Danh sách mã trường THPT tại Thành phố Hải Phòng năm 2020 ->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
03 |
Hải Phòng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_03 |
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_03 |
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
001 |
THPT Lê Hồng Phong |
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
002 |
THPT Hồng Bàng |
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
003 |
THPT Lương Thế Vinh |
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
005 |
TT DN&GDTX Hồng Bàng |
P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
01 |
Quận Hồng Bàng |
090 |
TT GDNN-GDTX Hồng Bàng |
Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
007 |
THPT Ngô Quyền |
P..Mê Linh, Q. Lê chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
008 |
THPT Trần Nguyên Hãn |
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
009 |
THPT Lê Chân |
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
010 |
THPT Lý Thái Tổ |
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
011 |
TT GDTX Hải Phòng |
P. An Biên, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
016 |
PT NCH Nguyễn Tất Thành |
Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê Chân
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
086 |
TT DN&GDTX Lê Chân |
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
02 |
Quận Lê Chân |
091 |
TT GDNN-GDTX Lê Chân |
Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
014 |
THPT Thái Phiên |
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
015 |
THPT Hàng Hải |
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
017 |
THPT Thăng Long |
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
018 |
THPT Marie Curie |
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
020 |
THPT Anhxtanh |
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
021 |
TT DN&GDTX Ngô Quyền |
P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
081 |
THPT Lương Khánh Thiện |
số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
03 |
Quận Ngô Quyền |
092 |
TT GDNN-GDTX Ngô Quyền |
Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
023 |
THPT Kiến An |
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
024 |
THPT Phan Đăng Lưu |
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
026 |
TT DN&GDTX Kiến An |
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
079 |
THPT Đồng Hòa |
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
04 |
Quận Kiến An |
093 |
TT GDNN-GDTX Kiến An |
Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến An
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
004 |
Trường Trung học phổ thông Hùng Vương
|
Số 498 đường Đà Nẵng, Phường Đông Hải |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
013 |
THPT Chuyên Trần Phú |
lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Hải, quận Hải An.
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
019 |
THPT Hermann Gmeiner |
543 Đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm,P. Đông Hải 1, Q. Hải An
|
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
025 |
THPT Hải An |
P. Cát Bi, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
028 |
THPT Lê Quý Đôn |
P. Cát Bi, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
029 |
THPT Phan Chu Trinh |
P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
030 |
TT DN&GDTX Hải An |
P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
05 |
Quận Hải An |
094 |
TT GDNN-GDTX Hải An |
Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
032 |
THPT Đồ Sơn |
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
033 |
Trường PT Nội Trú Đồ Sơn |
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
034 |
TT DN&GDTX Đồ Sơn |
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
06 |
Quận Đồ Sơn |
095 |
TT GDNN-GDTX Đồ Sơn |
Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
036 |
THPT An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
037 |
THPT Trần Hưng Đạo |
Xã An Thái, H. An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
038 |
THPT Tân Trào |
Thôn Quán Rẽ, xã Mỹ Đức, huyện An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
039 |
THPT Trần Tất Văn |
Xã An Thắng, H. An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
040 |
TT DN&GDTX An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
084 |
THPT Quốc Tuấn |
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
07 |
Huyện An Lão |
096 |
TT GDNN-GDTX An Lão |
TTr. An Lão, H.An Lão |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
042 |
THPT Kiến Thụy |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
043 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh |
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
045 |
THPT Nguyễn Huệ |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
046 |
TT DN&GDTX Kiến Thụy |
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
082 |
THPT Thụy Hương |
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
08 |
Huyện Kiến Thụy |
097 |
TT GDNN-GDTX Kiến Thụy |
Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
048 |
THPT Phạm Ngũ Lão |
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
049 |
THPT Bạch Đằng |
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 1 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
050 |
THPT Quang Trung |
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
051 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
052 |
THPT Lê ích Mộc |
Xã Kỳ Sơn, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 1 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
053 |
THPT Thủy Sơn |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
054 |
THPT 25/10 |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
055 |
THPT Nam Triệu |
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
056 |
TT DN&GDTX Thủy Nguyên |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
087 |
Trường Trung học phổ thông Quảng Thanh
|
Xã Quảng Thanh, Huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
|
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
09 |
Huyện Thủy Nguyên |
098 |
TT GDNN-GDTX Thủy Nguyên |
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
058 |
THPT Nguyễn Trãi |
Xã An Hưng, H. An Dương |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
059 |
THPT An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
060 |
THPT Tân An |
Xã Tân Tiến, H. An Dương |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
061 |
THPT An Hải |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
062 |
TT DN&GDTX An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
10 |
Huyện An Dương |
099 |
TT GDNN-GDTX An Dương |
TTr. An Dương, H. An Dương |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
064 |
THPT Tiên Lãng |
TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
065 |
THPT Toàn Thắng |
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
066 |
THPT Hùng Thắng |
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
067 |
THPT Nhữ Văn Lan |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
068 |
TT DN&GDTX Tiên Lãng |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
11 |
Huyện Tiên Lãng |
100 |
TT GDNN-GDTX Tiên Lãng |
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
070 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
071 |
THPT Tô Hiệu |
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
072 |
THPT Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
073 |
THPT Cộng Hiền |
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
074 |
THPT Nguyễn Khuyến |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
075 |
TT DN&GDTX Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
12 |
Huyện Vĩnh Bảo |
101 |
TT GDNN-GDTX Vĩnh Bảo |
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
077 |
THPT Cát Bà |
TTr. Cát Bà, H.Cát Hải |
Khu vực 1 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
078 |
THPT Cát Hải |
Xã Văn Phong, H. Cát Hải |
Khu vực 2 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
080 |
THPT Cát Hải |
Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải |
Khu vực 1 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
083 |
TT DN&GDTX Cát Hải |
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải |
Khu vực 1 |
03 |
Hải Phòng |
13 |
Huyện Cát Hải |
102 |
TT GDNN-GDTX Cát Hải |
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải |
Khu vực 1 |
03 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
044 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
089 |
TT DN&GDTX Q.Dương Kinh |
P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh |
Khu vực 3 |
03 |
Hải Phòng |
15 |
Quận Dương Kinh |
103 |
TT GDNN-GDTX Q.Dương Kinh |
Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh |
Khu vực 3 |
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|