Danh sách khối xét tuyển Đại học có môn Toán - Mới nhất >> Xem thêm: Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học có những trường nào, ngành nào Tại đây
STT
|
Tổ hợp
|
Môn chi tiết
|
Trường
|
Ngành
|
Ghi chú
|
1
|
D01
|
Toán, Văn, Tiếng Anh
|
288 trường
|
2047 ngành
|
Xem chi tiết
|
2
|
A00
|
Toán, Vật lí, Hóa học
|
298 trường
|
1972 ngành
|
Xem chi tiết
|
3
|
A01
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
278 trường
|
2036 ngành
|
Xem chi tiết
|
4
|
D07
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
557 trường
|
3165 ngành
|
Xem chi tiết
|
5
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
180 trường
|
602 ngành
|
Xem chi tiết
|
6
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lí
|
175 trường
|
1086 ngành
|
Xem chi tiết
|
7
|
A02
|
Toán, Vật lí, Sinh học
|
103 trường
|
452 ngành
|
Xem chi tiết
|
8
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lí
|
134 trường
|
591 ngành
|
Xem chi tiết
|
9
|
D03
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
|
37 trường
|
170 ngành
|
Xem chi tiết
|
10
|
D04
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
|
78 trường
|
183 ngành
|
Xem chi tiết
|
11
|
D10
|
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
|
111 trường
|
358 ngành
|
Xem chi tiết
|
12
|
B08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
130 trường
|
448 ngành
|
Xem chi tiết
|
13
|
D06
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
|
38 trường
|
145 ngành
|
Xem chi tiết
|
14
|
D08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
130 trường
|
448 ngành
|
Xem chi tiết
|
15
|
D09
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
|
104 trường
|
440 ngành
|
Xem chi tiết
|
16
|
X01
|
Ngữ văn, Toán, GDKTPL
|
100 trường
|
495 ngành
|
Xem chi tiết
|
17
|
D02
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
|
21 trường
|
122 ngành
|
Xem chi tiết
|
18
|
D05
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
|
15 trường
|
126 ngành
|
Xem chi tiết
|
19
|
C02
|
Ngữ văn, Toán, Hóa học
|
129 trường
|
809 ngành
|
Xem chi tiết
|
20
|
D28
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
|
15 trường
|
125 ngành
|
Xem chi tiết
|
21
|
D29
|
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
|
16 trường
|
128 ngành
|
Xem chi tiết
|
22
|
X21
|
Toán, Địa lí, GDKTPL
|
31 trường
|
188 ngành
|
Xem chi tiết
|
23
|
D26
|
Toán, Vật lí, Tiếng Đức
|
9 trường
|
108 ngành
|
Xem chi tiết
|
24
|
D24
|
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
|
12 trường
|
109 ngành
|
Xem chi tiết
|
25
|
V00
|
Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật
|
32 trường
|
108 ngành
|
Xem chi tiết
|
26
|
D23
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
|
11 trường
|
115 ngành
|
Xem chi tiết
|
27
|
D27
|
Toán, Vật lí, Tiếng Nga
|
10 trường
|
112 ngành
|
Xem chi tiết
|
28
|
D30
|
Toán, Vật lí, Tiếng Trung
|
17 trường
|
136 ngành
|
Xem chi tiết
|
29
|
D21
|
Toán, Hóa học, Tiếng Đức
|
7 trường
|
93 ngành
|
Xem chi tiết
|
30
|
D22
|
Toán, Hóa học, Tiếng Nga
|
8 trường
|
104 ngành
|
Xem chi tiết
|
31
|
D25
|
Toán, Hóa học, Tiếng Trung
|
14 trường
|
117 ngành
|
Xem chi tiết
|
32
|
V01
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật
|
31 trường
|
44 ngành
|
Xem chi tiết
|
33
|
A07
|
Toán, Lịch sử, Địa lí
|
68 trường
|
346 ngành
|
Xem chi tiết
|
34
|
C03
|
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
|
153 trường
|
664 ngành
|
Xem chi tiết
|
35
|
B03
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
117 trường
|
621 ngành
|
Xem chi tiết
|
36
|
AH1
|
Toán, Địa lí, Tiếng Hàn
|
5 trường
|
53 ngành
|
Xem chi tiết
|
37
|
V02
|
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật
|
17 trường
|
22 ngành
|
Xem chi tiết
|
38
|
H01
|
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật
|
19 trường
|
41 ngành
|
Xem chi tiết
|
39
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, GDKTPL
|
68 trường
|
317 ngành
|
Xem chi tiết
|
40
|
T00
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT
|
19 trường
|
24 ngành
|
Xem chi tiết
|
41
|
A04
|
Toán, Vật lí, Địa lí
|
54 trường
|
367 ngành
|
Xem chi tiết
|
42
|
X13
|
Toán, Sinh học, GDKTPL
|
25 trường
|
157 ngành
|
Xem chi tiết
|
43
|
X05
|
Toán, Vật lí, GDKTPL
|
35 trường
|
271 ngành
|
Xem chi tiết
|
44
|
M00
|
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát
|
29 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
45
|
X26
|
Toán, Tiếng Anh, Tin học
|
107 trường
|
590 ngành
|
Xem chi tiết
|
46
|
T01
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
|
20 trường
|
85 ngành
|
Xem chi tiết
|
47
|
H02
|
Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
|
8 trường
|
28 ngành
|
Xem chi tiết
|
48
|
H04
|
Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu
|
7 trường
|
27 ngành
|
Xem chi tiết
|
49
|
A05
|
Toán, Hóa học, Lịch sử
|
30 trường
|
283 ngành
|
Xem chi tiết
|
50
|
A06
|
Toán, Hóa học, Địa lí
|
34 trường
|
298 ngành
|
Xem chi tiết
|
51
|
X17
|
Toán, Lịch sử, GDKTPL
|
28 trường
|
177 ngành
|
Xem chi tiết
|
52
|
B02
|
Toán, Sinh học, Địa lí
|
42 trường
|
276 ngành
|
Xem chi tiết
|
53
|
X09
|
Toán, Hóa học, GDKTPL
|
23 trường
|
178 ngành
|
Xem chi tiết
|
54
|
M02
|
Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2
|
10 trường
|
27 ngành
|
Xem chi tiết
|
55
|
M09
|
Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)
|
12 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
56
|
A03
|
Toán, Vật lí, Lịch sử
|
41 trường
|
356 ngành
|
Xem chi tiết
|
57
|
M13
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu
|
5 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
58
|
V03
|
Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa
|
8 trường
|
7 ngành
|
Xem chi tiết
|
59
|
T04
|
Toán, Lý, Năng khiếu TDTT
|
5 trường
|
22 ngành
|
Xem chi tiết
|
60
|
V06
|
Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật
|
8 trường
|
23 ngành
|
Xem chi tiết
|
61
|
D20
|
Toán, Địa lí, Tiếng Trung
|
8 trường
|
44 ngành
|
Xem chi tiết
|
62
|
D32
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nga
|
7 trường
|
35 ngành
|
Xem chi tiết
|
63
|
D33
|
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
|
10 trường
|
40 ngành
|
Xem chi tiết
|
64
|
D34
|
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
|
7 trường
|
35 ngành
|
Xem chi tiết
|
65
|
H07
|
Toán, Hình họa, Trang trí
|
8 trường
|
30 ngành
|
Xem chi tiết
|
66
|
M10
|
Toán, Tiếng Anh, NK1
|
8 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
67
|
V07
|
Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật
|
3 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
68
|
V10
|
Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật
|
5 trường
|
20 ngành
|
Xem chi tiết
|
69
|
D16
|
Toán, Địa lí, Tiếng Đức
|
1 trường
|
1 ngành
|
Xem chi tiết
|
70
|
D31
|
Toán, Sinh học, Tiếng Đức
|
6 trường
|
26 ngành
|
Xem chi tiết
|
71
|
D35
|
Toán, Sinh học, Tiếng Trung
|
10 trường
|
46 ngành
|
Xem chi tiết
|
72
|
M04
|
Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa
|
5 trường
|
20 ngành
|
Xem chi tiết
|
73
|
M14
|
Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán
|
3 trường
|
13 ngành
|
Xem chi tiết
|
74
|
V08
|
Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật
|
3 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
75
|
V09
|
Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật
|
3 trường
|
18 ngành
|
Xem chi tiết
|
76
|
V11
|
Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật
|
4 trường
|
19 ngành
|
Xem chi tiết
|
77
|
B01
|
Toán, Lịch sử, Sinh học
|
29 trường
|
253 ngành
|
Xem chi tiết
|
78
|
X23
|
Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp
|
11 trường
|
129 ngành
|
Xem chi tiết
|
79
|
X24
|
Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp
|
6 trường
|
61 ngành
|
Xem chi tiết
|
80
|
X41
|
Toán, GDKTPL, Tiếng Đức
|
2 trường
|
17 ngành
|
Xem chi tiết
|
81
|
X29
|
Toán, GDKTPL, Tiếng Nga
|
3 trường
|
18 ngành
|
Xem chi tiết
|
82
|
X02
|
Toán, Ngữ văn, Tin học
|
102 trường
|
754 ngành
|
Xem chi tiết
|
83
|
X06
|
Toán, Vật lí, Tin học
|
107 trường
|
581 ngành
|
Xem chi tiết
|
84
|
X08
|
Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp
|
28 trường
|
223 ngành
|
Xem chi tiết
|
85
|
X07
|
Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp
|
61 trường
|
387 ngành
|
Xem chi tiết
|
86
|
X11
|
Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp
|
35 trường
|
228 ngành
|
Xem chi tiết
|
87
|
X28
|
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp
|
23 trường
|
124 ngành
|
Xem chi tiết
|
88
|
X27
|
Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp
|
42 trường
|
277 ngành
|
Xem chi tiết
|
89
|
X12
|
Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp
|
28 trường
|
187 ngành
|
Xem chi tiết
|
90
|
X15
|
Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp
|
20 trường
|
192 ngành
|
Xem chi tiết
|
91
|
X14
|
Toán, Sinh học, Tin học
|
41 trường
|
226 ngành
|
Xem chi tiết
|
92
|
X16
|
Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp
|
30 trường
|
161 ngành
|
Xem chi tiết
|
93
|
D18
|
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
|
3 trường
|
21 ngành
|
Xem chi tiết
|
94
|
D39
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp
|
4 trường
|
59 ngành
|
Xem chi tiết
|
95
|
X10
|
Toán, Hoá, Tin
|
47 trường
|
235 ngành
|
Xem chi tiết
|
96
|
X46
|
Toán, Tiếng Nhật, Tin học
|
2 trường
|
6 ngành
|
Xem chi tiết
|
97
|
X22
|
Toán, Địa lí, Tin học
|
13 trường
|
122 ngành
|
Xem chi tiết
|
98
|
D19
|
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
|
2 trường
|
21 ngành
|
Xem chi tiết
|
99
|
X03
|
Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp
|
47 trường
|
403 ngành
|
Xem chi tiết
|
100
|
X04
|
Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp
|
44 trường
|
282 ngành
|
Xem chi tiết
|
101
|
D96
|
Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
4 trường
|
5 ngành
|
Xem chi tiết
|
102
|
X53
|
Toán, GDKTPL, Tin học
|
5 trường
|
37 ngành
|
Xem chi tiết
|
103
|
AH3
|
Toán, Vật lí, Tiếng Hàn
|
7 trường
|
134 ngành
|
Xem chi tiết
|
104
|
DD2
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn
|
25 trường
|
103 ngành
|
Xem chi tiết
|
105
|
AH2
|
Toán, Hóa học, Tiếng Hàn
|
8 trường
|
131 ngành
|
Xem chi tiết
|
106
|
D36
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Đức
|
2 trường
|
48 ngành
|
Xem chi tiết
|
107
|
D37
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Nga
|
3 trường
|
57 ngành
|
Xem chi tiết
|
108
|
D38
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật
|
4 trường
|
57 ngành
|
Xem chi tiết
|
109
|
D40
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Trung
|
7 trường
|
61 ngành
|
Xem chi tiết
|
110
|
V10
|
Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật
|
3 trường
|
3 ngành
|
Xem chi tiết
|
111
|
X45
|
Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật
|
1 trường
|
1 ngành
|
Xem chi tiết
|
112
|
X33
|
Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp
|
2 trường
|
3 ngành
|
Xem chi tiết
|
113
|
D89
|
Toán, GDKTPL, Tiếng Trung
|
1 trường
|
1 ngành
|
Xem chi tiết
|
114
|
T10
|
Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao
|
6 trường
|
3 ngành
|
Xem chi tiết
|
115
|
T06
|
Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao
|
6 trường
|
4 ngành
|
Xem chi tiết
|
116
|
T08
|
Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao
|
7 trường
|
3 ngành
|
Xem chi tiết
|
117
|
M06
|
Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non
|
7 trường
|
5 ngành
|
Xem chi tiết
|
118
|
X54
|
Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp
|
7 trường
|
67 ngành
|
Xem chi tiết
|
119
|
X55
|
Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp
|
5 trường
|
24 ngành
|
Xem chi tiết
|
120
|
X56
|
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp
|
20 trường
|
93 ngành
|
Xem chi tiết
|
121
|
X57
|
Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp
|
7 trường
|
33 ngành
|
Xem chi tiết
|
122
|
X19
|
Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp
|
6 trường
|
117 ngành
|
Xem chi tiết
|
123
|
X20
|
Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp
|
7 trường
|
118 ngành
|
Xem chi tiết
|
124
|
X18
|
Toán, Lịch sử, Tin học
|
7 trường
|
117 ngành
|
Xem chi tiết
|
125
|
AH4
|
Toán, Sinh học, Tiếng Hàn
|
6 trường
|
70 ngành
|
Xem chi tiết
|
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|