Danh sách tổ hợp xét tuyển Đại học có môn Toán - Mới nhất

Các khối có môn Toán trong tuyển sinh Đại học được Tuyensinh247 thống kê đầy đủ dưới đây. Tổ hợp có môn Toán như D01 (Toán, Văn, Anh), A00 (Toán, Lí, Hóa), A01 (Toán, Lí, Anh),...

Danh sách khối xét tuyển Đại học có môn Toán - Mới nhất

>> Xem thêm: Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học có những trường nào, ngành nào Tại đây

STT

Tổ hợp

Môn chi tiết

Trường

Ngành

Ghi chú

1

D01

Toán, Văn, Tiếng Anh

288 trường

2047 ngành

Xem chi tiết

2

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

298 trường

1972 ngành

Xem chi tiết

3

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

278 trường

2036 ngành

Xem chi tiết

4

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

557 trường

3165 ngành

Xem chi tiết

5

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

180 trường

602 ngành

Xem chi tiết

6

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

175 trường

1086 ngành

Xem chi tiết

7

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

103 trường

452 ngành

Xem chi tiết

8

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

134 trường

591 ngành

Xem chi tiết

9

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

37 trường

170 ngành

Xem chi tiết

10

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

78 trường

183 ngành

Xem chi tiết

11

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

111 trường

358 ngành

Xem chi tiết

12

B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

130 trường

448 ngành

Xem chi tiết

13

D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

38 trường

145 ngành

Xem chi tiết

14

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

130 trường

448 ngành

Xem chi tiết

15

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

104 trường

440 ngành

Xem chi tiết

16

X01

Ngữ văn, Toán, GDKTPL

100 trường

495 ngành

Xem chi tiết

17

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

21 trường

122 ngành

Xem chi tiết

18

D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

15 trường

126 ngành

Xem chi tiết

19

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học

129 trường

809 ngành

Xem chi tiết

20

D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

15 trường

125 ngành

Xem chi tiết

21

D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

16 trường

128 ngành

Xem chi tiết

22

X21

Toán, Địa lí, GDKTPL

31 trường

188 ngành

Xem chi tiết

23

D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức

9 trường

108 ngành

Xem chi tiết

24

D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

12 trường

109 ngành

Xem chi tiết

25

V00

Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

32 trường

108 ngành

Xem chi tiết

26

D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

11 trường

115 ngành

Xem chi tiết

27

D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga

10 trường

112 ngành

Xem chi tiết

28

D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung

17 trường

136 ngành

Xem chi tiết

29

D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức

7 trường

93 ngành

Xem chi tiết

30

D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga

8 trường

104 ngành

Xem chi tiết

31

D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung

14 trường

117 ngành

Xem chi tiết

32

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

31 trường

44 ngành

Xem chi tiết

33

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí

68 trường

346 ngành

Xem chi tiết

34

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

153 trường

664 ngành

Xem chi tiết

35

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

117 trường

621 ngành

Xem chi tiết

36

AH1

Toán, Địa lí, Tiếng Hàn

5 trường

53 ngành

Xem chi tiết

37

V02

Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

17 trường

22 ngành

Xem chi tiết

38

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

19 trường

41 ngành

Xem chi tiết

39

X25

Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

68 trường

317 ngành

Xem chi tiết

40

T00

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

19 trường

24 ngành

Xem chi tiết

41

A04

Toán, Vật lí, Địa lí

54 trường

367 ngành

Xem chi tiết

42

X13

Toán, Sinh học, GDKTPL

25 trường

157 ngành

Xem chi tiết

43

X05

Toán, Vật lí, GDKTPL

35 trường

271 ngành

Xem chi tiết

44

M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

29 trường

19 ngành

Xem chi tiết

45

X26

Toán, Tiếng Anh, Tin học

107 trường

590 ngành

Xem chi tiết

46

T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

20 trường

85 ngành

Xem chi tiết

47

H02

Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

8 trường

28 ngành

Xem chi tiết

48

H04

Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

7 trường

27 ngành

Xem chi tiết

49

A05

Toán, Hóa học, Lịch sử

30 trường

283 ngành

Xem chi tiết

50

A06

Toán, Hóa học, Địa lí

34 trường

298 ngành

Xem chi tiết

51

X17

Toán, Lịch sử, GDKTPL

28 trường

177 ngành

Xem chi tiết

52

B02

Toán, Sinh học, Địa lí

42 trường

276 ngành

Xem chi tiết

53

X09

Toán, Hóa học, GDKTPL

23 trường

178 ngành

Xem chi tiết

54

M02

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

10 trường

27 ngành

Xem chi tiết

55

M09

Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

12 trường

19 ngành

Xem chi tiết

56

A03

Toán, Vật lí, Lịch sử

41 trường

356 ngành

Xem chi tiết

57

M13

Toán, Sinh học, Năng khiếu

5 trường

19 ngành

Xem chi tiết

58

V03

Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

8 trường

7 ngành

Xem chi tiết

59

T04

Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

5 trường

22 ngành

Xem chi tiết

60

V06

Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

8 trường

23 ngành

Xem chi tiết

61

D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung

8 trường

44 ngành

Xem chi tiết

62

D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga

7 trường

35 ngành

Xem chi tiết

63

D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

10 trường

40 ngành

Xem chi tiết

64

D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

7 trường

35 ngành

Xem chi tiết

65

H07

Toán, Hình họa, Trang trí

8 trường

30 ngành

Xem chi tiết

66

M10

Toán, Tiếng Anh, NK1

8 trường

19 ngành

Xem chi tiết

67

V07

Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

3 trường

19 ngành

Xem chi tiết

68

V10

Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

5 trường

20 ngành

Xem chi tiết

69

D16

Toán, Địa lí, Tiếng Đức

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

70

D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức

6 trường

26 ngành

Xem chi tiết

71

D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung

10 trường

46 ngành

Xem chi tiết

72

M04

Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

5 trường

20 ngành

Xem chi tiết

73

M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

3 trường

13 ngành

Xem chi tiết

74

V08

Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

3 trường

19 ngành

Xem chi tiết

75

V09

Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

3 trường

18 ngành

Xem chi tiết

76

V11

Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

4 trường

19 ngành

Xem chi tiết

77

B01

Toán, Lịch sử, Sinh học

29 trường

253 ngành

Xem chi tiết

78

X23

Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

11 trường

129 ngành

Xem chi tiết

79

X24

Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

6 trường

61 ngành

Xem chi tiết

80

X41

Toán, GDKTPL, Tiếng Đức

2 trường

17 ngành

Xem chi tiết

81

X29

Toán, GDKTPL, Tiếng Nga

3 trường

18 ngành

Xem chi tiết

82

X02

Toán, Ngữ văn, Tin học

102 trường

754 ngành

Xem chi tiết

83

X06

Toán, Vật lí, Tin học

107 trường

581 ngành

Xem chi tiết

84

X08

Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

28 trường

223 ngành

Xem chi tiết

85

X07

Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

61 trường

387 ngành

Xem chi tiết

86

X11

Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

35 trường

228 ngành

Xem chi tiết

87

X28

Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

23 trường

124 ngành

Xem chi tiết

88

X27

Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

42 trường

277 ngành

Xem chi tiết

89

X12

Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

28 trường

187 ngành

Xem chi tiết

90

X15

Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

20 trường

192 ngành

Xem chi tiết

91

X14

Toán, Sinh học, Tin học

41 trường

226 ngành

Xem chi tiết

92

X16

Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

30 trường

161 ngành

Xem chi tiết

93

D18

Toán, Địa lí, Tiếng Nhật

3 trường

21 ngành

Xem chi tiết

94

D39

Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp

4 trường

59 ngành

Xem chi tiết

95

X10

Toán, Hoá, Tin

47 trường

235 ngành

Xem chi tiết

96

X46

Toán, Tiếng Nhật, Tin học

2 trường

6 ngành

Xem chi tiết

97

X22

Toán, Địa lí, Tin học

13 trường

122 ngành

Xem chi tiết

98

D19

Toán, Địa lí, Tiếng Pháp

2 trường

21 ngành

Xem chi tiết

99

X03

Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

47 trường

403 ngành

Xem chi tiết

100

X04

Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

44 trường

282 ngành

Xem chi tiết

101

D96

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

4 trường

5 ngành

Xem chi tiết

102

X53

Toán, GDKTPL, Tin học

5 trường

37 ngành

Xem chi tiết

103

AH3

Toán, Vật lí, Tiếng Hàn

7 trường

134 ngành

Xem chi tiết

104

DD2

Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

25 trường

103 ngành

Xem chi tiết

105

AH2

Toán, Hóa học, Tiếng Hàn

8 trường

131 ngành

Xem chi tiết

106

D36

Toán, Lịch sử, Tiếng Đức

2 trường

48 ngành

Xem chi tiết

107

D37

Toán, Lịch sử, Tiếng Nga

3 trường

57 ngành

Xem chi tiết

108

D38

Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật

4 trường

57 ngành

Xem chi tiết

109

D40

Toán, Lịch sử, Tiếng Trung

7 trường

61 ngành

Xem chi tiết

110

V10

Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

3 trường

3 ngành

Xem chi tiết

111

X45

Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

112

X33

Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp

2 trường

3 ngành

Xem chi tiết

113

D89

Toán, GDKTPL, Tiếng Trung

1 trường

1 ngành

Xem chi tiết

114

T10

Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao

6 trường

3 ngành

Xem chi tiết

115

T06

Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao

6 trường

4 ngành

Xem chi tiết

116

T08

Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao

7 trường

3 ngành

Xem chi tiết

117

M06

Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non

7 trường

5 ngành

Xem chi tiết

118

X54

Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

7 trường

67 ngành

Xem chi tiết

119

X55

Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

5 trường

24 ngành

Xem chi tiết

120

X56

Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

20 trường

93 ngành

Xem chi tiết

121

X57

Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

7 trường

33 ngành

Xem chi tiết

122

X19

Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

6 trường

117 ngành

Xem chi tiết

123

X20

Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

7 trường

118 ngành

Xem chi tiết

124

X18

Toán, Lịch sử, Tin học

7 trường

117 ngành

Xem chi tiết

125

AH4

Toán, Sinh học, Tiếng Hàn

6 trường

70 ngành

Xem chi tiết

Theo TTHN

🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
  • Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
  • Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?

LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)

  • Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
  • Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: Danh sách tổ hợp xét tuyển Đại học có môn Toán - Mới nhất

  •  
Tra cứu điểm chuẩn Đại học 2025