Danh sách trường Đại học tại Việt Nam - Phân chia theo vùng miền

Danh sách trường Đại học tại Hà Nội, HCM, miền Bắc, miền Nam, miền Trung và Tây Nguyên, các trường công an, Quân đội được phân chia theo khu vực giúp học sinh tìm hiểu thông tin dễ dàng hơn.

Danh sách các trường Đại học, Học viện và các trường Quân đội, Công an tại Việt Nam được phân chia theo vùng miền

Ghi chú: Các trường ĐẠI HỌC có đánh dấu (*) là các trường ngoài công lập

Mẹo tìm kiếm nhanh: Nhấn Ctrl F gõ mã trường hoặc tên trường

I. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực Hà Nội

STT TÊN TRƯỜNG ĐIỂM CHUẨN
1 VNU ĐẠI HỌC Quốc gia Hà Nội  
2 QHL Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
3 QHQ Khoa Quốc tế (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
4 QHY Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
5 QHI Trường ĐẠI HỌC Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
6 QHE Trường ĐẠI HỌC Kinh tế (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
7 QHS Trường ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
8 QHT Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
9 QHX Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
10 QHD Trường Quản trị và kinh doanh (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
11 QHF Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
12 VJU Trường ĐẠI HỌC Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội) Xem điểm chuẩn
13 NVH HỌC VIỆN Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Xem điểm chuẩn
14 HBT HỌC VIỆN Báo chí Tuyên truyền Xem điểm chuẩn
15 HCP HỌC VIỆN Chính sách và Phát triển Xem điểm chuẩn
16 BVH HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông Xem điểm chuẩn
17 HCH HỌC VIỆN Hành chính Quốc gia Xem điểm chuẩn
18 KMA HỌC VIỆN Kỹ thuật Mật mã Xem điểm chuẩn
19 NHH HỌC VIỆN Ngân hàng Xem điểm chuẩn
20 HQT HỌC VIỆN Ngoại giao Xem điểm chuẩn
21 HVN HỌC VIỆN Nông nghiệp Việt Nam Xem điểm chuẩn
22 HPN HỌC VIỆN Phụ nữ Việt Nam Xem điểm chuẩn
23 HVQ HỌC VIỆN Quản lý Giáo dục Xem điểm chuẩn
24 HTC HỌC VIỆN Tài chính Xem điểm chuẩn
25 HTN HỌC VIỆN Thanh Thiếu niên Việt Nam Xem điểm chuẩn
26  HTA HỌC VIỆN Tòa án Xem điểm chuẩn
27 HYD HỌC VIỆN Y Dược học cổ truyền Việt Nam Xem điểm chuẩn
28 BKA ĐẠI HỌC Bách khoa Hà Nội Xem điểm chuẩn
29 LDA Trường ĐẠI HỌC Công đoàn Xem điểm chuẩn
30 GTA Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Giao thông vận tải Xem điểm chuẩn
31 CCM Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Dệt may Hà Nội Xem điểm chuẩn
32 DCN Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Hà Nội Xem điểm chuẩn
33 VHD Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Hung Xem điểm chuẩn
34 DDN Trường ĐẠI HỌC Đại Nam (*) Xem điểm chuẩn
35 DDL Trường ĐẠI HỌC Điện lực Xem điểm chuẩn
36 DKH Trường ĐẠI HỌC Dược Hà Nội Xem điểm chuẩn
37 FPT Trường ĐẠI HỌC FPT (*) Xem điểm chuẩn
38 GHA Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải Xem điểm chuẩn
39 NHF Trường ĐẠI HỌC Hà Nội Xem điểm chuẩn
40 ETU Trường ĐẠI HỌC Hòa Bình (*) Xem điểm chuẩn
41 KCN Trường ĐẠI HỌC Khoa học và Công nghệ Hà Nội Xem điểm chuẩn
42 DKS Trường ĐẠI HỌC Kiểm sát Hà Nội Xem điểm chuẩn
43 KTA Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Hà Nội Xem điểm chuẩn
44 DKK Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Xem điểm chuẩn
45 KHA Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Quốc dân Xem điểm chuẩn
46 LNH Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp Xem điểm chuẩn
47 DLX Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội Xem điểm chuẩn
48 LPH Trường ĐẠI HỌC Luật Hà Nội Xem điểm chuẩn
49 MDA Trường ĐẠI HỌC Mỏ Địa chất Hà Nội Xem điểm chuẩn
50 MTC Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Công nghiệp Xem điểm chuẩn
51 MTH Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Việt Nam Xem điểm chuẩn
52 NTH Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương Xem điểm chuẩn
53 NTU Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Trãi (*) Xem điểm chuẩn
54 SKD Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh Xem điểm chuẩn
55 SPH Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội Xem điểm chuẩn
56 GNT Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội Xem điểm chuẩn
57 TDH Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội Xem điểm chuẩn
58 FBU Trường ĐẠI HỌC Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) Xem điểm chuẩn
59 DMT Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường Hà Nội Xem điểm chuẩn
60 DTL Trường ĐẠI HỌC Thăng Long (*) Xem điểm chuẩn
61 TDD Trường ĐẠI HỌC Thành Đô (*) Xem điểm chuẩn
62 HNM Trường ĐẠI HỌC Thủ đô Hà Nội Xem điểm chuẩn
63 TMU Trường ĐẠI HỌC Thương mại Xem điểm chuẩn
64 TLA Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi Xem điểm chuẩn
65 VHH Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Hà Nội Xem điểm chuẩn
66 XDA Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Hà Nội Xem điểm chuẩn
67 YHB Trường ĐẠI HỌC Y Hà Nội Xem điểm chuẩn
68 YTC Trường ĐẠI HỌC Y tế Công cộng Xem điểm chuẩn
69 DCQ Trường ĐẠI HỌC Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) Xem điểm chuẩn
70 DDU Trường ĐẠI HỌC Đông Đô (*) Xem điểm chuẩn
71 DQK Trường ĐẠI HỌC Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) Xem điểm chuẩn
72 DPD Trường ĐẠI HỌC Phương Đông (*) Xem điểm chuẩn
73 MHN Trường ĐẠI HỌC Mở Hà Nội Xem điểm chuẩn
74 PKA Trường ĐẠI HỌC Phenikaa Xem điểm chuẩn
75 CMC Trường ĐẠI HỌC CMC Xem điểm chuẩn

II. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực TPHCM

STT TÊN TRƯỜNG ĐIỂM CHUẨN
76 VNU-HCM ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM  
77 QSY Khoa Y - ĐH Quốc gia TP.HCM Xem điểm chuẩn
78 QSB Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM Xem điểm chuẩn
79 QSC Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM Xem điểm chuẩn
80 QST Trường ĐẠI HỌC Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM Xem điểm chuẩn
81 QSX Trường ĐẠI HỌC Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM Xem điểm chuẩn
82 QSQ Trường ĐẠI HỌC Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM Xem điểm chuẩn
83 QSK Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) Xem điểm chuẩn
84 HVC HỌC VIỆN Cán bộ TP.HCM Xem điểm chuẩn
85 BVS HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM Xem điểm chuẩn
86 HHK HỌC VIỆN Hàng không Việt Nam Xem điểm chuẩn
87 NVS Nhạc viện TP.HCM Xem điểm chuẩn
88 DCT Trường ĐẠI HỌC Công thương TP.HCM Xem điểm chuẩn
89 IUH Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp TP.HCM Xem điểm chuẩn
90 GSA Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải - Cơ sở 2 Xem điểm chuẩn
91 GTS Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải TP.HCM Xem điểm chuẩn
92 HSU Trường ĐẠI HỌC Hoa Sen (*) Xem điểm chuẩn
93 KTS Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc TP.HCM Xem điểm chuẩn
94 UEF Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Tài chính TP.HCM (*) Xem điểm chuẩn
95 KSA Trường ĐẠI HỌC Kinh tế TP.HCM Xem điểm chuẩn
96 DLS Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội – Cơ sở TP.HCM Xem điểm chuẩn
97 LPS Trường ĐẠI HỌC Luật TP.HCM Xem điểm chuẩn
98 MBS Trường ĐẠI HỌC Mở TP.HCM  Xem điểm chuẩn
99 MTS Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật TP.HCM Xem điểm chuẩn
100 NHS Trường ĐẠI HỌC Ngân hàng TP.HCM Xem điểm chuẩn
101 NTS Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương – Cơ sở phía Nam Xem điểm chuẩn
102 NTT Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Tất Thành (*) Xem điểm chuẩn
103 NLS Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm TP.HCM Xem điểm chuẩn
104 HIU Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Hồng Bàng (*) Xem điểm chuẩn
105 SGD Trường ĐẠI HỌC Sài Gòn Xem điểm chuẩn
106 DSD Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh TP.HCM Xem điểm chuẩn
107 SPK Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM Xem điểm chuẩn
108 SPS Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TP.HCM Xem điểm chuẩn
109 DMS Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Marketing Xem điểm chuẩn
110 DTM Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường TP.HCM Xem điểm chuẩn
111 TDS Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao TP.HCM Xem điểm chuẩn
112 TLS Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi – Cơ sở 2 Xem điểm chuẩn
113 DTT Trường ĐẠI HỌC Tôn Đức Thắng Xem điểm chuẩn
114 VHS Trường ĐẠI HỌC Văn hóa TP.HCM Xem điểm chuẩn
115 VGU Trường ĐẠI HỌC Việt - Đức Xem điểm chuẩn
116 YDS Trường ĐẠI HỌC Y Dược TP.HCM Xem điểm chuẩn
117 TYS Trường ĐẠI HỌC Y khoa Phạm Ngọc Thạch Xem điểm chuẩn
118 DSG Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Sài Gòn (*) Xem điểm chuẩn
119 GDU Trường ĐẠI HỌC Gia Định (*) Xem điểm chuẩn
120 DKC Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TP.HCM (*) Xem điểm chuẩn
121 DHV Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương TPHCM (*) Xem điểm chuẩn
122 SIU Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Sài Gòn (*) Xem điểm chuẩn
123 DVH Trường ĐẠI HỌC Văn Hiến (*) Xem điểm chuẩn
124 DVL Trường ĐẠI HỌC Văn Lang (*) Xem điểm chuẩn
125 STS Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TDTT TP. HCM Xem điểm chuẩn
126 DNT Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM (*) Xem điểm chuẩn
127 UMT Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ TPHCM Xem điểm chuẩn
 

III. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Bắc

STT TÊN TRƯỜNG ĐIỂM CHUẨN
128 TNU ĐẠI HỌC Thái Nguyên  
129 DTF Trường Ngoại ngữ (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
130 DTQ Khoa Quốc tế (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
131 DTP Phân hiệu ĐẠI HỌC Thái Nguyên tại Lào Cai Xem điểm chuẩn
132 DTC Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TT và Truyền thông (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
133 DTZ Trường ĐẠI HỌC Khoa học (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
134 DTE Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
135 DTK Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
136 DTN Trường ĐẠI HỌC Nông lâm (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
137 DTS Trường ĐẠI HỌC Sư phạm (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
138 DTY Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐH Thái Nguyên) Xem điểm chuẩn
139 DCA Trường ĐẠI HỌC Chu Văn An (*) Xem điểm chuẩn
140 DDA Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đông Á (*) Xem điểm chuẩn
141 DDM Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Quảng Ninh Xem điểm chuẩn
142 VUI Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Trì Xem điểm chuẩn
143 DHP Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ Hải Phòng (*) Xem điểm chuẩn
144 DTV Trường ĐẠI HỌC Lương Thế Vinh (*) Xem điểm chuẩn
145 YDD Trường ĐẠI HỌC Điều dưỡng Nam Định Xem điểm chuẩn
146 HLU Trường ĐẠI HỌC Hạ Long Xem điểm chuẩn
147 DKT Trường ĐẠI HỌC Hải Dương Xem điểm chuẩn
148 THP Trường ĐẠI HỌC Hải Phòng Xem điểm chuẩn
149 HHA Trường ĐẠI HỌC Hàng hải Xem điểm chuẩn
150 DNB Trường ĐẠI HỌC Hoa Lư Xem điểm chuẩn
151 HDT Trường ĐẠI HỌC Hồng Đức Xem điểm chuẩn
152 THV Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương Xem điểm chuẩn
153 UKB Trường ĐẠI HỌC Kinh Bắc (*) Xem điểm chuẩn
154 DKY Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y tế Hải Dương Xem điểm chuẩn
155 DBG Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm Bắc Giang Xem điểm chuẩn
156 DBH Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Bắc Hà (*) Xem điểm chuẩn
157 SDU Trường ĐẠI HỌC Sao Đỏ Xem điểm chuẩn
158 SP2 Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội 2 Xem điểm chuẩn
159 SKH Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Xem điểm chuẩn
160 SKN Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Xem điểm chuẩn
161 DFA Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Quản trị kinh doanh Xem điểm chuẩn
162 TQU Trường ĐẠI HỌC Tân Trào Xem điểm chuẩn
163 TTB Trường ĐẠI HỌC Tây Bắc Xem điểm chuẩn
164 DTB Trường ĐẠI HỌC Thái Bình Xem điểm chuẩn
165 DDB Trường ĐẠI HỌC Thành Đông (*) Xem điểm chuẩn
166 TDB Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Bắc Ninh Xem điểm chuẩn
167 DVP Trường ĐẠI HỌC Trưng Vương (*) Xem điểm chuẩn
168 DVD Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa Xem điểm chuẩn
169 DVB Trường ĐẠI HỌC Việt Bắc Xem điểm chuẩn
170 YPB Trường ĐẠI HỌC Y Dược Hải Phòng Xem điểm chuẩn
171 YTB Trường ĐẠI HỌC Y Dược Thái Bình Xem điểm chuẩn
172 THU Trường ĐẠI HỌC Y khoa Tokyo Việt Nam Xem điểm chuẩn
 

IV. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Nam

STT TÊN TRƯỜNG ĐIỂM CHUẨN
173 TAG Trường ĐẠI HỌC An Giang (ĐHQG HCM) Xem điểm chuẩn
174 BVU Trường ĐẠI HỌC Bà Rịa - Vũng Tàu (*) Xem điểm chuẩn
175 DBL Trường ĐẠI HỌC Bạc Liêu Xem điểm chuẩn
176 DBD Trường ĐẠI HỌC Bình Dương (*) Xem điểm chuẩn
177 TCT Trường ĐẠI HỌC Cần Thơ Xem điểm chuẩn
178 DCD Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đồng Nai (*) Xem điểm chuẩn
179 MIT Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Miền Đông (*) Xem điểm chuẩn
180 DCL Trường ĐẠI HỌC Cửu Long (*) Xem điểm chuẩn
181 DLH Trường ĐẠI HỌC Lạc Hồng (*) Xem điểm chuẩn
182 PVU Trường ĐẠI HỌC Dầu khí Việt Nam Xem điểm chuẩn
183 DNU Trường ĐẠI HỌC Đồng Nai Xem điểm chuẩn
184 SPD Trường ĐẠI HỌC Đồng Tháp Xem điểm chuẩn
185 TKG Trường ĐẠI HỌC Kiên Giang Xem điểm chuẩn
186 DLA Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Công nghiệp Long An (*) Xem điểm chuẩn
187 DKB Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (*) Xem điểm chuẩn
188 KCC Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ Xem điểm chuẩn
189 LNS Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp – Cơ sở 2 Xem điểm chuẩn
190 DNC Trường ĐẠI HỌC Nam Cần Thơ (*) Xem điểm chuẩn
191 EIU Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Miền Đông (*) Xem điểm chuẩn
192 VLU Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Xem điểm chuẩn
193 TTU Trường ĐẠI HỌC Tân Tạo (*) Xem điểm chuẩn
194 DTD Trường ĐẠI HỌC Tây Đô (*) Xem điểm chuẩn
195 TDM Trường ĐẠI HỌC Thủ Dầu Một Xem điểm chuẩn
196 TTG Trường ĐẠI HỌC Tiền Giang Xem điểm chuẩn
197 DVT Trường ĐẠI HỌC Trà Vinh Xem điểm chuẩn
198 VGU Trường ĐẠI HỌC Việt – Đức Xem điểm chuẩn
199 VTT Trường ĐẠI HỌC Võ Trường Toản (*) Xem điểm chuẩn
200 MTU Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Tây Xem điểm chuẩn
201 YCT Trường ĐẠI HỌC Y Dược Cần Thơ Xem điểm chuẩn
 

V. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên

STT TÊN TRƯỜNG ĐIỂM CHUẨN
202 HueUni ĐẠI HỌC HUẾ  
203 DHD Trường Du lịch - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
204 DHC Khoa Giáo dục Thể chất - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
205 DHT Trường ĐẠI HỌC Khoa học - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
206 DHK Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
207 DHL Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
208 DHN Trường ĐẠI HỌC Nghệ thuật - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
209 DHA Trường ĐẠI HỌC Luật - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
210 DHF Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
211 DHS Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
212 DHY Trường ĐẠI HỌC Y Dược - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
213 DHE Khoa Kỹ thuật và công nghệ - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
214 DHI Khoa Quốc tế - ĐH Huế Xem điểm chuẩn
215 DHQ Phân hiệu ĐH Huế tại quảng Trị Xem điểm chuẩn
216 UDN ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG  
217 DDG Khoa Giáo dục Thể chất – ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
218 DDY Khoa Y Dược – ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
219 DDP Phân hiệu ĐẠI HỌC Đà Nẵng tại Kon Tum Xem điểm chuẩn
220 DDK Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
221 DDQ Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
222 DDF Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
223 DDS Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Đà nẵng Xem điểm chuẩn
224 DSK Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
225 DDV Viện nghiên cứu đào tạo Việt - Anh - ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
226 VKU Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông – ĐH Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
227 KTD Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Đà Nẵng (*) Xem điểm chuẩn
228 BMU Trường ĐẠI HỌC Y dược Buôn Ma Thuột (*) Xem điểm chuẩn
229 DVX Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Vạn Xuân (*) Xem điểm chuẩn
230 DCV Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Vinh (*) Xem điểm chuẩn
231 TDL Trường ĐẠI HỌC Đà Lạt Xem điểm chuẩn
232 DDT Trường ĐẠI HỌC Duy Tân (*) Xem điểm chuẩn
233 DPX Trường ĐẠI HỌC Dân lập Phú Xuân (*) Xem điểm chuẩn
234 DYD Trường ĐẠI HỌC Yersin Đà Lạt (*) Xem điểm chuẩn
235 DAD Trường ĐẠI HỌC Đông Á (*) Xem điểm chuẩn
236 HHT Trường ĐẠI HỌC Hà Tĩnh Xem điểm chuẩn
237 UKH Trường ĐẠI HỌC Khánh Hòa Xem điểm chuẩn
238 CEA Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Nghệ An Xem điểm chuẩn
239 YDN Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
240 HVA HỌC VIỆN Âm nhạc Huế Xem điểm chuẩn
241 TSN Trường ĐẠI HỌC Nha Trang Xem điểm chuẩn
242 DPQ Trường ĐẠI HỌC Phạm Văn Đồng Xem điểm chuẩn
243 DPC Trường ĐẠI HỌC Phan Châu Trinh (*) Xem điểm chuẩn
244 DPT Trường ĐẠI HỌC Phan Thiết (*) Xem điểm chuẩn
245 DPY Trường ĐẠI HỌC Phú Yên Xem điểm chuẩn
246 DQB Trường ĐẠI HỌC Quảng Bình Xem điểm chuẩn
247 DQU Trường ĐẠI HỌC Quảng Nam Xem điểm chuẩn
248 DQT Trường ĐẠI HỌC Quang Trung (*) Xem điểm chuẩn
249 DQN Trường ĐẠI HỌC Quy Nhơn Xem điểm chuẩn
250 SKV Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vinh Xem điểm chuẩn
251 UFA Trường ĐẠI HỌC Tài chính Kế toán Xem điểm chuẩn
252 TTN Trường ĐẠI HỌC Tây Nguyên Xem điểm chuẩn
253 TBD Trường ĐẠI HỌC Thái Bình Dương (*) Xem điểm chuẩn
254 TTD Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Đà Nẵng Xem điểm chuẩn
255 TDV Trường ĐẠI HỌC Vinh Xem điểm chuẩn
256 XDT Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Trung Xem điểm chuẩn
257 YKV Trường ĐẠI HỌC Y khoa Vinh Xem điểm chuẩn
 

VI. Danh sách các trường HỌC VIỆN, Đại học thuộc Quân đội và Công an

STT TÊN TRƯỜNG QUÂN ĐỘI ĐIỂM CHUẨN
258 BPH HỌC VIỆN Biên phòng Xem điểm chuẩn
259 HQH HỌC VIỆN Hải Quân Xem điểm chuẩn
260 HEH HỌC VIỆN Hậu cần Xem điểm chuẩn
261 NQH HỌC VIỆN Khoa học Quân sự Xem điểm chuẩn
262 KQH HỌC VIỆN Kỹ thuật Quân sự Xem điểm chuẩn
263 PKH HỌC VIỆN Phòng không - Không quân Xem điểm chuẩn
264 YQH HỌC VIỆN Quân Y Xem điểm chuẩn
265 LCH Trường ĐẠI HỌC Chính trị (Trường SĨ QUAN Chính trị) Xem điểm chuẩn
266 ZNH Trường ĐẠI HỌC Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội Xem điểm chuẩn
267 SNH Trường SĨ QUAN Công binh Xem điểm chuẩn
268 DCH Trường SĨ QUAN Đặc công Xem điểm chuẩn
269 KGH Trường SĨ QUAN không quân Xem điểm chuẩn
270 VPH Trường SĨ QUAN Kỹ thuật QS Vinhempich (ĐH Trần Đại Nghĩa)   Xem điểm chuẩn
271 LAH Trường SĨ QUAN Lục quân 1 (ĐH Trần Quốc Tuấn) Xem điểm chuẩn
272 LBH Trường SĨ QUAN Lục quân 2 (ĐH Nguyễn Huệ) Xem điểm chuẩn
273 PBH Trường SĨ QUAN Pháo binh Xem điểm chuẩn
274 HGH Trường SĨ QUAN Phòng Hóa Xem điểm chuẩn
275 TGH Trường SĨ QUAN Tăng - Thiết giáp Xem điểm chuẩn
276 TTH Trường SĨ QUAN Thông tin Xem điểm chuẩn
 
STT TÊN TRƯỜNG CÔNG AN ĐIỂM CHUẨN
277 ANH HỌC VIỆN An ninh Nhân dân Xem điểm chuẩn
278 CSH HỌC VIỆN Cảnh sát Nhân dân Xem điểm chuẩn
279 HCA HỌC VIỆN Chính trị Công an Nhân dân Xem điểm chuẩn
280 ANS Trường ĐẠI HỌC An ninh nhân dân Xem điểm chuẩn
281 CSS Trường ĐẠI HỌC Cảnh sát nhân dân Xem điểm chuẩn
282 HCB Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Bắc Xem điểm chuẩn
283 HCN Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Nam Xem điểm chuẩn
284 PCH Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Bắc Xem điểm chuẩn
285 PCS Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Nam Xem điểm chuẩn

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách trường Đại học tại Việt Nam - Phân chia theo vùng miền

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH