STT |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Khu Vực |
1 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài |
Khu vực 3 |
2 |
01 |
Hà Nội |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ |
Khu vực 3 |
3 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
062 |
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
Khu vực 3 |
4 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
066 |
THPT Phan Đình Phùng |
Khu vực 3 |
5 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
068 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Khu vực 3 |
6 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
088 |
TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục |
Khu vực 3 |
7 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
211 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
Khu vực 3 |
8 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
223 |
THPT Hoàng Long |
Khu vực 3 |
9 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
401 |
GDNN-GDTX quận Ba Đình |
Khu vực 3 |
10 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
441 |
GDTX Ba Đình |
Khu vực 3 |
11 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
610 |
CĐ nghề Hùng Vương |
Khu vực 3 |
12 |
01 |
Hà Nội |
01 |
Quận Ba Đình |
621 |
CĐ nghề VIGLACERA |
Khu vực 3 |
13 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
098 |
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
Khu vực 3 |
14 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
111 |
THPT Việt Đức |
Khu vực 3 |
15 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
406 |
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
Khu vực 3 |
16 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
456 |
GDTX Nguyễn Văn Tố |
Khu vực 3 |
17 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
501 |
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
Khu vực 3 |
18 |
01 |
Hà Nội |
02 |
Quận Hoàn Kiếm |
636 |
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN |
Khu vực 3 |
19 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
024 |
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
Khu vực 3 |
20 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
087 |
THPT Thăng Long |
Khu vực 3 |
21 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
097 |
THPT Trần Nhân Tông |
Khu vực 3 |
22 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
214 |
THPT Đông Kinh |
Khu vực 3 |
23 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
222 |
THPT Hoàng Diệu |
Khu vực 3 |
24 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
228 |
THPT Hồng Hà |
Khu vực 3 |
25 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
241 |
THPT Mai Hắc Đế |
Khu vực 3 |
26 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
271 |
THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
Khu vực 3 |
27 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
295 |
TH,THCS&THPT Vinschool |
Khu vực 3 |
28 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
297 |
THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội |
Khu vực 3 |
29 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
405 |
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
Khu vực 3 |
30 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
450 |
GDTX Hai Bà Trưng |
Khu vực 3 |
31 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
603 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
Khu vực 3 |
32 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
612 |
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN |
Khu vực 3 |
33 |
01 |
Hà Nội |
03 |
Quận Hai Bà Trưng |
631 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Khu vực 3 |
34 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
027 |
THPT Đống Đa |
Khu vực 3 |
35 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
031 |
THPT Hoàng Cầu |
Khu vực 3 |
36 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
038 |
THPT Kim Liên |
Khu vực 3 |
37 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
041 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
Khu vực 3 |
38 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
067 |
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
Khu vực 3 |
39 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
074 |
THPT Quang Trung-Đống Đa |
Khu vực 3 |
40 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
201 |
THCS&THPT Alfred Nobel |
Khu vực 3 |
41 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
203 |
THPT Bắc Hà-Đống Đa |
Khu vực 3 |
42 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
218 |
THPT Hà Nội |
Khu vực 3 |
43 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
259 |
THPT Nguyễn Văn Huyên |
Khu vực 3 |
44 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
266 |
THPT Phùng Khắc Khoan |
Khu vực 3 |
45 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
275 |
THPT Tô Hiến Thành |
Khu vực 3 |
46 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
283 |
THPT Văn Hiến |
Khu vực 3 |
47 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
284 |
THPT Văn Lang |
Khu vực 3 |
48 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
301 |
THCS&THPT TH School |
Khu vực 3 |
49 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
403 |
GDNN-GDTX quận Đống Đa |
Khu vực 3 |
50 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
449 |
GDTX Đống Đa |
Khu vực 3 |
51 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
503 |
Học viện âm nhạc QGVN |
Khu vực 3 |
52 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
507 |
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
Khu vực 3 |
53 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
601 |
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Khu vực 3 |
54 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
606 |
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
Khu vực 3 |
55 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
625 |
TC nghề Công đoàn Việt Nam |
Khu vực 3 |
56 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
647 |
TC nghề may và thời trang Hà Nội |
Khu vực 3 |
57 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
648 |
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
Khu vực 3 |
58 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
659 |
TC nghề thông tin và truyền thông HN |
Khu vực 3 |
59 |
01 |
Hà Nội |
04 |
Quận Đống Đa |
668 |
Trường Nghệ thuật Quân đội |
Khu vực 3 |
60 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
008 |
THPT Chu Văn An |
Khu vực 3 |
61 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
082 |
THPT Tây Hồ |
Khu vực 3 |
62 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
213 |
THPT Đông Đô |
Khu vực 3 |
63 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
219 |
THPT Hà Nội Academy |
Khu vực 3 |
64 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
262 |
THPT Phan Chu Trinh |
Khu vực 3 |
65 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
270 |
Song ngữ QT Horizon |
Khu vực 3 |
66 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
410 |
GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
Khu vực 3 |
67 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
463 |
GDTX Tây Hồ |
Khu vực 3 |
68 |
01 |
Hà Nội |
05 |
Quận Tây Hồ |
642 |
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Khu vực 3 |
69 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
007 |
THPT Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
70 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
009 |
THPT chuyên Đại học Sư phạm |
Khu vực 3 |
71 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
010 |
THPT chuyên Hà Nội Amsterdam |
Khu vực 3 |
72 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
013 |
THPT chuyên Ngoại ngữ |
Khu vực 3 |
73 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
060 |
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
Khu vực 3 |
74 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
117 |
THPT Yên Hòa |
Khu vực 3 |
75 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
215 |
THPT Einstein |
Khu vực 3 |
76 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
221 |
PTDL Hermann Gmeiner |
Khu vực 3 |
77 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
226 |
THPT Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
78 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
236 |
THCS&THPT Lương Thế Vinh |
Khu vực 3 |
79 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
238 |
THPT Lương Văn Can |
Khu vực 3 |
80 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
239 |
THPT Lý Thái Tổ |
Khu vực 3 |
81 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
250 |
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
82 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
253 |
THCS&THPT Nguyễn Siêu |
Khu vực 3 |
83 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
296 |
THPT Global |
Khu vực 3 |
84 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
402 |
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
85 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
443 |
GDTX&DN Cầu Giấy |
Khu vực 3 |
86 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
505 |
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
Khu vực 3 |
87 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
506 |
Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
Khu vực 3 |
88 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
604 |
CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
Khu vực 3 |
89 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
617 |
CĐ nghề Phú Châu |
Khu vực 3 |
90 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
619 |
CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
Khu vực 3 |
91 |
01 |
Hà Nội |
06 |
Quận Cầu Giấy |
669 |
Trường CĐ Múa Việt Nam |
Khu vực 3 |
92 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
011 |
THPT chuyên Khoa học tự nhiên |
Khu vực 3 |
93 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
065 |
THPT Nhân Chính |
Khu vực 3 |
94 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
096 |
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
Khu vực 3 |
95 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
207 |
THPT Đào Duy Từ |
Khu vực 3 |
96 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
208 |
THPT Đại Việt |
Khu vực 3 |
97 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
224 |
THPT Hồ Tùng Mậu |
Khu vực 3 |
98 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
225 |
THPT Hồ Xuân Hương |
Khu vực 3 |
99 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
229 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng |
Khu vực 3 |
100 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
251 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
Khu vực 3 |
101 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
254 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
Khu vực 3 |
102 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
255 |
THPT Hoàng Mai |
Khu vực 3 |
103 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
261 |
THPT Phan Bội Châu |
Khu vực 3 |
104 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
322 |
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
Khu vực 3 |
105 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
335 |
THPT Nguyễn Trường Tộ |
Khu vực 3 |
106 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
342 |
THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) |
Khu vực 3 |
107 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
411 |
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
Khu vực 3 |
108 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
466 |
GDTX Thanh Xuân |
Khu vực 3 |
109 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
502 |
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
Khu vực 3 |
110 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
626 |
TC nghề Công nghệ ôtô |
Khu vực 3 |
111 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
641 |
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
Khu vực 3 |
112 |
01 |
Hà Nội |
07 |
Quận Thanh Xuân |
652 |
TC nghề số 10 |
Khu vực 3 |
113 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
032 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Khu vực 3 |
114 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
102 |
THPT Trương Định |
Khu vực 3 |
115 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
112 |
THPT Việt Nam-Ba Lan |
Khu vực 3 |
116 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
252 |
THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Khu vực 3 |
117 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
268 |
THPT Phương Nam |
Khu vực 3 |
118 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
279 |
THPT Trần Quang Khải |
Khu vực 3 |
119 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
294 |
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
Khu vực 3 |
120 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
407 |
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
Khu vực 3 |
121 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
453 |
GDTX Hoàng Mai |
Khu vực 3 |
122 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
611 |
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Khu vực 3 |
123 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
637 |
TC nghề Du lịch Hà Nội |
Khu vực 3 |
124 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
639 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
Khu vực 3 |
125 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
646 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
Khu vực 3 |
126 |
01 |
Hà Nội |
08 |
Quận Hoàng Mai |
653 |
TC nghề số 17 |
Khu vực 3 |
127 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
045 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Khu vực 3 |
128 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
059 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
Khu vực 3 |
129 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
085 |
THPT Thạch Bàn |
Khu vực 3 |
130 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
121 |
THPT Phúc Lợi |
Khu vực 3 |
131 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
234 |
THPT Lê Văn Thiêm |
Khu vực 3 |
132 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
273 |
THPT Tây Sơn |
Khu vực 3 |
133 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
282 |
THPT Vạn Xuân-Long Biên |
Khu vực 3 |
134 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
287 |
THPT Wellspring-Mùa Xuân |
Khu vực 3 |
135 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
300 |
TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony |
Khu vực 3 |
136 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
408 |
GDNN-GDTX quận Long Biên |
Khu vực 3 |
137 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
471 |
GDTX Việt Hưng |
Khu vực 3 |
138 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
504 |
Trung cấp Quang Trung |
Khu vực 3 |
139 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
608 |
CĐ nghề đường sắt I |
Khu vực 3 |
140 |
01 |
Hà Nội |
09 |
Quận Long Biên |
616 |
CĐ nghề Long Biên |
Khu vực 3 |
141 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
061 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Khu vực 3 |
142 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
090 |
THPT Thượng Cát |
Khu vực 3 |
143 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
113 |
THPT Xuân Đỉnh |
Khu vực 3 |
144 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
122 |
THPT Khoa học Giáo dục |
Khu vực 3 |
145 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
212 |
THPT Đoàn Thị Điểm |
Khu vực 3 |
146 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
220 |
THCS&THPT Hà Thành |
Khu vực 3 |
147 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
245 |
THCS&THPT Newton |
Khu vực 3 |
148 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
272 |
THPT Tây Đô |
Khu vực 3 |
149 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
285 |
THPT Việt Hoàng |
Khu vực 3 |
150 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
298 |
THPT Nguyễn Huệ |
Khu vực 3 |
151 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
321 |
THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) |
Khu vực 3 |
152 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
620 |
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Khu vực 3 |
153 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
634 |
TC nghề Dân lập Quang Trung |
Khu vực 3 |
154 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
638 |
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Khu vực 3 |
155 |
01 |
Hà Nội |
10 |
Quận Bắc Từ Liêm |
640 |
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Khu vực 3 |
156 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
054 |
THPT Ngọc Hồi |
Khu vực 2 |
157 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
057 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Khu vực 2 |
158 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
123 |
THPT Đông Mỹ |
Khu vực 2 |
159 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
233 |
THPT Lê Thánh Tông |
Khu vực 2 |
160 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
323 |
THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) |
Khu vực 2 |
161 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
426 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
Khu vực 2 |
162 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
448 |
GDTX Đông Mỹ |
Khu vực 2 |
163 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
465 |
GDTX Thanh Trì |
Khu vực 2 |
164 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
654 |
TC nghề số 18 |
Khu vực 2 |
165 |
01 |
Hà Nội |
11 |
Huyện Thanh Trì |
657 |
TC nghề T thục Formach |
Khu vực 2 |
166 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
005 |
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
Khu vực 2 |
167 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
019 |
THPT Dương Xá |
Khu vực 2 |
168 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
064 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Khu vực 2 |
169 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
119 |
THPT Yên Viên |
Khu vực 2 |
170 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
205 |
THPT Bắc Đuống |
Khu vực 2 |
171 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
232 |
THPT Lê Ngọc Hân |
Khu vực 2 |
172 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
240 |
THPT Lý Thánh Tông |
Khu vực 2 |
173 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
276 |
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
Khu vực 2 |
174 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
417 |
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
Khu vực 2 |
175 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
446 |
GDTX Đình Xuyên |
Khu vực 2 |
176 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
457 |
GDTX Phú Thị |
Khu vực 2 |
177 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
615 |
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Khu vực 2 |
178 |
01 |
Hà Nội |
12 |
Huyện Gia Lâm |
624 |
TC nghề Cơ khí xây dựng |
Khu vực 2 |
179 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
003 |
THPT Bắc Thăng Long |
Khu vực 2 |
180 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
017 |
THPT Cổ Loa |
Khu vực 2 |
181 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
025 |
THPT Đông Anh |
Khu vực 2 |
182 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
043 |
THPT Liên Hà |
Khu vực 2 |
183 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
109 |
THPT Vân Nội |
Khu vực 2 |
184 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
202 |
THPT An Dương Vương |
Khu vực 2 |
185 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
246 |
THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
Khu vực 2 |
186 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
248 |
THPT Ngô Tất Tố |
Khu vực 2 |
187 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
264 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Khu vực 2 |
188 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
291 |
THPT Lê Hồng Phong |
Khu vực 2 |
189 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
299 |
THPT Kinh Đô |
Khu vực 2 |
190 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
340 |
THPT Hoàng Long (trước 7/2016) |
Khu vực 2 |
191 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
416 |
GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
Khu vực 2 |
192 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
447 |
GDTX Đông Anh |
Khu vực 2 |
193 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
614 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Khu vực 2 |
194 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
618 |
CĐ nghề Thăng Long |
Khu vực 2 |
195 |
01 |
Hà Nội |
13 |
Huyện Đông Anh |
623 |
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
Khu vực 2 |
196 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
020 |
THPT Đa Phúc |
Khu vực 2 |
197 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
037 |
THPT Kim Anh |
Khu vực 2 |
198 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
049 |
THPT Minh Phú |
Khu vực 2 |
199 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
078 |
THPT Sóc Sơn |
Khu vực 2 |
200 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
100 |
THPT Trung Giã |
Khu vực 2 |
201 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
114 |
THPT Xuân Giang |
Khu vực 2 |
202 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
209 |
THPT Đặng Thai Mai |
Khu vực 2 |
203 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
230 |
THPT Lam Hồng |
Khu vực 2 |
204 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
231 |
THPT Lạc Long Quân |
Khu vực 2 |
205 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
243 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Khu vực 2 |
206 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
244 |
THPT Minh Trí |
Khu vực 2 |
207 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
339 |
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) |
Khu vực 2 |
208 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
341 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) |
Khu vực 2 |
209 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
424 |
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
Khu vực 2 |
210 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
461 |
GDTX Sóc Sơn |
Khu vực 2 |
211 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
607 |
CĐ nghề điện |
Khu vực 2 |
212 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
628 |
TC nghề Công trình I |
Khu vực 2 |
213 |
01 |
Hà Nội |
14 |
Huyện Sóc Sơn |
630 |
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Khu vực 2 |
214 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
012 |
THPT chuyên Nguyễn Huệ |
Khu vực 3 |
215 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
040 |
THPT Lê Lợi |
Khu vực 3 |
216 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
042 |
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
Khu vực 3 |
217 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
075 |
THPT Quang Trung-Hà Đông |
Khu vực 3 |
218 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
095 |
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
Khu vực 3 |
219 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
217 |
THPT Hà Đông |
Khu vực 3 |
220 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
269 |
PT Quốc Tế Việt Nam |
Khu vực 3 |
221 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
288 |
THPT Xa La |
Khu vực 3 |
222 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
290 |
THPT Ban Mai |
Khu vực 3 |
223 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
292 |
THPT Ngô Gia Tự |
Khu vực 3 |
224 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
324 |
PT Phùng Hưng (trước 9/2016) |
Khu vực 3 |
225 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
404 |
GDNN-GDTX quận Hà Đông |
Khu vực 3 |
226 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
451 |
GDTX Hà Tây |
Khu vực 3 |
227 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
635 |
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Khu vực 3 |
228 |
01 |
Hà Nội |
15 |
Quận Hà Đông |
660 |
TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Khu vực 3 |
229 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
036 |
Hữu Nghị 80 |
Khu vực 2 |
230 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
079 |
THPT Sơn Tây |
Khu vực 2 |
231 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
103 |
THPT Tùng Thiện |
Khu vực 2 |
232 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
115 |
THPT Xuân Khanh |
Khu vực 2 |
233 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
337 |
PT Võ Thuật Bảo Long |
Khu vực 2 |
234 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
344 |
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) |
Khu vực 2 |
235 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
412 |
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây |
Khu vực 2 |
236 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
462 |
GDTX Sơn Tây |
Khu vực 2 |
237 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
656 |
TC nghề Sơn Tây |
Khu vực 2 |
238 |
01 |
Hà Nội |
16 |
Thị xã Sơn Tây |
658 |
TC nghề Thăng Long |
Khu vực 2 |
239 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
001 |
THPT Ba Vì |
Khu vực 1 |
240 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
004 |
THPT Bất Bạt |
Khu vực 2 |
241 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
018 |
PT Dân tộc nội trú |
Khu vực 1 |
242 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
056 |
THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
Khu vực 2 |
243 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
076 |
THPT Quảng Oai |
Khu vực 2 |
244 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
120 |
THPT Minh Quang |
Khu vực 1 |
245 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
149 |
THPT Ba Vì (trước 4/2017) |
Khu vực 1 |
246 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
150 |
PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) |
Khu vực 1 |
247 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
151 |
THPT Minh Quang (trước 4/2017) |
Khu vực 1 |
248 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
237 |
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
Khu vực 2 |
249 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
278 |
THPT Trần Phú-Ba Vì |
Khu vực 2 |
250 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
413 |
GDNN-GDTX huyện Ba Vì |
Khu vực 2 |
251 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
442 |
GDTX Ba Vì |
Khu vực 2 |
252 |
01 |
Hà Nội |
17 |
Huyện Ba Vì |
609 |
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Khu vực 2 |
253 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
035 |
Hữu Nghị T78 |
Khu vực 2 |
254 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
055 |
THPT Ngọc Tảo |
Khu vực 2 |
255 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
072 |
THPT Phúc Thọ |
Khu vực 2 |
256 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
108 |
THPT Vân Cốc |
Khu vực 2 |
257 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
227 |
PT Hồng Đức |
Khu vực 2 |
258 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
422 |
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ |
Khu vực 2 |
259 |
01 |
Hà Nội |
18 |
Huyện Phúc Thọ |
459 |
GDTX Phúc Thọ |
Khu vực 2 |
260 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
002 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Khu vực 1 |
261 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
028 |
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
Khu vực 2 |
262 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
069 |
THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
Khu vực 2 |
263 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
086 |
THPT Thạch Thất |
Khu vực 2 |
264 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
216 |
THPT FPT |
Khu vực 2 |
265 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
263 |
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
Khu vực 2 |
266 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
427 |
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất |
Khu vực 2 |
267 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
467 |
GDTX Thạch Thất |
Khu vực 2 |
268 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
650 |
TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Khu vực 2 |
269 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
661 |
TC nghề Tư thục ASEAN |
Khu vực 1 |
270 |
01 |
Hà Nội |
19 |
Huyện Thạch Thất |
662 |
TC nghề tư thục Âu Việt |
Khu vực 2 |
271 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
006 |
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
Khu vực 2 |
272 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
048 |
THPT Minh Khai |
Khu vực 2 |
273 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
077 |
THPT Quốc Oai |
Khu vực 2 |
274 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
258 |
PT Nguyễn Trực |
Khu vực 2 |
275 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
267 |
PT Phú Bình |
Khu vực 2 |
276 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
423 |
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai |
Khu vực 2 |
277 |
01 |
Hà Nội |
20 |
Huyện Quốc Oai |
460 |
GDTX Quốc Oai |
Khu vực 2 |
278 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
014 |
THPT Chúc Động |
Khu vực 2 |
279 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
015 |
THPT Chương Mỹ A |
Khu vực 2 |
280 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
016 |
THPT Chương Mỹ B |
Khu vực 2 |
281 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
039 |
THPT Lâm Nghiệp |
Khu vực 2 |
282 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
116 |
THPT Xuân Mai |
Khu vực 2 |
283 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
141 |
ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) |
Khu vực 2 |
284 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
210 |
THPT Đặng Tiến Đông |
Khu vực 2 |
285 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
247 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
Khu vực 2 |
286 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
277 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Khu vực 2 |
287 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
414 |
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ |
Khu vực 2 |
288 |
01 |
Hà Nội |
21 |
Huyện Chương Mỹ |
444 |
GDTX Chương Mỹ |
Khu vực 2 |
289 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
023 |
THPT Đan Phượng |
Khu vực 2 |
290 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
033 |
THPT Hồng Thái |
Khu vực 2 |
291 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
081 |
THPT Tân Lập |
Khu vực 2 |
292 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
257 |
THPT Green City Academy |
Khu vực 2 |
293 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
415 |
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng |
Khu vực 2 |
294 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
445 |
GDTX Đan Phượng |
Khu vực 2 |
295 |
01 |
Hà Nội |
22 |
Huyện Đan Phượng |
627 |
TC nghề Công nghệ Tây An |
Khu vực 2 |
296 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
029 |
THPT Hoài Đức A |
Khu vực 2 |
297 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
030 |
THPT Hoài Đức B |
Khu vực 2 |
298 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
107 |
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
Khu vực 2 |
299 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
206 |
THPT Bình Minh |
Khu vực 2 |
300 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
293 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
Khu vực 2 |
301 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
418 |
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức |
Khu vực 2 |
302 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
452 |
GDTX Hoài Đức |
Khu vực 2 |
303 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
602 |
CĐ nghề bách Khoa |
Khu vực 2 |
304 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
649 |
TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Khu vực 2 |
305 |
01 |
Hà Nội |
23 |
Huyện Hoài Đức |
664 |
TC nghề Vân Canh |
Khu vực 2 |
306 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
058 |
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
Khu vực 2 |
307 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
083 |
THPT Thanh Oai A |
Khu vực 2 |
308 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
084 |
THPT Thanh Oai B |
Khu vực 2 |
309 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
204 |
THPT IVS |
Khu vực 2 |
310 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
274 |
THPT Thanh Xuân |
Khu vực 2 |
311 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
336 |
THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
Khu vực 2 |
312 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
425 |
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai |
Khu vực 2 |
313 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
464 |
GDTX Thanh Oai |
Khu vực 2 |
314 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
613 |
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S |
Khu vực 2 |
315 |
01 |
Hà Nội |
24 |
Huyện Thanh Oai |
663 |
TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây |
Khu vực 2 |
316 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
034 |
THPT Hợp Thanh |
Khu vực 2 |
317 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
050 |
THPT Mỹ Đức A |
Khu vực 2 |
318 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
051 |
THPT Mỹ Đức B |
Khu vực 2 |
319 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
052 |
THPT Mỹ Đức C |
Khu vực 2 |
320 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
338 |
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) |
Khu vực 2 |
321 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
420 |
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức |
Khu vực 2 |
322 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
455 |
GDTX Mỹ Đức |
Khu vực 2 |
323 |
01 |
Hà Nội |
25 |
Huyện Mỹ Đức |
643 |
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Khu vực 2 |
324 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
021 |
THPT Đại Cường |
Khu vực 2 |
325 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
044 |
THPT Lưu Hoàng |
Khu vực 2 |
326 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
094 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Khu vực 2 |
327 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
105 |
THPT Ứng Hòa A |
Khu vực 2 |
328 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
106 |
THPT Ứng Hòa B |
Khu vực 2 |
329 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
256 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa |
Khu vực 2 |
330 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
429 |
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa |
Khu vực 2 |
331 |
01 |
Hà Nội |
26 |
Huyện Ứng Hòa |
470 |
GDTX Ứng Hòa |
Khu vực 2 |
332 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
046 |
THPT Lý Tử Tấn |
Khu vực 2 |
333 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
063 |
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
Khu vực 2 |
334 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
089 |
THPT Thường Tín |
Khu vực 2 |
335 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
093 |
THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
Khu vực 2 |
336 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
110 |
THPT Vân Tảo |
Khu vực 2 |
337 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
265 |
PT Phùng Hưng |
Khu vực 2 |
338 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
428 |
GDNN-GDTX huyện Thường Tín |
Khu vực 2 |
339 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
468 |
GDTX Thường Tín |
Khu vực 2 |
340 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
644 |
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Khu vực 2 |
341 |
01 |
Hà Nội |
27 |
Huyện Thường Tín |
665 |
TC nghề Việt Tiệp |
Khu vực 2 |
342 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
026 |
THPT Đồng Quan |
Khu vực 2 |
343 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
070 |
THPT Phú Xuyên A |
Khu vực 2 |
344 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
071 |
THPT Phú Xuyên B |
Khu vực 2 |
345 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
080 |
THPT Tân Dân |
Khu vực 2 |
346 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
249 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Khu vực 2 |
347 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
421 |
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên |
Khu vực 2 |
348 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
458 |
GDTX Phú Xuyên |
Khu vực 2 |
349 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
622 |
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
Khu vực 2 |
350 |
01 |
Hà Nội |
28 |
Huyện Phú Xuyên |
655 |
TC nghề số I Hà Nội |
Khu vực 2 |
351 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
047 |
THPT Mê Linh |
Khu vực 2 |
352 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
073 |
THPT Quang Minh |
Khu vực 2 |
353 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
091 |
THPT Tiền Phong |
Khu vực 2 |
354 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
092 |
THPT Tiến Thịnh |
Khu vực 2 |
355 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
104 |
THPT Tự Lập |
Khu vực 2 |
356 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
118 |
THPT Yên Lãng |
Khu vực 2 |
357 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
343 |
THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) |
Khu vực 2 |
358 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
419 |
GDNN-GDTX huyện Mê Linh |
Khu vực 2 |
359 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
454 |
GDTX Mê Linh |
Khu vực 2 |
360 |
01 |
Hà Nội |
29 |
Huyện Mê Linh |
645 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
Khu vực 2 |
361 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
022 |
THPT Đại Mỗ |
Khu vực 3 |
362 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
053 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
Khu vực 3 |
363 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
099 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn |
Khu vực 3 |
364 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
101 |
THPT Trung Văn |
Khu vực 3 |
365 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
235 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp |
Khu vực 3 |
366 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
242 |
THCS&THPT Marie Curie |
Khu vực 3 |
367 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
260 |
THPT Olympia |
Khu vực 3 |
368 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
280 |
THPT Trần Thánh Tông |
Khu vực 3 |
369 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
281 |
THPT Trí Đức |
Khu vực 3 |
370 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
286 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
Khu vực 3 |
371 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
289 |
THPT Xuân Thủy |
Khu vực 3 |
372 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
345 |
THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) |
Khu vực 3 |
373 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
409 |
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm |
Khu vực 3 |
374 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
469 |
GDTX Từ Liêm |
Khu vực 3 |
375 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
605 |
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Khu vực 3 |
376 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
629 |
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
Khu vực 3 |
377 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
632 |
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Khu vực 3 |
378 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
633 |
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Khu vực 3 |
379 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
651 |
TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN |
Khu vực 3 |
380 |
01 |
Hà Nội |
30 |
Quận Nam Từ Liêm |
666 |
TC nghề Việt Úc |
Khu vực 3 |
381 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
142 |
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
382 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
143 |
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
383 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
144 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
384 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
145 |
THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
385 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
146 |
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
386 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
147 |
THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
387 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
148 |
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
388 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
320 |
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
389 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
325 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
390 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
326 |
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
391 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
327 |
THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
392 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
328 |
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
393 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
329 |
THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
394 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
330 |
THPT Olympia (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
395 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
331 |
THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
396 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
332 |
THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
397 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
333 |
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
398 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
334 |
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |
399 |
01 |
Hà Nội |
31 |
Huyện Từ Liêm |
472 |
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) |
Khu vực 2 |