I. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực Hà Nội
 | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 1 | 
VNU | 
ĐẠI HỌC Quốc gia Hà Nội | 
  | 
| 2 | 
QHL | 
Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 3 | 
QHQ | 
Khoa Quốc tế (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 4 | 
QHY | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 5 | 
QHI | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 6 | 
QHE | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 7 | 
QHS | 
Trường ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 8 | 
QHT | 
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 9 | 
QHX | 
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 10 | 
QHD | 
Trường Quản trị và kinh doanh (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 11 | 
QHF | 
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 12 | 
VJU | 
Trường ĐẠI HỌC Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 13 | 
NVH | 
HỌC VIỆN Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 14 | 
HBT | 
HỌC VIỆN Báo chí Tuyên truyền | 
Xem điểm chuẩn | 
| 15 | 
HCP | 
HỌC VIỆN Chính sách và Phát triển | 
Xem điểm chuẩn | 
| 16 | 
BVH | 
HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông | 
Xem điểm chuẩn | 
| 17 | 
HCH | 
HỌC VIỆN Hành chính Quốc gia | 
Xem điểm chuẩn | 
| 18 | 
KMA | 
HỌC VIỆN Kỹ thuật Mật mã | 
Xem điểm chuẩn | 
| 19 | 
NHH | 
HỌC VIỆN Ngân hàng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 20 | 
HQT | 
HỌC VIỆN Ngoại giao | 
Xem điểm chuẩn | 
| 21 | 
HVN | 
HỌC VIỆN Nông nghiệp Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 22 | 
HPN | 
HỌC VIỆN Phụ nữ Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 23 | 
HVQ | 
HỌC VIỆN Quản lý Giáo dục | 
Xem điểm chuẩn | 
| 24 | 
HTC | 
HỌC VIỆN Tài chính | 
Xem điểm chuẩn | 
| 25 | 
HTN | 
HỌC VIỆN Thanh Thiếu niên Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 26 | 
 HTA | 
HỌC VIỆN Tòa án | 
Xem điểm chuẩn | 
| 27 | 
HYD | 
HỌC VIỆN Y Dược học cổ truyền Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 28 | 
BKA | 
ĐẠI HỌC Bách khoa Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 29 | 
LDA | 
Trường ĐẠI HỌC Công đoàn | 
Xem điểm chuẩn | 
| 30 | 
GTA | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Giao thông vận tải | 
Xem điểm chuẩn | 
| 31 | 
CCM | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Dệt may Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 32 | 
DCN | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 33 | 
VHD | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Hung | 
Xem điểm chuẩn | 
| 34 | 
DDN | 
Trường ĐẠI HỌC Đại Nam (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 35 | 
DDL | 
Trường ĐẠI HỌC Điện lực | 
Xem điểm chuẩn | 
| 36 | 
DKH | 
Trường ĐẠI HỌC Dược Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 37 | 
FPT | 
Trường ĐẠI HỌC FPT (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 38 | 
GHA | 
Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải | 
Xem điểm chuẩn | 
| 39 | 
NHF | 
Trường ĐẠI HỌC Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 40 | 
ETU | 
Trường ĐẠI HỌC Hòa Bình (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 41 | 
KCN | 
Trường ĐẠI HỌC Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 42 | 
DKS | 
Trường ĐẠI HỌC Kiểm sát Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 43 | 
KTA | 
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 44 | 
DKK | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | 
Xem điểm chuẩn | 
| 45 | 
KHA | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Quốc dân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 46 | 
LNH | 
Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp | 
Xem điểm chuẩn | 
| 47 | 
DLX | 
Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 48 | 
LPH | 
Trường ĐẠI HỌC Luật Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 49 | 
MDA | 
Trường ĐẠI HỌC Mỏ Địa chất Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 50 | 
MTC | 
Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Công nghiệp | 
Xem điểm chuẩn | 
| 51 | 
MTH | 
Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 52 | 
NTH | 
Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương | 
Xem điểm chuẩn | 
| 53 | 
NTU | 
Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Trãi (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 54 | 
SKD | 
Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 55 | 
SPH | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 56 | 
GNT | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 57 | 
TDH | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 58 | 
FBU | 
Trường ĐẠI HỌC Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 59 | 
DMT | 
Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 60 | 
DTL | 
Trường ĐẠI HỌC Thăng Long (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 61 | 
TDD | 
Trường ĐẠI HỌC Thành Đô (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 62 | 
HNM | 
Trường ĐẠI HỌC Thủ đô Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 63 | 
TMU | 
Trường ĐẠI HỌC Thương mại | 
Xem điểm chuẩn | 
| 64 | 
TLA | 
Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi | 
Xem điểm chuẩn | 
| 65 | 
VHH | 
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 66 | 
XDA | 
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 67 | 
YHB | 
Trường ĐẠI HỌC Y Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 68 | 
YTC | 
Trường ĐẠI HỌC Y tế Công cộng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 69 | 
DCQ | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 70 | 
DDU | 
Trường ĐẠI HỌC Đông Đô (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 71 | 
DQK | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 72 | 
DPD | 
Trường ĐẠI HỌC Phương Đông (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 73 | 
MHN | 
Trường ĐẠI HỌC Mở Hà Nội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 74 | 
PKA | 
Trường ĐẠI HỌC Phenikaa | 
Xem điểm chuẩn | 
| 75 | 
CMC | 
Trường ĐẠI HỌC CMC | 
Xem điểm chuẩn | 
II. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực TPHCM
 | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 76 | 
VNU-HCM | 
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM | 
  | 
| 77 | 
QSY | 
Khoa Y - ĐH Quốc gia TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 78 | 
QSB | 
Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 79 | 
QSC | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 80 | 
QST | 
Trường ĐẠI HỌC Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 81 | 
QSX | 
Trường ĐẠI HỌC Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 82 | 
QSQ | 
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 83 | 
QSK | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 84 | 
HVC | 
HỌC VIỆN Cán bộ TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 85 | 
BVS | 
HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 86 | 
HHK | 
HỌC VIỆN Hàng không Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 87 | 
NVS | 
Nhạc viện TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 88 | 
DCT | 
Trường ĐẠI HỌC Công thương TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 89 | 
IUH | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 90 | 
GSA | 
Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | 
Xem điểm chuẩn | 
| 91 | 
GTS | 
Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 92 | 
HSU | 
Trường ĐẠI HỌC Hoa Sen (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 93 | 
KTS | 
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 94 | 
UEF | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Tài chính TP.HCM (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 95 | 
KSA | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 96 | 
DLS | 
Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội – Cơ sở TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 97 | 
LPS | 
Trường ĐẠI HỌC Luật TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 98 | 
MBS | 
Trường ĐẠI HỌC Mở TP.HCM  | 
Xem điểm chuẩn | 
| 99 | 
MTS | 
Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 100 | 
NHS | 
Trường ĐẠI HỌC Ngân hàng TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 101 | 
NTS | 
Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 102 | 
NTT | 
Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Tất Thành (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 103 | 
NLS | 
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 104 | 
HIU | 
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Hồng Bàng (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 105 | 
SGD | 
Trường ĐẠI HỌC Sài Gòn | 
Xem điểm chuẩn | 
| 106 | 
DSD | 
Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 107 | 
SPK | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 108 | 
SPS | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 109 | 
DMS | 
Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Marketing | 
Xem điểm chuẩn | 
| 110 | 
DTM | 
Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 111 | 
TDS | 
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 112 | 
TLS | 
Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi – Cơ sở 2 | 
Xem điểm chuẩn | 
| 113 | 
DTT | 
Trường ĐẠI HỌC Tôn Đức Thắng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 114 | 
VHS | 
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 115 | 
VGU | 
Trường ĐẠI HỌC Việt - Đức | 
Xem điểm chuẩn | 
| 116 | 
YDS | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược TP.HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 117 | 
TYS | 
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Phạm Ngọc Thạch | 
Xem điểm chuẩn | 
| 118 | 
DSG | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Sài Gòn (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 119 | 
GDU | 
Trường ĐẠI HỌC Gia Định (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 120 | 
DKC | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TP.HCM (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 121 | 
DHV | 
Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương TPHCM (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 122 | 
SIU | 
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Sài Gòn (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 123 | 
DVH | 
Trường ĐẠI HỌC Văn Hiến (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 124 | 
DVL | 
Trường ĐẠI HỌC Văn Lang (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 125 | 
STS | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TDTT TP. HCM | 
Xem điểm chuẩn | 
| 126 | 
DNT | 
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 127 | 
UMT | 
Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ TPHCM | 
Xem điểm chuẩn | 
|   | 
III. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Bắc
 | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 128 | 
TNU | 
ĐẠI HỌC Thái Nguyên | 
  | 
| 129 | 
DTF | 
Trường Ngoại ngữ (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 130 | 
DTQ | 
Khoa Quốc tế (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 131 | 
DTP | 
Phân hiệu ĐẠI HỌC Thái Nguyên tại Lào Cai | 
Xem điểm chuẩn | 
| 132 | 
DTC | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TT và Truyền thông (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 133 | 
DTZ | 
Trường ĐẠI HỌC Khoa học (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 134 | 
DTE | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 135 | 
DTK | 
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 136 | 
DTN | 
Trường ĐẠI HỌC Nông lâm (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 137 | 
DTS | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 138 | 
DTY | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐH Thái Nguyên) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 139 | 
DCA | 
Trường ĐẠI HỌC Chu Văn An (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 140 | 
DDA | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đông Á (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 141 | 
DDM | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Quảng Ninh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 142 | 
VUI | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Trì | 
Xem điểm chuẩn | 
| 143 | 
DHP | 
Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ Hải Phòng (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 144 | 
DTV | 
Trường ĐẠI HỌC Lương Thế Vinh (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 145 | 
YDD | 
Trường ĐẠI HỌC Điều dưỡng Nam Định | 
Xem điểm chuẩn | 
| 146 | 
HLU | 
Trường ĐẠI HỌC Hạ Long | 
Xem điểm chuẩn | 
| 147 | 
DKT | 
Trường ĐẠI HỌC Hải Dương | 
Xem điểm chuẩn | 
| 148 | 
THP | 
Trường ĐẠI HỌC Hải Phòng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 149 | 
HHA | 
Trường ĐẠI HỌC Hàng hải | 
Xem điểm chuẩn | 
| 150 | 
DNB | 
Trường ĐẠI HỌC Hoa Lư | 
Xem điểm chuẩn | 
| 151 | 
HDT | 
Trường ĐẠI HỌC Hồng Đức | 
Xem điểm chuẩn | 
| 152 | 
THV | 
Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương | 
Xem điểm chuẩn | 
| 153 | 
UKB | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh Bắc (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 154 | 
DKY | 
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 
Xem điểm chuẩn | 
| 155 | 
DBG | 
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm Bắc Giang | 
Xem điểm chuẩn | 
| 156 | 
DBH | 
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Bắc Hà (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 157 | 
SDU | 
Trường ĐẠI HỌC Sao Đỏ | 
Xem điểm chuẩn | 
| 158 | 
SP2 | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội 2 | 
Xem điểm chuẩn | 
| 159 | 
SKH | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 
Xem điểm chuẩn | 
| 160 | 
SKN | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 
Xem điểm chuẩn | 
| 161 | 
DFA | 
Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Quản trị kinh doanh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 162 | 
TQU | 
Trường ĐẠI HỌC Tân Trào | 
Xem điểm chuẩn | 
| 163 | 
TTB | 
Trường ĐẠI HỌC Tây Bắc | 
Xem điểm chuẩn | 
| 164 | 
DTB | 
Trường ĐẠI HỌC Thái Bình | 
Xem điểm chuẩn | 
| 165 | 
DDB | 
Trường ĐẠI HỌC Thành Đông (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 166 | 
TDB | 
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Bắc Ninh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 167 | 
DVP | 
Trường ĐẠI HỌC Trưng Vương (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 168 | 
DVD | 
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | 
Xem điểm chuẩn | 
| 169 | 
DVB | 
Trường ĐẠI HỌC Việt Bắc | 
Xem điểm chuẩn | 
| 170 | 
YPB | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Hải Phòng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 171 | 
YTB | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Thái Bình | 
Xem điểm chuẩn | 
| 172 | 
THU | 
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Tokyo Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
|   | 
IV. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Nam
 | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 173 | 
TAG | 
Trường ĐẠI HỌC An Giang (ĐHQG HCM) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 174 | 
BVU | 
Trường ĐẠI HỌC Bà Rịa - Vũng Tàu (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 175 | 
DBL | 
Trường ĐẠI HỌC Bạc Liêu | 
Xem điểm chuẩn | 
| 176 | 
DBD | 
Trường ĐẠI HỌC Bình Dương (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 177 | 
TCT | 
Trường ĐẠI HỌC Cần Thơ | 
Xem điểm chuẩn | 
| 178 | 
DCD | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đồng Nai (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 179 | 
MIT | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Miền Đông (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 180 | 
DCL | 
Trường ĐẠI HỌC Cửu Long (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 181 | 
DLH | 
Trường ĐẠI HỌC Lạc Hồng (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 182 | 
PVU | 
Trường ĐẠI HỌC Dầu khí Việt Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 183 | 
DNU | 
Trường ĐẠI HỌC Đồng Nai | 
Xem điểm chuẩn | 
| 184 | 
SPD | 
Trường ĐẠI HỌC Đồng Tháp | 
Xem điểm chuẩn | 
| 185 | 
TKG | 
Trường ĐẠI HỌC Kiên Giang | 
Xem điểm chuẩn | 
| 186 | 
DLA | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Công nghiệp Long An (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 187 | 
DKB | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 188 | 
KCC | 
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | 
Xem điểm chuẩn | 
| 189 | 
LNS | 
Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp – Cơ sở 2 | 
Xem điểm chuẩn | 
| 190 | 
DNC | 
Trường ĐẠI HỌC Nam Cần Thơ (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 191 | 
EIU | 
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Miền Đông (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 192 | 
VLU | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 
Xem điểm chuẩn | 
| 193 | 
TTU | 
Trường ĐẠI HỌC Tân Tạo (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 194 | 
DTD | 
Trường ĐẠI HỌC Tây Đô (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 195 | 
TDM | 
Trường ĐẠI HỌC Thủ Dầu Một | 
Xem điểm chuẩn | 
| 196 | 
TTG | 
Trường ĐẠI HỌC Tiền Giang | 
Xem điểm chuẩn | 
| 197 | 
DVT | 
Trường ĐẠI HỌC Trà Vinh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 198 | 
VGU | 
Trường ĐẠI HỌC Việt – Đức | 
Xem điểm chuẩn | 
| 199 | 
VTT | 
Trường ĐẠI HỌC Võ Trường Toản (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 200 | 
MTU | 
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Tây | 
Xem điểm chuẩn | 
| 201 | 
YCT | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Cần Thơ | 
Xem điểm chuẩn | 
|   | 
V. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên
 | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 202 | 
HueUni | 
ĐẠI HỌC HUẾ | 
  | 
| 203 | 
DHD | 
Trường Du lịch - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 204 | 
DHC | 
Khoa Giáo dục Thể chất - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 205 | 
DHT | 
Trường ĐẠI HỌC Khoa học - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 206 | 
DHK | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 207 | 
DHL | 
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 208 | 
DHN | 
Trường ĐẠI HỌC Nghệ thuật - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 209 | 
DHA | 
Trường ĐẠI HỌC Luật - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 210 | 
DHF | 
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 211 | 
DHS | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 212 | 
DHY | 
Trường ĐẠI HỌC Y Dược - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 213 | 
DHE | 
Khoa Kỹ thuật và công nghệ - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 214 | 
DHI | 
Khoa Quốc tế - ĐH Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 215 | 
DHQ | 
Phân hiệu ĐH Huế tại quảng Trị | 
Xem điểm chuẩn | 
| 216 | 
UDN | 
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | 
  | 
| 217 | 
DDG | 
Khoa Giáo dục Thể chất – ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 218 | 
DDY | 
Khoa Y Dược – ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 219 | 
DDP | 
Phân hiệu ĐẠI HỌC Đà Nẵng tại Kon Tum | 
Xem điểm chuẩn | 
| 220 | 
DDK | 
Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 221 | 
DDQ | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 222 | 
DDF | 
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 223 | 
DDS | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Đà nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 224 | 
DSK | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 225 | 
DDV | 
Viện nghiên cứu đào tạo Việt - Anh - ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 226 | 
VKU | 
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông – ĐH Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 227 | 
KTD | 
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Đà Nẵng (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 228 | 
BMU | 
Trường ĐẠI HỌC Y dược Buôn Ma Thuột (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 229 | 
DVX | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Vạn Xuân (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 230 | 
DCV | 
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Vinh (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 231 | 
TDL | 
Trường ĐẠI HỌC Đà Lạt | 
Xem điểm chuẩn | 
| 232 | 
DDT | 
Trường ĐẠI HỌC Duy Tân (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 233 | 
DPX | 
Trường ĐẠI HỌC Dân lập Phú Xuân (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 234 | 
DYD | 
Trường ĐẠI HỌC Yersin Đà Lạt (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 235 | 
DAD | 
Trường ĐẠI HỌC Đông Á (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 236 | 
HHT | 
Trường ĐẠI HỌC Hà Tĩnh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 237 | 
UKH | 
Trường ĐẠI HỌC Khánh Hòa | 
Xem điểm chuẩn | 
| 238 | 
CEA | 
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Nghệ An | 
Xem điểm chuẩn | 
| 239 | 
YDN | 
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 240 | 
HVA | 
HỌC VIỆN Âm nhạc Huế | 
Xem điểm chuẩn | 
| 241 | 
TSN | 
Trường ĐẠI HỌC Nha Trang | 
Xem điểm chuẩn | 
| 242 | 
DPQ | 
Trường ĐẠI HỌC Phạm Văn Đồng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 243 | 
DPC | 
Trường ĐẠI HỌC Phan Châu Trinh (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 244 | 
DPT | 
Trường ĐẠI HỌC Phan Thiết (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 245 | 
DPY | 
Trường ĐẠI HỌC Phú Yên | 
Xem điểm chuẩn | 
| 246 | 
DQB | 
Trường ĐẠI HỌC Quảng Bình | 
Xem điểm chuẩn | 
| 247 | 
DQU | 
Trường ĐẠI HỌC Quảng Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 248 | 
DQT | 
Trường ĐẠI HỌC Quang Trung (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 249 | 
DQN | 
Trường ĐẠI HỌC Quy Nhơn | 
Xem điểm chuẩn | 
| 250 | 
SKV | 
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 251 | 
UFA | 
Trường ĐẠI HỌC Tài chính Kế toán | 
Xem điểm chuẩn | 
| 252 | 
TTN | 
Trường ĐẠI HỌC Tây Nguyên | 
Xem điểm chuẩn | 
| 253 | 
TBD | 
Trường ĐẠI HỌC Thái Bình Dương (*) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 254 | 
TTD | 
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Đà Nẵng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 255 | 
TDV | 
Trường ĐẠI HỌC Vinh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 256 | 
XDT | 
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Trung | 
Xem điểm chuẩn | 
| 257 | 
YKV | 
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Vinh | 
Xem điểm chuẩn | 
|   | 
VI. Danh sách các trường HỌC VIỆN, Đại học thuộc Quân đội và Công an
 | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG QUÂN ĐỘI | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 258 | 
BPH | 
HỌC VIỆN Biên phòng | 
Xem điểm chuẩn | 
| 259 | 
HQH | 
HỌC VIỆN Hải Quân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 260 | 
HEH | 
HỌC VIỆN Hậu cần | 
Xem điểm chuẩn | 
| 261 | 
NQH | 
HỌC VIỆN Khoa học Quân sự | 
Xem điểm chuẩn | 
| 262 | 
KQH | 
HỌC VIỆN Kỹ thuật Quân sự | 
Xem điểm chuẩn | 
| 263 | 
PKH | 
HỌC VIỆN Phòng không - Không quân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 264 | 
YQH | 
HỌC VIỆN Quân Y | 
Xem điểm chuẩn | 
| 265 | 
LCH | 
Trường ĐẠI HỌC Chính trị (Trường SĨ QUAN Chính trị) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 266 | 
ZNH | 
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội | 
Xem điểm chuẩn | 
| 267 | 
SNH | 
Trường SĨ QUAN Công binh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 268 | 
DCH | 
Trường SĨ QUAN Đặc công | 
Xem điểm chuẩn | 
| 269 | 
KGH | 
Trường SĨ QUAN không quân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 270 | 
VPH | 
Trường SĨ QUAN Kỹ thuật QS Vinhempich (ĐH Trần Đại Nghĩa)   | 
Xem điểm chuẩn | 
| 271 | 
LAH | 
Trường SĨ QUAN Lục quân 1 (ĐH Trần Quốc Tuấn) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 272 | 
LBH | 
Trường SĨ QUAN Lục quân 2 (ĐH Nguyễn Huệ) | 
Xem điểm chuẩn | 
| 273 | 
PBH | 
Trường SĨ QUAN Pháo binh | 
Xem điểm chuẩn | 
| 274 | 
HGH | 
Trường SĨ QUAN Phòng Hóa | 
Xem điểm chuẩn | 
| 275 | 
TGH | 
Trường SĨ QUAN Tăng - Thiết giáp | 
Xem điểm chuẩn | 
| 276 | 
TTH | 
Trường SĨ QUAN Thông tin | 
Xem điểm chuẩn | 
|   | 
| STT | 
MÃ | 
TÊN TRƯỜNG CÔNG AN | 
ĐIỂM CHUẨN | 
| 277 | 
ANH | 
HỌC VIỆN An ninh Nhân dân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 278 | 
CSH | 
HỌC VIỆN Cảnh sát Nhân dân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 279 | 
HCA | 
HỌC VIỆN Chính trị Công an Nhân dân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 280 | 
ANS | 
Trường ĐẠI HỌC An ninh nhân dân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 281 | 
CSS | 
Trường ĐẠI HỌC Cảnh sát nhân dân | 
Xem điểm chuẩn | 
| 282 | 
HCB | 
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Bắc | 
Xem điểm chuẩn | 
| 283 | 
HCN | 
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Nam | 
Xem điểm chuẩn | 
| 284 | 
PCH | 
Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Bắc | 
Xem điểm chuẩn | 
| 285 | 
PCS | 
Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Nam | 
Xem điểm chuẩn |