I. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực Hà Nội
|
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG |
ĐIỂM CHUẨN |
| 1 |
VNU |
ĐẠI HỌC Quốc gia Hà Nội |
|
| 2 |
QHL |
Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 3 |
QHQ |
Khoa Quốc tế (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 4 |
QHY |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 5 |
QHI |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 6 |
QHE |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 7 |
QHS |
Trường ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 8 |
QHT |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 9 |
QHX |
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 10 |
QHD |
Trường Quản trị và kinh doanh (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 11 |
QHF |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 12 |
VJU |
Trường ĐẠI HỌC Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội) |
Xem điểm chuẩn |
| 13 |
NVH |
HỌC VIỆN Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 14 |
HBT |
HỌC VIỆN Báo chí Tuyên truyền |
Xem điểm chuẩn |
| 15 |
HCP |
HỌC VIỆN Chính sách và Phát triển |
Xem điểm chuẩn |
| 16 |
BVH |
HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Xem điểm chuẩn |
| 17 |
HCH |
HỌC VIỆN Hành chính Quốc gia |
Xem điểm chuẩn |
| 18 |
KMA |
HỌC VIỆN Kỹ thuật Mật mã |
Xem điểm chuẩn |
| 19 |
NHH |
HỌC VIỆN Ngân hàng |
Xem điểm chuẩn |
| 20 |
HQT |
HỌC VIỆN Ngoại giao |
Xem điểm chuẩn |
| 21 |
HVN |
HỌC VIỆN Nông nghiệp Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 22 |
HPN |
HỌC VIỆN Phụ nữ Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 23 |
HVQ |
HỌC VIỆN Quản lý Giáo dục |
Xem điểm chuẩn |
| 24 |
HTC |
HỌC VIỆN Tài chính |
Xem điểm chuẩn |
| 25 |
HTN |
HỌC VIỆN Thanh Thiếu niên Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 26 |
HTA |
HỌC VIỆN Tòa án |
Xem điểm chuẩn |
| 27 |
HYD |
HỌC VIỆN Y Dược học cổ truyền Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 28 |
BKA |
ĐẠI HỌC Bách khoa Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 29 |
LDA |
Trường ĐẠI HỌC Công đoàn |
Xem điểm chuẩn |
| 30 |
GTA |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Giao thông vận tải |
Xem điểm chuẩn |
| 31 |
CCM |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 32 |
DCN |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 33 |
VHD |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Hung |
Xem điểm chuẩn |
| 34 |
DDN |
Trường ĐẠI HỌC Đại Nam (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 35 |
DDL |
Trường ĐẠI HỌC Điện lực |
Xem điểm chuẩn |
| 36 |
DKH |
Trường ĐẠI HỌC Dược Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 37 |
FPT |
Trường ĐẠI HỌC FPT (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 38 |
GHA |
Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải |
Xem điểm chuẩn |
| 39 |
NHF |
Trường ĐẠI HỌC Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 40 |
ETU |
Trường ĐẠI HỌC Hòa Bình (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 41 |
KCN |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 42 |
DKS |
Trường ĐẠI HỌC Kiểm sát Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 43 |
KTA |
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 44 |
DKK |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
Xem điểm chuẩn |
| 45 |
KHA |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Quốc dân |
Xem điểm chuẩn |
| 46 |
LNH |
Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp |
Xem điểm chuẩn |
| 47 |
DLX |
Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội |
Xem điểm chuẩn |
| 48 |
LPH |
Trường ĐẠI HỌC Luật Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 49 |
MDA |
Trường ĐẠI HỌC Mỏ Địa chất Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 50 |
MTC |
Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Công nghiệp |
Xem điểm chuẩn |
| 51 |
MTH |
Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 52 |
NTH |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương |
Xem điểm chuẩn |
| 53 |
NTU |
Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Trãi (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 54 |
SKD |
Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh |
Xem điểm chuẩn |
| 55 |
SPH |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 56 |
GNT |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 57 |
TDH |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội |
Xem điểm chuẩn |
| 58 |
FBU |
Trường ĐẠI HỌC Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 59 |
DMT |
Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 60 |
DTL |
Trường ĐẠI HỌC Thăng Long (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 61 |
TDD |
Trường ĐẠI HỌC Thành Đô (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 62 |
HNM |
Trường ĐẠI HỌC Thủ đô Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 63 |
TMU |
Trường ĐẠI HỌC Thương mại |
Xem điểm chuẩn |
| 64 |
TLA |
Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi |
Xem điểm chuẩn |
| 65 |
VHH |
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 66 |
XDA |
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 67 |
YHB |
Trường ĐẠI HỌC Y Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 68 |
YTC |
Trường ĐẠI HỌC Y tế Công cộng |
Xem điểm chuẩn |
| 69 |
DCQ |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 70 |
DDU |
Trường ĐẠI HỌC Đông Đô (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 71 |
DQK |
Trường ĐẠI HỌC Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 72 |
DPD |
Trường ĐẠI HỌC Phương Đông (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 73 |
MHN |
Trường ĐẠI HỌC Mở Hà Nội |
Xem điểm chuẩn |
| 74 |
PKA |
Trường ĐẠI HỌC Phenikaa |
Xem điểm chuẩn |
| 75 |
CMC |
Trường ĐẠI HỌC CMC |
Xem điểm chuẩn |
II. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực TPHCM
|
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG |
ĐIỂM CHUẨN |
| 76 |
VNU-HCM |
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM |
|
| 77 |
QSY |
Khoa Y - ĐH Quốc gia TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 78 |
QSB |
Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 79 |
QSC |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 80 |
QST |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM |
Xem điểm chuẩn |
| 81 |
QSX |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 82 |
QSQ |
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 83 |
QSK |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) |
Xem điểm chuẩn |
| 84 |
HVC |
HỌC VIỆN Cán bộ TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 85 |
BVS |
HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 86 |
HHK |
HỌC VIỆN Hàng không Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 87 |
NVS |
Nhạc viện TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 88 |
DCT |
Trường ĐẠI HỌC Công thương TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 89 |
IUH |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 90 |
GSA |
Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải - Cơ sở 2 |
Xem điểm chuẩn |
| 91 |
GTS |
Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 92 |
HSU |
Trường ĐẠI HỌC Hoa Sen (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 93 |
KTS |
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 94 |
UEF |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Tài chính TP.HCM (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 95 |
KSA |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 96 |
DLS |
Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội – Cơ sở TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 97 |
LPS |
Trường ĐẠI HỌC Luật TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 98 |
MBS |
Trường ĐẠI HỌC Mở TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 99 |
MTS |
Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 100 |
NHS |
Trường ĐẠI HỌC Ngân hàng TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 101 |
NTS |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương – Cơ sở phía Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 102 |
NTT |
Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Tất Thành (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 103 |
NLS |
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 104 |
HIU |
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Hồng Bàng (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 105 |
SGD |
Trường ĐẠI HỌC Sài Gòn |
Xem điểm chuẩn |
| 106 |
DSD |
Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 107 |
SPK |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 108 |
SPS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 109 |
DMS |
Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Marketing |
Xem điểm chuẩn |
| 110 |
DTM |
Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 111 |
TDS |
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 112 |
TLS |
Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi – Cơ sở 2 |
Xem điểm chuẩn |
| 113 |
DTT |
Trường ĐẠI HỌC Tôn Đức Thắng |
Xem điểm chuẩn |
| 114 |
VHS |
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 115 |
VGU |
Trường ĐẠI HỌC Việt - Đức |
Xem điểm chuẩn |
| 116 |
YDS |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược TP.HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 117 |
TYS |
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Xem điểm chuẩn |
| 118 |
DSG |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Sài Gòn (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 119 |
GDU |
Trường ĐẠI HỌC Gia Định (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 120 |
DKC |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TP.HCM (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 121 |
DHV |
Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương TPHCM (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 122 |
SIU |
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Sài Gòn (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 123 |
DVH |
Trường ĐẠI HỌC Văn Hiến (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 124 |
DVL |
Trường ĐẠI HỌC Văn Lang (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 125 |
STS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TDTT TP. HCM |
Xem điểm chuẩn |
| 126 |
DNT |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 127 |
UMT |
Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ TPHCM |
Xem điểm chuẩn |
| |
III. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Bắc
|
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG |
ĐIỂM CHUẨN |
| 128 |
TNU |
ĐẠI HỌC Thái Nguyên |
|
| 129 |
DTF |
Trường Ngoại ngữ (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 130 |
DTQ |
Khoa Quốc tế (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 131 |
DTP |
Phân hiệu ĐẠI HỌC Thái Nguyên tại Lào Cai |
Xem điểm chuẩn |
| 132 |
DTC |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TT và Truyền thông (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 133 |
DTZ |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 134 |
DTE |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 135 |
DTK |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 136 |
DTN |
Trường ĐẠI HỌC Nông lâm (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 137 |
DTS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 138 |
DTY |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐH Thái Nguyên) |
Xem điểm chuẩn |
| 139 |
DCA |
Trường ĐẠI HỌC Chu Văn An (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 140 |
DDA |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đông Á (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 141 |
DDM |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Quảng Ninh |
Xem điểm chuẩn |
| 142 |
VUI |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Trì |
Xem điểm chuẩn |
| 143 |
DHP |
Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ Hải Phòng (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 144 |
DTV |
Trường ĐẠI HỌC Lương Thế Vinh (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 145 |
YDD |
Trường ĐẠI HỌC Điều dưỡng Nam Định |
Xem điểm chuẩn |
| 146 |
HLU |
Trường ĐẠI HỌC Hạ Long |
Xem điểm chuẩn |
| 147 |
DKT |
Trường ĐẠI HỌC Hải Dương |
Xem điểm chuẩn |
| 148 |
THP |
Trường ĐẠI HỌC Hải Phòng |
Xem điểm chuẩn |
| 149 |
HHA |
Trường ĐẠI HỌC Hàng hải |
Xem điểm chuẩn |
| 150 |
DNB |
Trường ĐẠI HỌC Hoa Lư |
Xem điểm chuẩn |
| 151 |
HDT |
Trường ĐẠI HỌC Hồng Đức |
Xem điểm chuẩn |
| 152 |
THV |
Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương |
Xem điểm chuẩn |
| 153 |
UKB |
Trường ĐẠI HỌC Kinh Bắc (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 154 |
DKY |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
Xem điểm chuẩn |
| 155 |
DBG |
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm Bắc Giang |
Xem điểm chuẩn |
| 156 |
DBH |
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Bắc Hà (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 157 |
SDU |
Trường ĐẠI HỌC Sao Đỏ |
Xem điểm chuẩn |
| 158 |
SP2 |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội 2 |
Xem điểm chuẩn |
| 159 |
SKH |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Xem điểm chuẩn |
| 160 |
SKN |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
Xem điểm chuẩn |
| 161 |
DFA |
Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Xem điểm chuẩn |
| 162 |
TQU |
Trường ĐẠI HỌC Tân Trào |
Xem điểm chuẩn |
| 163 |
TTB |
Trường ĐẠI HỌC Tây Bắc |
Xem điểm chuẩn |
| 164 |
DTB |
Trường ĐẠI HỌC Thái Bình |
Xem điểm chuẩn |
| 165 |
DDB |
Trường ĐẠI HỌC Thành Đông (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 166 |
TDB |
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
Xem điểm chuẩn |
| 167 |
DVP |
Trường ĐẠI HỌC Trưng Vương (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 168 |
DVD |
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
Xem điểm chuẩn |
| 169 |
DVB |
Trường ĐẠI HỌC Việt Bắc |
Xem điểm chuẩn |
| 170 |
YPB |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Hải Phòng |
Xem điểm chuẩn |
| 171 |
YTB |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Thái Bình |
Xem điểm chuẩn |
| 172 |
THU |
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Tokyo Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| |
IV. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Nam
|
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG |
ĐIỂM CHUẨN |
| 173 |
TAG |
Trường ĐẠI HỌC An Giang (ĐHQG HCM) |
Xem điểm chuẩn |
| 174 |
BVU |
Trường ĐẠI HỌC Bà Rịa - Vũng Tàu (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 175 |
DBL |
Trường ĐẠI HỌC Bạc Liêu |
Xem điểm chuẩn |
| 176 |
DBD |
Trường ĐẠI HỌC Bình Dương (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 177 |
TCT |
Trường ĐẠI HỌC Cần Thơ |
Xem điểm chuẩn |
| 178 |
DCD |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đồng Nai (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 179 |
MIT |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Miền Đông (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 180 |
DCL |
Trường ĐẠI HỌC Cửu Long (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 181 |
DLH |
Trường ĐẠI HỌC Lạc Hồng (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 182 |
PVU |
Trường ĐẠI HỌC Dầu khí Việt Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 183 |
DNU |
Trường ĐẠI HỌC Đồng Nai |
Xem điểm chuẩn |
| 184 |
SPD |
Trường ĐẠI HỌC Đồng Tháp |
Xem điểm chuẩn |
| 185 |
TKG |
Trường ĐẠI HỌC Kiên Giang |
Xem điểm chuẩn |
| 186 |
DLA |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Công nghiệp Long An (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 187 |
DKB |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 188 |
KCC |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ |
Xem điểm chuẩn |
| 189 |
LNS |
Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp – Cơ sở 2 |
Xem điểm chuẩn |
| 190 |
DNC |
Trường ĐẠI HỌC Nam Cần Thơ (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 191 |
EIU |
Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Miền Đông (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 192 |
VLU |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Xem điểm chuẩn |
| 193 |
TTU |
Trường ĐẠI HỌC Tân Tạo (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 194 |
DTD |
Trường ĐẠI HỌC Tây Đô (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 195 |
TDM |
Trường ĐẠI HỌC Thủ Dầu Một |
Xem điểm chuẩn |
| 196 |
TTG |
Trường ĐẠI HỌC Tiền Giang |
Xem điểm chuẩn |
| 197 |
DVT |
Trường ĐẠI HỌC Trà Vinh |
Xem điểm chuẩn |
| 198 |
VGU |
Trường ĐẠI HỌC Việt – Đức |
Xem điểm chuẩn |
| 199 |
VTT |
Trường ĐẠI HỌC Võ Trường Toản (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 200 |
MTU |
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Tây |
Xem điểm chuẩn |
| 201 |
YCT |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược Cần Thơ |
Xem điểm chuẩn |
| |
V. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên
|
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG |
ĐIỂM CHUẨN |
| 202 |
HueUni |
ĐẠI HỌC HUẾ |
|
| 203 |
DHD |
Trường Du lịch - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 204 |
DHC |
Khoa Giáo dục Thể chất - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 205 |
DHT |
Trường ĐẠI HỌC Khoa học - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 206 |
DHK |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 207 |
DHL |
Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 208 |
DHN |
Trường ĐẠI HỌC Nghệ thuật - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 209 |
DHA |
Trường ĐẠI HỌC Luật - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 210 |
DHF |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 211 |
DHS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 212 |
DHY |
Trường ĐẠI HỌC Y Dược - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 213 |
DHE |
Khoa Kỹ thuật và công nghệ - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 214 |
DHI |
Khoa Quốc tế - ĐH Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 215 |
DHQ |
Phân hiệu ĐH Huế tại quảng Trị |
Xem điểm chuẩn |
| 216 |
UDN |
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG |
|
| 217 |
DDG |
Khoa Giáo dục Thể chất – ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 218 |
DDY |
Khoa Y Dược – ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 219 |
DDP |
Phân hiệu ĐẠI HỌC Đà Nẵng tại Kon Tum |
Xem điểm chuẩn |
| 220 |
DDK |
Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 221 |
DDQ |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 222 |
DDF |
Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 223 |
DDS |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Đà nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 224 |
DSK |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 225 |
DDV |
Viện nghiên cứu đào tạo Việt - Anh - ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 226 |
VKU |
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông – ĐH Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 227 |
KTD |
Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Đà Nẵng (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 228 |
BMU |
Trường ĐẠI HỌC Y dược Buôn Ma Thuột (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 229 |
DVX |
Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Vạn Xuân (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 230 |
DCV |
Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Vinh (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 231 |
TDL |
Trường ĐẠI HỌC Đà Lạt |
Xem điểm chuẩn |
| 232 |
DDT |
Trường ĐẠI HỌC Duy Tân (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 233 |
DPX |
Trường ĐẠI HỌC Dân lập Phú Xuân (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 234 |
DYD |
Trường ĐẠI HỌC Yersin Đà Lạt (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 235 |
DAD |
Trường ĐẠI HỌC Đông Á (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 236 |
HHT |
Trường ĐẠI HỌC Hà Tĩnh |
Xem điểm chuẩn |
| 237 |
UKH |
Trường ĐẠI HỌC Khánh Hòa |
Xem điểm chuẩn |
| 238 |
CEA |
Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Nghệ An |
Xem điểm chuẩn |
| 239 |
YDN |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 240 |
HVA |
HỌC VIỆN Âm nhạc Huế |
Xem điểm chuẩn |
| 241 |
TSN |
Trường ĐẠI HỌC Nha Trang |
Xem điểm chuẩn |
| 242 |
DPQ |
Trường ĐẠI HỌC Phạm Văn Đồng |
Xem điểm chuẩn |
| 243 |
DPC |
Trường ĐẠI HỌC Phan Châu Trinh (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 244 |
DPT |
Trường ĐẠI HỌC Phan Thiết (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 245 |
DPY |
Trường ĐẠI HỌC Phú Yên |
Xem điểm chuẩn |
| 246 |
DQB |
Trường ĐẠI HỌC Quảng Bình |
Xem điểm chuẩn |
| 247 |
DQU |
Trường ĐẠI HỌC Quảng Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 248 |
DQT |
Trường ĐẠI HỌC Quang Trung (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 249 |
DQN |
Trường ĐẠI HỌC Quy Nhơn |
Xem điểm chuẩn |
| 250 |
SKV |
Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
Xem điểm chuẩn |
| 251 |
UFA |
Trường ĐẠI HỌC Tài chính Kế toán |
Xem điểm chuẩn |
| 252 |
TTN |
Trường ĐẠI HỌC Tây Nguyên |
Xem điểm chuẩn |
| 253 |
TBD |
Trường ĐẠI HỌC Thái Bình Dương (*) |
Xem điểm chuẩn |
| 254 |
TTD |
Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
Xem điểm chuẩn |
| 255 |
TDV |
Trường ĐẠI HỌC Vinh |
Xem điểm chuẩn |
| 256 |
XDT |
Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Trung |
Xem điểm chuẩn |
| 257 |
YKV |
Trường ĐẠI HỌC Y khoa Vinh |
Xem điểm chuẩn |
| |
VI. Danh sách các trường HỌC VIỆN, Đại học thuộc Quân đội và Công an
|
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG QUÂN ĐỘI |
ĐIỂM CHUẨN |
| 258 |
BPH |
HỌC VIỆN Biên phòng |
Xem điểm chuẩn |
| 259 |
HQH |
HỌC VIỆN Hải Quân |
Xem điểm chuẩn |
| 260 |
HEH |
HỌC VIỆN Hậu cần |
Xem điểm chuẩn |
| 261 |
NQH |
HỌC VIỆN Khoa học Quân sự |
Xem điểm chuẩn |
| 262 |
KQH |
HỌC VIỆN Kỹ thuật Quân sự |
Xem điểm chuẩn |
| 263 |
PKH |
HỌC VIỆN Phòng không - Không quân |
Xem điểm chuẩn |
| 264 |
YQH |
HỌC VIỆN Quân Y |
Xem điểm chuẩn |
| 265 |
LCH |
Trường ĐẠI HỌC Chính trị (Trường SĨ QUAN Chính trị) |
Xem điểm chuẩn |
| 266 |
ZNH |
Trường ĐẠI HỌC Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội |
Xem điểm chuẩn |
| 267 |
SNH |
Trường SĨ QUAN Công binh |
Xem điểm chuẩn |
| 268 |
DCH |
Trường SĨ QUAN Đặc công |
Xem điểm chuẩn |
| 269 |
KGH |
Trường SĨ QUAN không quân |
Xem điểm chuẩn |
| 270 |
VPH |
Trường SĨ QUAN Kỹ thuật QS Vinhempich (ĐH Trần Đại Nghĩa) |
Xem điểm chuẩn |
| 271 |
LAH |
Trường SĨ QUAN Lục quân 1 (ĐH Trần Quốc Tuấn) |
Xem điểm chuẩn |
| 272 |
LBH |
Trường SĨ QUAN Lục quân 2 (ĐH Nguyễn Huệ) |
Xem điểm chuẩn |
| 273 |
PBH |
Trường SĨ QUAN Pháo binh |
Xem điểm chuẩn |
| 274 |
HGH |
Trường SĨ QUAN Phòng Hóa |
Xem điểm chuẩn |
| 275 |
TGH |
Trường SĨ QUAN Tăng - Thiết giáp |
Xem điểm chuẩn |
| 276 |
TTH |
Trường SĨ QUAN Thông tin |
Xem điểm chuẩn |
| |
| STT |
MÃ |
TÊN TRƯỜNG CÔNG AN |
ĐIỂM CHUẨN |
| 277 |
ANH |
HỌC VIỆN An ninh Nhân dân |
Xem điểm chuẩn |
| 278 |
CSH |
HỌC VIỆN Cảnh sát Nhân dân |
Xem điểm chuẩn |
| 279 |
HCA |
HỌC VIỆN Chính trị Công an Nhân dân |
Xem điểm chuẩn |
| 280 |
ANS |
Trường ĐẠI HỌC An ninh nhân dân |
Xem điểm chuẩn |
| 281 |
CSS |
Trường ĐẠI HỌC Cảnh sát nhân dân |
Xem điểm chuẩn |
| 282 |
HCB |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Bắc |
Xem điểm chuẩn |
| 283 |
HCN |
Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Nam |
Xem điểm chuẩn |
| 284 |
PCH |
Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Bắc |
Xem điểm chuẩn |
| 285 |
PCS |
Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Nam |
Xem điểm chuẩn |