Danh sách trúng tuyển Trường Học viện Phòng không-Không quân 2019

Trường Học viện Phòng không-Không quân công bố danh sách các thí sinh trúng tuyển năm 2019, cụ thể như sau:

Danh sách trúng tuyển Trường Học viện Phòng không-Không quân 2019

STT

SBD

CMND

Họ Tên

Mã trường

Mã ngành

Mã tổ hợp

Thứ tự NV

Kết quả XT

Điểm trúng tuyển

1: Đỗ

0: Trượt

1

39003254

2.22E+08

NGUYỄN PHÚ TRỌNG

PKH

7520120

A01

1

1

26.85

2

26003604

3.42E+10

PHẠM ĐẮC BẢO TRUNG

PKH

7520120

A01

1

1

26.55

3

26003639

3.42E+10

NGUYỄN VĂN TÙNG

PKH

7520120

A01

1

1

26.25

4

1006419

1.2E+09

LÊ HẢI NINH

PKH

7520120

A01

1

1

25.85

5

28017948

3.82E+10

PHẠM QUANG LINH

PKH

7520120

A01

1

1

25.15

6

12002774

91944042

DƯƠNG TUẤN ANH

PKH

7520120

A01

1

1

25.05

7

25015626

3.62E+10

CHU VĂN HOÁN

PKH

7520120

A01

1

1

24.9

8

1047340

1.92E+10

NGÔ THẾ ANH

PKH

7520120

A01

1

1

24.6

9

21005351

3.02E+10

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

PKH

7520120

A01

1

1

24.55

10

21016343

3.02E+10

LÊ QUANG HÙNG

PKH

7520120

A01

1

1

24.4

11

15010873

1.32E+08

PHÙNG QUỐC ANH

PKH

7520120

A01

1

1

24

12

48005428

2.73E+08

NGUYỄN ANH QUÂN

PKH

7520120

A01

1

1

23.75

13

34012426

2.06E+08

NGUYỄN ANH TÀI

PKH

7520120

A01

1

1

23.5

14

50009193

3.42E+08

TRẦN ĐẶNG QUỐC THÁI

PKH

7520120

A01

1

1

22.8

15

45001630

2.65E+08

VŨ MINH TUẤN

PKH

7520120

A00

1

1

26.05

16

11000700

95288511

MA ĐÌNH KHẢI

PKH

7520120

A00

1

1

27.5

17

18006583

1.22E+08

HOÀNG HOÀI NAM

PKH

7520120

A00

1

1

27.4

18

24000233

3.52E+10

ĐÀO TRỌNG QUANG

PKH

7520120

A00

1

1

26.9

19

27005569

3.72E+10

PHẠM VĂN SÁNG

PKH

7520120

A00

1

1

26.6

20

21017594

3.02E+10

PHẠM KHẮC KHIÊM

PKH

7520120

A00

1

1

26.25

21

29000185

1.88E+08

LÊ NGỌC NAM

PKH

7520120

A00

1

1

26.25

22

28014666

3.82E+10

HÀ LÊ NHẬT NAM

PKH

7520120

A00

1

1

26.2

23

1052671

1.2E+09

HOÀNG NGUYỄN HÀ ĐAN

PKH

7520120

A00

1

1

26.05

24

26006793

3.42E+10

BÙI HUY HOÀNG

PKH

7520120

A00

1

1

26.05

25

39007900

2.21E+08

NGUYỄN HỒNG HẢI

PKH

7520120

A00

1

1

25.85

26

30006166

1.84E+08

LÊ HỮU NHẬT

PKH

7520120

A00

1

1

25.85

27

30014018

1.84E+08

NGUYỄN PHÙNG QUỐC TUẤN

PKH

7520120

A00

1

1

25.8

28

28025120

3.82E+10

NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG

PKH

7520120

A00

1

1

25.75

29

26003911

3.42E+10

BÙI KIM HÒA

PKH

7520120

A00

1

1

25.65

30

26004345

3.42E+10

HOÀNG ĐÌNH TRƯỜNG

PKH

7520120

A00

1

1

25.5

31

18007090

1.22E+08

TRẦN ĐÌNH DUY

PKH

7520120

A00

1

1

25.45

32

29026344

1.88E+08

LỮ XUÂN THÔNG

PKH

7520120

A00

1

1

25.45

33

26010327

3.42E+10

NGUYỄN VĂN TIỀN

PKH

7520120

A00

1

1

25.35

34

25010318

3.62E+10

THẨM QUANG ĐỨC

PKH

7520120

A00

1

1

25.3

35

28015965

3.82E+10

ĐẶNG ĐÌNH SƠN

PKH

7520120

A00

1

1

25.3

36

28024887

3.82E+10

NGUYỄN HUY HIẾU

PKH

7520120

A00

1

1

25.25

37

31003643

4.42E+10

NGUYỄN HOÀI AN

PKH

7520120

A00

1

1

25.2

38

26012064

3.42E+10

HÀ HÙNG CƯỜNG

PKH

7520120

A00

1

1

25.2

39

30007199

1.84E+08

NGUYỄN VĂN LÝ

PKH

7520120

A00

1

1

25.2

40

21009288

3.02E+10

LÊ MINH CHÂU

PKH

7520120

A00

1

1

25.15

41

15009690

1.32E+08

HÀN HOÀNG TÙNG

PKH

7520120

A00

1

1

25.15

42

8004237

63507672

LÈNG BÌNH TIỀN

PKH

7520120

A00

1

1

25.15

43

28029019

3.82E+10

BÙI NGỌC NAM

PKH

7520120

A00

1

1

25.05

44

60002719

3.86E+08

NGUYỄN TRỌNG HỮU

PKH

7520120

A00

1

1

24.95

45

55004241

9.22E+10

ĐẶNG CHÍ CÔNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.9

46

41005296

2.26E+08

NGUYỄN DUY KHÁNH

PKH

7520120

A00

1

1

24.9

47

24006634

3.52E+10

NGUYỄN ĐỨC TRUNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.85

48

13000327

61149319

LIỄU TIẾN ĐẠT

PKH

7520120

A00

1

1

24.85

49

47006908

2.61E+08

ĐÀO THÀNH THỨC

PKH

7520120

A00

1

1

24.8

50

24002209

3.52E+10

NGUYỄN TRƯỜNG GIANG

PKH

7520120

A00

1

1

24.7

51

16007878

2.62E+10

ĐỖ VĂN TRÍ

PKH

7520120

A00

1

1

24.65

52

32003495

1.97E+08

TRẦN ĐĂNG QUỐC HƯNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.6

53

22003448

3.32E+10

ĐỖ QUỐC KHÁNH

PKH

7520120

A00

1

1

24.6

54

1040964

1.2E+09

HÀ TRUNG KIÊN

PKH

7520120

A00

1

1

24.55

55

30005782

1.84E+08

TRẦN VĂN THÔNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.5

56

27007314

3.72E+10

AN VIẾT HÙNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.4

57

55008879

3.64E+08

NGUYỄN ÁNH SÁNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.3

58

18006828

1.22E+08

TRẦN VĂN THỰC

PKH

7520120

A00

1

1

24.3

59

26008877

3.42E+10

TRẦN HỮU MẠNH

PKH

7520120

A00

1

1

24.25

60

15010207

1.32E+08

BÙI XUÂN BÌNH

PKH

7520120

A00

1

1

24.25

61

21005537

3.02E+10

NGUYỄN VĂN LUẬN

PKH

7520120

A00

1

1

24.2

62

30009650

1.84E+08

HOÀNG VĂN QUỐC

PKH

7520120

A00

1

1

24.2

63

26005238

3.42E+10

NGUYỄN XUÂN THẮNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.2

64

28010801

1.75E+08

NGUYỄN HỮU THUẬN

PKH

7520120

A00

1

1

24.2

65

1064154

1.2E+09

NGUYỄN QUỐC HUY

PKH

7520120

A00

1

1

24.15

66

28028045

3.82E+10

ĐỖ VĂN THẮNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.15

67

18006128

2.62E+10

VŨ HẢI CƯỜNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.15

68

16003113

2.62E+10

VŨ HOÀNG TÙNG

PKH

7520120

A00

1

1

24.05

69

3002144

3.12E+10

PHẠM CÔNG ĐỊNH

PKH

7520120

A00

1

1

24

70

26003814

3.42E+10

MAI XUÂN ĐẠI

PKH

7520120

A00

1

1

24

71

50004187

3.42E+08

ÂU ĐOÀN TRUNG

PKH

7520120

A00

1

1

23.95

72

32000508

1.97E+08

LÊ ĐĂNG TOÀN

PKH

7520120

A00

1

1

23.95

73

60004201

3.86E+08

TRƯƠNG THANH DUY

PKH

7520120

A00

1

1

23.95

74

29001978

1.88E+08

NGUYỄN VĂN ĐỨC

PKH

7520120

A00

1

1

23.9

75

29016471

1.88E+08

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

PKH

7520120

A00

1

1

23.9

76

26005159

3.42E+10

PHẠM ĐÌNH QUANG

PKH

7520120

A00

1

1

23.85

77

31010380

4.42E+10

DƯƠNG VĂN TÂN

PKH

7520120

A00

1

1

23.8

78

18007824

1.22E+08

NINH NHẤT LINH

PKH

7520120

A00

1

1

23.8

79

28030798

3.82E+10

ĐỖ VĂN TUẤN

PKH

7520120

A00

1

1

23.7

80

1041468

1.2E+09

PHƯƠNG NHẬT MINH

PKH

7520120

A00

1

1

23.65

81

33003024

1.92E+08

TRẦN PHƯỚC HÀO

PKH

7520120

A00

1

1

23.6

82

26009751

3.42E+10

ĐẶNG TIẾN DŨNG

PKH

7520120

A00

1

1

23.6

83

26004763

3.42E+10

ĐỖ VĂN DŨNG

PKH

7520120

A00

1

1

23.6

84

24007870

3.52E+10

TRẦN NHƯ PHÚ

PKH

7520120

A00

1

1

23.55

85

4003691

2.02E+08

BÙI MINH PHÁT

PKH

7520120

A00

1

1

23.45

86

43003237

2.86E+08

LÊ ĐÌNH SƠN

PKH

7520120

A00

1

1

23.3

87

32007077

1.97E+08

VƯƠNG KHÁNH ĐỘ

PKH

7520120

A00

1

1

23.2

88

39003259

2.22E+08

NÔNG QUANG TRUNG

PKH

7520120

A00

1

1

23.1

89

55001003

9.22E+10

NGUYỄN ĐỖ KHẢI

PKH

7520120

A00

1

1

23.05

90

41008788

2.26E+08

NGUYỄN VŨ TRUNG

PKH

7520120

A00

1

1

22.75

91

4001270

2.02E+08

LÊ HỮU HẢI

PKH

7520120

A00

1

1

22.55

92

39002968

2.22E+08

NAY HUY HOÀNG

PKH

7520120

A00

1

1

22.55

93

48007776

2.73E+08

ĐẶNG ANH QUÂN

PKH

7520120

A00

1

1

22.5

94

33006330

1.92E+08

VŨ MẠNH HƯNG

PKH

7520120

A00

1

1

22.45

95

37010817

2.16E+08

PHẠM VĂN QUÍ

PKH

7520120

A00

1

1

22.4

96

60004619

3.86E+08

ĐỖ NHỰT TÂN

PKH

7520120

A00

1

1

22.35

97

45005017

2.65E+08

PHẠM VĂN THÀNH

PKH

7520120

A00

1

1

22.25

98

63005836

2.45E+08

PHẠM QUỐC BẢO

PKH

7520120

A00

1

1

21.8

99

33005057

1.92E+08

NGUYỄN VĂN NIÊN VĨNH

PKH

7520120

A00

1

1

21.6

100

4001161

2.02E+08

TRẦN VĂN DŨNG

PKH

7520120

A00

1

1

21.55

101

38005452

2.31E+08

NGUYỄN TRUNG TUẤN

PKH

7520120

A00

1

1

21.2

102

51002231

3.53E+08

PHAN VĂN TÈO

PKH

7520120

A00

1

1

21

103

53001144

3.13E+08

LÊ TRÍ LỰC

PKH

7520120

A00

1

1

20.8

104

48001165

2.73E+08

VŨ QUANG THẮNG

PKH

7520120

A00

1

1

20.6

105

29028258

1.88E+08

NGUYỄN VĂN MINH HÀO

PKH

7520120

A00

1

1

20.45

106

13000150

61104477

PHÙNG PHƯƠNG NAM

PKH

7860226

A01

1

1

27.2

107

30013782

1.84E+08

TRẦN LÊ DUY

PKH

7860226

A01

1

1

26.15

108

29030184

1.88E+08

TRẦN TUẤN ANH

PKH

7860226

A01

1

1

25.4

109

30003248

1.84E+08

LÊ BÁ THỤC

PKH

7860226

A01

1

1

25.3

110

32000559

1.97E+08

LÊ KHÁNH TRÌNH

PKH

7860226

A01

1

1

25.1

111

4008346

2.02E+08

NGUYỄN MẠNH HÙNG

PKH

7860226

A01

1

1

24.7

112

18001824

1.22E+08

LỤC ANH TUẤN

PKH

7860226

A01

1

1

24.3

113

30010393

1.84E+08

VÕ VĂN THỐNG

PKH

7860226

A01

1

1

24.2

114

46000574

7.22E+10

HỒ NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

PKH

7860226

A01

1

1

23.8

115

17013036

2.22E+10

NGUYỄN DUY TÙNG

PKH

7860226

A01

1

1

23.4

116

25017534

3.62E+10

TRẦN XUÂN HƯỚNG

PKH

7860226

A01

1

1

23.35

117

17005218

2.22E+10

PHẠM QUỐC HUY

PKH

7860226

A01

1

1

23.05

118

28021442

3.82E+10

NGUYỄN THẾ TÙNG

PKH

7860226

A01

1

1

22.9

119

1021760

2.72E+10

TRẦN ĐỨC GIANG

PKH

7860226

A01

1

1

22.6

120

13000096

61104156

ĐÀO TIẾN HƯNG

PKH

7860226

A01

1

1

22.6

121

14001150

51138491

NGUYỄN HUY HOÀNG

PKH

7860226

A01

1

1

22.45

122

1068756

1.2E+09

VŨ ĐỨC HẬU

PKH

7860226

A01

1

1

22.25

123

1074575

3.12E+10

TRẦN HỒNG QUÂN

PKH

7860226

A01

1

1

22.15

124

25002987

3.62E+10

ĐẶNG VĂN BÌNH

PKH

7860226

A01

1

1

22.1

125

1061249

3.31E+10

ĐÀO HUY BẰNG

PKH

7860226

A01

1

1

22.1

126

48024651

2.73E+08

HOÀNG XUÂN NHẬT ANH

PKH

7860226

A01

1

1

22

127

27003295

3.72E+10

DƯƠNG VĂN THÀNH

PKH

7860226

A01

1

1

22

128

12008407

92060068

NGUYỄN MINH HIẾU

PKH

7860226

A01

1

1

21.95

129

25014056

3.62E+10

BÙI HOÀNG ANH

PKH

7860226

A01

1

1

21.8

130

25003304

3.52E+10

ĐỖ ĐỨC THẮNG

PKH

7860226

A01

1

1

21.8

131

40014704

2.42E+08

HOÀNG BIỆN NGỌC ANH

PKH

7860226

A01

1

1

21.55

132

2029540

7.92E+10

HÀ TRỌNG NHÂN

PKH

7860226

A01

1

1

21.4

133

52001281

2.74E+08

NGUYỄN TUẤN LƯƠNG

PKH

7860226

A01

1

1

21.2

134

35004885

2.16E+08

PHAN THANH SƠN

PKH

7860226

A01

1

1

21.2

135

32000243

1.97E+08

TRẦN HỮU HIẾU

PKH

7860226

A01

1

1

21.15

136

24005205

3.52E+10

TRẦN TRỌNG NAM

PKH

7860226

A01

1

1

21.05

137

22003931

3.32E+10

VŨ MẠNH TÂN

PKH

7860226

A01

1

1

21.05

138

28020019

3.82E+10

LÊ XUÂN THIÊN

PKH

7860226

A01

1

1

21

139

55009607

9.22E+10

LƯU MINH HÒA

PKH

7860226

A01

1

1

20.65

140

32004497

1.97E+08

NGUYỄN QUANG TRUNG

PKH

7860226

A01

1

1

20.55

141

47006727

2.62E+08

NGUYỄN MINH NHÃ

PKH

7860226

A01

1

1

20.35

142

57010248

3.32E+08

VÕ VĨNH THANH

PKH

7860226

A01

1

1

20.25

143

41000571

2.26E+08

ĐỖ NGUYỄN KHÁNH HƯNG

PKH

7860226

A01

1

1

20.1

144

43007653

2.86E+08

NGUYỄN VĂN TÙNG

PKH

7860226

A01

1

1

18.8

145

37003425

2.16E+08

HUỲNH ĐĂNG TIẾN

PKH

7860226

A01

1

1

18.05

146

55006250

3.52E+08

NGUYỄN THANH TÂN

PKH

7860226

A01

1

1

16.8

147

43004393

2.86E+08

VŨ NGỌC SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

25.5

148

18006781

1.22E+08

NGUYỄN ANH QUÂN

PKH

7860226

A00

1

1

26.45

149

15002905

1.32E+08

PHÙNG MINH THÀNH

PKH

7860226

A00

1

1

26.2

150

27004835

3.72E+10

ĐINH XUÂN TOÀN

PKH

7860226

A00

1

1

26.1

151

28028007

3.82E+10

TRƯƠNG ANH TÂM

PKH

7860226

A00

1

1

26

152

28016211

3.82E+10

ĐẶNG THẾ ĐỨC

PKH

7860226

A00

1

1

25.8

153

26018402

3.42E+10

NGUYỄN MINH HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

25.7

154

28014532

3.82E+10

VŨ TUẤN ANH

PKH

7860226

A00

1

1

25.4

155

39004297

2.22E+08

ĐINH THANH NHÃ

PKH

7860226

A00

1

1

25.25

156

24005735

3.52E+10

NGUYỄN TRỌNG ĐẠT

PKH

7860226

A00

1

1

25.25

157

9005770

71067236

NGUYỄN TUẤN ANH

PKH

7860226

A00

1

1

25.2

158

28027920

3.82E+10

HOÀNG ĐÌNH NHẬT

PKH

7860226

A00

1

1

25.15

159

28001475

3.82E+10

ĐOÀN THÀNH VINH

PKH

7860226

A00

1

1

25.05

160

28023093

3.82E+10

LÊ VĂN BÌNH

PKH

7860226

A00

1

1

25.05

161

29006785

1.88E+08

VƯƠNG TIẾN ĐẠT

PKH

7860226

A00

1

1

25

162

63000878

2.45E+08

HÀ TRỌNG NGHĨA

PKH

7860226

A00

1

1

24.95

163

30009835

1.84E+08

NGUYỄN ĐÌNH VIỆT

PKH

7860226

A00

1

1

24.95

164

21007980

3.02E+10

VŨ MINH NGỌC

PKH

7860226

A00

1

1

24.9

165

1044829

1.2E+09

CHU BÁ QUÂN

PKH

7860226

A00

1

1

24.8

166

32000048

1.97E+08

NGUYỄN ĐÌNH CHÂU

PKH

7860226

A00

1

1

24.75

167

22004989

3.32E+10

PHẠM QUANG THẮNG

PKH

7860226

A00

1

1

24.75

168

30009854

1.84E+08

NGUYỄN TRÍ VỴ

PKH

7860226

A00

1

1

24.75

169

28027405

3.82E+10

TRẦN MINH TIẾN

PKH

7860226

A00

1

1

24.7

170

3017612

3.12E+10

NGUYỄN THÀNH DUY

PKH

7860226

A00

1

1

24.65

171

29008354

1.88E+08

ĐINH VIẾT ĐOÀN

PKH

7860226

A00

1

1

24.65

172

28012882

3.82E+10

PHẠM TIẾN ĐẠT

PKH

7860226

A00

1

1

24.55

173

21017383

3.02E+10

PHẠM VĂN DUYÊN

PKH

7860226

A00

1

1

24.55

174

17012270

2.22E+10

NGUYỄN PHI HÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

24.55

175

1035170

1.2E+09

NGUYỄN ANH TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

24.4

176

13000718

61114690

ĐỖ ĐỨC ANH

PKH

7860226

A00

1

1

24.4

177

15009363

1.32E+08

NGUYỄN MINH HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

24.35

178

2062909

1.43E+08

PHẠM VĂN KIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

24.3

179

1040342

1.2E+09

HOÀNG QUỐC ĐẢNG

PKH

7860226

A00

1

1

24.25

180

1044207

1.2E+09

PHÙNG KIM MINH

PKH

7860226

A00

1

1

24.25

181

29011128

1.88E+08

ĐẶNG QUỐC KHÁNH

PKH

7860226

A00

1

1

24.25

182

4005017

1.88E+08

PHẠM XUÂN LỰC

PKH

7860226

A00

1

1

24.2

183

26008227

3.42E+10

PHẠM TRUNG KIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

24.15

184

24006260

3.52E+10

PHẠM VĂN THƯỜNG

PKH

7860226

A00

1

1

24.1

185

18007451

1.46E+08

ĐOÀN ĐỨC SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

24.1

186

1069902

1.2E+09

NGÔ MINH QUANG

PKH

7860226

A00

1

1

24.05

187

16007178

2.62E+10

LÊ VĂN CHIẾN

PKH

7860226

A00

1

1

24.05

188

29024275

1.88E+08

NGUYỄN VĂN ĐIỆP

PKH

7860226

A00

1

1

24.05

189

32000035

1.97E+08

LÊ PHƯƠNG BẮC

PKH

7860226

A00

1

1

24

190

29010703

1.88E+08

NGUYỄN NHẬT TRUNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.9

191

28013943

3.82E+10

LÊ BÁ QUYỀN

PKH

7860226

A00

1

1

23.8

192

32001155

1.97E+08

TRẦN VĂN HẢI

PKH

7860226

A00

1

1

23.65

193

1018541

1.2E+09

PHAN THANH TÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.65

194

3017443

3.12E+10

PHẠM VĂN THỊNH

PKH

7860226

A00

1

1

23.65

195

21010036

3.02E+10

TRẦN CÔNG SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

23.65

196

28019679

3.82E+10

LÊ VĂN TRUNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.65

197

30009230

1.84E+08

NGUYỄN TIẾN TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

23.65

198

3017818

3.12E+10

ĐỖ TIẾN TUỆ

PKH

7860226

A00

1

1

23.6

199

61007855

3.82E+08

LÊ TRUNG HIẾU NHÂN

PKH

7860226

A00

1

1

23.55

200

36002105

2.33E+08

VŨ NGỌC PHÚ

PKH

7860226

A00

1

1

23.55

201

25015565

3.62E+10

TRẦN QUANG HÀ

PKH

7860226

A00

1

1

23.55

202

8003114

63566355

ĐÀO MẠNH DŨNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.55

203

29001408

1.88E+08

ĐẶNG CÔNG MẠNH

PKH

7860226

A00

1

1

23.5

204

29026667

1.88E+08

LƯƠNG VĂN ĐẠT

PKH

7860226

A00

1

1

23.5

205

12004481

91957566

PHẠM DUY THẮNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.45

206

4008213

3.12E+10

NGUYỄN DUY DŨNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.4

207

16002678

2.62E+10

BÙI THẾ DOANH

PKH

7860226

A00

1

1

23.4

208

4003949

2.02E+08

ĐẶNG VĂN DUY TRUNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.35

209

29022435

1.88E+08

TRẦN ĐÌNH XUÂN SANG

PKH

7860226

A00

1

1

23.35

210

30006072

1.84E+08

TRẦN HẬU KHÁNH

PKH

7860226

A00

1

1

23.25

211

41005099

2.26E+08

NGUYỄN THANH BÌNH

PKH

7860226

A00

1

1

23.2

212

25013699

3.62E+10

TRẦN VĂN HÒA

PKH

7860226

A00

1

1

23.2

213

25005904

3.62E+10

NGUYỄN VĂN Ý

PKH

7860226

A00

1

1

23.2

214

12012405

91905629

ĐỒNG THANH BÌNH

PKH

7860226

A00

1

1

23.15

215

28027111

3.82E+10

MAI QUỐC HUY

PKH

7860226

A00

1

1

23.15

216

15001561

1.32E+08

HOÀNG MINH HÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.15

217

36000024

2.33E+08

PHẠM CHÍ CÔNG

PKH

7860226

A00

1

1

23.1

218

15000704

1.32E+08

PHẠM XUÂN SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

23

219

1069971

1.2E+09

ĐỖ CHÍNH TOÀN

PKH

7860226

A00

1

1

23

220

3017199

3.12E+10

TRẦN ANH TÚ

PKH

7860226

A00

1

1

23

221

28023712

3.82E+10

LÊ DUY CÔNG

PKH

7860226

A00

1

1

23

222

25012800

3.61E+10

TRỊNH BÁ NAM

PKH

7860226

A00

1

1

23

223

28016557

3.82E+10

NGUYỄN DOÃN QUÝ

PKH

7860226

A00

1

1

23

224

13000523

61089839

NGUYỄN HỒNG MẠNH

PKH

7860226

A00

1

1

23

225

3004631

3.12E+10

ĐẶNG VĂN HOÀI NAM

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

226

25009793

3.62E+10

ĐỖ XUÂN HỢP

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

227

15010420

1.32E+08

LÊ VĂN HƯNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

228

29030974

1.88E+08

LÊ VĂN TÂN

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

229

27000691

3.72E+10

TRƯƠNG VĂN LỰC

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

230

30007835

1.84E+08

TRẦN CÔNG NHẬT

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

231

1044990

1.2E+09

TRẦN ĐẶNG CAO THIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

22.95

232

32000591

1.97E+08

NGUYỄN VĂN VIỆT

PKH

7860226

A00

1

1

22.9

233

28014669

3.82E+10

NGUYỄN HẢI NAM

PKH

7860226

A00

1

1

22.9

234

29002725

1.88E+08

TRẦN VĂN THUẬN

PKH

7860226

A00

1

1

22.9

235

22004091

3.32E+10

NGUYỄN TRUNG HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

22.85

236

27002053

1.65E+08

TRẦN VĂN PHÚC

PKH

7860226

A00

1

1

22.85

237

27003732

3.72E+10

NGUYỄN TRỌNG TẤN

PKH

7860226

A00

1

1

22.8

238

26014249

3.42E+10

ĐÀO ANH DŨNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.8

239

26006413

3.42E+10

NGUYỄN THÀNH LONG

PKH

7860226

A00

1

1

22.8

240

25016975

3.62E+10

LÊ TIẾN LỰC

PKH

7860226

A00

1

1

22.8

241

25015077

3.62E+10

PHẠM VĂN NGHĨA

PKH

7860226

A00

1

1

22.8

242

19013291

1.26E+08

ĐẶNG ĐÌNH HANH

PKH

7860226

A00

1

1

22.75

243

28027729

3.82E+10

ĐỖ BÁ HUY

PKH

7860226

A00

1

1

22.75

244

1043910

1.2E+09

ĐINH VIỆT TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

22.75

245

63001727

2.45E+08

NGUYỄN VĂN TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

22.7

246

22000080

3.32E+10

ĐỖ HỒNG DŨNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.7

247

18007010

1.46E+08

ĐOÀN ĐỨC ANH

PKH

7860226

A00

1

1

22.7

248

32006516

1.97E+08

LÊ VIỆT HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.65

249

41006055

2.26E+08

NGUYỄN TRẦN HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.65

250

32005116

1.97E+08

NGUYỄN XUÂN LÂM

PKH

7860226

A00

1

1

22.65

251

28001166

3.82E+10

NGUYỄN HỮU LINH

PKH

7860226

A00

1

1

22.65

252

28015876

3.82E+10

TRẦN VĂN LINH

PKH

7860226

A00

1

1

22.6

253

25017246

3.62E+10

PHẠM XUÂN TÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.6

254

30014939

1.84E+08

NGUYỄN VĂN VIỄN

PKH

7860226

A00

1

1

22.6

255

29010536

1.88E+08

PHẠM BÁ PHÚC

PKH

7860226

A00

1

1

22.6

256

43008147

2.86E+08

NGUYỄN VĂN NGUYÊN

PKH

7860226

A00

1

1

22.55

257

31008213

4.42E+10

TRẦN VIỆT HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.55

258

28014009

3.82E+10

TRỊNH ĐÌNH THỊNH

PKH

7860226

A00

1

1

22.55

259

38008734

2.31E+08

NGUYỄN ĐÌNH CÁNH

PKH

7860226

A00

1

1

22.5

260

25013875

3.62E+10

PHÙNG MINH QUANG

PKH

7860226

A00

1

1

22.5

261

28014709

3.82E+10

ĐÀO NGỌC SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

22.5

262

19013717

1.26E+08

TRƯƠNG VĂN THÀNH

PKH

7860226

A00

1

1

22.5

263

30012797

1.84E+08

LÊ HOÀI NAM

PKH

7860226

A00

1

1

22.5

264

29002799

1.88E+08

LÊ TUẤN VŨ

PKH

7860226

A00

1

1

22.5

265

26013915

3.42E+10

TRẦN CÔNG MINH

PKH

7860226

A00

1

1

22.45

266

29000775

1.88E+08

NGUYỄN MẠNH DŨNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.45

267

28004539

3.82E+10

LÊ VĂN HÙNG MẠNH

PKH

7860226

A00

1

1

22.35

268

2028109

1.2E+09

NGÔ VIỆT KIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

22.3

269

3013030

3.12E+10

LƯƠNG VĂN TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

22.3

270

29015839

1.88E+08

NGUYỄN XUÂN QUÝ

PKH

7860226

A00

1

1

22.3

271

22004101

3.32E+10

LÊ NGỌC HUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

22.25

272

16007764

2.62E+10

ĐỖ HOÀI NAM

PKH

7860226

A00

1

1

22.25

273

21015210

3.02E+10

NGUYỄN CÔNG TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

22.25

274

26013175

3.42E+10

HÀ THẾ VINH

PKH

7860226

A00

1

1

22.25

275

4003760

2.31E+08

VŨ MẠNH QUỐC

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

276

27003432

6.62E+10

THÁI AN BÌNH

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

277

3016808

3.12E+10

VŨ NGỌC HÀ

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

278

19006844

1.26E+08

TRẦN MINH BỘ

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

279

21004748

3.02E+10

BÙI BÁ TRƯỜNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

280

29004652

1.88E+08

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

281

29015528

1.88E+08

NGUYỄN MINH KHUÊ

PKH

7860226

A00

1

1

22.2

282

18008794

1.22E+08

NGUYỄN VĂN HÒA

PKH

7860226

A00

1

1

22.15

283

24005999

3.52E+10

NGUYỄN THÀNH DƯƠNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.1

284

21018954

3.02E+10

TIÊU VĂN HƯNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.1

285

27001531

3.72E+10

ĐẶNG VĂN KHUYẾN

PKH

7860226

A00

1

1

22.1

286

55005021

9.22E+10

ĐOÀN VÕ HOÀNG NINH

PKH

7860226

A00

1

1

22.05

287

37003492

2.16E+08

VÕ THANH TÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

22.05

288

32005216

1.97E+08

DƯƠNG ĐÌNH TÍNH

PKH

7860226

A00

1

1

22

289

42007657

2.51E+08

HOÀNG VĂN ANH

PKH

7860226

A00

1

1

22

290

40009823

2.42E+08

VŨ PHÚ THĂNG

PKH

7860226

A00

1

1

22

291

26011542

1.52E+08

PHẠM ANH ĐỨC

PKH

7860226

A00

1

1

22

292

30003359

1.84E+08

HỒ VĂN VŨ

PKH

7860226

A00

1

1

22

293

27007734

3.72E+10

HOÀNG ĐỨC KIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

22

294

3009791

31983721

NGUYỄN VĂN ĐÔNG

PKH

7860226

A00

1

1

22

295

47006779

2.62E+08

LÊ VĂN PHÚC

PKH

7860226

A00

1

1

21.95

296

29027716

1.88E+08

NGUYỄN XUÂN SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

21.9

297

27003909

3.72E+10

TỐNG ĐỨC DƯƠNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.85

298

26002988

3.42E+10

LÊ VĂN CƯỜNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.85

299

30007351

1.84E+08

NGÔ XUÂN THẮNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.85

300

29021558

1.88E+08

NGUYỄN HỮU THĂNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.85

301

38011011

2.31E+08

NGUYỄN ĐOÀN TRUNG HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

21.8

302

25003979

3.61E+10

VŨ THÀNH HỮU

PKH

7860226

A00

1

1

21.8

303

28015818

3.82E+10

LÊ VŨ HUY

PKH

7860226

A00

1

1

21.8

304

19012395

1.26E+08

ĐOÀN XUÂN THẮNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.8

305

29022602

1.88E+08

PHAN VĂN AN

PKH

7860226

A00

1

1

21.8

306

28031782

3.82E+10

LÂM NGỌC BÌNH

PKH

7860226

A00

1

1

21.75

307

28018897

3.82E+10

LÊ VĂN DŨNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.75

308

28031038

3.82E+10

MAI ANH ĐỨC

PKH

7860226

A00

1

1

21.7

309

32001482

1.97E+08

VÕ THANH TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

21.65

310

1057420

1.2E+09

CHU VĂN CHIẾN

PKH

7860226

A00

1

1

21.65

311

3013079

3.12E+10

PHẠM ANH HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.65

312

29023762

1.88E+08

NGUYỄN KHẮC VIỆT

PKH

7860226

A00

1

1

21.65

313

33000524

1.92E+08

NGÔ VĂN QUÝ ĐĂNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.6

314

21007585

3.02E+10

ĐỖ MINH PHÚ

PKH

7860226

A00

1

1

21.6

315

28013516

3.82E+10

KHƯƠNG BÁ TÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.6

316

29002857

1.88E+08

PHẠM ĐỨC MẠNH

PKH

7860226

A00

1

1

21.6

317

29000315

1.88E+08

NGÔ ĐÌNH QUÍ

PKH

7860226

A00

1

1

21.6

318

32000791

1.97E+08

NGUYỄN TRUNG NGHĨA

PKH

7860226

A00

1

1

21.5

319

25016735

3.62E+10

NGUYỄN THÀNH CÔNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.5

320

32001012

1.97E+08

PHẠM ANH TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

21.45

321

42007856

2.51E+08

NGUYỄN ĐÌNH LÂM

PKH

7860226

A00

1

1

21.45

322

22009277

3.32E+10

NGUYỄN HẢI BIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

21.45

323

25015604

3.62E+10

ĐẶNG VĂN HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

21.45

324

28016058

3.82E+10

NGUYỄN ĐÌNH TUẤN

PKH

7860226

A00

1

1

21.45

325

28017877

3.82E+10

TRỊNH VIẾT HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.45

326

32005234

1.97E+08

VÕ THÀNH ĐẠT

PKH

7860226

A00

1

1

21.4

327

28032315

3.82E+10

LÊ ANH SƠN

PKH

7860226

A00

1

1

21.4

328

8003127

2.62E+10

ĐINH HẢI DƯƠNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.4

329

30002073

1.84E+08

TRẦN QUỐC NHẬT

PKH

7860226

A00

1

1

21.4

330

28020571

3.82E+10

PHAN MINH TÂM

PKH

7860226

A00

1

1

21.35

331

16002260

2.62E+10

NGHIÊM XUÂN HUY

PKH

7860226

A00

1

1

21.3

332

27004704

3.72E+10

PHAN ĐÌNH NAM

PKH

7860226

A00

1

1

21.3

333

25010012

3.62E+10

NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SANG

PKH

7860226

A00

1

1

21.3

334

14001342

51090037

NGUYỄN LÂM TÙNG

PKH

7860226

A00

1

1

21.3

335

28017862

3.82E+10

ĐẶNG CÔNG TRUNG HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

21.25

336

30007718

1.84E+08

PHAN HỮU KHUÊ

PKH

7860226

A00

1

1

21.25

337

29018097

1.88E+08

HỒ VĨNH ĐẠI

PKH

7860226

A00

1

1

21.2

338

24006240

3.52E+10

NGUYỄN THƯƠNG THẾ

PKH

7860226

A00

1

1

21.2

339

43005755

2.86E+08

HOÀNG VĂN HẢI

PKH

7860226

A00

1

1

21.15

340

28018470

3.82E+10

LÊ HỮU TIẾN LÂM

PKH

7860226

A00

1

1

21.1

341

1040942

1.2E+09

VŨ ĐỨC KHANG

PKH

7860226

A00

1

1

21.05

342

28030197

3.82E+10

NGUYỄN VĂN QUANG

PKH

7860226

A00

1

1

21.05

343

28030106

3.82E+10

TRẦN TẤT LONG

PKH

7860226

A00

1

1

21

344

21018020

3.02E+10

ĐỒNG VĂN ĐÔNG

PKH

7860226

A00

1

1

20.95

345

21016391

3.02E+10

PHẠM VIẾT KHẢI

PKH

7860226

A00

1

1

20.95

346

34008106

2.06E+08

LIÊN VĂN LĨNH

PKH

7860226

A00

1

1

20.7

347

48009707

2.73E+08

PHẠM NGỌC HÒA

PKH

7860226

A00

1

1

20.5

348

52000940

1.2E+09

NGUYỄN ĐỨC CÔNG

PKH

7860226

A00

1

1

20.35

349

38002131

2.31E+08

NGUYỄN VĂN HIẾU

PKH

7860226

A00

1

1

20.05

350

40003505

2.42E+08

NGUYỄN CAO THĂNG

PKH

7860226

A00

1

1

20

351

48009893

2.73E+08

VŨ VĂN QUÊ

PKH

7860226

A00

1

1

19.85

352

61008010

3.82E+08

TRẦN THÀNH SỰ

PKH

7860226

A00

1

1

19.85

353

47002917

2.62E+08

NGUYỄN DUY TIẾN

PKH

7860226

A00

1

1

19.8

354

42000756

2.51E+08

LÊ HÙNG VƯƠNG

PKH

7860226

A00

1

1

19.75

355

32000273

1.97E+08

TRẦN MINH HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

19.5

356

41007193

2.26E+08

HOÀNG ANH MINH

PKH

7860226

A00

1

1

19.5

357

64004783

3.64E+08

TRẦN CHÍ VỮNG

PKH

7860226

A00

1

1

19.45

358

53001098

3.12E+08

VÕ NHỰT HUẾ

PKH

7860226

A00

1

1

19.1

359

32000500

1.97E+08

NGUYỄN VĂN TIỄN

PKH

7860226

A00

1

1

19.1

360

55005390

9.22E+10

NGUYỄN TIẾN ĐẠT

PKH

7860226

A00

1

1

19

361

48004332

2.73E+08

ĐINH THẾ DIỆN

PKH

7860226

A00

1

1

19

362

32002208

1.97E+08

BÙI VĂN TÀI

PKH

7860226

A00

1

1

19

363

34011644

2.06E+08

A VĂN THĂNG

PKH

7860226

A00

1

1

18.9

364

60001756

3.86E+08

ĐỖ HỒNG PHÁT

PKH

7860226

A00

1

1

18.8

365

37012057

2.16E+08

TRẦN VĂN DUY

PKH

7860226

A00

1

1

18.65

366

43006275

2.86E+08

LÊ VĂN TÀI

PKH

7860226

A00

1

1

18.2

367

37003096

2.16E+08

LƯƠNG NGỌC HÀ

PKH

7860226

A00

1

1

18

368

38007651

2.31E+08

PHẠM MINH HUY

PKH

7860226

A00

1

1

17.8

369

32005321

1.97E+08

NGUYỄN VINH HIỀN

PKH

7860226

A00

1

1

17.6

370

45000895

2.65E+08

LÊ TRỌNG HOÀNG

PKH

7860226

A00

1

1

17.45

371

32000309

1.97E+08

NGUYỄN ĐỨC BẢO HUY

PKH

7860226

A00

1

1

17.45

372

32007913

1.97E+08

PHAN ĐẠI Ý

PKH

7860226

A00

1

1

17.25

373

32001704

1.97E+08

PHẠM HỒNG QUÂN

PKH

7860226

A00

1

1

17.2

374

63004822

2.45E+08

VŨ ĐỨC NHẤT

PKH

7860226

A00

1

1

17.2

375

35009012

2.13E+08

PHAN VĂN ĐƯỢC

PKH

7860226

A00

1

1

17.1

376

32001297

1.97E+08

TRẦN PHÚ KIÊN

PKH

7860226

A00

1

1

17.05

377

33009750

1.92E+08

NGUYỄN VĂN KHỞI

PKH

7860226

A00

1

1

15.5

378

34003332

2.06E+08

PHẠM VĨNH BẮC

PKH

7860226

A00

1

1

15.05

 Theo TTHN

 

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Viết bình luận: Danh sách trúng tuyển Trường Học viện Phòng không-Không quân 2019

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH