Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
21 |
Hải Dương |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_21 |
|
Khu vực 3 |
21 |
Hải Dương |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_21 |
|
Khu vực 3 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
013 |
THPT Chuyên Nguyễn Trãi |
P.Tân Bình,TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
014 |
THPT Hồng Quang |
Số 1 Chương Dương, P. Trần Phú - TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
015 |
THPT Nguyễn Du |
Số 13 Đức Minh, P. Tân Bình, TP Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
016 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
017 |
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
041 |
THPT Thành Đông |
Số 213 Hoàng Lộc, P. Lê Thanh Nghin, TP Hải Dương
|
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
055 |
TT GDTX TP. Hải Dương |
P. Quang Trung, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
067 |
TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch |
30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
076 |
THPT Ái Quốc |
Phường Ái Quốc, TP. Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
080 |
THPT Lương Thế Vinh |
Phường Thạch Khôi, TP.Hải Dương |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
081 |
THPT Marie Curie |
Lô 46, Lương Thế Vinh, Phường Trần Phú, TP.Hải Dương
|
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
093 |
TT GDNN-GDTX TP. Hải Dương |
Số 95 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phạm Ngũ Lão - TP Hải Dương
|
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
01 |
Thành phố Hải Dương |
105 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Số 64 Trần Thánh Tông, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương
|
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
018 |
THPT Chí Linh |
Phố Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
019 |
THPT Phả Lại |
Phố Sùng Yên, Phường Phả Lại, TP.Chí Linh |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
043 |
THPT Trần Phú |
Phố Tuệ Tĩnh, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
056 |
TT GDTX - HN - DN Chí Linh |
Thái Học, TX. Chí Linh |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
074 |
THPT Bến Tắm |
Khu 3, Phường Bến Tắm, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
02 |
Thành phố Chí Linh |
094 |
TT GDNN-GDTX Chí Linh |
Số 52 Yết Kiêu, Phường Thái Học, TP. Chí Linh |
Khu vực 2 |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
020 |
THPT Nam Sách |
Số 151 TRần Phú, TT Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
021 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
046 |
THPT Nam Sách II |
Thôn Bạch Đa, Xã An Lâm, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
057 |
TT GDTX Nam Sách |
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
075 |
THPT Phan Bội Châu |
Số 115 Nguyễn Văn Trỗi, TT. Nam Sách, H. Nam Sách
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách |
095 |
TT GDNN-GDTX Nam Sách |
Đường Nguyễn Đăng Lành, TT. Nam Sách, H. Nam Sách
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
027 |
THPT Kinh Môn (Trước 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
028 |
THPT Nhị Chiểu (Trước 28/4/2017) |
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
029 |
THPT Phúc Thành (Trước 28/4/2017)
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
051 |
THPT Kinh Môn II (Trước 28/4/2017)
|
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
058 |
TT GDTX Kinh Môn (Trước 28/4/2017)
|
TT Kinh Môn, H Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
077 |
THPT Trần Quang Khải (Trước 28/4/2017)
|
Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
078 |
THPT Quang Thành (Trước 28/4/2017)
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
086 |
THPT Kinh Môn (Từ 28/4/2017) |
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
087 |
THPT Nhị Chiểu (Từ 28/4/2017) |
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
088 |
THPT Phúc Thành (Từ 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
089 |
THPT Kinh Môn II (Từ 28/4/2017) |
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
090 |
THPT Trần Quang Khải (Từ 28/4/2017)
|
Phú Thứ, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
091 |
THPT Quang Thành (Từ 28/4/2017) |
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
04 |
Thị xã Kinh Môn |
092 |
TT GDNN-GDTX Kinh Môn (Từ 28/4/2017)
|
TT Kinh Môn, H Kinh Môn |
Khu vực 1 |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
032 |
THPT Gia Lộc |
Số 183 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
033 |
THPT Đoàn Thượng |
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
047 |
THPT Gia Lộc II |
Số 622 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
059 |
TT GDTX - HN Gia Lộc |
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
05 |
Huyện Gia Lộc |
097 |
TT GDNN-GDTX Gia Lộc |
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
030 |
THPT Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
031 |
THPT Cầu Xe |
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
044 |
THPT Hưng Đạo |
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
060 |
TT GDTX Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
072 |
THPT Tứ Kỳ II |
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
06 |
Huyện Tứ Kỳ |
098 |
TT GDNN-GDTX Tứ Kỳ |
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
036 |
THPT Thanh Miện |
Xã lam Sơn, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
037 |
THPT Thanh Miện II |
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
052 |
THPT Thanh Miện III |
Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
061 |
TT GDTX Thanh Miện |
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
085 |
THPT Lê Quý Đôn |
Xã Đoàn Tùng, H. Thanh Miện |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
07 |
Huyện Thanh Miện |
099 |
TT GDNN-GDTX Thanh Miện |
Số 46, đường 18/8, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
034 |
THPT Ninh Giang |
Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
035 |
THPT Quang Trung |
Thông Đào Lạng, Xã Văn Hội, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
045 |
THPT Khúc Thừa Dụ |
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
050 |
THPT Ninh Giang II |
Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
062 |
TT GDTX Ninh Giang |
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
079 |
THPT Hồng Đức |
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
08 |
Huyện Ninh Giang |
100 |
TT GDNN-GDTX Ninh Giang |
Thôn Giâm Me, Xã Đồng Tâm, H. Ninh Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
038 |
THPT Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
042 |
THPT Tuệ Tĩnh |
Thôn nghĩa phú, Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
053 |
THPT Cẩm Giàng II |
Thôn Chí Thành, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
063 |
TT GDTX Cẩm Giàng |
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
09 |
Huyện Cẩm Giàng |
101 |
TT GDNN-GDTX Cẩm Giàng |
Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
022 |
THPT Thanh Hà |
Khu 7, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
023 |
THPT Hà Đông |
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
024 |
THPT Hà Bắc |
Thôn Du La, Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
048 |
THPT Thanh Bình |
Số 213 Trần Nhân Tông, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
064 |
TT GDTX Thanh Hà |
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
10 |
Huyện Thanh Hà |
102 |
TT GDNN-GDTX Thanh Hà |
Khu 5, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
025 |
THPT Kim Thành |
Số 59 Trần Hưng Đạo, TT Phú Thái, H. Kim Thành
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
026 |
THPT Đồng Gia |
Xã Đồng Cẩm, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
049 |
THPT Kim Thành II |
Thôn Tân Thành, Xã Kim Anh, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
065 |
TT GDTX Kim Thành |
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
073 |
THPT Phú Thái |
Xã Phúc Thành, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
11 |
Huyện Kim Thành |
103 |
TT GDNN-GDTX Kim Thành |
Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
039 |
THPT Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
040 |
THPT Kẻ Sặt |
Số 80 Tráng Liệt, đường 392, TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang
|
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
054 |
THPT Đường An |
Xã Bình Minh, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
066 |
TT GDTX Bình Giang |
Xã Thái Học, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
082 |
THPT Vũ Ngọc Phan |
Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang |
Khu vực 2 NT |
21 |
Hải Dương |
12 |
Huyện Bình Giang |
104 |
TT GDNN-GDTX Bình Giang |
Xã Bình Minh, H. Bình Giang |
Khu vực 2 NT |