Danh sách trúng tuyển vào Đại học Dược Hà Nội 2022
| TT |
Mã SV |
Họ tên |
SBD |
Tên ngành |
Buổi nhập học |
| 1 |
2201001 |
Bùi Phúc An |
29016785 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 2 |
2201002 |
Bùi Thị Thu An |
26015334 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 3 |
2201003 |
Bùi Xuân An |
26013692 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 4 |
2201004 |
Ngô Tuấn Thành An |
19000001 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 5 |
2201005 |
Nguyễn Bình An |
28003679 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 6 |
2201006 |
Nguyễn Bình Tâm An |
01056687 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 7 |
2201007 |
Nguyễn Hoàng An |
28029416 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 8 |
2201009 |
Nguyễn Thái An |
26004039 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 9 |
2201010 |
Nguyễn Văn An |
22013147 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 10 |
2201011 |
Nguyễn Văn Thành An |
22006658 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 11 |
2201012 |
Trần An An |
15000003 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 12 |
2201013 |
Trần Phú An |
01050134 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 13 |
2201014 |
Trần Phương An |
16003950 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 14 |
2201016 |
Trần Văn An |
26002491 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 15 |
2201017 |
Vũ Hữu An |
25000525 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 16 |
2201018 |
Vũ Ngọc An |
25015798 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 17 |
2201019 |
Cao Thị Lan Anh |
25015804 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 18 |
2201020 |
Đặng Thị Lan Anh |
26000030 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 19 |
2201021 |
Đặng Tú Anh |
03010800 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 20 |
2201023 |
Đinh Thị Mai Anh |
25005255 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 21 |
2201024 |
Đỗ Thị Minh Anh |
22007207 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 22 |
2201025 |
Đoàn Thị Phương Anh |
01088739 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 23 |
2201026 |
Đồng Phương Anh |
21013597 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 24 |
2201027 |
Dương Đức Anh |
12000010 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 25 |
2201028 |
Dương Quang Anh |
12001198 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 26 |
2201030 |
Dương Thị Vân Anh |
16007051 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 27 |
2201031 |
Hoàng Lê Quỳnh Anh |
16007053 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 28 |
2201032 |
Hoàng Phương Anh |
29015271 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 29 |
2201033 |
Hoàng Quỳnh Anh |
12003888 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 30 |
2201034 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
01083830 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 31 |
2201035 |
Hoàng Thị Vân Anh |
24005099 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 32 |
2201037 |
Hoàng Trường Đức Anh |
19011192 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 33 |
2201038 |
Hoàng Tuấn Anh |
17006867 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 34 |
2201039 |
Lê Minh Đức Anh |
28018811 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 35 |
2201040 |
Lê Nguyễn Hải Anh |
15005516 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 36 |
2201041 |
Lê Thị Lan Anh |
30006848 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 37 |
2201042 |
Lê Thị Lan Anh |
28002196 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 38 |
2201044 |
Lê Tùng Anh |
21016896 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 39 |
2201045 |
Lưu Phương Anh |
25005264 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 40 |
2201046 |
Mai Thái Anh |
01015814 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 41 |
2201047 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Anh |
01003251 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 42 |
2201048 |
Nguyễn Diệu Anh |
22000372 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 43 |
2201049 |
Nguyễn Đinh Ngọc Anh |
27003294 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 44 |
2201051 |
Nguyễn Hà Anh |
01021522 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 45 |
2201052 |
Nguyễn Hoàng Anh |
10000021 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 46 |
2201053 |
Nguyễn Hồng Anh |
21006738 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 47 |
2201054 |
Nguyễn Huyền Anh |
26019558 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 48 |
2201055 |
Nguyễn Ngọc Anh |
26000053 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 49 |
2201056 |
Nguyễn Phương Anh |
16007068 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 50 |
2201058 |
Nguyễn Phương Anh |
17005734 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 51 |
2201059 |
Nguyễn Phương Anh |
19005258 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 52 |
2201060 |
Nguyễn Quang Anh |
01000251 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 53 |
2201061 |
Nguyễn Thế Anh |
16000429 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 54 |
2201062 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
25013479 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 55 |
2201063 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
29000035 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 56 |
2201065 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
24008495 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 57 |
2201066 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
29030631 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 58 |
2201067 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
21015888 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 59 |
2201068 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
29035728 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 60 |
2201069 |
Nguyễn Vân Anh |
01021891 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 61 |
2201070 |
Nguyễn Việt Anh |
26000066 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 62 |
2201072 |
Phạm Duy Anh |
01021896 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 63 |
2201073 |
Phạm Thị Quỳnh Anh |
22008375 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 64 |
2201074 |
Phan Lê Quốc Anh |
28016616 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 65 |
2201075 |
Tống Duy Anh |
28008394 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 66 |
2201076 |
Trần Lan Anh |
28029006 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 67 |
2201077 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
03006055 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 68 |
2201079 |
Trần Thị Tú Anh |
26007287 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 69 |
2201080 |
Trần Trịnh Kim Anh |
25012378 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 70 |
2201081 |
Triệu Tuấn Anh |
25008527 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 71 |
2201082 |
Võ Mai Anh |
29023062 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 72 |
2201083 |
Vũ Minh Anh |
26000085 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 73 |
2201084 |
Vũ Tâm Anh |
28021797 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 74 |
2201086 |
Vũ Thị Ngọc Anh |
22003544 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 75 |
2201087 |
Vũ Trần Mai Anh |
01021948 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 76 |
2201088 |
Đỗ Ngọc Ánh |
03012789 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 77 |
2201089 |
Hà Ngọc Ánh |
15004822 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 78 |
2201090 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
28002234 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 79 |
2201091 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
26013190 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 80 |
2201093 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
25001311 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 81 |
2201094 |
Nguyễn Như Ngọc Ánh |
01021956 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 82 |
2201095 |
Nguyễn Thị Mỹ Ánh |
29014815 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 83 |
2201096 |
Phạm Ngọc Ánh |
19013915 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 84 |
2201097 |
Phạm Trọng Ngọc Ánh |
25006927 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 85 |
2201098 |
Trần Minh Ánh |
01060579 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 86 |
2201100 |
Vương Thị Nguyệt Ánh |
26013742 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 87 |
2201101 |
Lê Bùi Xuân Bắc |
19010659 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 88 |
2201102 |
Ngô Vũ Đình Bách |
29014821 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 89 |
2201103 |
Lê Hoàng Băng |
28008410 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 90 |
2201104 |
Nguyễn Sao Băng |
01009671 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 91 |
2201105 |
Chử Quốc Bảo |
01028627 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 92 |
2201107 |
Đinh Thị Thái Bảo |
29028705 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 93 |
2201108 |
Nguyễn Thái Bảo |
17014823 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 94 |
2201109 |
Nguyễn Xuân Bảo |
01076534 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 95 |
2201110 |
Phạm Xuân Bảo |
26000875 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 96 |
2201111 |
Trần Gia Bảo |
16000472 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 97 |
2201112 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
19000043 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 98 |
2201114 |
Đỗ Tiến Bình |
01057314 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 99 |
2201115 |
Hoàng Xuân Bình |
27009831 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 100 |
2201116 |
Ngô Thị Thanh Bình |
01040944 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 101 |
2201117 |
Nguyễn Mai Bình |
01050863 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 102 |
2201118 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
16000051 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 103 |
2201119 |
Phạm Đức Bình |
21013680 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 104 |
2201121 |
NguyễN Thanh CảNh |
01091672 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 105 |
2201122 |
Khuất Thu Chang |
01060632 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 106 |
2201123 |
Nguyễn Tiến Chất |
24005153 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 107 |
2201124 |
Hà Minh Châu |
01094786 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 108 |
2201125 |
Kiều Bảo Châu |
23006611 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 109 |
2201126 |
Lê Thị Minh Châu |
28002251 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 110 |
2201128 |
Nguyễn Lê Minh Châu |
30011356 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 111 |
2201129 |
Vũ Thị Minh Châu |
22013204 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 112 |
2201130 |
Đàm Quế Chi |
29003689 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 113 |
2201131 |
Dương Thị Hoài Chi |
01083996 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 114 |
2201132 |
Lê Khánh Chi |
01017089 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 115 |
2201133 |
Lương Hồng Chi |
25016624 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 116 |
2201135 |
Nguyễn Hiền Chi |
01031969 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 117 |
2201136 |
Nguyễn Thị Diệp Chi |
29000095 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 118 |
2201137 |
Phạm Hà Chi |
03001499 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 119 |
2201138 |
Phú Khánh Hạnh Chi |
29002876 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 120 |
2201139 |
Trần Khánh Chi |
30011368 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 121 |
2201140 |
Trần Mai Chi |
25016629 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 122 |
2201142 |
Trương Khánh Chi |
13000041 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 123 |
2201143 |
Phan Minh Chiến |
25017334 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 124 |
2201144 |
Hoàng Duy Chinh |
28031733 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 125 |
2201145 |
Nguyễn Thị Việt Chinh |
19012699 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 126 |
2201146 |
Khuất Thị Thanh Chúc |
01060679 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 127 |
2201147 |
Bùi Quang Cường |
13000046 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 128 |
2201149 |
Ngô Việt Cường |
23002646 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 129 |
2201150 |
Nguyễn Mạnh Cường |
22001496 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 130 |
2201151 |
Nguyễn Mạnh Cường |
01051365 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 131 |
2201152 |
Viên Đình Cường |
28010016 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 132 |
2201153 |
Vũ Quốc Cường |
01022387 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 133 |
2201154 |
Vũ Dương Linh Đài |
01051439 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 134 |
2201156 |
Trần Đức Đại |
21020057 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 135 |
2201157 |
Nguyễn Hải Đăng |
28027956 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 136 |
2201158 |
Phạm Hải Đăng |
01017737 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 137 |
2201159 |
Dương Quốc Đạt |
19000081 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 138 |
2201160 |
Hoàng Nghĩa Đạt |
29003747 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 139 |
2201161 |
Nguyễn Doãn Tiến Đạt |
29018101 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 140 |
2201163 |
Nguyễn Hà Tuấn Đạt |
01010604 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 141 |
2201164 |
Nguyễn Quốc Đạt |
28014410 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 142 |
2201165 |
Nhâm Ngọc Đạt |
17006198 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 143 |
2201166 |
Phạm Tiến Đạt |
25008249 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 144 |
2201167 |
Vương Tuấn Đạt |
01077089 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 145 |
2201168 |
Nguyễn Thị Diên |
25006960 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 146 |
2201170 |
Nguyễn Văn Diện |
01079591 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 147 |
2201171 |
Nguyễn Thị Diệp |
28016655 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 148 |
2201172 |
Nguyễn Thị Ái Diệu |
23007824 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 149 |
2201173 |
Lâm Thị Dinh |
25015865 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 150 |
2201174 |
Nguyễn Văn Dinh |
28022690 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 151 |
2201175 |
Phạm Quốc Doanh |
25010426 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 152 |
2201177 |
Hồ Nguyễn Anh Đông |
01017748 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 153 |
2201178 |
Bùi Trung Đức |
01086876 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 154 |
2201179 |
Đặng Quang Đức |
27009898 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 155 |
2201180 |
Đỗ Minh Đức |
15003080 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 156 |
2201181 |
Hoàng Bá Đức |
19011331 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 157 |
2201182 |
Nguyễn Minh Đức |
01032475 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 158 |
2201184 |
Nguyễn Minh Đức |
28019754 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 159 |
2201185 |
Nguyễn Minh Đức |
17006213 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 160 |
2201186 |
Trần Minh Đức |
08004527 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 161 |
2201187 |
Trần Thị Ái Đức |
30010024 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 162 |
2201188 |
Bùi Thị Thùy Dung |
23001257 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 163 |
2201189 |
Lê Thị Dung |
28009315 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 164 |
2201191 |
Lê Thiên Dung |
28018199 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 165 |
2201192 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
18003798 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 166 |
2201193 |
Phạm Thị Thùy Dung |
29031943 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 167 |
2201194 |
Phan Hoàng Dung |
29013946 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 168 |
2201195 |
Bùi Trí Dũng |
01016630 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 169 |
2201196 |
Đặng Việt Dũng |
01022082 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 170 |
2201198 |
Đỗ Tiến Dũng |
28009808 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 171 |
2201199 |
Lưu Danh Dũng |
27000486 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 172 |
2201200 |
Ngô Tiến Dũng |
26018402 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 173 |
2201201 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
|
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 174 |
2201202 |
Trần Đức Dũng |
17006166 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 175 |
2201203 |
Hà Tuấn Dương |
10006703 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 176 |
2201205 |
Lê Đình Dương |
18018719 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 177 |
2201206 |
Lê Doãn Dương |
28025497 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 178 |
2201207 |
Ngô Thị Thùy Dương |
21001525 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 179 |
2201208 |
Nguyễn Dương Dương |
01086595 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 180 |
2201209 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
06003539 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 181 |
2201210 |
Nguyễn Trung Thùy Dương |
01077068 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 182 |
2201212 |
Phạm Quang Dương |
22000081 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 183 |
2201213 |
Quách Văn Dương |
23001270 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 184 |
2201214 |
Triệu Thùy Dương |
10000084 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 185 |
2201215 |
Trịnh Thùy Dương |
28002298 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 186 |
2201216 |
Trần Nhật Duy |
01016737 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 187 |
2201217 |
Trần Vũ Khương Duy |
28015425 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 188 |
2201219 |
Hà Thị Mỹ Duyên |
29015833 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 189 |
2201220 |
Hoàng Thị Mỹ Duyên |
16010861 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 190 |
2201221 |
Nguyễn Tâm Duyên |
25001363 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 191 |
2201222 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
25008604 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 192 |
2201223 |
Ngũ Thị Hồng Gấm |
29018119 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 193 |
2201224 |
Hà Thị Kim Giang |
26019665 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 194 |
2201226 |
Lại Hương Giang |
23001283 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 195 |
2201227 |
Nguyễn Duy Trường Giang |
01067620 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 196 |
2201228 |
Nguyễn Hương Giang |
09000292 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 197 |
2201229 |
Nguyễn Thị Giang |
19000098 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 198 |
2201230 |
Nguyễn Trường Giang |
27001593 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 199 |
2201231 |
Trần Đức Giang |
16006417 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 200 |
2201233 |
Trần Hạnh Giang |
01022866 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 201 |
2201234 |
Trần Hương Giang |
15014144 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 202 |
2201235 |
Trần Hương Giang |
23000132 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 203 |
2201236 |
TrưƠNg Thị HưƠNg Giang |
19000099 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 204 |
2201237 |
Lê Văn Giáp |
16003004 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 205 |
2201238 |
Trần Mạnh Giáp |
15000108 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 206 |
2201240 |
Đàm Cao Hải Hà |
03005081 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 207 |
2201241 |
Đàm Lê Ngân Hà |
15000110 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 208 |
2201242 |
Đào Thu Hà |
21003159 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 209 |
2201243 |
Lê Mạnh Hà |
01017852 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 210 |
2201244 |
Lê Việt Hà |
28024517 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 211 |
2201245 |
Nguyễn Ngọc Hà |
26006090 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 212 |
2201247 |
Nguyễn Ngọc Hà |
01061124 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 213 |
2201248 |
Nguyễn Thị Hà |
24002449 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 214 |
2201249 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
25009966 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 215 |
2201250 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
27007300 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 216 |
2201251 |
Nguyễn Vũ Khánh Hà |
01004266 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 217 |
2201252 |
Phạm Việt Hà |
15013481 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 218 |
2201254 |
Trần Ngọc Hà |
01017871 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 219 |
2201255 |
Trần Thu Hà |
19000564 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 220 |
2201256 |
Trương Thị Ngọc Hà |
28030110 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 221 |
2201257 |
Vũ Thị Hà |
28021905 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 222 |
2201258 |
Vũ Thị Hà |
26013851 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 223 |
2201259 |
Bùi Thị Hạ |
22002418 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 224 |
2201261 |
Nguyễn Duy Hân |
25016769 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 225 |
2201262 |
Phạm Đặng Nhật Hân |
22000529 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 226 |
2201263 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
28025552 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 227 |
2201264 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
18009538 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 228 |
2201265 |
Nguyễn Tố Hằng |
16000114 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 229 |
2201266 |
Phùng Thị Thúy Hằng |
25005438 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 230 |
2201268 |
Trần Đỗ Quế Hằng |
01022924 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 231 |
2201269 |
Trần Minh Hằng |
29003785 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 232 |
2201270 |
Trần Minh Hằng |
16000115 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 233 |
2201271 |
Trần Thanh Hằng |
26006836 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 234 |
2201272 |
Mã Thị Hạnh |
28029098 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 235 |
2201273 |
Ngô Thúy Hạnh |
25008663 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 236 |
2201275 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
21017050 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 237 |
2201276 |
Nguyễn Thị Hạnh |
21004802 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 238 |
2201277 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
15013488 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 239 |
2201278 |
Trần Thị Diễm Hạnh |
29004576 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 240 |
2201279 |
Hồ Thị Hảo |
26015596 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 241 |
2201280 |
Hoàng Thu Hậu |
17001087 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 242 |
2201282 |
Nguyễn Thị Hậu |
01089958 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 243 |
2201283 |
Xã Thị Hồng Hậu |
29004300 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 244 |
2201284 |
Nguyễn Thị Hiền |
01089962 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 245 |
2201285 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
25008682 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 246 |
2201286 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
01007338 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 247 |
2201287 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
29026501 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 248 |
2201289 |
Nguyễn Thu Hiền |
01013678 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 249 |
2201290 |
Trần Thị Thu Hiền |
16000120 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 250 |
2201291 |
Trịnh Thị Hiền |
21000157 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 251 |
2201292 |
Vũ Thị Hiền |
25008686 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 252 |
2201293 |
Nguyễn Như Hiển |
01022935 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 253 |
2201294 |
Hoàng Đức Hiệp |
29006752 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 254 |
2201296 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
25011275 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 255 |
2201297 |
Trần Đại Hiệp |
24002871 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 256 |
2201298 |
Trần Hữu Hoàng Hiệp |
29003026 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 257 |
2201299 |
Đỗ Vũ Trung Hiếu |
01004340 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 258 |
2201300 |
Lê Minh Hiếu |
01010729 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 259 |
2201301 |
Ngô Trần Trung Hiếu |
01001345 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 260 |
2201303 |
Trần Hiếu |
19011409 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 261 |
2201304 |
Trần Minh Hiếu |
30017136 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 262 |
2201305 |
Trần Minh Hiếu |
24003671 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 263 |
2201306 |
Lý Thị Hiểu |
10001431 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 264 |
2201307 |
Bùi Thị Quỳnh Hoa |
23000161 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 265 |
2201308 |
Lù Thị Hoa |
12001402 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 266 |
2201310 |
Nguyễn Phương Hoa |
01089986 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 267 |
2201311 |
Nông Hồng Hoa |
06003234 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 268 |
2201312 |
Phạm Minh Hoa |
23000164 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 269 |
2201313 |
Voọng Thị Hoa |
29004306 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 270 |
2201314 |
Đinh Thanh Hòa |
01007401 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 271 |
2201315 |
Đỗ Minh Hòa |
28028039 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 272 |
2201317 |
Nguyễn Khánh Hòa |
27002891 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 273 |
2201318 |
Nguyễn Thị Hòa |
15014195 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 274 |
2201319 |
Vũ Thúy Hòa |
25004192 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 275 |
2201320 |
Kiều Thị Thu Hoài |
16008605 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 276 |
2201321 |
Ngô Thị Hoài |
26015073 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 277 |
2201322 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
01047991 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 278 |
2201324 |
Trần Phương Hoài |
25011289 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 279 |
2201325 |
Trần Thị Thanh Hoài |
25012551 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 280 |
2201326 |
Đặng Bùi Hoàn |
29034977 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 281 |
2201327 |
Lê Thị Hoàn |
29026523 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 282 |
2201328 |
Đỗ Duy Minh Hoàng |
01077647 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 283 |
2201329 |
Lê Văn Hoàng |
18007655 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 284 |
2201331 |
Nguyễn Duy Hoàng |
01089995 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 285 |
2201332 |
Nguyễn Hoàng |
01018351 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 286 |
2201333 |
Nguyễn Khánh Hoàng |
30002083 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 287 |
2201334 |
Nguyễn Minh Hoàng |
30013402 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 288 |
2201335 |
Nguyễn Nhật Hoàng |
01011033 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 289 |
2201336 |
Trần Việt Hoàng |
03020300 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 290 |
2201338 |
Trương Minh Hoàng |
01055434 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 291 |
2201339 |
Nguyễn Thu Hồi |
01052190 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 292 |
2201340 |
Hà Thị Hồng |
15004933 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 293 |
2201341 |
Nguyễn Thu Hồng |
19005507 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 294 |
2201342 |
Phan Thị Huê |
25013107 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 295 |
2201343 |
Lê Thị Huế |
25012568 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 296 |
2201345 |
Nguyễn Thị Huế |
28023148 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 297 |
2201346 |
Đinh Thị Huệ |
27004136 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 298 |
2201347 |
Lê Phương Huệ |
30005540 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 299 |
2201348 |
Ngô Thị Bích Huệ |
18018104 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 300 |
2201349 |
Ngô Thị Minh Huệ |
19000125 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 301 |
2201350 |
Nguyễn Thị Huệ |
26009466 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 302 |
2201352 |
Bùi Quốc Hùng |
27000124 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 303 |
2201353 |
Đào Viết Hùng |
26018530 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 304 |
2201354 |
Lê Danh Hùng |
30005541 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 305 |
2201355 |
Nguyễn Đức Hùng |
29035919 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 306 |
2201356 |
Nguyễn Huy Hùng |
23000182 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 307 |
2201357 |
Nguyễn Viết Hùng |
29015963 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 308 |
2201359 |
Cao Minh Hưng |
29004930 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 309 |
2201360 |
Đoàn Mạnh Hưng |
01052616 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 310 |
2201361 |
Lê Minh Hưng |
01033104 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 311 |
2201362 |
Nguyễn Hải Hưng |
03008799 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 312 |
2201363 |
Trần Ngọc Hưng |
03005471 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 313 |
2201364 |
Hà Thu Hương |
15000186 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 314 |
2201366 |
Nguyễn Thị Hương |
29015990 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 315 |
2201367 |
Đặng Thị Mỹ Hường |
25013145 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 316 |
2201368 |
Mai Thị Hường |
29008582 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 317 |
2201369 |
Ngô Thị Hường |
29019151 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 318 |
2201370 |
Nguyễn Thu Hường |
19008930 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 319 |
2201371 |
Trương Thị Hường |
27009168 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 320 |
2201373 |
Doãn Ngọc Huy |
28023608 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 321 |
2201374 |
Nguyễn Quang Huy |
17006328 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 322 |
2201375 |
Bùi Thị Khánh Huyền |
27003530 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 323 |
2201376 |
Bùi Thị Khánh Huyền |
28030835 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 324 |
2201377 |
Cao Thị Huyền |
17008814 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 325 |
2201378 |
Đặng Thanh Huyền |
29014958 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 326 |
2201380 |
Đặng Thị Huyền |
01071984 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 327 |
2201381 |
Đỗ Diệu Huyền |
21018615 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 328 |
2201382 |
Hà Thị Thu Huyền |
28012656 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 329 |
2201383 |
Hoàng Thu Huyền |
12004118 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 330 |
2201384 |
Nguyễn Khánh Huyền |
01018494 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 331 |
2201385 |
Nguyễn Thị Huyền |
01068373 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 332 |
2201387 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
19008906 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 333 |
2201388 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
27009993 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 334 |
2201389 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
30007820 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 335 |
2201390 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
25015968 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 336 |
2201391 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
25013714 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 337 |
2201392 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
22002913 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 338 |
2201394 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
25016844 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 339 |
2201395 |
Phạm Mai Thu Huyền |
22011923 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 340 |
2201396 |
Phạm Minh Huyền |
01007527 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 341 |
2201397 |
Phạm Thanh Huyền |
25000789 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 342 |
2201398 |
Phạm Thị Thu Huyền |
30014033 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 343 |
2201399 |
Phan Ngọc Huyền |
29017047 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 344 |
2201401 |
Phan Thị Huyền |
29035018 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 345 |
2201402 |
Trần Thị Thu Huyền |
18018864 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 346 |
2201403 |
Hà Thế Khánh |
01014071 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 347 |
2201404 |
Lê Nguyễn Viết Khánh |
03006862 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 348 |
2201405 |
Mạc Bàn Duy Khánh |
|
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 349 |
2201406 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
21015550 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 350 |
2201408 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
25000228 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 351 |
2201409 |
Nguyễn Thị Vân Khánh |
29010639 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 352 |
2201410 |
Vũ Quang Khánh |
21011556 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 353 |
2201411 |
Phạm Đăng Khoa |
03006874 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 354 |
2201412 |
Đoàn Thị Lệ Khuyên |
25012043 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 355 |
2201413 |
Đinh Tuấn Kiên |
24008134 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 356 |
2201415 |
Đỗ Trần Trung Kiên |
01023459 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 357 |
2201416 |
Vũ Đức Kiên |
01096431 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 358 |
2201417 |
Hà Xuân Kiều |
10009435 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 359 |
2201418 |
Nguyễn Hải Lâm |
01023500 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 360 |
2201419 |
Nguyễn Tùng Lâm |
15004992 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 361 |
2201420 |
Nguyễn Vũ Công Phúc Lâm |
01030561 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 362 |
2201422 |
Lê Thị Mai Lan |
26006944 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 363 |
2201423 |
Nguyễn Diệp Mai Lan |
12007821 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 364 |
2201424 |
Nguyễn Thị Lan |
24000627 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 365 |
2201425 |
Trần Thị Hương Lan |
22000167 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 366 |
2201426 |
Hoàng Lân |
26006260 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 367 |
2201427 |
Lê Sỹ Tuấn Lân |
01005048 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 368 |
2201429 |
Ngô Gia Lệ |
06002176 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 369 |
2201430 |
Nguyễn Trần Nhật Lệ |
16003217 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 370 |
2201431 |
Phan Mỹ Lệ |
09000376 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 371 |
2201432 |
Nguyễn Thị Liên |
19011531 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 372 |
2201433 |
Phan Thị Phương Liên |
26010867 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 373 |
2201434 |
Bùi Hương Linh |
03019538 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 374 |
2201436 |
Bùi Thị Hà Linh |
30005576 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 375 |
2201437 |
Cao Khánh Linh |
25000864 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 376 |
2201438 |
Đàm Nguyễn Phương Linh |
01052855 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 377 |
2201439 |
Đặng Ngọc Linh |
01019344 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 378 |
2201440 |
Đặng Thùy Linh |
10000815 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 379 |
2201441 |
Đào Thị Ngọc Linh |
21004435 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 380 |
2201443 |
Đậu Nguyễn Phương Linh |
29000394 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 381 |
2201444 |
Dương Khánh Linh |
12001521 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 382 |
2201445 |
Dương Phương Linh |
25000865 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 383 |
2201446 |
Dương Thị Khánh Linh |
15000214 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 384 |
2201447 |
Hà Anh Ngọc Linh |
22003701 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 385 |
2201448 |
Hà Khánh Linh |
25007192 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 386 |
2201450 |
Hoàng Thị Hà Linh |
29030407 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 387 |
2201451 |
Lê Thị Hà Linh |
01023958 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 388 |
2201452 |
Lê Thuỳ Linh |
01005392 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 389 |
2201453 |
Lương Thị Khánh Linh |
17015019 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 390 |
2201454 |
Nguyễn Diệu Linh |
26016500 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 391 |
2201455 |
Nguyễn Đỗ Quý Linh |
01020172 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 392 |
2201457 |
Nguyễn Khánh Linh |
01085464 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 393 |
2201458 |
Nguyễn Khánh Linh |
01002162 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 394 |
2201459 |
Nguyễn Phương Linh |
01012050 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 395 |
2201460 |
Nguyễn Phương Linh |
01019520 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 396 |
2201461 |
Nguyễn Thị Huyền Linh |
30014073 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 397 |
2201462 |
Nguyễn Thị Linh |
19000178 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 398 |
2201464 |
Nguyễn Thị Linh |
01073054 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 399 |
2201465 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
26003602 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 400 |
2201466 |
Nguyễn Thùy Linh |
26019777 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 401 |
2201467 |
Nguyễn Thùy Linh |
01077894 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 402 |
2201468 |
Nguyễn Viết Linh |
28002440 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 403 |
2201469 |
Nguyễn Vũ Ngọc Linh |
16000213 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 404 |
2201471 |
Phạm Hà Khánh Linh |
01005409 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 405 |
2201472 |
Phùng Diệu Linh |
19014247 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 406 |
2201473 |
Tô Ngọc Linh |
03007046 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 407 |
2201474 |
Trần Diệu Linh |
25016922 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 408 |
2201475 |
Trần Hà Linh |
01020194 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 409 |
2201476 |
Trần Khánh Linh |
05005776 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 410 |
2201478 |
Trần Thị Thùy Linh |
25013775 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 411 |
2201479 |
Trần Thị Thùy Linh |
22010081 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 412 |
2201480 |
Trương Thùy Linh |
21010130 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 413 |
2201481 |
Vũ Khánh Linh |
26018629 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 414 |
2201482 |
Vũ Khánh Linh |
03009499 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 415 |
2201483 |
Vũ Ngọc Phương Linh |
25016929 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 416 |
2201485 |
Vũ Nguyễn Diệu Linh |
01023661 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 417 |
2201486 |
Vũ Phương Linh |
01039416 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 418 |
2201487 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
21004986 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 419 |
2201488 |
Phạm Bích Loan |
01053291 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 420 |
2201489 |
Phạm Thị Thanh Loan |
28029699 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 421 |
2201490 |
Đỗ Xuân Lộc |
28025700 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 422 |
2201492 |
Lê Thành Long |
30009007 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 423 |
2201493 |
Ngô Đức Long |
26013425 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 424 |
2201494 |
Nguyễn Hoàng Bảo Long |
28002452 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 425 |
2201495 |
Trần Bảo Long |
01023986 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 426 |
2201496 |
Nguyễn Đình Luật |
01053344 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 427 |
2201497 |
Đỗ Công Lực |
26008912 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 428 |
2201499 |
Nguyễn Phương Ly |
05000512 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 429 |
2201500 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
25010682 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 430 |
2201501 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
16000230 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 431 |
2201502 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
16000231 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 432 |
2201503 |
Nguyễn Thị Vân Ly |
25000908 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 433 |
2201504 |
Trịnh Thị Yến Ly |
28008589 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 434 |
2201506 |
Vi Thị Nam Ly |
28002457 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 435 |
2201507 |
Chu Nhật Mai |
26000426 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 436 |
2201508 |
Đặng Tuyết Mai |
24007792 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 437 |
2201509 |
Đào Trần Tuyết Mai |
01020229 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 438 |
2201510 |
Lê Ngọc Mai |
25013802 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 439 |
2201511 |
Lộc Xuân Mai |
|
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 440 |
2201513 |
Nghiêm Xuân Mai |
01020241 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 441 |
2201514 |
Nguyễn Phương Mai |
23000258 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 442 |
2201515 |
Nguyễn Thanh Mai |
25007880 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 443 |
2201516 |
Phạm Thị Xuân Mai |
05000153 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 444 |
2201517 |
Trần Thị Ngọc Mai |
26002175 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 445 |
2201518 |
Trần Thị Ngọc Mai |
16006524 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 446 |
2201520 |
Trần Thị Thanh Mai |
28017156 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 447 |
2201521 |
Trần Thị Thùy Mai |
16000235 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 448 |
2201522 |
Trần Thị Tuyết Mai |
16002552 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 449 |
2201523 |
Đỗ Đức Mạnh |
13000188 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 450 |
2201524 |
Nguyễn Văn Mạnh |
29025710 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 451 |
2201525 |
Phạm Quang Mạnh |
15009650 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 452 |
2201527 |
Trần Khắc Mạnh |
24004699 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 453 |
2201528 |
Trương Sỹ Mạnh |
01009992 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 454 |
2201529 |
Bùi Ngọc Minh |
01053436 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 455 |
2201530 |
Đinh Viết Minh |
29006865 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 456 |
2201531 |
Lê Bình Minh |
25009687 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 457 |
2201532 |
Lê Nguyệt Minh |
26017926 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 458 |
2201534 |
Lê Trần Khánh Minh |
28002480 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 459 |
2201535 |
Nguyễn Đức Minh |
01034073 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 460 |
2201536 |
Nguyễn Đức Tuấn Minh |
21003375 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 461 |
2201537 |
Nguyễn Hải Minh |
03007249 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 462 |
2201538 |
Nguyễn Quang Minh |
01014559 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 463 |
2201539 |
Nguyễn Quang Minh |
17006478 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 464 |
2201541 |
Nguyễn Tuấn Minh |
25004994 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 465 |
2201542 |
Nguyễn Tuấn Minh |
22000207 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 466 |
2201543 |
Phạm Trần Nhật Minh |
62004487 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 467 |
2201544 |
Trần Nhật Minh |
09000428 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 468 |
2201545 |
Nguyễn Thị Mơ |
18009776 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 469 |
2201546 |
Phạm Thị Mơ |
25009691 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 470 |
2201548 |
Đặng Lê Hà My |
28001269 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 471 |
2201549 |
Đinh Trà My |
01020843 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 472 |
2201550 |
Đinh Trang My |
25013821 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 473 |
2201551 |
Dương Trà My |
01030846 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 474 |
2201552 |
Mai Thị Trà My |
28002494 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 475 |
2201553 |
Nguyễn Thanh Trà My |
28002496 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 476 |
2201555 |
Nguyễn Thảo My |
25016973 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 477 |
2201556 |
Nguyễn Thị My |
22008070 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 478 |
2201557 |
Phạm Thị Trà My |
25009693 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 479 |
2201558 |
Nguyễn Thị Thoại Mỹ |
30007245 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 480 |
2201559 |
Trịnh Ái Mỹ |
28010271 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 481 |
2201560 |
Lê Na |
28002500 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 482 |
2201562 |
Lê Trần Lê Na |
01020416 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 483 |
2201563 |
Võ Lê Na |
30014130 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 484 |
2201564 |
Nguyễn Hải Nam |
17012825 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 485 |
2201565 |
Nguyễn Thành Nam |
01024531 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 486 |
2201566 |
Hoàng Lê Thanh Nga |
29033419 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 487 |
2201567 |
Lê Thị Việt Nga |
21011676 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 488 |
2201569 |
Nguyễn Phương Nga |
08001108 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 489 |
2201570 |
Nguyễn Thu Nga |
15000291 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 490 |
2201571 |
Phùng Thị Thuý Nga |
01091054 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 491 |
2201572 |
Trần Hồng Nga |
29015044 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 492 |
2201573 |
Bùi Thị Kim Ngân |
16002590 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 493 |
2201574 |
Cấn Thu Ngân |
01036526 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 494 |
2201576 |
Cao Thúy Ngân |
03007776 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 495 |
2201577 |
Đỗ Hạnh Ngân |
24003861 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 496 |
2201578 |
Đỗ Phương Ngân |
01014588 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 497 |
2201579 |
Lê Thị Kim Ngân |
15001943 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 498 |
2201580 |
Nguyễn Diễm Ngân |
18004756 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 499 |
2201581 |
Nguyễn Hạnh Ngân |
01020458 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 500 |
2201583 |
Nguyễn Phương Ngân |
01033700 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 501 |
2201584 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
21017700 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 502 |
2201585 |
Nguyễn Thị Ngân |
29014597 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 503 |
2201586 |
Nguyễn Thị Trang Ngân |
27003698 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 504 |
2201587 |
Trần Hạnh Ngân |
29003955 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 505 |
2201588 |
Trần Thị Ngân |
30003931 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 506 |
2201590 |
Vũ Kim Ngân |
21000289 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 507 |
2201591 |
Lê Thị Nghĩa |
29026210 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 508 |
2201592 |
Trần Trung Nghĩa |
01024564 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 509 |
2201593 |
Vũ Minh Nghĩa |
27010091 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 510 |
2201594 |
Hoàng Doanh Nghiệp |
15005061 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 511 |
2201595 |
Đinh Thị Diệu Ngọc |
27010092 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 512 |
2201597 |
Đỗ Thị Hồng Ngọc |
25009707 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 513 |
2201598 |
Hoàng Minh Ngọc |
03008921 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 514 |
2201599 |
Lê Bảo Ngọc |
01025926 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 515 |
2201600 |
Lê Vũ Bảo Ngọc |
28013224 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 516 |
2201601 |
Mai Thị Ánh Ngọc |
22004163 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 517 |
2201602 |
Nguyễn Minh Ngọc |
01088450 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 518 |
2201604 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
23000309 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 519 |
2201605 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
19007023 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 520 |
2201606 |
Phạm Bích Ngọc |
27008716 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 521 |
2201607 |
Phạm Minh Ngọc |
21016313 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 522 |
2201608 |
Tống Minh Ngọc |
28003962 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 523 |
2201609 |
Trần Thị Ngọc |
25012695 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 524 |
2201611 |
Trương Ánh Ngọc |
25000977 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 525 |
2201612 |
Vũ Thị Hồng Ngọc |
25015068 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 526 |
2201613 |
Dương Nhật Nguyên |
01024587 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 527 |
2201614 |
Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên |
01024592 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 528 |
2201615 |
Nguyễn Thị Bình Nguyên |
23005089 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 529 |
2201616 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
30011708 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 530 |
2201618 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
01081102 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 531 |
2201619 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
29027577 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 532 |
2201620 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
29024738 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 533 |
2201621 |
Trần Thị Nhài |
25010164 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 534 |
2201622 |
Nguyễn Doãn Nhật |
30017232 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 535 |
2201623 |
Đỗ Thị Yến Nhi |
26019830 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 536 |
2201625 |
Đoàn Yến Nhi |
16011837 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 537 |
2201626 |
Lê Yến Nhi |
19011665 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 538 |
2201627 |
Nguyễn Hằng Nhi |
30007310 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 539 |
2201628 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
12000552 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 540 |
2201629 |
Nông Ngọc Nhi |
05002656 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 541 |
2201630 |
Phạm Yến Nhi |
10000350 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 542 |
2201632 |
Bùi Hồng Nhung |
26009654 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 543 |
2201633 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
06003777 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 544 |
2201634 |
Đặng Thị Nhung |
30009067 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 545 |
2201635 |
Hoàng Huyền Nhung |
28018523 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 546 |
2201636 |
Nguyễn Mai Hồng Nhung |
01024621 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 547 |
2201637 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
29023485 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 548 |
2201639 |
Phạm Hồng Nhung |
26002260 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 549 |
2201640 |
Bùi Thế Niên |
25015096 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 550 |
2201641 |
Vũ Thị Thùy Ninh |
21001799 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 551 |
2201642 |
Dương Thị Kim Oanh |
19011681 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 552 |
2201643 |
Nguyễn Thị Oanh |
16007553 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 553 |
2201644 |
Nguyễn Thị Tú Oanh |
30010348 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 554 |
2201646 |
Phạm Kim Oanh |
25011525 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 555 |
2201647 |
Tạ Kim Oanh |
01066571 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 556 |
2201648 |
Nguyễn Mạnh Phong |
01020532 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 557 |
2201649 |
Vũ Đình Phong |
25000363 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 558 |
2201650 |
Lê Anh Phú |
24005845 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 559 |
2201651 |
Hoàng Minh Phúc |
22006404 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 560 |
2201653 |
Nguyễn Bảo Phúc |
22003803 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 561 |
2201654 |
Nguyễn Thị Phúc |
21014770 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 562 |
2201655 |
Vũ Duy Phúc |
17006572 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 563 |
2201656 |
Bùi Thu Phương |
01027252 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 564 |
2201657 |
Đoàn Thu Phương |
25010780 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 565 |
2201658 |
Đồng Đức Phương |
01083044 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 566 |
2201660 |
Nguyễn Hà Phương |
25005068 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 567 |
2201661 |
Nguyễn Khánh Phương |
19015173 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 568 |
2201662 |
Nguyễn Minh Phương |
01014718 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 569 |
2201663 |
Phạm Mai Phương |
29004023 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 570 |
2201664 |
Phạm Thị Hoài Phương |
26015215 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 571 |
2201665 |
Phan Thu Phương |
22000252 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 572 |
2201667 |
Trần Thị Hà Phương |
29027616 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 573 |
2201668 |
Trịnh Mai Phương |
03007401 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 574 |
2201669 |
Trịnh Mai Phương |
01054249 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 575 |
2201670 |
Vũ Lê Phương |
10007199 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 576 |
2201671 |
Vũ Thảo Phương |
25012199 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 577 |
2201672 |
Đoàn Thị Phượng |
26014755 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 578 |
2201674 |
Trần Thị Phượng |
28030407 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 579 |
2201675 |
Trịnh Hồng Quân |
28030420 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 580 |
2201676 |
Vũ Minh Quân |
26018770 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 581 |
2201677 |
Chế Đình Quang |
29023526 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 582 |
2201678 |
Đặng Nhật Quang |
01021146 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 583 |
2201679 |
Hoàng Minh Quang |
17006596 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 584 |
2201681 |
Nguyễn Đức Quang |
19000280 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 585 |
2201682 |
Nguyễn Minh Quang |
26013534 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 586 |
2201683 |
Phạm Xuân Quang |
01012943 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 587 |
2201684 |
Phan Duy Quang |
30017259 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 588 |
2201685 |
Phan Phúc Quý |
30014227 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 589 |
2201686 |
Nguyễn Ngọc Quyên |
29001587 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 590 |
2201688 |
Nguyễn Như Thảo Quyên |
63006383 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 591 |
2201689 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
19000283 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 592 |
2201690 |
Nguyễn Tuấn Quyền |
16007598 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 593 |
2201691 |
Đinh Phương Quỳnh |
25004484 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 594 |
2201692 |
Hoàng Trúc Quỳnh |
25011573 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 595 |
2201693 |
Lê Thị Thủy Quỳnh |
28027598 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 596 |
2201695 |
Lưu Thị Quỳnh |
28037153 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 597 |
2201696 |
Ngô Thị Diễm Quỳnh |
28018588 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 598 |
2201697 |
Ngô Thị Quỳnh |
18019100 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 599 |
2201698 |
Phạm Như Quỳnh |
26007096 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 600 |
2201699 |
Phạm Như Quỳnh |
29018506 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 601 |
2201700 |
Vũ Ngọc Quỳnh |
25001760 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 602 |
2201702 |
Nguyễn Hàn Châu Sa |
01013012 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 603 |
2201703 |
Đậu Thị Sang |
30015653 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 604 |
2201704 |
Nguyễn Sỹ Sáng |
29015119 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 605 |
2201705 |
Nguyễn Trường Xuân Sinh |
03007885 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 606 |
2201706 |
Đinh Kim Sơn |
01014784 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 607 |
2201707 |
Hoàng Minh Sơn |
|
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 608 |
2201709 |
Phạm Thái Sơn |
01024989 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 609 |
2201710 |
Kiều Thị Nguyên Tâm |
28009646 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 610 |
2201711 |
Nguyễn Lê Tâm |
01088174 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 611 |
2201712 |
Nguyễn Thị Mỹ Tâm |
23000361 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 612 |
2201713 |
Trần Minh Tâm |
25001082 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 613 |
2201714 |
Vũ Thanh Thái |
28004025 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 614 |
2201716 |
Trần Văn Thân |
01076015 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 615 |
2201717 |
Dương Đình Thắng |
26000629 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 616 |
2201718 |
Nguyễn Vũ Thắng |
19011773 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 617 |
2201719 |
Trần Minh Thắng |
28031594 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 618 |
2201720 |
Hoàng Thanh Thanh |
62004580 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 619 |
2201721 |
Lê Thị Hà Thanh |
19005853 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 620 |
2201723 |
Nguyễn Thị Thanh |
19006430 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 621 |
2201724 |
Phạm Thị Thanh |
28025865 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 622 |
2201725 |
Trần Nhật Thanh |
14001485 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 623 |
2201726 |
Bùi Quốc Thành |
44008853 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 624 |
2201727 |
Đoàn Văn Thành |
21003514 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 625 |
2201728 |
Nguyễn Xuân Thành |
28004030 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 626 |
2201730 |
Đinh Võ Phương Thảo |
30000577 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 627 |
2201731 |
Đỗ Phương Thảo |
16008961 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 628 |
2201732 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
03022398 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 629 |
2201733 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
28012353 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 630 |
2201734 |
Hà Phương Thảo |
15000367 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 631 |
2201735 |
Lê Phương Thảo |
19011750 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 632 |
2201737 |
Lê Thanh Thảo |
25017118 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 633 |
2201738 |
Lê Thị Thảo |
21018848 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 634 |
2201739 |
Lê Trần Phương Thảo |
24008876 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 635 |
2201740 |
Nghiêm Vi Thảo |
27003812 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 636 |
2201741 |
Nguyễn Hoàng Phương Thảo |
26000619 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 637 |
2201742 |
Nguyễn Phương Thảo |
16003451 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 638 |
2201744 |
Nguyễn Phương Thảo |
27010175 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 639 |
2201745 |
Nguyễn Phương Thảo |
01017496 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 640 |
2201746 |
Nguyễn Thạch Thảo |
17004246 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 641 |
2201747 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
15014461 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 642 |
2201748 |
Nguyễn Thị Thảo |
26003048 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 643 |
2201749 |
Nguyễn Thị Thảo |
16007648 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 644 |
2201751 |
Nguyễn Tiến Thảo |
19005871 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 645 |
2201752 |
Phạm Thanh Thảo |
27003815 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 646 |
2201753 |
Vũ Minh Thảo |
03022442 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 647 |
2201754 |
Vũ Phương Thảo |
19011766 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 648 |
2201755 |
Vũ Thị Phương Thảo |
15005941 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 649 |
2201756 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
25009776 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 650 |
2201758 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
22003866 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 651 |
2201759 |
Hoàng Nghĩa Thi |
29004100 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 652 |
2201760 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
28016936 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 653 |
2201761 |
Vũ Tiến Thịnh |
25010883 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 654 |
2201762 |
Hoàng Thị Minh Thơ |
27009389 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 655 |
2201763 |
Nguyễn Tạ Ngọc Thơ |
15000381 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 656 |
2201765 |
Phạm Thị Thơm |
25015229 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 657 |
2201766 |
Đặng Bảo Thu |
18019152 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 658 |
2201767 |
Phạm Thị Thu |
25016163 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 659 |
2201768 |
Trần Thị Thu |
25005154 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 660 |
2201769 |
Đào Thanh Thư |
01043564 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 661 |
2201770 |
Hoàng Anh Thư |
12001794 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 662 |
2201772 |
Lưu Anh Thư |
28017759 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 663 |
2201773 |
Nguyễn Minh Thư |
01025152 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 664 |
2201774 |
Nguyễn Thị Hà Thư |
28002656 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 665 |
2201775 |
Nguyễn Toàn Thư |
19003873 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 666 |
2201776 |
Trần Anh Thư |
21006681 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 667 |
2201777 |
Nguyễn Thị Ninh Thương |
01088576 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 668 |
2201779 |
Nguyễn Thị Thương |
28033207 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 669 |
2201780 |
Phùng Thị Thanh Thúy |
01055226 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 670 |
2201781 |
Bùi Thị Thùy |
16002731 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 671 |
2201782 |
Đoàn Phương Thùy |
08001962 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 672 |
2201783 |
Khổng Thị Thu Thủy |
16006971 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 673 |
2201784 |
Lê Thị Thu Thủy |
29027732 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 674 |
2201786 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
29004459 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 675 |
2201787 |
Vũ Bích Thủy |
25001827 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 676 |
2201788 |
Dương Đỗ Minh Tiến |
01090300 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 677 |
2201789 |
Hoàng Quốc Tiến |
01097466 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 678 |
2201790 |
Nguyễn Trần Tiến |
24000888 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 679 |
2201791 |
Cao Nguyễn Tín |
28010445 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 680 |
2201793 |
Lê Chánh Tín |
28034788 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 681 |
2201794 |
Vũ Văn Toan |
25017180 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 682 |
2201795 |
Nguyễn Thắng Toàn |
01029029 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 683 |
2201796 |
Vũ Đình Toàn |
19015827 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 684 |
2201797 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
29000827 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 685 |
2201798 |
Cao Nguyễn Huyền Trâm |
29027787 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 686 |
2201800 |
Lê Ngọc Trâm |
01088661 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 687 |
2201801 |
Ngô Bảo Trâm |
25001873 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 688 |
2201802 |
Cấn Phương Trang |
01010909 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 689 |
2201803 |
Đỗ Hạnh Đoan Trang |
01019010 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 690 |
2201804 |
Dương Quỳnh Trang |
12001817 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 691 |
2201805 |
Hoàng Khánh Trang |
41006546 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 692 |
2201807 |
Hoàng Thu Trang |
01007561 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 693 |
2201808 |
Hoàng Thu Trang |
23008115 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 694 |
2201809 |
Lê Huyền Trang |
28022240 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 695 |
2201810 |
Lê Phan Huyền Trang |
30007546 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 696 |
2201811 |
Lê Thị Hà Trang |
30002870 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 697 |
2201812 |
Lê Thu Trang |
26000677 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 698 |
2201814 |
Lưu Thùy Trang |
01019019 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 699 |
2201815 |
Mai Huyền Trang |
27001316 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 700 |
2201816 |
Ngô Lê Quỳnh Trang |
19000341 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 701 |
2201817 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
16011065 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 702 |
2201818 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
26006592 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 703 |
2201819 |
Nguyễn Thùy Trang |
28015887 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 704 |
2201821 |
Nguyễn Thùy Trang |
01052883 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 705 |
2201822 |
Phạm Huyền Trang |
26003124 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 706 |
2201823 |
Phùng Thùy Trang |
01039030 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 707 |
2201824 |
Trần Hà Trang |
08004898 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 708 |
2201825 |
Trần Huyền Trang |
01041467 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 709 |
2201826 |
Trần Thị Kiều Trang |
17004281 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 710 |
2201828 |
Trần Thị Quỳnh Trang |
23002879 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 711 |
2201829 |
Trần Thu Trang |
27003866 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 712 |
2201830 |
Trần Thùy Trang |
19000963 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 713 |
2201831 |
Vũ Thị Huyền Trang |
11001354 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 714 |
2201832 |
Vương Yến Trang |
05003649 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 715 |
2201833 |
Trần Bá Khánh Trình |
28002686 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 716 |
2201835 |
Lê Thị Thanh Trúc |
24000285 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 717 |
2201836 |
Lưu Thành Trung |
18017780 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 718 |
2201837 |
Trần Quốc Trung |
01025227 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 719 |
2201838 |
Trần Mạnh Trường |
25017220 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 720 |
2201839 |
Lê Đăng Tú |
29024923 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 721 |
2201840 |
Lê Thị Cẩm Tú |
01019102 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 722 |
2201842 |
Nguyễn Cẩm Tú |
26009164 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 723 |
2201843 |
Nguyễn Nữ Tú |
13000309 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 724 |
2201844 |
Phí Ngọc Tú |
01068229 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 725 |
2201845 |
Trần Cẩm Tú |
30009227 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 726 |
2201846 |
Cấn Mạnh Tuân |
01065445 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 727 |
2201847 |
Đỗ Minh Tuấn |
01052939 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 728 |
2201849 |
Hoàng Anh Tuấn |
01011915 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 729 |
2201850 |
Nguyễn Anh Tuấn |
28014272 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 730 |
2201851 |
Vũ Trần Anh Tuấn |
19009275 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 731 |
2201852 |
Nguyễn Tài Tuệ |
28000713 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 732 |
2201853 |
Đào Duy Tùng |
21011178 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 733 |
2201854 |
Nguyễn Thanh Tùng |
12003834 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 734 |
2201856 |
Đặng Thị Hồng Tươi |
08004924 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 735 |
2201857 |
Lương Thị Hồng Tươi |
25014057 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 736 |
2201858 |
Võ Thị TưƠI |
01093239 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 737 |
2201859 |
Cao Thị Ánh Tuyết |
01047105 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 738 |
2201860 |
Đỗ Ánh Tuyết |
16003571 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 739 |
2201861 |
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
12008104 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 740 |
2201863 |
Dương Thị Ánh Tuyết |
25005888 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 741 |
2201864 |
Nguyễn Diệu Tuyết |
10001962 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 742 |
2201865 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
30009239 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 743 |
2201866 |
Đào Thị Thu Uyên |
22005454 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 744 |
2201867 |
Lưu Phương Uyên |
25019333 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 745 |
2201868 |
Nguyễn Phương Uyên |
28001584 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 746 |
2201870 |
Nguyễn Thục Uyên |
01053755 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 747 |
2201871 |
Trần Thị Phương Uyên |
25001192 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 748 |
2201872 |
Trịnh Nguyễn Tố Uyên |
01025289 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 749 |
2201873 |
Vũ Lan Uyên |
25009835 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 750 |
2201874 |
Đặng Thị Cẩm Vân |
30004141 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 751 |
2201875 |
Đinh Ngọc Vân |
01020585 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 752 |
2201877 |
Đinh Thị Vân |
28028970 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 753 |
2201878 |
Hà Thị Vân |
18006818 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 754 |
2201879 |
Lê Thị Thanh Vân |
22002308 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 755 |
2201880 |
Nguyễn Thị Vân |
19002154 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 756 |
2201881 |
Trần Thị Tường Vi |
10000502 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 757 |
2201882 |
Tăng Đức Việt |
21011967 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 758 |
2201884 |
Hoàng Đình Vinh |
01087309 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 759 |
2201885 |
Lại Thành Vinh |
13006597 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 760 |
2201886 |
Phạm Thúy Vinh |
28030642 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 761 |
2201887 |
Dương Phạm Anh Vũ |
01020634 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 762 |
2201888 |
Nguyễn Đình Vũ |
01080951 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 763 |
2201889 |
Nguyễn Tài Vũ |
19015413 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 764 |
2201891 |
Trần Hữu Minh Vương |
01020652 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 765 |
2201892 |
Hoàng Bá Vượng |
30010589 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 766 |
2201893 |
Hoàng Quốc Vượng |
27009498 |
Dược học |
Chiều 27/9 |
| 767 |
2201894 |
Lê Hà Vy |
01014480 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 768 |
2201895 |
Nguyễn Khánh Vy |
29019665 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 769 |
2201896 |
Phạm Thanh Vy |
03021430 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 770 |
2201898 |
Trần Tường Vy |
28002725 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 771 |
2201899 |
Vũ Hà Thảo Vy |
01014488 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 772 |
2201900 |
Vũ Thảo Vy |
25011780 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 773 |
2201901 |
Đinh Thị Như Ý |
25015794 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 774 |
2201902 |
Bùi Hải Yến |
23005825 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 775 |
2201903 |
Nguyễn Hải Yến |
01020671 |
Dược học |
Chiều 26/9 |
| 776 |
2201905 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
03006029 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 777 |
2201906 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
06000957 |
Dược học |
Sáng 26/9 |
| 778 |
2201907 |
Vũ Hoàng Yến |
25018666 |
Dược học |
Sáng 27/9 |
| 779 |
2291001 |
Lê Minh An |
26016171 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 780 |
2291002 |
Trần Thị Bảo An |
25014604 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 781 |
2291003 |
Hà Nhật Quỳnh Anh |
26004048 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 782 |
2291004 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
16004487 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 783 |
2291005 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
17004566 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 784 |
2291006 |
Nguyễn Huỳnh Chân |
01022017 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 785 |
2291007 |
Trần Kim Chi |
25001340 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 786 |
2291008 |
Vũ Thị Kim Chi |
19013407 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 787 |
2291009 |
Trịnh Thành Công |
22000065 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 788 |
2291010 |
Nguyễn Thành Đạt |
22008458 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 789 |
2291011 |
Nguyễn Văn Đạt |
34004008 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 790 |
2291012 |
Trịnh Khánh Diệp |
01006574 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 791 |
2291013 |
Dương Ngọc Dũng |
01013448 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 792 |
2291014 |
Nguyễn Minh Dũng |
28000912 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 793 |
2291015 |
Cù Ngọc Thu Hà |
25005411 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 794 |
2291016 |
Nguyễn Thị Hà |
01047567 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 795 |
2291017 |
Bùi Thị Thu Hằng |
22005564 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 796 |
2291018 |
Đỗ Thanh Hằng |
25010531 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 797 |
2291019 |
Vũ Phương Hạnh |
27003459 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 798 |
2291020 |
Tạ Nguyễn Thúy Hiền |
03002251 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 799 |
2291021 |
Hoàng Thị Phương Hoa |
25009605 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 800 |
2291022 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
01018327 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 801 |
2291023 |
Hồ Thị Hòa |
29035447 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 802 |
2291024 |
Trần Đình Hoàng |
12003325 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 803 |
2291025 |
Phạm Đức Hùng |
01018388 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 804 |
2291026 |
Trần Thành Hưng |
01023220 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 805 |
2291027 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
29024026 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 806 |
2291028 |
Vũ Thị Kim Khánh |
26013954 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 807 |
2291029 |
Đỗ Thị Thùy Linh |
03015329 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 808 |
2291030 |
Phạm Thùy Linh |
|
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 809 |
2291031 |
Trần Thị Khánh Linh |
26000408 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 810 |
2291032 |
Trần Vũ Thùy Linh |
01020202 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 811 |
2291033 |
Ngô Thị Mai |
12004215 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 812 |
2291034 |
Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
01085539 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 813 |
2291035 |
Vũ Thị Tuyết Mai |
05003751 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 814 |
2291036 |
Nguyễn Vũ Mạnh |
03007194 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 815 |
2291037 |
Nguyễn Cao Minh |
01012565 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 816 |
2291038 |
Phan Công Minh |
01005596 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 817 |
2291039 |
Phạm Trà My |
17014558 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 818 |
2291040 |
Nguyễn Hữu Nam |
25005650 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 819 |
2291041 |
Nguyễn Thị Bảo Ngà |
18001492 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 820 |
2291042 |
Nguyễn Thanh Ngân |
01014596 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 821 |
2291043 |
Bạch Thị Hồng Nguyệt |
16004888 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 822 |
2291044 |
Đoàn Hà Yến Nhi |
22012050 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 823 |
2291045 |
Trần Thanh Nội |
12014729 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 824 |
2291046 |
Nguyễn Ngọc Nữ |
29036134 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 825 |
2291047 |
Vũ Thảo Phương |
01044923 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 826 |
2291048 |
Bùi Xuân Thái |
15007474 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 827 |
2291049 |
Nguyễn Văn Thân |
29023634 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 828 |
2291050 |
Dương Thị Thảo |
27003807 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 829 |
2291051 |
Lê Phương Thảo |
22001350 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 830 |
2291052 |
Đào Huyền Thu |
15003465 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 831 |
2291053 |
Nguyễn Hà Trang |
24004049 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 832 |
2291054 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
25016202 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 833 |
2291055 |
Nguyễn Thị Trang |
25009801 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 834 |
2291056 |
Trương Việt Trung |
22010397 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 835 |
2291057 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
19015852 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 836 |
2291058 |
Trần Thị Cẩm Tú |
29004159 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 837 |
2291059 |
Phạm Minh Tuấn |
03005928 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 838 |
2291060 |
Nguyễn Quang Vinh |
19011907 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 839 |
2291061 |
Bùi Thị Xuân |
26014286 |
Hóa dược |
Sáng 28/9 |
| 840 |
2271001 |
Hoàng Khánh An |
01021824 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 841 |
2271002 |
Lê Nam An |
01027944 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 842 |
2271003 |
Vương Hoà An |
01025373 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 843 |
2271004 |
Lê Phương Anh |
01003202 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 844 |
2271005 |
Nguyễn Đặng Mai Anh |
25008502 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 845 |
2271006 |
Trần Lê Phương Anh |
01006365 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 846 |
2271007 |
Trần Nam Anh |
25001285 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 847 |
2271008 |
Trần Quốc Anh |
25001292 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 848 |
2271009 |
Đỗ Nguyễn Nguyệt Ánh |
22001448 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 849 |
2271010 |
Ngô Ngọc Ánh |
19005301 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 850 |
2271011 |
Hoàng Hữu Gia Bảo |
25002441 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 851 |
2271012 |
Lê Văn Bình |
28016632 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 852 |
2271013 |
Nguyễn Kim Chi |
03010937 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 853 |
2271014 |
Nguyễn Hữu Đạt |
01086640 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 854 |
2271015 |
Nguyễn Hồng Diệp |
01076652 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 855 |
2271016 |
Lương Thị Mai Dung |
25013574 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 856 |
2271017 |
Vũ Hải Duy |
21013724 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 857 |
2271018 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
26005263 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 858 |
2271019 |
Nguyễn Huy Giáp |
19000101 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 859 |
2271020 |
Lại Thị Thu Hà |
24001155 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 860 |
2271021 |
Nguyễn Thúy Hằng |
29003784 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 861 |
2271022 |
Nguyễn Đức Hồng Hạnh |
29023224 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 862 |
2271023 |
Đào Phương Hảo |
26002700 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 863 |
2271024 |
Lý Minh Hiền |
21011461 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 864 |
2271025 |
Mai Thị Minh Hiền |
01017931 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 865 |
2271026 |
Vũ Thu Hiền |
13000111 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 866 |
2271027 |
Nguyễn Phạm Gia Hiếu |
01007379 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 867 |
2271028 |
Phạm Đình Huy Hoàng |
01052182 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 868 |
2271029 |
Tô Thị Tuyết Hồng |
25013686 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 869 |
2271030 |
Đỗ Thị Lan Hương |
01096062 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 870 |
2271031 |
Nguyễn Thu Hương |
01014050 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 871 |
2271032 |
Nguyễn Thu Hường |
13000594 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 872 |
2271033 |
Nguyễn Minh Huyền |
27003533 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 873 |
2271034 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
52003254 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 874 |
2271035 |
Doãn Phúc Khang |
01052673 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 875 |
2271036 |
Hoàng Tuấn Kiệt |
03008848 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 876 |
2271037 |
Nguyễn Điển Lân |
01012016 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 877 |
2271038 |
Phạm Đăng Linh |
26014000 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 878 |
2271039 |
Trần Thị Thùy Linh |
03021214 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 879 |
2271040 |
Lê Bảo Long |
22000192 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 880 |
2271041 |
Nguyễn Khắc Lê Minh |
27004242 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 881 |
2271042 |
Khúc Vũ Hằng Nga |
22010161 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 882 |
2271043 |
Đào Phạm Đức Nghĩa |
01008507 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 883 |
2271044 |
Trần Minh Ngọc |
25000973 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 884 |
2271045 |
Tạ Thị Ngọc Nhi |
26002253 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 885 |
2271046 |
Nguyễn Thái Phụng Như |
01002879 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 886 |
2271047 |
Bùi Thị Thanh Phương |
01048792 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 887 |
2271048 |
Đào Văn Quang |
19003755 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 888 |
2271049 |
Nguyễn Đức Thanh |
13000865 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 889 |
2271050 |
Cao Thị Thảo |
29020982 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 890 |
2271051 |
Trịnh Thị Thoa |
19004521 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 891 |
2271052 |
Lê Thị Xuân Thu |
01081363 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 892 |
2271053 |
Lưu Thị Minh Thu |
23000382 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 893 |
2271054 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
01066895 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 894 |
2271055 |
Trần Thị Thủy |
29032369 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 895 |
2271056 |
Nguyễn Thị Phương Trâm |
29024906 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 896 |
2271057 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang |
13000296 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 897 |
2271058 |
Mai Thanh Trúc |
25001162 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 898 |
2271059 |
Bùi Anh Tuấn |
01007649 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 899 |
2271060 |
Nguyễn Đức Việt |
01008167 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 900 |
2271061 |
Bùi Thị Như Ý |
38001246 |
Hóa học |
Sáng 28/9 |
| 901 |
2281001 |
Đào Phương Anh |
01021840 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 902 |
2281002 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
22002695 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 903 |
2281003 |
Phạm Kỳ Anh |
21006759 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 904 |
2281004 |
Trần Diệu Anh |
01054615 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 905 |
2281005 |
Trương Ngọc Ánh |
22000045 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 906 |
2281006 |
Vũ Thị Ngọc Ánh |
24007936 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 907 |
2281007 |
Nguyễn Bảo Châu |
19000050 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 908 |
2281008 |
Trần Nguyễn Hà Châu |
25011849 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 909 |
2281009 |
Nguyễn Văn Dương |
21011364 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 910 |
2281010 |
Nguyễn Trường Giang |
15001269 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 911 |
2281011 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
17007097 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 912 |
2281012 |
Ngô Thái Hạ |
01089934 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 913 |
2281013 |
Lê Thị Hạnh |
28030117 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 914 |
2281014 |
Lê Văn Hiếu |
01025838 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 915 |
2281015 |
Bùi Huy Hoàng |
01001385 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 916 |
2281016 |
Nguyễn Quang Huy |
28001097 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 917 |
2281017 |
Đỗ Thu Huyền |
28020444 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 918 |
2281018 |
Hồ Thị Khánh Huyền |
29024603 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 919 |
2281019 |
Nguyễn Thành Lâm |
01014129 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 920 |
2281020 |
Đỗ Gia Linh |
01005385 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 921 |
2281021 |
Dương Thùy Linh |
10000236 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 922 |
2281022 |
Ngô Thùy Linh |
24007455 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 923 |
2281023 |
Nguyễn Dương Hà Linh |
01012037 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 924 |
2281024 |
Nguyễn Khánh Linh |
29004340 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 925 |
2281025 |
Nguyễn Thị Linh |
28026744 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 926 |
2281026 |
Nguyễn Thùy Linh |
01008237 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 927 |
2281027 |
Phạm Ngọc Huyền Linh |
01036140 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 928 |
2281028 |
Phan Thị Khánh Linh |
30010213 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 929 |
2281029 |
Thái Thị Thùy Linh |
30010214 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 930 |
2281030 |
Trần Khánh Linh |
27003614 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 931 |
2281031 |
Nguyễn Thị Hồng Lĩnh |
25016933 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 932 |
2281032 |
Đỗ Thành Long |
26014640 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 933 |
2281033 |
Đặng Thị Oanh Mai |
18008945 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 934 |
2281034 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
01030710 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 935 |
2281035 |
Trần Huyền My |
25000942 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 936 |
2281036 |
Trần Thị Trà My |
01088352 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 937 |
2281037 |
Đỗ Minh Ngọc |
01024569 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 938 |
2281038 |
Ngô Thị Minh Nguyệt |
25001687 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 939 |
2281039 |
Mai Thị Yến Nhi |
25013864 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 940 |
2281040 |
Nguyễn Tiến Phương |
01078916 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 941 |
2281041 |
Vũ Thu Phương |
24000778 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 942 |
2281042 |
Phạm Thị Quyên |
25005741 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 943 |
2281043 |
Ngô Thị Như Quỳnh |
29019420 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 944 |
2281044 |
Nguyễn Mai Quỳnh |
01014307 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 945 |
2281045 |
Nguyễn Trường Sơn |
18009033 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 946 |
2281046 |
Nguyễn Thị Tâm |
01025002 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 947 |
2281047 |
Phạm Lê Minh Tân |
03004934 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 948 |
2281048 |
Trần Nhật Tân |
24000243 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 949 |
2281049 |
Trịnh Thu Thảo |
01004572 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 950 |
2281050 |
Nguyễn Thị Thanh Thư |
01063641 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 951 |
2281051 |
Trần Thị Anh Thư |
25017170 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 952 |
2281052 |
Phạm Minh Thương |
28037225 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 953 |
2281053 |
Nguyễn Hương Trà |
01018998 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 954 |
2281054 |
Phan Phương Trinh |
29000871 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 955 |
2281055 |
Trần Thị Thanh Trúc |
26005829 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 956 |
2281056 |
Phan Đức Trung |
01001933 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 957 |
2281057 |
Phạm Thanh Tú |
01032319 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 958 |
2281058 |
Nguyễn Long Vũ |
01095850 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
| 959 |
2281059 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
01002578 |
Công nghệ sinh học |
Sáng 28/9 |
Theo TTHN
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY