STT |
SBD |
HỌ TÊN |
TỔNG ĐiỂM |
NGÀNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYẺN |
ƯU TIÊN |
SỐ THỨ TỰ TRONG DANH SÁCH |
1 |
SGDO10634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH_Côna nghệ Thông tin |
UT 1 |
STT 046/TỔNG 166[TN THPT] |
2 |
SGD010634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH_Công nghệ Kỹ thuật Điện diện tử |
UT 2 |
STT 034/TỔNG 078 [TN_THPT] |
3 |
SGD010634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH Công nghệ Kỹ thuật Điện tứ truyền thông |
UT 3 |
STT_037/TONG 055 [TN THPT] |
4 |
SGD010634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
UT 4 |
STT_063/TỔNG_065 [TN THPT] |
5 |
DCT013526 |
Phan Minh |
Triết |
16 |
DH_Công nghệ Thông tin |
UT 1 |
STT_065/TỔNG 166 [TN_THPTJ |
6 |
SGD017871 |
Trương Ngọc Tường |
Vy |
16.75 |
DH Công nghệ Thực phâm |
UT 1 |
STT_02 l/TÓNG_l11 [TO TIIPTỊ |
7 |
SGD012655 |
Hô Trân Ngọc Đan |
Thanh |
15 |
DH_Quản trị Kinh doanh |
UT 1 |
STT_106/TỔNG 164 [TN THPTJ |
8 |
SGD016957 |
Trán Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
DH Quàn trị Kinh doanh |
UT 1 |
STT_067/TÓNG_164 [ I"N THPT] |
9 |
SGD016957 |
Trân Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
DI [_Công nghệ Thực phâm |
UT 2 |
STT 070/TÓNG I ] 1 [TN THPT] |
10 |
SGD016957 |
Trân Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
CD Quàn trị Kinh doanh |
UT 3 |
STT_048/TỐNG 060 [TN THPT] |
11 |
SGD016957 |
Trân Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
CDCông nghệ Thực pliâm |
UT 4 |
Srr_040/TÓNG_044 [TN T1IPT] |
12 |
SGD009176 |
Lc Quang |
Nhân |
15.5 |
DH_Công nghệ Kỳ thuật Cơ điện từ |
UT 1 |
STT 023/TỔNG065 [TN_THPT] |
13 |
SGD00I935 |
Lê Hoàng |
Duy |
17.5 |
DH_Quản trị Kinh doanh |
UT 1 |
STT 022/TỐNG 164 [TN TI-1PT] |
14 |
SGD001935 |
Lé Hoàng |
Duy |
17.5 |
DH_Công nghệ K.ỹ thuật Điện điện từ |
UT 2 |
STT_027/TỒNG_078 [TN THPT] |
15 |
SGD001935 |
Lê Hoàng |
Duy |
17.5 |
DHCông nghệ Thực phâm |
UT 3 |
STT_094/TỎNG_111 [TN THPT] |
16 |
SGDOOI935 |
Lc Hoàng |
Duy |
17.5 |
DH_Công nehệ Kỹ thuật Điện lử truycn thông |
UT 4 |
STT 050/TỎNG 055 [TN THPT] |
17 |
SGD000925 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Bình |
17.25 |
DH_Quản trị Kinh doanh |
UT l |
STT_033^rỔNG 164 [TN THPT] |
18 |
SGD002029 |
Phan Nhựt |
Duy |
18.5 |
DHCông nghệ Thòng tin |
UT 1 |
STT_012/rl'ỐNG_ 166 [TN TUPT1
|
19 |
SGD008937 |
Lưu Trung |
Nguycn |
17 |
DH Quản Irị Kinh doanh |
UT 1 |
STT 040/TỔNG_164[TN THPT] |
20 |
DCT00062I |
Nguyễn Dương Hoàng |
An |
12.75 |
CD_Công nghệ Thông tin |
UT 1 |
S1T 021/TỐNG 054 [TN_THPT] |
21 |
SGD004363 |
Hồ Quôc |
Hoài |
13.2 |
CDCông nghệ Kỹ thuật Cơ diện tử |
UT I |
S'n_005AI'ỎNG 016 [TO THPTJ |
22 |
SGD004363 |
Hô Quôc |
Hoài |
13.2 |
CDCông nahệ Kỹ thuật Điện diện tử |
UT 2 |
srr OO9/TONG 018 [TN TIIPT] |
23 |
SGD004363 |
Hò Quôc |
Hoài |
13.2 |
CD_Công nghệ Kỹ thuật Điện lử truyền thông |
UT 3 |
S'iT_01 lArỏNG 014 fTN THPT] |
24 |
SGD010440 |
Nguyễn Lê Nhựt |
Phong |
16 |
DM Công nghệ Thõng tin |
UT 1 |
STI' 066/rỔNG_166 [TO THPT] |
25 |
YDS009486 |
Mạc Thanh |
Nhàn |
18.25 |
DH_Thiểt kể Công nghiệp |
UT 1 |
STr_003/TỎNG 044 [TN THPT] |
26 |
YDS009486 |
Mạc Thanh |
Nhàn |
18.25 |
DHCông nghệ ’['hực phâin |
UT 2 |
STT 053A['ỎNG [ 11 ['ITvi TMPTJ |
27 |
SGD0M859 |
Phan Lô Trọng |
Tiến |
13.5 |
CD_Công nghệ Thông tin |
UT 1 |
STT_013/TỐNG 054 fTN_THPTJ |
28 |
YDS010958 |
Nguyễn Mỹ |
Phụng |
14 |
CD Quản trị Kinh đoanh |
UT 1 |
STT_006/'1'ỔNG 060 [TO THPTJ |
29 |
YDS010958 |
Nguyễn Mỹ |
Phụng |
14 |
CD_Công nghệ Thông tin |
UT 2 |
srr 033/TỔNG 054 [TN THPT] |
30 |
D'1'1'012449 |
Phan Ngọc |
Thanh |
15 |
DH_Công nghệ Kỹ thuật Cơ diện tử |
UT 1 |
S1T 026/TỐNG 065 [TN_THPT] |
31 |
DTTO12449 |
Phan Ngọc |
Thanh |
15 |
DH Công nghệ Thông tin |
UT 2 |
STT_I39/TÓNG 166 [TO TMPTJ |
32 |
SGD009209 |
Nguyễn Hoàng |
Nhân |
16.75 |
DI I Công nghệ Thông tin |
UT I |
Srr_047/rỔNG 166 [TO THPTJ |
33 |
SGD009209 |
Nguyền Hoàng |
Nhân |
16.75 |
DM Công nghệ Kỹ thuật Điện từ truyền thông |
UT 2 |
STT~0 ] 6/TỔNG_055 [TN TI1PT] |
34 |
SGD009209 |
Nguyền Hoàng |
Nhân |
16.75 |
DI I_Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện từ |
UT 3 |
S'1T_052/TỒNG_065 [TN TMPT] |
35 |
SGD008843 |
Trần Mỹ |
Ngọc |
16.75 |
DI !_Quản trị Kinh doanh |
UT 1 |
srr 047/TÓNG 164 [TN THPTI |
36 |
SGD008843 |
Trân Mỹ |
Ngọc |
16.75 |
DH_Cõng nghệ Thực phẩm |
UT 2 |
STT 068/TỔNG 111 [TN_THPT] |
37 |
SGD008843 |
Trân Mỹ |
Ngọc |
16.75 |
DI [ Thiết kế Cône nghiệp |
UT 3 |
STT 037/TỎNG 044 [TN_THPT] |