TT
|
Mã tỉnh
|
Họ và tên
|
Môn đạt giải
|
Loại giải
|
Tên ngành
|
1
|
Điện Biên
|
Lê Bình
|
An
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Ba
|
Tài chính Ngân hàng
|
2
|
Nghệ An
|
Trần Ngọc Minh
|
An
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
Phú Thọ
|
Hoàng Tường
|
An
|
Sinh học
|
Nhì
|
Kinh tế đầu tư
|
4
|
Hà Nam
|
Lê Đức
|
Anh
|
Hóa học
|
Ba
|
Kế toán
|
5
|
Hà Nội
|
Nguyễn Kim
|
Anh
|
Lịch sử
|
Ba
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
6
|
Hà Nội
|
Vương Đức
|
Anh
|
Sinh học tế bào và phân tử
|
Ba
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7
|
Hà Tĩnh
|
Trần Phương
|
Anh
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Công nghệ thông tin
|
8
|
Hà Tĩnh
|
Trần Đức
|
Anh
|
Địa lý
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
9
|
Thái Bình
|
Vũ Ngọc
|
Anh
|
Vật lý
|
Ba
|
Tài chính Ngân hàng
|
10
|
Thanh Hóa
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Kế toán
|
11
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Mai
|
Anh
|
Ngữ văn
|
nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
12
|
Vĩnh phúc
|
Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
13
|
Bắc Giang
|
Vũ Nhật Phương
|
Anh
|
Vật lý
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
14
|
Điện Biên
|
Lê Quỳnh
|
Anh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
15
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Đỗ Kim
|
Anh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Tài chính Ngân hàng
|
16
|
Ninh Bình
|
Đinh Quốc
|
Bảo
|
Vật lý và Thiên Văn
|
Nhì
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
17
|
Hà Nội
|
Nguyễn Minh
|
Châu
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
18
|
Hà Nội
|
Lâm Phương
|
Chi
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Ngôn ngữ Anh
|
19
|
Hà Tĩnh
|
Lê Thị Khánh
|
Chi
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
20
|
Thái Nguyên
|
Đặng Lê
|
Chi
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
21
|
Hà Nam
|
Nguyễn Mai
|
Chi
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
22
|
Hà Nội
|
Võ Quỳnh
|
Chi
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Kế toán
|
23
|
Hà Tĩnh
|
Phan Thế
|
Công
|
Vật lý
|
Nhì
|
Quản trị kinh doanh
|
24
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Cúc
|
Toán học
|
Ba
|
Kế toán
|
25
|
Phú Thọ
|
Phạm Mạnh
|
Cường
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhì
|
Kinh tế đầu tư
|
26
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Hóa học
|
Nhì
|
Công nghệ thông tin
|
27
|
Lào Cai
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Toán học
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
|
28
|
Hà Nội
|
Lê Ngọc
|
Diễm
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
|
29
|
Lào Cai
|
Nguyễn Ngọc
|
Diệp
|
Ngữ văn
|
Nhất
|
Kinh tế quốc tế
|
30
|
Phú Thọ
|
Đào Ngọc
|
Diệp
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Ba
|
Tài chính Ngân hàng
|
31
|
Hà Nội
|
Hoàng Gia Anh
|
Đức
|
Tin học
|
Nhì
|
Công nghệ thông tin
|
32
|
Hà Nội
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Hóa học
|
Ba
|
Công nghệ thông tin
|
33
|
Hà Nội
|
Vũ Tiến
|
Đức
|
Hệ thống nhúng
|
Ba
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
34
|
Hà Nội
|
Vũ Hoa
|
Đức
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật
|
35
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Vân
|
Dung
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
Ngôn ngữ Anh
|
36
|
Kiên Giang
|
Bùi Thị Thùy
|
Dung
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
37
|
Vĩnh phúc
|
Vũ Thùy
|
Dung
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quản trị khách sạn
|
38
|
Vĩnh phúc
|
Lê Anh
|
Dũng
|
Toán học
|
Nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
39
|
Bắc Ninh
|
Đinh Bình
|
Dương
|
Toán học
|
Ba
|
Kế toán
|
40
|
Lào Cai
|
Vũ Thùy
|
Dương
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Marketing
|
41
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Nguyễn Lê Thùy
|
Dương
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
42
|
Tuyên Quang
|
Hoàng Ánh
|
Dương
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
43
|
Hà Nội
|
Lê Hồng
|
Duy
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Ngôn ngữ Anh
|
44
|
Lào Cai
|
Nguyễn Ninh
|
Giang
|
Hóa học
|
Ba
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
45
|
Quảng Ninh
|
Trịnh Thị Hương
|
Giang
|
Robot và MT thông minh
|
Nhì
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
46
|
Thái Bình
|
Nguyễn Thị Linh
|
Giang
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Kế toán
|
47
|
Lào Cai
|
Phan Thị Thu
|
Hà
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhì
|
Quản trị kinh doanh
|
48
|
Nghệ An
|
Trần Nguyệt
|
Hà
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Marketing
|
49
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
Lịch sử
|
Ba
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
50
|
Hải Phòng
|
Đoàn Ngọc
|
Hà
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
51
|
Hải Phòng
|
Trần Thị Minh
|
Hạ
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
52
|
Bình Dương
|
Lê Thanh
|
Hải
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
53
|
Lào Cai
|
Trần Thúy
|
Hằng
|
Kỹ thuật môi trường
|
Ba
|
Kinh tế tài nguyên
|
54
|
Hà Nội
|
Mai Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật
|
55
|
Vĩnh phúc
|
Lê Thị Hồng
|
Hạnh
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Tài chính Ngân hàng
|
56
|
Thái Nguyên
|
Dương Thị Thúy
|
Hậu
|
Hóa học
|
Ba
|
Kế toán
|
57
|
Quảng Ninh
|
Hoàng Thu
|
Hiền
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
58
|
Bắc Giang
|
Đào Thị
|
Hiệp
|
Ngữ văn
|
ba
|
Luật kinh tế
|
59
|
Vĩnh phúc
|
Đỗ Minh
|
Hiệp
|
Toán học
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
60
|
Hà Nam
|
Lê Phước
|
Hiếu
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
61
|
Phú Thọ
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
Toán học
|
Ba
|
Kế toán
|
62
|
Hà Tĩnh
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Toán học
|
Ba
|
Kinh tế đầu tư
|
63
|
Phú Thọ
|
Đỗ Hạnh Hiếu
|
Hoa
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quản trị khách sạn
|
64
|
Phú Thọ
|
Lương Mỹ
|
Hoa
|
Địa lý
|
Nhất
|
Quản trị khách sạn
|
65
|
Thái Nguyên
|
Lê Ngọc Khánh
|
Hòa
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
66
|
Hà Nội
|
Trần Viết Minh
|
Hoàng
|
Hệ thống nhúng
|
Nhì
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
67
|
Quảng Ninh
|
Lâm Đức Việt
|
Hoàng
|
Kỹ thuật cơ khí
|
Nhì
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
68
|
Thái Nguyên
|
Trần Đăng
|
Hoàng
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
69
|
Thanh Hóa
|
Vũ Minh
|
Hồng
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
70
|
Nghệ An
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
Kỹ thuật môi trường
|
Nhất
|
Kinh tế tài nguyên
|
71
|
Vĩnh phúc
|
Lê Mạnh
|
Hùng
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Luật kinh tế
|
72
|
Điện Biên
|
Vũ Diệu
|
Hương
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
73
|
Bắc Ninh
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Tin học
|
Ba
|
Công nghệ thông tin
|
74
|
Hà Tĩnh
|
Nguyễn Khánh
|
Huyền
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Marketing
|
75
|
Vĩnh phúc
|
Trần Thị Thu
|
Huyền
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Quản trị khách sạn
|
76
|
Hà Tĩnh
|
Đoàn Việt
|
Khánh
|
Vật lý
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
77
|
Vĩnh phúc
|
Hoàng Gia
|
Khánh
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
78
|
Hà Nam
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
79
|
Tuyên Quang
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
Toán học
|
Ba
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
80
|
Nghệ An
|
Nguyễn Thiện
|
Khiêm
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Marketing
|
81
|
Hà Nội
|
Bùi Đăng
|
Khoa
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
82
|
Phú Yên
|
Trần Vũ Yên
|
Khuê
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Quản trị khách sạn
|
83
|
Lào Cai
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
|
84
|
Bắc Ninh
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
Toán học
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
|
85
|
Hà Nội
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Ngôn ngữ Anh
|
86
|
Bắc Giang
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Kế toán
|
87
|
Hà Nội
|
Hoàng Khánh
|
Linh
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhì
|
Marketing
|
88
|
Hà Nội
|
Trần Thị Hà
|
Linh
|
Địa lý
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
89
|
Hải Phòng
|
Đào Thị Khánh
|
Linh
|
Địa lý
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
90
|
Nghệ An
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Kế toán
|
91
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhì
|
Kinh tế đầu tư
|
92
|
Quảng Ninh
|
Võ Hiểu
|
Linh
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro
|
93
|
Thái Nguyên
|
Lý Diệu
|
Linh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
94
|
Bắc Giang
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
95
|
Hà Nội
|
Phan Cao Phương
|
Linh
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật
|
96
|
Tuyên Quang
|
Trần Khánh
|
Linh
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
97
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thanh
|
Loan
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
98
|
Hải Phòng
|
Phạm Khoa
|
Lộc
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
99
|
Nghệ An
|
Nguyễn Tất Bảo
|
Long
|
Kỹ thuật môi trường
|
Nhất
|
Kinh tế tài nguyên
|
100
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
Hóa học
|
Ba
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
101
|
Thanh Hóa
|
Lường Thị
|
Luyến
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
102
|
Nam Định
|
Đoàn Thị Trúc
|
Ly
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
103
|
Hà Nội
|
Nguyễn Sương
|
Mai
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật
|
104
|
Lào Cai
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
105
|
Ninh Bình
|
Phạm Ngọc
|
Mai
|
Vật lý
|
Ba
|
Tài chính Ngân hàng
|
106
|
Thái Nguyên
|
Hoàng Phương
|
Mai
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
107
|
Vĩnh phúc
|
Nguyễn Hoa Huệ
|
Mai
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Kế toán
|
108
|
Nam Định
|
Đặng Nhật
|
Minh
|
Vật lý
|
Nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
109
|
Tuyên Quang
|
Đàm Gia
|
Minh
|
Hệ thống nhúng
|
Ba
|
Công nghệ thông tin
|
110
|
Hưng Yên
|
Bùi Quang
|
Minh
|
Khoa học vật liệu
|
Nhất
|
Công nghệ thông tin
|
111
|
Bắc Giang
|
Đặng Hương
|
My
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
112
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Ngọc
|
Nam
|
Hóa học
|
Ba
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
113
|
Lào Cai
|
Dương Quỳnh
|
Nga
|
Vật lý
|
Ba
|
Kế toán
|
114
|
Thanh Hóa
|
Lại Thiên
|
Nga
|
Địa lý
|
nhì
|
Quan hệ công chúng
|
115
|
Quảng Trị
|
Nguyễn Lê Kim
|
Ngân
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
116
|
Hà Giang
|
Võ Hoàng
|
Ngọc
|
Ngữ văn
|
nhì
|
Ngôn ngữ Anh
|
117
|
Lào Cai
|
Đặng Anh
|
Ngọc
|
Hóa học
|
Nhì
|
Kinh tế quốc tế
|
118
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Như
|
Ngọc
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Kinh doanh thương mại
|
119
|
Tuyên Quang
|
Kiều Bảo
|
Ngọc
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
120
|
Hà Nội
|
Phạm Duy
|
Nguyên
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
121
|
Hải Phòng
|
Trần Khôi
|
Nguyên
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
122
|
Ninh Bình
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Nguyên
|
Hóa học
|
Ba
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
123
|
Hà Nội
|
Trần Yến
|
Nhi
|
Hóa học
|
Ba
|
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế &KD
|
124
|
Nghệ An
|
Phạm Quỳnh
|
Nhi
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
125
|
Hải Phòng
|
Nguyễn Thị Hậu
|
Như
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhất
|
Kinh doanh quốc tế
|
126
|
Hải Phòng
|
Phạm Thị Hồng
|
Nhung
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị nhân lực
|
127
|
Thái Nguyên
|
Trần Thị Hồng
|
Nhung
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
128
|
Vĩnh phúc
|
Đỗ Thị
|
Oanh
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
129
|
Điện Biên
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Phương
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
130
|
Hà Giang
|
Phùng Minh
|
Phương
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Kế toán
|
131
|
Hà Nội
|
Phạm Thanh
|
Phương
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
132
|
Hải Phòng
|
Phạm Thu
|
Phương
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quản trị khách sạn quốc tế
|
133
|
Thái Bình
|
Lê Minh
|
Phương
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
134
|
Quảng Ninh
|
Lương Vũ Thảo
|
Phương
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị nhân lực
|
135
|
Thanh Hóa
|
Trịnh Hồng
|
Phượng
|
Toán học
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
136
|
Hà Nội
|
Phạm Xuân
|
Quý
|
Toán học
|
Ba
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
137
|
Hà Nội
|
Trần Diễm
|
Quỳnh
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
|
138
|
Thái Nguyên
|
Nguyễn Thúy
|
Quỳnh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
139
|
Hà Tĩnh
|
Trương Tuấn
|
Sang
|
Toán học
|
Nhì
|
Quản trị kinh doanh
|
140
|
Hải Phòng
|
Phạm Hải
|
Sơn
|
Hóa học
|
Nhì
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
141
|
Hà Tĩnh
|
Nguyễn Xuân
|
Tài
|
Vật lý
|
Ba
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
142
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thị Minh
|
Tâm
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
143
|
Hà Tĩnh
|
Trần Nhật
|
Tân
|
Tin học
|
Ba
|
Kinh tế đầu tư
|
144
|
Hà Nội
|
Nguyễn xuân
|
Thái
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Nhất
|
Quan hệ công chúng
|
145
|
Hải Phòng
|
Trần Phương
|
Thảo
|
Toán học
|
Ba
|
Kế toán
|
146
|
Hà Nội
|
Phạm Thị Hà
|
Thi
|
Lịch sử
|
Ba
|
Luật
|
147
|
Bắc Ninh
|
Ngô Duy
|
Thịnh
|
Vật lý
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
148
|
Thái Nguyên
|
Triệu Thị Xuân
|
Thu
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
149
|
Vĩnh phúc
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
Địa lý
|
Ba
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
150
|
Nam Định
|
Lê Thị Thu
|
Thủy
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
151
|
Hà Nam
|
Trương Hiền
|
Trang
|
Địa lý
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
152
|
Hưng Yên
|
Vũ Trần Mai
|
Trang
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
Kinh doanh quốc tế
|
153
|
Lai Châu
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
154
|
Hải Phòng
|
Hà Vũ Thu
|
Trang
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
155
|
Hà Nội
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
Ba
|
Kinh tế phát triển
|
156
|
Thanh Hóa
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
157
|
Thanh Hóa
|
Phạm Minh
|
Tuấn
|
Hóa học
|
Nhì
|
Kế toán
|
158
|
Hà Nam
|
Lê Sơn
|
Tùng
|
Địa lý
|
nhì
|
Luật kinh tế
|
159
|
Phú Thọ
|
Nguyễn Dương
|
Tùng
|
Hóa học
|
Nhì
|
Kế toán
|
160
|
Nam Định
|
Trần Thị Tố
|
Uyên
|
Địa lý
|
Nhì
|
Quan hệ công chúng
|
161
|
Quảng Ninh
|
Bùi Nguyễn Khánh
|
Vân
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Luật kinh tế
|
162
|
Hà Nội
|
Lê Quang
|
Vinh
|
Lịch sử
|
Nhì
|
Luật kinh tế
|
163
|
Hà Nam
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Vui
|
Ngữ văn
|
Ba
|
Marketing
|
164
|
Hà Nội
|
Phạm Đắc
|
Vượng
|
Hóa học
|
Ba
|
Quản trị kinh doanh
|
165
|
Thanh Hóa
|
Vũ Thị
|
Xuyến
|
Lịch sử
|
Nhất
|
Quan hệ công chúng
|
166
|
Hải Phòng
|
Ngô An Hải
|
Yến
|
Địa lý
|
Ba
|
Luật kinh tế
|