| STT |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Khu Vực |
| 1 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài |
Khu vực 3 |
| 2 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
Khu vực 3 |
| 3 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
062 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
Khu vực 3 |
| 4 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
066 |
THPT Phan Đình Phùng |
Khu vực 3 |
| 5 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
068 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Khu vực 3 |
| 6 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
088 |
TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục |
Khu vực 3 |
| 7 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
211 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
Khu vực 3 |
| 8 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
223 |
THPT Hoàng Long |
Khu vực 3 |
| 9 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
401 |
GDNN-GDTX quận Ba Đình |
Khu vực 3 |
| 10 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
441 |
GDTX Ba Đình |
Khu vực 3 |
| 11 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
610 |
CĐ nghề Hùng Vương |
Khu vực 3 |
| 12 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
621 |
CĐ nghề VIGLACERA |
Khu vực 3 |
| 13 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
098 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Khu vực 3 |
| 14 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
111 |
THPT Việt Đức |
Khu vực 3 |
| 15 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
406 |
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
Khu vực 3 |
| 16 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
456 |
GDTX Nguyễn Văn Tố |
Khu vực 3 |
| 17 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
501 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 18 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
636 |
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN |
Khu vực 3 |
| 19 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
024 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Khu vực 3 |
| 20 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
087 |
THPT Thăng Long |
Khu vực 3 |
| 21 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
097 |
THPT Trần Nhân Tông |
Khu vực 3 |
| 22 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
214 |
THPT Đông Kinh |
Khu vực 3 |
| 23 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
222 |
THPT Hoàng Diệu |
Khu vực 3 |
| 24 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
228 |
THPT Hồng Hà |
Khu vực 3 |
| 25 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
241 |
THPT Mai Hắc Đế |
Khu vực 3 |
| 26 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
271 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
| 27 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
295 |
TH,THCS&THPT Vinschool |
Khu vực 3 |
| 28 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
297 |
THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 29 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
405 |
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
Khu vực 3 |
| 30 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
450 |
GDTX Hai Bà Trưng |
Khu vực 3 |
| 31 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
603 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 32 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
612 |
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN |
Khu vực 3 |
| 33 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
631 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Khu vực 3 |
| 34 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
027 |
THPT Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 35 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
031 |
THPT Hoàng Cầu |
Khu vực 3 |
| 36 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
038 |
THPT Kim Liên |
Khu vực 3 |
| 37 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
041 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 38 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
067 |
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 39 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
074 |
THPT Quang Trung-Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 40 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
201 |
THCS&THPT Alfred Nobel |
Khu vực 3 |
| 41 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
203 |
THPT Bắc Hà-Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 42 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
218 |
THPT Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 43 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
259 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
Khu vực 3 |
| 44 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
266 |
THPT Phùng Khắc Khoan |
Khu vực 3 |
| 45 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
275 |
THPT Tô Hiến Thành |
Khu vực 3 |
| 46 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
283 |
THPT Văn Hiến |
Khu vực 3 |
| 47 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
284 |
THPT Văn Lang |
Khu vực 3 |
| 48 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
301 |
THCS&THPT TH School |
Khu vực 3 |
| 49 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
403 |
GDNN-GDTX quận Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 50 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
449 |
GDTX Đống Đa |
Khu vực 3 |
| 51 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
503 |
Học viện âm nhạc QGVN |
Khu vực 3 |
| 52 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
507 |
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
Khu vực 3 |
| 53 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
601 |
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Khu vực 3 |
| 54 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
606 |
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 55 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
625 |
TC nghề Công đoàn Việt Nam |
Khu vực 3 |
| 56 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
647 |
TC nghề may và thời trang Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 57 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
648 |
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
Khu vực 3 |
| 58 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
659 |
TC nghề thông tin và truyền thông HN |
Khu vực 3 |
| 59 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
668 |
Trường Nghệ thuật Quân đội |
Khu vực 3 |
| 60 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
008 |
THPT Chu Văn An |
Khu vực 3 |
| 61 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
082 |
THPT Tây Hồ |
Khu vực 3 |
| 62 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
213 |
THPT Đông Đô |
Khu vực 3 |
| 63 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
219 |
THPT Hà Nội Academy |
Khu vực 3 |
| 64 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
262 |
THPT Phan Chu Trinh |
Khu vực 3 |
| 65 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
270 |
Song ngữ QT Horizon |
Khu vực 3 |
| 66 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
410 |
GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
Khu vực 3 |
| 67 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
463 |
GDTX Tây Hồ |
Khu vực 3 |
| 68 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
642 |
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Khu vực 3 |
| 69 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
007 |
THPT Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
| 70 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
009 |
THPT chuyên Đại học Sư phạm |
Khu vực 3 |
| 71 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
010 |
THPT chuyên Hà Nội Amsterdam |
Khu vực 3 |
| 72 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
013 |
THPT chuyên Ngoại ngữ |
Khu vực 3 |
| 73 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
060 |
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
Khu vực 3 |
| 74 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
117 |
THPT Yên Hòa |
Khu vực 3 |
| 75 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
215 |
THPT Einstein |
Khu vực 3 |
| 76 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
221 |
PTDL Hermann Gmeiner |
Khu vực 3 |
| 77 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
226 |
THPT Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
| 78 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
236 |
THCS&THPT Lương Thế Vinh |
Khu vực 3 |
| 79 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
238 |
THPT Lương Văn Can |
Khu vực 3 |
| 80 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
239 |
THPT Lý Thái Tổ |
Khu vực 3 |
| 81 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
250 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
| 82 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
253 |
THCS&THPT Nguyễn Siêu |
Khu vực 3 |
| 83 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
296 |
THPT Global |
Khu vực 3 |
| 84 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
402 |
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
| 85 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
443 |
GDTX&DN Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
| 86 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
505 |
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
Khu vực 3 |
| 87 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
506 |
Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Khu vực 3 |
| 88 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
604 |
CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 89 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
617 |
CĐ nghề Phú Châu |
Khu vực 3 |
| 90 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
619 |
CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
Khu vực 3 |
| 91 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
669 |
Trường CĐ Múa Việt Nam |
Khu vực 3 |
| 92 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
011 |
THPT chuyên Khoa học tự nhiên |
Khu vực 3 |
| 93 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
065 |
THPT Nhân Chính |
Khu vực 3 |
| 94 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
096 |
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Khu vực 3 |
| 95 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
207 |
THPT Đào Duy Từ |
Khu vực 3 |
| 96 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
208 |
THPT Đại Việt |
Khu vực 3 |
| 97 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
224 |
THPT Hồ Tùng Mậu |
Khu vực 3 |
| 98 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
225 |
THPT Hồ Xuân Hương |
Khu vực 3 |
| 99 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
229 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Khu vực 3 |
| 100 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
251 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
Khu vực 3 |
| 101 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
254 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
Khu vực 3 |
| 102 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
255 |
THPT Hoàng Mai |
Khu vực 3 |
| 103 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
261 |
THPT Phan Bội Châu |
Khu vực 3 |
| 104 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
322 |
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
Khu vực 3 |
| 105 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
335 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Khu vực 3 |
| 106 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
342 |
THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) |
Khu vực 3 |
| 107 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
411 |
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
Khu vực 3 |
| 108 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
466 |
GDTX Thanh Xuân |
Khu vực 3 |
| 109 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
502 |
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
Khu vực 3 |
| 110 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
626 |
TC nghề Công nghệ ôtô |
Khu vực 3 |
| 111 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
641 |
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
Khu vực 3 |
| 112 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
652 |
TC nghề số 10 |
Khu vực 3 |
| 113 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
032 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Khu vực 3 |
| 114 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
102 |
THPT Trương Định |
Khu vực 3 |
| 115 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
112 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
Khu vực 3 |
| 116 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
252 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Khu vực 3 |
| 117 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
268 |
THPT Phương Nam |
Khu vực 3 |
| 118 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
279 |
THPT Trần Quang Khải |
Khu vực 3 |
| 119 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
294 |
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
Khu vực 3 |
| 120 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
407 |
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
Khu vực 3 |
| 121 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
453 |
GDTX Hoàng Mai |
Khu vực 3 |
| 122 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
611 |
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 123 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
637 |
TC nghề Du lịch Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 124 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
639 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
Khu vực 3 |
| 125 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
646 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
Khu vực 3 |
| 126 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
653 |
TC nghề số 17 |
Khu vực 3 |
| 127 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
045 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Khu vực 3 |
| 128 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
059 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
Khu vực 3 |
| 129 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
085 |
THPT Thạch Bàn |
Khu vực 3 |
| 130 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
121 |
THPT Phúc Lợi |
Khu vực 3 |
| 131 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
234 |
THPT Lê Văn Thiêm |
Khu vực 3 |
| 132 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
273 |
THPT Tây Sơn |
Khu vực 3 |
| 133 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
282 |
THPT Vạn Xuân-Long Biên |
Khu vực 3 |
| 134 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
287 |
THPT Wellspring-Mùa Xuân |
Khu vực 3 |
| 135 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
300 |
TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony |
Khu vực 3 |
| 136 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
408 |
GDNN-GDTX quận Long Biên |
Khu vực 3 |
| 137 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
471 |
GDTX Việt Hưng |
Khu vực 3 |
| 138 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
504 |
Trung cấp Quang Trung |
Khu vực 3 |
| 139 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
608 |
CĐ nghề đường sắt I |
Khu vực 3 |
| 140 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
616 |
CĐ nghề Long Biên |
Khu vực 3 |
| 141 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
061 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Khu vực 3 |
| 142 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
090 |
THPT Thượng Cát |
Khu vực 3 |
| 143 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
113 |
THPT Xuân Đỉnh |
Khu vực 3 |
| 144 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
122 |
THPT Khoa học Giáo dục |
Khu vực 3 |
| 145 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
212 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Khu vực 3 |
| 146 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
220 |
THCS&THPT Hà Thành |
Khu vực 3 |
| 147 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
245 |
THCS&THPT Newton |
Khu vực 3 |
| 148 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
272 |
THPT Tây Đô |
Khu vực 3 |
| 149 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
285 |
THPT Việt Hoàng |
Khu vực 3 |
| 150 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
298 |
THPT Nguyễn Huệ |
Khu vực 3 |
| 151 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
321 |
THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) |
Khu vực 3 |
| 152 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
620 |
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 153 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
634 |
TC nghề Dân lập Quang Trung |
Khu vực 3 |
| 154 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
638 |
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 155 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
640 |
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Khu vực 3 |
| 156 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
054 |
THPT Ngọc Hồi |
Khu vực 2 |
| 157 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
057 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Khu vực 2 |
| 158 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
123 |
THPT Đông Mỹ |
Khu vực 2 |
| 159 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
233 |
THPT Lê Thánh Tông |
Khu vực 2 |
| 160 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
323 |
THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) |
Khu vực 2 |
| 161 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
426 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
Khu vực 2 |
| 162 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
448 |
GDTX Đông Mỹ |
Khu vực 2 |
| 163 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
465 |
GDTX Thanh Trì |
Khu vực 2 |
| 164 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
654 |
TC nghề số 18 |
Khu vực 2 |
| 165 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
657 |
TC nghề T thục Formach |
Khu vực 2 |
| 166 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
005 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Khu vực 2 |
| 167 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
019 |
THPT Dương Xá |
Khu vực 2 |
| 168 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
064 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Khu vực 2 |
| 169 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
119 |
THPT Yên Viên |
Khu vực 2 |
| 170 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
205 |
THPT Bắc Đuống |
Khu vực 2 |
| 171 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
232 |
THPT Lê Ngọc Hân |
Khu vực 2 |
| 172 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
240 |
THPT Lý Thánh Tông |
Khu vực 2 |
| 173 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
276 |
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
Khu vực 2 |
| 174 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
417 |
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
Khu vực 2 |
| 175 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
446 |
GDTX Đình Xuyên |
Khu vực 2 |
| 176 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
457 |
GDTX Phú Thị |
Khu vực 2 |
| 177 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
615 |
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Khu vực 2 |
| 178 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
624 |
TC nghề Cơ khí xây dựng |
Khu vực 2 |
| 179 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
003 |
THPT Bắc Thăng Long |
Khu vực 2 |
| 180 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
017 |
THPT Cổ Loa |
Khu vực 2 |
| 181 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
025 |
THPT Đông Anh |
Khu vực 2 |
| 182 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
043 |
THPT Liên Hà |
Khu vực 2 |
| 183 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
109 |
THPT Vân Nội |
Khu vực 2 |
| 184 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
202 |
THPT An Dương Vương |
Khu vực 2 |
| 185 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
246 |
THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
Khu vực 2 |
| 186 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
248 |
THPT Ngô Tất Tố |
Khu vực 2 |
| 187 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
264 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Khu vực 2 |
| 188 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
291 |
THPT Lê Hồng Phong |
Khu vực 2 |
| 189 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
299 |
THPT Kinh Đô |
Khu vực 2 |
| 190 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
340 |
THPT Hoàng Long (trước 7/2016) |
Khu vực 2 |
| 191 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
416 |
GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
Khu vực 2 |
| 192 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
447 |
GDTX Đông Anh |
Khu vực 2 |
| 193 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
614 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Khu vực 2 |
| 194 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
618 |
CĐ nghề Thăng Long |
Khu vực 2 |
| 195 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
623 |
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
Khu vực 2 |
| 196 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
020 |
THPT Đa Phúc |
Khu vực 2 |
| 197 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
037 |
THPT Kim Anh |
Khu vực 2 |
| 198 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
049 |
THPT Minh Phú |
Khu vực 2 |
| 199 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
078 |
THPT Sóc Sơn |
Khu vực 2 |
| 200 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
100 |
THPT Trung Giã |
Khu vực 2 |
| 201 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
114 |
THPT Xuân Giang |
Khu vực 2 |
| 202 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
209 |
THPT Đặng Thai Mai |
Khu vực 2 |
| 203 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
230 |
THPT Lam Hồng |
Khu vực 2 |
| 204 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
231 |
THPT Lạc Long Quân |
Khu vực 2 |
| 205 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
243 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Khu vực 2 |
| 206 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
244 |
THPT Minh Trí |
Khu vực 2 |
| 207 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
339 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) |
Khu vực 2 |
| 208 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
341 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) |
Khu vực 2 |
| 209 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
424 |
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
Khu vực 2 |
| 210 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
461 |
GDTX Sóc Sơn |
Khu vực 2 |
| 211 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
607 |
CĐ nghề điện |
Khu vực 2 |
| 212 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
628 |
TC nghề Công trình I |
Khu vực 2 |
| 213 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
630 |
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Khu vực 2 |
| 214 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
012 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ |
Khu vực 3 |
| 215 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
040 |
THPT Lê Lợi |
Khu vực 3 |
| 216 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
042 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Khu vực 3 |
| 217 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
075 |
THPT Quang Trung-Hà Đông |
Khu vực 3 |
| 218 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
095 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Khu vực 3 |
| 219 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
217 |
THPT Hà Đông |
Khu vực 3 |
| 220 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
269 |
PT Quốc Tế Việt Nam |
Khu vực 3 |
| 221 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
288 |
THPT Xa La |
Khu vực 3 |
| 222 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
290 |
THPT Ban Mai |
Khu vực 3 |
| 223 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
292 |
THPT Ngô Gia Tự |
Khu vực 3 |
| 224 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
324 |
PT Phùng Hưng (trước 9/2016) |
Khu vực 3 |
| 225 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
404 |
GDNN-GDTX quận Hà Đông |
Khu vực 3 |
| 226 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
451 |
GDTX Hà Tây |
Khu vực 3 |
| 227 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
635 |
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Khu vực 3 |
| 228 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
660 |
TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 229 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
036 |
Hữu Nghị 80 |
Khu vực 2 |
| 230 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
079 |
THPT Sơn Tây |
Khu vực 2 |
| 231 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
103 |
THPT Tùng Thiện |
Khu vực 2 |
| 232 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
115 |
THPT Xuân Khanh |
Khu vực 2 |
| 233 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
337 |
PT Võ Thuật Bảo Long |
Khu vực 2 |
| 234 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
344 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) |
Khu vực 2 |
| 235 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
412 |
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây |
Khu vực 2 |
| 236 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
462 |
GDTX Sơn Tây |
Khu vực 2 |
| 237 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
656 |
TC nghề Sơn Tây |
Khu vực 2 |
| 238 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
658 |
TC nghề Thăng Long |
Khu vực 2 |
| 239 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
001 |
THPT Ba Vì |
Khu vực 1 |
| 240 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
004 |
THPT Bất Bạt |
Khu vực 2 |
| 241 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
018 |
PT Dân tộc nội trú |
Khu vực 1 |
| 242 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
056 |
THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Khu vực 2 |
| 243 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
076 |
THPT Quảng Oai |
Khu vực 2 |
| 244 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
120 |
THPT Minh Quang |
Khu vực 1 |
| 245 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
149 |
THPT Ba Vì (trước 4/2017) |
Khu vực 1 |
| 246 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
150 |
PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) |
Khu vực 1 |
| 247 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
151 |
THPT Minh Quang (trước 4/2017) |
Khu vực 1 |
| 248 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
237 |
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
Khu vực 2 |
| 249 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
278 |
THPT Trần Phú-Ba Vì |
Khu vực 2 |
| 250 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
413 |
GDNN-GDTX huyện Ba Vì |
Khu vực 2 |
| 251 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
442 |
GDTX Ba Vì |
Khu vực 2 |
| 252 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
609 |
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Khu vực 2 |
| 253 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
035 |
Hữu Nghị T78 |
Khu vực 2 |
| 254 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
055 |
THPT Ngọc Tảo |
Khu vực 2 |
| 255 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
072 |
THPT Phúc Thọ |
Khu vực 2 |
| 256 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
108 |
THPT Vân Cốc |
Khu vực 2 |
| 257 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
227 |
PT Hồng Đức |
Khu vực 2 |
| 258 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
422 |
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ |
Khu vực 2 |
| 259 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
459 |
GDTX Phúc Thọ |
Khu vực 2 |
| 260 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
002 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Khu vực 1 |
| 261 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
028 |
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
Khu vực 2 |
| 262 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
069 |
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Khu vực 2 |
| 263 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
086 |
THPT Thạch Thất |
Khu vực 2 |
| 264 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
216 |
THPT FPT |
Khu vực 2 |
| 265 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
263 |
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
Khu vực 2 |
| 266 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
427 |
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất |
Khu vực 2 |
| 267 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
467 |
GDTX Thạch Thất |
Khu vực 2 |
| 268 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
650 |
TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Khu vực 2 |
| 269 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
661 |
TC nghề Tư thục ASEAN |
Khu vực 1 |
| 270 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
662 |
TC nghề tư thục Âu Việt |
Khu vực 2 |
| 271 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
006 |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Khu vực 2 |
| 272 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
048 |
THPT Minh Khai |
Khu vực 2 |
| 273 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
077 |
THPT Quốc Oai |
Khu vực 2 |
| 274 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
258 |
PT Nguyễn Trực |
Khu vực 2 |
| 275 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
267 |
PT Phú Bình |
Khu vực 2 |
| 276 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
423 |
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai |
Khu vực 2 |
| 277 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
460 |
GDTX Quốc Oai |
Khu vực 2 |
| 278 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
014 |
THPT Chúc Động |
Khu vực 2 |
| 279 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
015 |
THPT Chương Mỹ A |
Khu vực 2 |
| 280 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
016 |
THPT Chương Mỹ B |
Khu vực 2 |
| 281 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
039 |
THPT Lâm Nghiệp |
Khu vực 2 |
| 282 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
116 |
THPT Xuân Mai |
Khu vực 2 |
| 283 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
141 |
ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) |
Khu vực 2 |
| 284 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
210 |
THPT Đặng Tiến Đông |
Khu vực 2 |
| 285 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
247 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
Khu vực 2 |
| 286 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
277 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Khu vực 2 |
| 287 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
414 |
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ |
Khu vực 2 |
| 288 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
444 |
GDTX Chương Mỹ |
Khu vực 2 |
| 289 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
023 |
THPT Đan Phượng |
Khu vực 2 |
| 290 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
033 |
THPT Hồng Thái |
Khu vực 2 |
| 291 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
081 |
THPT Tân Lập |
Khu vực 2 |
| 292 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
257 |
THPT Green City Academy |
Khu vực 2 |
| 293 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
415 |
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng |
Khu vực 2 |
| 294 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
445 |
GDTX Đan Phượng |
Khu vực 2 |
| 295 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
627 |
TC nghề Công nghệ Tây An |
Khu vực 2 |
| 296 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
029 |
THPT Hoài Đức A |
Khu vực 2 |
| 297 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
030 |
THPT Hoài Đức B |
Khu vực 2 |
| 298 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
107 |
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
Khu vực 2 |
| 299 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
206 |
THPT Bình Minh |
Khu vực 2 |
| 300 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
293 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
Khu vực 2 |
| 301 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
418 |
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức |
Khu vực 2 |
| 302 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
452 |
GDTX Hoài Đức |
Khu vực 2 |
| 303 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
602 |
CĐ nghề bách Khoa |
Khu vực 2 |
| 304 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
649 |
TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Khu vực 2 |
| 305 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
664 |
TC nghề Vân Canh |
Khu vực 2 |
| 306 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
058 |
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Khu vực 2 |
| 307 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
083 |
THPT Thanh Oai A |
Khu vực 2 |
| 308 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
084 |
THPT Thanh Oai B |
Khu vực 2 |
| 309 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
204 |
THPT IVS |
Khu vực 2 |
| 310 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
274 |
THPT Thanh Xuân |
Khu vực 2 |
| 311 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
336 |
THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
Khu vực 2 |
| 312 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
425 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai |
Khu vực 2 |
| 313 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
464 |
GDTX Thanh Oai |
Khu vực 2 |
| 314 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
613 |
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S |
Khu vực 2 |
| 315 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
663 |
TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây |
Khu vực 2 |
| 316 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
034 |
THPT Hợp Thanh |
Khu vực 2 |
| 317 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
050 |
THPT Mỹ Đức A |
Khu vực 2 |
| 318 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
051 |
THPT Mỹ Đức B |
Khu vực 2 |
| 319 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
052 |
THPT Mỹ Đức C |
Khu vực 2 |
| 320 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
338 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) |
Khu vực 2 |
| 321 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
420 |
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức |
Khu vực 2 |
| 322 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
455 |
GDTX Mỹ Đức |
Khu vực 2 |
| 323 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
643 |
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Khu vực 2 |
| 324 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
021 |
THPT Đại Cường |
Khu vực 2 |
| 325 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
044 |
THPT Lưu Hoàng |
Khu vực 2 |
| 326 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
094 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Khu vực 2 |
| 327 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
105 |
THPT Ứng Hòa A |
Khu vực 2 |
| 328 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
106 |
THPT Ứng Hòa B |
Khu vực 2 |
| 329 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
256 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa |
Khu vực 2 |
| 330 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
429 |
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa |
Khu vực 2 |
| 331 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
470 |
GDTX Ứng Hòa |
Khu vực 2 |
| 332 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
046 |
THPT Lý Tử Tấn |
Khu vực 2 |
| 333 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
063 |
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
Khu vực 2 |
| 334 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
089 |
THPT Thường Tín |
Khu vực 2 |
| 335 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
093 |
THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
Khu vực 2 |
| 336 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
110 |
THPT Vân Tảo |
Khu vực 2 |
| 337 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
265 |
PT Phùng Hưng |
Khu vực 2 |
| 338 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
428 |
GDNN-GDTX huyện Thường Tín |
Khu vực 2 |
| 339 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
468 |
GDTX Thường Tín |
Khu vực 2 |
| 340 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
644 |
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Khu vực 2 |
| 341 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
665 |
TC nghề Việt Tiệp |
Khu vực 2 |
| 342 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
026 |
THPT Đồng Quan |
Khu vực 2 |
| 343 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
070 |
THPT Phú Xuyên A |
Khu vực 2 |
| 344 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
071 |
THPT Phú Xuyên B |
Khu vực 2 |
| 345 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
080 |
THPT Tân Dân |
Khu vực 2 |
| 346 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
249 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Khu vực 2 |
| 347 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
421 |
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên |
Khu vực 2 |
| 348 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
458 |
GDTX Phú Xuyên |
Khu vực 2 |
| 349 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
622 |
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
Khu vực 2 |
| 350 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
655 |
TC nghề số I Hà Nội |
Khu vực 2 |
| 351 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
047 |
THPT Mê Linh |
Khu vực 2 |
| 352 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
073 |
THPT Quang Minh |
Khu vực 2 |
| 353 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
091 |
THPT Tiền Phong |
Khu vực 2 |
| 354 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
092 |
THPT Tiến Thịnh |
Khu vực 2 |
| 355 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
104 |
THPT Tự Lập |
Khu vực 2 |
| 356 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
118 |
THPT Yên Lãng |
Khu vực 2 |
| 357 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
343 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) |
Khu vực 2 |
| 358 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
419 |
GDNN-GDTX huyện Mê Linh |
Khu vực 2 |
| 359 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
454 |
GDTX Mê Linh |
Khu vực 2 |
| 360 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
645 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
Khu vực 2 |
| 361 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
022 |
THPT Đại Mỗ |
Khu vực 3 |
| 362 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
053 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 363 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
099 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Khu vực 3 |
| 364 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
101 |
THPT Trung Văn |
Khu vực 3 |
| 365 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
235 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp |
Khu vực 3 |
| 366 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
242 |
THCS&THPT Marie Curie |
Khu vực 3 |
| 367 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
260 |
THPT Olympia |
Khu vực 3 |
| 368 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
280 |
THPT Trần Thánh Tông |
Khu vực 3 |
| 369 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
281 |
THPT Trí Đức |
Khu vực 3 |
| 370 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
286 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 371 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
289 |
THPT Xuân Thủy |
Khu vực 3 |
| 372 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
345 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) |
Khu vực 3 |
| 373 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
409 |
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm |
Khu vực 3 |
| 374 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
469 |
GDTX Từ Liêm |
Khu vực 3 |
| 375 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
605 |
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 376 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
629 |
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
Khu vực 3 |
| 377 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
632 |
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Khu vực 3 |
| 378 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
633 |
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Khu vực 3 |
| 379 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
651 |
TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN |
Khu vực 3 |
| 380 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
666 |
TC nghề Việt Úc |
Khu vực 3 |
| 381 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
142 |
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 382 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
143 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 383 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
144 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 384 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
145 |
THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 385 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
146 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 386 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
147 |
THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 387 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
148 |
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 388 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
320 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 389 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
325 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 390 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
326 |
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 391 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
327 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 392 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
328 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 393 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
329 |
THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 394 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
330 |
THPT Olympia (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 395 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
331 |
THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 396 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
332 |
THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 397 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
333 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 398 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
334 |
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
| 399 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
472 |
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |