảng Trị

07

Huyện Hải Lăng

408

32

Quảng Trị

08

Huyện Hướng Hóa

409

32

Quảng Trị

09

Huyện Đakrông

410

32

Quảng Trị

10

Huyện đảo Cồn Cỏ

411

33

Thừa Thiên -Huế

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

412

33

Thừa Thiên -Huế

01

Thành phố Huế

413

33

Thừa Thiên -Huế

02

Huyện Phong Điền

414

33

Thừa Thiên -Huế

03

Huyện Quảng Điền

415

33

Thừa Thiên -Huế

04

Thị xã Hương Trà

416

33

Thừa Thiên -Huế

05

Huyện Phú Vang

417

33

Thừa Thiên -Huế

06

Thị xã Hương Thủy

418

33

Thừa Thiên -Huế

07

Huyện Phú Lộc

419

33

Thừa Thiên -Huế

08

Huyện Nam Đông

420

33

Thừa Thiên -Huế

09

Huyện A Lưới

421

34

Quảng Nam

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

422

34

Quảng Nam

01

Thành phố Tam Kỳ

423

34

Quảng Nam

02

Thành phố Hội An

424

34

Quảng Nam

03

Huyện Duy Xuyên

425

34

Quảng Nam

04

Thị xã Điện Bàn

426

34

Quảng Nam

05

Huyện Đại Lộc

427

34

Quảng Nam

06

Huyện Quế Sơn

428

34

Quảng Nam

07

Huyện Hiệp Đức

429

34

Quảng Nam

08

Huyện Thăng Bình

430

34

Quảng Nam

09

Huyện Núi Thành

431

34

Quảng Nam

10

Huyện Tiên Phước

432

34

Quảng Nam

11

Huyện Bắc Trà My

433

34

Quảng Nam

12

Huyện Đông Giang

434

34

Quảng Nam

13

Huyện Nam Giang

435

34

Quảng Nam

14

Huyện Phước Sơn

436

34

Quảng Nam

15

Huyện Nam Trà My

437

34

Quảng Nam

16

Huyện Tây Giang

438

34

Quảng Nam

17

Huyện Phú Ninh

439

34

Quảng Nam

18

Huyện Nông Sơn

440

35

Quảng Ngãi

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

441

35

Quảng Ngãi

01

Huyện Bình Sơn

442

35

Quảng Ngãi

02

Huyện Sơn Tịnh

443

35

Quảng Ngãi

03

Thành phố Quảng Ngãi

444

35

Quảng Ngãi

04

Huyện Tư Nghĩa

445

35

Quảng Ngãi

05

Huyện Nghĩa Hành

446

35

Quảng Ngãi

06

Huyện Mộ Đức

447

35

Quảng Ngãi

07

Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020)


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

448

35

Quảng Ngãi

08

Huyện Ba Tơ

449

35

Quảng Ngãi

09

Huyện Minh Long

450

35

Quảng Ngãi

10

Huyện Sơn Hà

451

35

Quảng Ngãi

11

Huyện Sơn Tây

452

35

Quảng Ngãi

12

Huyện Trà Bồng

453

35

Quảng Ngãi

13

Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020)

454

35

Quảng Ngãi

14

Huyện Lý Sơn

455

35

Quảng Ngãi

15

Thị xã Đức Phổ (Từ ngày 01/02/2020)

456

36

Kon Tum

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

457

36

Kon Tum

01

Thành phố Kon Tum

458

36

Kon Tum

02

Huyện ĐĂK GLEI

459

36

Kon Tum

03

Huyện Ngọc Hồi

460

36

Kon Tum

04

Huyện Đăk Tô

461

36

Kon Tum

05

Huyện Sa Thầy

462

36

Kon Tum

06

Huyện Kon Plông

463

36

Kon Tum

07

Huyện Đăk Hà

464

36

Kon Tum

08

Huyện Kon Rẫy

465

36

Kon Tum

09

Huyện Tu Mơ Rông

466

36

Kon Tum

10

Huyện IA H'DRAI

467

37

Bình Định

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

468

37

Bình Định

01

Thành phố Quy Nhơn

469

37

Bình Định

02

Huyện An Lão

470

37

Bình Định

03

Huyện Hoài Ân

471

37

Bình Định

04

Huyện Hoài Nhơn (đến 01/6/2020)

472

37

Bình Định

05

Huyện Phù Mỹ

473

37

Bình Định

06

Huyện Phù Cát

474

37

Bình Định

07

Huyện Vĩnh Thạnh

475

37

Bình Định

08

Huyện Tây Sơn

476

37

Bình Định

09

Huyện Vân Canh

477

37

Bình Định

10

Thị xã An Nhơn

478

37

Bình Định

11

Huyện Tuy Phước

479

37

Bình Định

12

Thị xã Hoài Nhơn

480

38

Gia Lai

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

481

38

Gia Lai

01

Thành phố Pleiku

482

38

Gia Lai

02

Huyện Chư Păh

483

38

Gia Lai

03

Huyện Mang Yang

484

38

Gia Lai

04

Huyện KBang

485

38

Gia Lai

05

Thị xã An Khê

486

38

Gia Lai

06

Huyện Kông Chro

487

38

Gia Lai

07

Huyện Đức Cơ

488

38

Gia Lai

08

Huyện Chư Prông

489

38

Gia Lai

09

Huyện Chư Sê

490

38

Gia Lai

10

Thị xã Ayun Pa

491

38

Gia Lai

11

Huyện Krông Pa

492

38

Gia Lai

12

Huyện Ia Grai

493

38

Gia Lai

13

Huyện Đak Đoa

494

38

Gia Lai

14

Huyện Ia Pa

495

38

Gia Lai

15

Huyện Đak Pơ

496

38

Gia Lai

16

Huyện Phú Thiện

497

38

Gia Lai

17

Huyện Chư Pưh


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

498

39

Phú Yên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

499

39

Phú Yên

01

Thành phố Tuy Hòa

500

39

Phú Yên

02

Huyện Đồng Xuân

501

39

Phú Yên

03

Thị Xã Sông Cầu

502

39

Phú Yên

04

Huyện Tuy An

503

39

Phú Yên

05

Huyện Sơn Hòa

504

39

Phú Yên

06

Huyện Sông Hinh

505

39

Phú Yên

07

H. Đông Hòa

506

39

Phú Yên

08

Huyện Phú Hòa

507

39

Phú Yên

09

Huyện Tây Hòa

508

39

Phú Yên

10

TX Đông Hòa

509

40

Đắk Lắk

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

510

40

Đắk Lắk

01

Thành phố Buôn Ma Thuột

511

40

Đắk Lắk

02

Huyện Ea H'Leo

512

40

Đắk Lắk

03

Huyện Krông Buk

513

40

Đắk Lắk

04

Huyện Krông Năng

514

40

Đắk Lắk

05

Huyện Ea Súp

515

40

Đắk Lắk

06

Huyện Cư M'gar

516

40

Đắk Lắk

07

Huyện Krông Pắc

517

40

Đắk Lắk

08

Huyện Ea Kar

518

40

Đắk Lắk

09

Huyện M'Đrắk

519

40

Đắk Lắk

10

Huyện Krông Ana

520

40

Đắk Lắk

11

Huyện Krông Bông

521

40

Đắk Lắk

12

Huyện Lắk

522

40

Đắk Lắk

13

Huyện Buôn Đôn

523

40

Đắk Lắk

14

Huyện Cư Kuin

524

40

Đắk Lắk

15

Thị Xã Buôn Hồ

525

41

Khánh Hoà

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

526

41

Khánh Hoà

01

Thành phố Nha Trang

527

41

Khánh Hoà

02

Huyện Vạn Ninh

528

41

Khánh Hoà

03

Thị xã Ninh Hòa

529

41

Khánh Hoà

04

Huyện Diên Khánh

530

41

Khánh Hoà

05

Huyện Khánh Vĩnh

531

41

Khánh Hoà

06

Thành phố Cam Ranh

532

41

Khánh Hoà

07

Huyện Khánh Sơn

533

41

Khánh Hoà

08

Huyện đảo Trường Sa

534

41

Khánh Hoà

09

Huyện Cam Lâm

535

42

Lâm Đồng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

536

42

Lâm Đồng

01

Thành phố Đà Lạt

537

42

Lâm Đồng

02

Thành phố Bảo Lộc

538

42

Lâm Đồng

03

Huyện Đức Trọng

539

42

Lâm Đồng

04

Huyện Di Linh

540

42

Lâm Đồng

05

Huyện Đơn Dương

541

42

Lâm Đồng

06

Huyện Lạc Dương

542

42

Lâm Đồng

07

Huyện Đạ Huoai

543

42

Lâm Đồng

08

Huyện Đạ Tẻh

544

42

Lâm Đồng

09

Huyện Cát Tiên

545

42

Lâm Đồng

10

Huyện Lâm Hà

546

42

Lâm Đồng

11

Huyện Bảo Lâm

547

42

Lâm Đồng

12

Huyện Đam Rông


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

548

43

Bình Phước

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

549

43

Bình Phước

01

Thành phố Đồng Xoài

550

43

Bình Phước

02

Huyện Đồng Phú

551

43

Bình Phước

03

Huyện Chơn Thành

552

43

Bình Phước

04

Thị xã Bình Long

553

43

Bình Phước

05

Huyện Lộc Ninh

554

43

Bình Phước

06

Huyện Bù Đốp

555

43

Bình Phước

07

Thị xã Phước Long

556

43

Bình Phước

08

Huyện Bù Đăng

557

43

Bình Phước

09

Huyện Hớn Quản

558

43

Bình Phước

10

Huyện Bù Gia Mập

559

43

Bình Phước

11

Huyện Phú Riềng

560

44

Bình Dương

01

Thành phố Thủ Dầu Một

561

44

Bình Dương

02

Thị xã Bến Cát

562

44

Bình Dương

03

Thị xã Tân Uyên

563

44

Bình Dương

04

Thị xã Thuận An

564

44

Bình Dương

05

Thị xã Dĩ An

565

44

Bình Dương

06

Huyện Phú Giáo

566

44

Bình Dương

07

Huyện Dầu Tiếng

567

44

Bình Dương

08

Huyện Bắc Tân Uyên

568

44

Bình Dương

09

Huyện Bàu Bàng

569

44

Bình Dương

10

Thành phố Thuận An

570

44

Bình Dương

11

Thành phố Dĩ An

571

45

Ninh Thuận

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

572

45

Ninh Thuận

01

Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm

573

45

Ninh Thuận

02

Huyện Ninh Sơn

574

45

Ninh Thuận

03

Huyện Ninh Hải

575

45

Ninh Thuận

04

Huyện Ninh Phước

576

45

Ninh Thuận

05

Huyện Bác ái

577

45

Ninh Thuận

06

Huyện Thuận Bắc

578

45

Ninh Thuận

07

Huyện Thuận Nam

579

46

Tây Ninh

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

580

46

Tây Ninh

01

Thành phố Tây Ninh

581

46

Tây Ninh

02

Huyện Tân Biên

582

46

Tây Ninh

03

Huyện Tân Châu

583

46

Tây Ninh

04

Huyện Dương Minh Châu

584

46

Tây Ninh

05

Huyện Châu Thành

585

46

Tây Ninh

06

Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020)

586

46

Tây Ninh

07

Huyện Bến Cầu

587

46

Tây Ninh

08

Huyện Gò Dầu

588

46

Tây Ninh

09

Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020)

589

46

Tây Ninh

10

Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020)

590

46

Tây Ninh

11

Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020)

591

47

Bình Thuận

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

592

47

Bình Thuận

01

Thành phố Phan Thiết

593

47

Bình Thuận

02

Huyện Tuy Phong

594

47

Bình Thuận

03

Huyện Bắc Bình

595

47

Bình Thuận

04

Huyện Hàm Thuận Bắc

596

47

Bình Thuận

05

Huyện Hàm Thuận Nam

597

47

Bình Thuận

06

Huyện Hàm Tân


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

598

47

Bình Thuận

07

Huyện Đức Linh

599

47

Bình Thuận

08

Huyện Tánh Linh

600

47

Bình Thuận

09

Huyện đảo Phú Quý

601

47

Bình Thuận

10

Thị xã La Gi

602

48

Đồng Nai

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

603

48

Đồng Nai

01

Thành phố Biên Hòa

604

48

Đồng Nai

02

Huyện Vĩnh Cửu

605

48

Đồng Nai

03

Huyện Tân Phú

606

48

Đồng Nai

04

Huyện Định Quán

607

48

Đồng Nai

05

Huyện Thống Nhất

608

48

Đồng Nai

06

Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019)

609

48

Đồng Nai

07

Huyện Xuân Lộc

610

48

Đồng Nai

08

Huyện Long Thành

611

48

Đồng Nai

09

Huyện Nhơn Trạch

612

48

Đồng Nai

10

Huyện Trảng Bom

613

48

Đồng Nai

11

Huyện Cẩm Mỹ

614

48

Đồng Nai

13

Thành phố Long Khánh

615

49

Long An

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

616

49

Long An

01

Thành phố Tân An

617

49

Long An

02

Huyện Vĩnh Hưng

618

49

Long An

03

Huyện Mộc Hóa

619

49

Long An

04

Huyện Tân Thạnh

620

49

Long An

05

Huyện Thạnh Hóa

621

49

Long An

06

Huyện Đức Huệ

622

49

Long An

07

Huyện Đức Hòa

623

49

Long An

08

Huyện Bến Lức

624

49

Long An

09

Huyện Thủ Thừa

625

49

Long An

10

Huyện Châu Thành

626

49

Long An

11

Huyện Tân Trụ

627

49

Long An

12

Huyện Cần Đước

628

49

Long An

13

Huyện Cần Giuộc

629

49

Long An

14

Huyện Tân Hưng

630

49

Long An

15

Thị xã Kiến Tường

631

50

Đồng Tháp

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

632

50

Đồng Tháp

01

Huyện Châu Thành

633

50

Đồng Tháp

02

Huyện Lai Vung

634

50

Đồng Tháp

03

Huyện Lấp Vò

635

50

Đồng Tháp

04

Thành phố Sa Đéc

636

50

Đồng Tháp

05

Thành phố Cao Lãnh

637

50

Đồng Tháp

06

Huyện Cao Lãnh

638

50

Đồng Tháp

07

Huyện Tháp Mười

639

50

Đồng Tháp

08

Huyện Tam Nông

640

50

Đồng Tháp

09

Huyện Thanh Bình

641

50

Đồng Tháp

10

Thị xã Hồng Ngự

642

50

Đồng Tháp

11

Huyện Hồng Ngự

643

50

Đồng Tháp

12

Huyện Tân Hồng

644

50

Đồng Tháp

13

Thành phố Hồng Ngự

645

51

An Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

646

51

An Giang

01

Thành phố Long Xuyên

647

51

An Giang

02

Thành phố Châu Đốc


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

648

51

An Giang

03

Huyện An Phú

649

51

An Giang

04

Thị xã Tân Châu

650

51

An Giang

05

Huyện Phú Tân

651

51

An Giang

06

Huyện Tịnh Biên

652

51

An Giang

07

Huyện Tri Tôn

653

51

An Giang

08

Huyện Châu Phú

654

51

An Giang

09

Huyện Chợ Mới

655

51

An Giang

10

Huyện Châu Thành

656

51

An Giang

11

Huyện Thoại Sơn

657

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

658

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

01

Thành phố Vũng Tàu

659

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

02

Thành phố Bà Rịa

660

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

03

Huyện Xuyên Mộc

661

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

04

Huyện Long Điền

662

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

05

Huyện Côn Đảo

663

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

06

Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành)

664

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

07

Huyện Châu Đức

665

52

Bà Rịa-Vũng Tàu

08

Huyện Đất Đỏ

666

53

Tiền Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

667

53

Tiền Giang

01

Thành phố Mỹ Tho

668

53

Tiền Giang

02

Thị xã Gò Công

669

53

Tiền Giang

03

Huyện Cái Bè

670

53

Tiền Giang

04

Huyện Cai Lậy

671

53

Tiền Giang

05

Huyện Châu Thành

672

53

Tiền Giang

06

Huyện Chợ Gạo

673

53

Tiền Giang

07

Huyện Gò Công Tây

674

53

Tiền Giang

08

Huyện Gò Công Đông

675

53

Tiền Giang

09

Huyện Tân Phước

676

53

Tiền Giang

10

Huyện Tân Phú Đông

677

53

Tiền Giang

11

Thị xã Cai Lậy

678

54

Kiên Giang

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

679

54

Kiên Giang

01

Thành phố Rạch Giá

680

54

Kiên Giang

02

Thành phố Hà Tiên

681

54

Kiên Giang

03

Huyện Kiên Lương

682

54

Kiên Giang

04

Huyện Hòn Đất

683

54

Kiên Giang

05

Huyện Tân Hiệp

684

54

Kiên Giang

06

Huyện Châu Thành

685

54

Kiên Giang

07

Huyện Giồng Riềng

686

54

Kiên Giang

08

Huyện Gò Quao

687

54

Kiên Giang

09

Huyện An Biên

688

54

Kiên Giang

10

Huyện An Minh

689

54

Kiên Giang

11

Huyện Vĩnh Thuận

690

54

Kiên Giang

12

Huyện Phú Quốc

691

54

Kiên Giang

13

Huyện Kiên Hải

692

54

Kiên Giang

14

Huyện U Minh Thượng

693

54

Kiên Giang

15

Huyện Giang Thành

694

54

Kiên Giang

16

Thành phố Phú Quốc

695

55

Cần Thơ

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

696

55

Cần Thơ

01

Quận Ninh Kiều

697

55

Cần Thơ

02

Quận Bình Thủy


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

698

55

Cần Thơ

03

Quận Cái Răng

699

55

Cần Thơ

04

Quận Ô Môn

700

55

Cần Thơ

05

Huyện Phong Điền

701

55

Cần Thơ

06

Huyện Cờ Đỏ

702

55

Cần Thơ

07

Huyện Vĩnh Thạnh

703

55

Cần Thơ

08

Quận Thốt Nốt

704

55

Cần Thơ

09

Huyện Thới Lai

705

56

Bến Tre

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

706

56

Bến Tre

01

Thành phố Bến Tre

707

56

Bến Tre

02

Huyện Châu Thành

708

56

Bến Tre

03

Huyện Chợ Lách

709

56

Bến Tre

04

Huyện Mỏ Cày Bắc

710

56

Bến Tre

05

Huyện Giồng Trôm

711

56

Bến Tre

06

Huyện Bình Đại

712

56

Bến Tre

07

Huyện Ba Tri

713

56

Bến Tre

08

Huyện Thạnh Phú

714

56

Bến Tre

09

Huyện Mỏ Cày Nam

715

57

Vĩnh Long

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

716

57

Vĩnh Long

01

Thành phố Vĩnh Long

717

57

Vĩnh Long

02

Huyện Long Hồ

718

57

Vĩnh Long

03

Huyện Mang Thít

719

57

Vĩnh Long

04

Thị xã Bình Minh

720

57

Vĩnh Long

05

Huyện Tam Bình

721

57

Vĩnh Long

06

Huyện Trà Ôn

722

57

Vĩnh Long

07

Huyện Vũng Liêm

723

57

Vĩnh Long

08

Huyện Bình Tân

724

58

Trà Vinh

01

Thành phố Trà Vinh

725

58

Trà Vinh

02

Huyện Càng Long

726

58

Trà Vinh

03

Huyện Cầu Kè

727

58

Trà Vinh

04

Huyện Tiểu Cần

728

58

Trà Vinh

05

Huyện Châu Thành

729

58

Trà Vinh

06

Huyện Trà Cú

730

58

Trà Vinh

07

Huyện Cầu Ngang

731

58

Trà Vinh

08

Huyện Duyên Hải

732

58

Trà Vinh

09

Thị xã Duyên Hải

733

59

Sóc Trăng

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

734

59

Sóc Trăng

01

Thành phố Sóc Trăng

735

59

Sóc Trăng

02

Huyện Kế Sách

736

59

Sóc Trăng

03

Huyện Mỹ Tú

737

59

Sóc Trăng

04

Huyện Mỹ Xuyên

738

59

Sóc Trăng

05

Huyện Thạnh Trị

739

59

Sóc Trăng

06

Huyện Long Phú

740

59

Sóc Trăng

07

Thị xã Vĩnh Châu

741

59

Sóc Trăng

08

Huyện Cù Lao Dung

742

59

Sóc Trăng

09

Thị xã Ngã Năm

743

59

Sóc Trăng

10

Huyện Châu Thành

744

59

Sóc Trăng

11

Huyện Trần Đề

745

60

Bạc Liêu

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

746

60

Bạc Liêu

01

Thành phố Bạc Liêu

747

60

Bạc Liêu

02

Huyện Vĩnh Lợi


STT

Mã Tỉnh

/TP

Tên Tỉnh/TP

Mã Quận

/Huyện

Tên Quận/Huyện

748

60

Bạc Liêu

03

Huyện Hồng Dân

749

60

Bạc Liêu

04

Thị xã Giá Rai

750

60

Bạc Liêu

05

Huyện Phước Long

751

60

Bạc Liêu

06

Huyện Đông Hải

752

60

Bạc Liêu

07

Huyện Hòa Bình

753

61

Cà Mau

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

754

61

Cà Mau

01

Thành phố Cà Mau

755

61

Cà Mau

02

Huyện Thới Bình

756

61

Cà Mau

03

Huyện U Minh

757

61

Cà Mau

04

Huyện Trần Văn Thời

758

61

Cà Mau

05

Huyện Cái Nước

759

61

Cà Mau

06

Huyện Đầm Dơi

760

61

Cà Mau

07

Huyện Ngọc Hiển

761

61

Cà Mau

08

Huyện Năm Căn

762

61

Cà Mau

09

Huyện Phú Tân

763

62

Điện Biên

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

764

62

Điện Biên

01

Thành phố Điện Biên Phủ

765

62

Điện Biên

02

Thị xã Mường Lay

766

62

Điện Biên

03

Huyện Điện Biên

767

62

Điện Biên

04

Huyện Tuần Giáo

768

62

Điện Biên

05

Huyện Mường Chà

769

62

Điện Biên

06

Huyện Tủa Chùa

770

62

Điện Biên

07

Huyện Điện Biên Đông

771

62

Điện Biên

08

Huyện Mường Nhé

772

62

Điện Biên

09

Huyện Mường Ảng

773

62

Điện Biên

10

Huyện Nậm Pồ

774

63

Đăk Nông

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

775

63

Đăk Nông

01

Thành phố Gia Nghĩa

776

63

Đăk Nông

02

Huyện Đăk R'Lấp

777

63

Đăk Nông

03

Huyện Đăk Mil

778

63

Đăk Nông

04

Huyện Cư Jút

779

63

Đăk Nông

05

Huyện Đăk Song

780

63

Đăk Nông

06

Huyện Krông Nô

781

63

Đăk Nông

07

Huyện Đăk GLong

782

63

Đăk Nông

08

Huyện Tuy Đức

783

64

Hậu Giang

01

Thành phố Vị Thanh

784

64

Hậu Giang

02

Huyện Vị Thủy

785

64

Hậu Giang

03

Huyện Long Mỹ

786

64

Hậu Giang

04

Huyện Phụng Hiệp

787

64

Hậu Giang

05

Huyện Châu Thành

788

64

Hậu Giang

06

Huyện Châu Thành A

789

64

Hậu Giang

07

Thị xã Ngã Bảy

790

64

Hậu Giang

08

Thị xã Long Mỹ

791

64

Hậu Giang

09

Thành phố Ngã Bảy

792

65

Cục nhà trường

00

Sở Giáo dục và Đào tạo

793

65

Cục nhà trường

01

Cục Nhà trường - Hà Nội

794

65

Cục nhà trường

02

Cục Nhà trường - Đồng Nai

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Danh sách mã tỉnh, mã huyện, mã xã năm 2024

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH