Danh sách thí sinh nộp hồ sơ ĐKXT NV1 ĐH Công nghệ Sài Gòn 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-cong-nghe-sai-gon-DSG.html
STT |
SBD |
HỌ TÊN |
TỔNG ĐiỂM |
NGÀNH ĐĂNG KÝ XÉT TUYẺN |
ƯU TIÊN |
SỐ THỨ TỰ TRONG DANH SÁCH |
1 |
SGDO10634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH_Côna nghệ Thông tin |
UT 1 |
STT 046/TỔNG 166[TN THPT] |
2 |
SGD010634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH_Công nghệ Kỹ thuật Điện diện tử |
UT 2 |
STT 034/TỔNG 078 [TN_THPT] |
3 |
SGD010634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH Công nghệ Kỹ thuật Điện tứ truyền thông |
UT 3 |
STT_037/TONG 055 [TN THPT] |
4 |
SGD010634 |
Giang Hữu |
Phúc |
16.75 |
DH Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
UT 4 |
STT_063/TỔNG_065 [TN THPT] |
5 |
DCT013526 |
Phan Minh |
Triết |
16 |
DH_Công nghệ Thông tin |
UT 1 |
STT_065/TỔNG 166 [TN_THPTJ |
6 |
SGD017871 |
Trương Ngọc Tường |
Vy |
16.75 |
DH Công nghệ Thực phâm |
UT 1 |
STT_02 l/TÓNG_l11 [TO TIIPTỊ |
7 |
SGD012655 |
Hô Trân Ngọc Đan |
Thanh |
15 |
DH_Quản trị Kinh doanh |
UT 1 |
STT_106/TỔNG 164 [TN THPTJ |
8 |
SGD016957 |
Trán Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
DH Quàn trị Kinh doanh |
UT 1 |
STT_067/TÓNG_164 [ I"N THPT] |
9 |
SGD016957 |
Trân Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
DI [_Công nghệ Thực phâm |
UT 2 |
STT 070/TÓNG I ] 1 [TN THPT] |
10 |
SGD016957 |
Trân Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
CD Quàn trị Kinh doanh |
UT 3 |
STT_048/TỐNG 060 [TN THPT] |
11 |
SGD016957 |
Trân Thị Kim |
Tuyền |
16.25 |
CDCông nghệ Thực pliâm |
UT 4 |
Srr_040/TÓNG_044 [TN T1IPT] |
12 |
SGD009176 |
Lc Quang |
Nhân |
15.5 |
DH_Công nghệ Kỳ thuật Cơ điện từ |
UT 1 |
STT 023/TỔNG065 [TN_THPT] |
13 |
SGD00I935 |
Lê Hoàng |
Duy |
17.5 |
DH_Quản trị Kinh doanh |
UT 1 |
STT 022/TỐNG 164 [TN TI-1PT] |
14 |
SGD001935 |
Lé Hoàng |
Duy |
17.5 |
DH_Công nghệ K.ỹ thuật Điện điện từ |
UT 2 |
STT_027/TỒNG_078 [TN THPT] |
15 |
SGD001935 |
Lê Hoàng |
Duy |
17.5 |
DHCông nghệ Thực phâm |
UT 3 |
STT_094/TỎNG_111 [TN THPT] |
16 |
SGDOOI935 |
Lc Hoàng |
Duy |
17.5 |
DH_Công nehệ Kỹ thuật Điện lử truycn thông |
UT 4 |
STT 050/TỎNG 055 [TN THPT] |
17 |
SGD000925 |
Nguyễn Hoàng Quốc |
Bình |
17.25 |
DH_Quản trị Kinh doanh |
UT l |
STT_033^rỔNG 164 [TN THPT] |
18 |
SGD002029 |
Phan Nhựt |
Duy |
18.5 |
DHCông nghệ Thòng tin |
UT 1 |
STT_012/rl'ỐNG_ 166 [TN TUPT1
|
19 |
SGD008937 |
Lưu Trung |
Nguycn |
17 |
DH Quản Irị Kinh doanh |
UT 1 |
STT 040/TỔNG_164[TN THPT] |
20 |
DCT00062I |
Nguyễn Dương Hoàng |
An |
12.75 |
CD_Công nghệ Thông tin |
UT 1 |
S1T 021/TỐNG 054 [TN_THPT] |
21 |
SGD004363 |
Hồ Quôc |
Hoài |
13.2 |
CDCông nghệ Kỹ thuật Cơ diện tử |
UT I |
S'n_005AI'ỎNG 016 [TO THPTJ |
22 |
SGD004363 |
Hô Quôc |
Hoài |
13.2 |
CDCông nahệ Kỹ thuật Điện diện tử |
UT 2 |
srr OO9/TONG 018 [TN TIIPT] |
23 |
SGD004363 |
Hò Quôc |
Hoài |
13.2 |
CD_Công nghệ Kỹ thuật Điện lử truyền thông |
UT 3 |
S'iT_01 lArỏNG 014 fTN THPT] |
24 |
SGD010440 |
Nguyễn Lê Nhựt |
Phong |
16 |
DM Công nghệ Thõng tin |
UT 1 |
STI' 066/rỔNG_166 [TO THPT] |
25 |
YDS009486 |
Mạc Thanh |
Nhàn |
18.25 |
DH_Thiểt kể Công nghiệp |
UT 1 |
STr_003/TỎNG 044 [TN THPT] |
26 |
YDS009486 |
Mạc Thanh |
Nhàn |
18.25 |
DHCông nghệ ’['hực phâin |
UT 2 |
STT 053A['ỎNG [ 11 ['ITvi TMPTJ |
27 |
SGD0M859 |
Phan Lô Trọng |
Tiến |
13.5 |
CD_Công nghệ Thông tin |
UT 1 |
STT_013/TỐNG 054 fTN_THPTJ |
28 |
YDS010958 |
Nguyễn Mỹ |
Phụng |
14 |
CD Quản trị Kinh đoanh |
UT 1 |
STT_006/'1'ỔNG 060 [TO THPTJ |
29 |
YDS010958 |
Nguyễn Mỹ |
Phụng |
14 |
CD_Công nghệ Thông tin |
UT 2 |
srr 033/TỔNG 054 [TN THPT] |
30 |
D'1'1'012449 |
Phan Ngọc |
Thanh |
15 |
DH_Công nghệ Kỹ thuật Cơ diện tử |
UT 1 |
S1T 026/TỐNG 065 [TN_THPT] |
31 |
DTTO12449 |
Phan Ngọc |
Thanh |
15 |
DH Công nghệ Thông tin |
UT 2 |
STT_I39/TÓNG 166 [TO TMPTJ |
32 |
SGD009209 |
Nguyễn Hoàng |
Nhân |
16.75 |
DI I Công nghệ Thông tin |
UT I |
Srr_047/rỔNG 166 [TO THPTJ |
33 |
SGD009209 |
Nguyền Hoàng |
Nhân |
16.75 |
DM Công nghệ Kỹ thuật Điện từ truyền thông |
UT 2 |
STT~0 ] 6/TỔNG_055 [TN TI1PT] |
34 |
SGD009209 |
Nguyền Hoàng |
Nhân |
16.75 |
DI I_Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện từ |
UT 3 |
S'1T_052/TỒNG_065 [TN TMPT] |
35 |
SGD008843 |
Trần Mỹ |
Ngọc |
16.75 |
DI !_Quản trị Kinh doanh |
UT 1 |
srr 047/TÓNG 164 [TN THPTI |
36 |
SGD008843 |
Trân Mỹ |
Ngọc |
16.75 |
DH_Cõng nghệ Thực phẩm |
UT 2 |
STT 068/TỔNG 111 [TN_THPT] |
37 |
SGD008843 |
Trân Mỹ |
Ngọc |
16.75 |
DI [ Thiết kế Cône nghiệp |
UT 3 |
STT 037/TỎNG 044 [TN_THPT] |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY