Danh sách Khối - tổ hợp xét tuyển Đại học có môn Địa - Mới nhất
Lưu ý: Các em click vào Xem chi tiết để biết được có những trường nào, ngành nào xét tuyển theo từng tổ hợp.
>> Xem thêm: Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học có những trường nào, ngành nào Tại đây
STT
|
Tổ hợp
|
Môn chi tiết
|
Trường
|
Ngành
|
Ghi chú
|
1
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
192 trường
|
551 ngành
|
Xem chi tiết
|
2
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
141 trường
|
299 ngành
|
Xem chi tiết
|
3
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
134 trường
|
591 ngành
|
Xem chi tiết
|
4
|
D10
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
111 trường
|
358 ngành
|
Xem chi tiết
|
5
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL
|
54 trường
|
84 ngành
|
Xem chi tiết
|
6
|
X21
|
Toán, Địa lí, GDKTPL
|
31 trường
|
188 ngành
|
Xem chi tiết
|
7
|
A07
|
Toán, Lịch sử, Địa lí
|
68 trường
|
346 ngành
|
Xem chi tiết
|
8
|
AH1
|
Toán, Địa lí, Tiếng Hàn
|
5 trường
|
53 ngành
|
Xem chi tiết
|
9
|
A04
|
Toán, Vật lí, Địa lí
|
54 trường
|
367 ngành
|
Xem chi tiết
|
10
|
A06
|
Toán, Hóa học, Địa lí
|
34 trường
|
298 ngành
|
Xem chi tiết
|
11
|
T03
|
Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT
|
7 trường
|
15 ngành
|
Xem chi tiết
|
12
|
B02
|
Toán, Sinh học, Địa lí
|
42 trường
|
276 ngành
|
Xem chi tiết
|
13
|
D45
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
|
19 trường
|
37 ngành
|
Xem chi tiết
|
14
|
D44
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
|
9 trường
|
29 ngành
|
Xem chi tiết
|
15
|
V06
|
Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật
|
8 trường
|
23 ngành
|
Xem chi tiết
|
16
|
C13
|
Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
|
15 trường
|
104 ngành
|
Xem chi tiết
|
17
|
D20
|
Toán, Địa lí, Tiếng Trung
|
8 trường
|
44 ngành
|
Xem chi tiết
|
18
|
D42
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
|
6 trường
|
23 ngành
|
Xem chi tiết
|
19
|
D16
|
Toán, Địa lí, Tiếng Đức
|
1 trường
|
1 ngành
|
Xem chi tiết
|
20
|
D43
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
|
9 trường
|
26 ngành
|
Xem chi tiết
|
21
|
X23
|
Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp
|
11 trường
|
129 ngành
|
Xem chi tiết
|
22
|
C09
|
Ngữ văn, Địa lí, Vật lí
|
14 trường
|
101 ngành
|
Xem chi tiết
|
23
|
X24
|
Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp
|
6 trường
|
61 ngành
|
Xem chi tiết
|
24
|
C11
|
Ngữ văn, Địa lí, Hóa học
|
10 trường
|
93 ngành
|
Xem chi tiết
|
25
|
D18
|
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
|
3 trường
|
21 ngành
|
Xem chi tiết
|
26
|
X75
|
Ngữ văn, Địa lí, Tin học
|
9 trường
|
27 ngành
|
Xem chi tiết
|
27
|
X22
|
Toán, Địa lí, Tin học
|
13 trường
|
122 ngành
|
Xem chi tiết
|
28
|
D19
|
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
|
2 trường
|
21 ngành
|
Xem chi tiết
|
29
|
D41
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
|
3 trường
|
11 ngành
|
Xem chi tiết
|
30
|
M07
|
Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát
|
14 trường
|
4 ngành
|
Xem chi tiết
|
31
|
H09
|
Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu
|
1 trường
|
5 ngành
|
Xem chi tiết
|
32
|
T06
|
Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao
|
6 trường
|
4 ngành
|
Xem chi tiết
|
33
|
T07
|
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao
|
3 trường
|
3 ngành
|
Xem chi tiết
|
34
|
X76
|
Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp
|
4 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
35
|
X77
|
Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp
|
6 trường
|
21 ngành
|
Xem chi tiết
|
36
|
DH1
|
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn
|
6 trường
|
23 ngành
|
Xem chi tiết
|
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY