TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÔNG TIN LIÊN LẠC HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG ĐỢT 1 HỆ DÂN SỰ
HỆ ĐẠI HỌC NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Giới
tính
|
CMND
|
Ngành
(THM)
|
Tổng
điểm
|
Ghi chú
|
1
|
DHK003769
|
LÊ VĂN MỸ
|
01/01/1997
|
Nam
|
197357868
|
D480201
(A00)
|
20,2
|
|
2
|
DDK006899
|
PHẠM NGỌC
|
10/08/1998
|
Nam
|
206098967
|
D480201
(A00)
|
20,1
|
|
3
|
DDK011363
|
ĐỖ ĐĂNG TIẾN
|
23/01/1998
|
Nam
|
206098957
|
D480201
(A00)
|
19,65
|
|
4
|
TSN001169
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT
|
13/07/1998
|
Nam
|
225617507
|
D480201
(A00)
|
19,6
|
|
5
|
TTN016268
|
HOÀNG LONG VŨ
|
20/08/1998
|
Nam
|
241804413
|
D480201
(A00)
|
19,5
|
|
6
|
DHS000564
|
TRẦN HOÀNG ANH
|
04/10/1998
|
Nam
|
184343157
|
D480201
(A00)
|
19,4
|
|
7
|
GTS000855
|
NGUYỄN HUY HOÀNG
|
31/07/1998
|
Nam
|
264505824
|
D480201
(A00)
|
19,2
|
|
8
|
TSN006474
|
ĐÀO TỨ THUẬN
|
15/01/1998
|
Nam
|
225819475
|
D480201
(A00)
|
19
|
|
9
|
DHS000616
|
TRẦN TUẤN ANH
|
01/06/1998
|
Nam
|
184302730
|
D480201
(A00)
|
18,75
|
|
10
|
DDK003931
|
VŨ TẤN HÙNG
|
06/10/1998
|
Nam
|
206206672
|
D480201
(A00)
|
18,4
|
|
11
|
DCN008615
|
PHAN QUANG NAM
|
10/08/1998
|
Nam
|
036098002353
|
D480201
(A01)
|
18,2
|
|
12
|
DHK001239
|
TRẦN ĐÌNH ĐỨC
|
03/01/1998
|
Nam
|
197371142
|
D480201
(A00)
|
18,05
|
|
13
|
TSN005906
|
CAO TRUNG THÀNH
|
24/08/1998
|
Nam
|
225909394
|
D480201
(A00)
|
17,9
|
|
14
|
TTN010815
|
TRẦN MINH QUANG
|
07/08/1998
|
Nam
|
241777394
|
D480201
(A00)
|
17,5
|
|
15
|
TSN002367
|
ĐÀO LÊ DUY HÙNG
|
04/03/1997
|
Nam
|
225581940
|
D480201
(A00)
|
17,2
|
|
16
|
DCN012258
|
CAO VĂN THUẬN
|
01/06/1998
|
Nam
|
163423282
|
D480201
(A00)
|
17,1
|
|
17
|
DMS000257
|
Y' HUY B'OL
|
01/06/1998
|
Nam
|
245311467
|
D480201
(A00)
|
16,35
|
|
18
|
DHT005218
|
NG. VƯƠNG HOÀI THƯƠNG
|
06/08/1998
|
Nữ
|
194598704
|
D480201
(D01)
|
16,18
|
|
19
|
TSN006351
|
LÊ ĐỨC THỌ
|
23/09/1998
|
Nam
|
225912007
|
D480201
(A01)
|
16,15
|
|
20
|
TSN001244
|
LÊ NGUYỄN MẠNH ĐIỀN
|
10/11/1998
|
Nam
|
225903840
|
D480201
(A01)
|
16,1
|
|
21
|
KHA001510
|
TRẦN VĂN ĐÔNG
|
22/03/1998
|
Nam
|
122268815
|
D480201
(A00)
|
15,9
|
|
22
|
HDT000727
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
08/05/1998
|
Nam
|
174814111
|
D480201
(D01)
|
15,5
|
|
23
|
XDT001219
|
HOÀNG THỊ MỸ DUYÊN
|
08/08/1998
|
Nữ
|
221454137
|
D480201
(A00)
|
15,5
|
|
24
|
SPK007744
|
NGUYỄN TRẦN THUẬN TÂN
|
18/01/1998
|
Nam
|
261489159
|
D480201
(D01)
|
15,45
|
|
25
|
TLA008980
|
VŨ MAI PHƯƠNG
|
28/08/1997
|
Nữ
|
013438759
|
D480201
(D01)
|
15,3
|
|
HỆ ĐẠI HỌC NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ TRUYỀN THÔNG
STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Giới
tính
|
CMND
|
Ngành
(THM)
|
Tổng
điểm
|
Ghi chú
|
1
|
HUI003575
|
PHẠM HÀO HIỆP
|
22/07/1998
|
Nam
|
272676059
|
D520207
(A00)
|
21,45
|
|
2
|
TTN004849
|
NHỮ GIA HOÀNG
|
25/02/1998
|
Nam
|
241675445
|
D520207
(A01)
|
20,5
|
|
3
|
TND001823
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
25/10/1997
|
Nữ
|
122217236
|
D520207
(A00)
|
18,55
|
|
4
|
XDT002386
|
LÊ THỊ THU HIỀN
|
06/08/1997
|
Nữ
|
221381713
|
D520207
(A01)
|
16,43
|
|
5
|
HUI000299
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
13/12/1998
|
Nam
|
272640814
|
D520207
(A00)
|
15,25
|
|
HỆ CAO ĐẲNG NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Giới
tính
|
CMND
|
Ngành
(THM)
|
Tổng
điểm
|
Ghi chú
|
1
|
KQH002871
|
NGUYỄN DUY ĐẠT
|
12/03/1998
|
Nam
|
017399673
|
C480201
(A00)
|
14,7
|
|
2
|
HDT015863
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
19/06/1998
|
Nam
|
175072397
|
C480201
(A00)
|
13,75
|
|
3
|
|
LỮ HOÀ VỸ
|
24/5/1998
|
Nam
|
251158981
|
C480201
|
Tốt nghiệp THPT
|
HỆ CAO ĐẲNG NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG
STT
|
Số báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Giới
tính
|
CMND
|
Ngành
(THM)
|
Tổng
điểm
|
Ghi chú
|
1
|
|
ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
|
06/02/1996
|
Nữ
|
241637080
|
C510302
|
Tốt nghiệp THPT
|
2
|
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
|
19/8/1996
|
Nam
|
241715258
|
C510302
|
Tốt nghiệp THPT
|
Theo trường Sĩ quan thông tin
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|