Danh sách xét tuyển NV1 Đại học Tài chính kế toán năm 2015
Xem chi tiết danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-tai-chinh-ke-toan-DKQ.html
STT |
Họ |
Tên |
Số báo danh |
Ngày sinh |
Toán |
Lý |
Hóa |
Văn |
A Văn |
ĐT |
KV |
Tổ hợp cao nhất |
Điểm ưu tiên |
Điểm xét tuyển |
Bậc xét |
1 |
Tô Thị Hồng |
Phát |
DQN016635 |
28/07/1994 |
6.25 |
5.75 |
5.50 |
8.00 |
5.00 |
|
2NT |
19.25 |
1.00 |
20.25 |
Liên thông |
2 |
Hà Thị Bạch |
Tuyết |
DQN027172 |
03/09/1997 |
6.25 |
5.25 |
7.75 |
6.00 |
3.50 |
|
2 |
19.25 |
0.50 |
19.75 |
Đại học |
3 |
Trần Thị Anh |
Thành |
DQN020379 |
12/12/1997 |
5.25 |
5.50 |
7.25 |
3.50 |
2.50 |
|
1 |
18.00 |
1.50 |
19.50 |
Đại học |
4 |
Mai Thị |
Thảo |
DQN020616 |
11/02/1997 |
5.25 |
6.00 |
7.00 |
8.00 |
4.00 |
|
2NT |
18.25 |
1.00 |
19.25 |
Đại học |
5 |
Lê Thị |
Nguyệt |
DQN014750 |
10/03/1997 |
5.75 |
5.50 |
|
7.25 |
4.75 |
|
1 |
17.75 |
1.50 |
19.25 |
Đại học |
6 |
Trần Thị Linh |
Chi |
DQN001516 |
24/03/1997 |
5.75 |
6.50 |
5.00 |
7.25 |
4.75 |
|
2NT |
17.75 |
1.00 |
18.75 |
Đại học |
7 |
Phạm Thị Ánh |
Ly |
DQN012433 |
08/02/1997 |
5.75 |
5.75 |
6.25 |
6.25 |
3.75 |
|
2NT |
17.75 |
1.00 |
18.75 |
Đại học |
8 |
Nguyễn Thị Ánh |
Điệp |
DQN004306 |
04/07/1997 |
5.75 |
6.50 |
5.50 |
3.00 |
2.50 |
|
2NT |
17.75 |
1.00 |
18.75 |
Đại học |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Như |
DQN016086 |
10/10/1997 |
6.00 |
5.25 |
6.50 |
4.50 |
3.50 |
|
2NT |
17.75 |
1.00 |
18.75 |
Đại học |
10 |
Trần Thị Hồng |
Phượng |
DQN017764 |
06/01/1997 |
6.50 |
4.75 |
6.50 |
5.50 |
2.50 |
|
2NT |
17.75 |
1.00 |
18.75 |
Đại học |
11 |
Võ Thị Mỹ |
Linh |
DQN011562 |
18/04/1993 |
6.50 |
5.50 |
5.50 |
|
2.50 |
|
2NT |
17.50 |
1.00 |
18.50 |
Liên thông |
12 |
Nguyễn Khắc |
Linh |
DQN011238 |
25/03/1994 |
6.50 |
4.50 |
6.00 |
|
3.50 |
|
1 |
17.00 |
1.50 |
18.50 |
Liên thông |
13 |
Nguyễn Lương |
Tấn |
DQN 01995 |
08/05/1994 |
6.75 |
6.25 |
5.00 |
|
3.50 |
|
2 |
18.00 |
0.50 |
18.50 |
Liên thông |
14 |
Nguyễn Thị Ci |
Ti |
DQN023413 |
24/02/1997 |
6.75 |
7.00 |
|
4.00 |
4.00 |
|
2 |
17.75 |
0.50 |
18.25 |
Đại học |
15 |
Lê Diệu |
Ngân |
DQN013840 |
27/08/1993 |
6.50 |
6.25 |
4.50 |
|
4.25 |
|
2NT |
17.25 |
1.00 |
18.25 |
Liên thông |
16 |
Nguyễn Vỹ |
Đại |
DQN003835 |
11/02/1997 |
5.50 |
7.00 |
4.25 |
3.50 |
3.00 |
|
1 |
16.75 |
1.50 |
18.25 |
Đại học |
17 |
Tạ Thị Nguyên |
Thủy |
DQN022713 |
28/02/1994 |
4.50 |
6.75 |
6.00 |
|
2.50 |
|
2NT |
17.25 |
1.00 |
18.25 |
Liên thông |
18 |
Lê Hoàng |
Anh |
DND000280 |
21/11/1996 |
4.50 |
6.50 |
6.75 |
|
1.50 |
|
2 |
17.75 |
0.50 |
18.25 |
Đại học |
19 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
DQN01447 |
28/09/1997 |
6.00 |
6.50 |
|
5.75 |
5.00 |
|
2 |
17.50 |
0.50 |
18.00 |
Đại học |
20 |
Nguyễn Văn Khoa |
Phước |
DQN017311 |
06/10/1997 |
5.75 |
6.50 |
4.75 |
5.50 |
2.50 |
|
2NT |
17.00 |
1.00 |
18.00 |
Đại học |
21 |
Bùi |
Danh |
DQN002089 |
27/11/1994 |
5.75 |
7.00 |
|
3.50 |
4.75 |
|
2 |
17.50 |
0.50 |
18.00 |
Liên thông |
22 |
Đỗ Thị |
Trang |
DQN024442 |
25/11/1997 |
6.50 |
5.50 |
5.00 |
5.75 |
4.25 |
|
2NT |
17.00 |
1.00 |
18.00 |
Đại học |
23 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
DQN029288 |
21/03/1992 |
6.75 |
6.25 |
4.50 |
|
3.50 |
|
2 |
17.50 |
0.50 |
18.00 |
Liên thông |
24 |
Trần Thị Thúy |
Tiên |
DQN023560 |
29/03/1997 |
5.00 |
6.50 |
5.50 |
5.50 |
3.25 |
|
2NT |
17.00 |
1.00 |
18.00 |
Đại học |
25 |
Trần Đỗ Ngọc |
Thống |
DND023065 |
27/08/1997 |
6.50 |
6.50 |
4.50 |
3.00 |
2.00 |
|
2 |
17.50 |
0.50 |
18.00 |
Đại học |
26 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kiều |
DQN010145 |
16/11/1997 |
6.00 |
|
5.75 |
6.00 |
4.25 |
|
1 |
16.25 |
1.50 |
17.75 |
Đại học |
27 |
Trần Thị |
Lài |
DQN010346 |
23/11/1997 |
6.00 |
6.25 |
4.50 |
5.25 |
3.50 |
|
2NT |
16.75 |
1.00 |
17.75 |
Đại học |
28 |
Phạm Minh |
Thư |
DQN023081 |
15/01/1997 |
5.75 |
5.50 |
5.50 |
7.00 |
2.50 |
|
2NT |
16.75 |
1.00 |
17.75 |
Đại học |
29 |
Cao Thị Thùy |
Trang |
DQN024422 |
24/01/1997 |
4.50 |
4.50 |
|
6.75 |
6.00 |
|
2 |
17.25 |
0.50 |
17.75 |
Đại học |
30 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
DQN020691 |
17/06/1997 |
6.25 |
5.50 |
5.75 |
6.50 |
3.75 |
|
3 |
17.50 |
0.00 |
17.50 |
Đại học |
31 |
Cao Văn |
Dũng |
DQN002899 |
22/11/1992 |
6.25 |
7.50 |
2.75 |
|
2.50 |
|
2NT |
16.50 |
1.00 |
17.50 |
Liên thông |
32 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
DQN008407 |
02/05/1993 |
6.50 |
4.75 |
5.00 |
|
3.75 |
|
2NT |
16.25 |
1.00 |
17.25 |
Liên thông |
33 |
Lê Thị Hòa |
Ý |
DQN029247 |
28/12/1994 |
5.25 |
6.00 |
5.00 |
|
3.75 |
|
2NT |
16.25 |
1.00 |
17.25 |
Đại học |
34 |
Nguyễn Trung |
Nghĩa |
DND014793 |
27/10/1997 |
5.50 |
6.00 |
5.25 |
4.25 |
3.25 |
|
2 |
16.75 |
0.50 |
17.25 |
Đại học |
35 |
Trương Hạ Kiều |
Vi |
DQN028043 |
27/02/1997 |
5.00 |
5.25 |
5.50 |
4.25 |
3.25 |
|
1 |
15.75 |
1.50 |
17.25 |
Đại học |
36 |
Nguyễn Tấn |
Phẩm |
DQN016660 |
02/09/1996 |
6.75 |
6.25 |
|
4.50 |
3.50 |
|
2 |
16.50 |
0.50 |
17.00 |
Đại học |
37 |
Nguyễn Thị Minh |
Khánh |
DQN009632 |
01/02/1997 |
5.25 |
5.00 |
5.25 |
4.75 |
2.50 |
|
1 |
15.50 |
1.50 |
17.00 |
Đại học |
38 |
Bùi Mỹ |
Duyên |
DQN003194 |
10/09/1997 |
6.50 |
4.25 |
|
6.75 |
3.25 |
|
2 |
16.50 |
0.50 |
17.00 |
Đại học |
39 |
Nguyễn Thị |
Ái |
DQN000023 |
10/06/1997 |
5.75 |
4.25 |
5.50 |
4.75 |
3.00 |
|
1 |
15.50 |
1.50 |
17.00 |
Đại học |
40 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
DQN009145 |
30/10/1997 |
6.25 |
6.25 |
|
4.75 |
3.50 |
|
2NT |
16.00 |
1.00 |
17.00 |
Đại học |
41 |
Võ Hữu |
Đạt |
DQN004182 |
02/07/1997 |
5.50 |
6.00 |
|
6.50 |
4.50 |
|
2 |
16.50 |
0.50 |
17.00 |
Đại học |
42 |
Nguyễn Thị Ánh |
Kiều |
DQN010127 |
20/08/1997 |
5.00 |
5.50 |
6.00 |
4.00 |
3.50 |
|
2 |
16.50 |
0.50 |
17.00 |
Đại học |
43 |
Nguyễn Thị |
Tạo |
DQN019622 |
19/08/1994 |
3.75 |
6.00 |
6.25 |
|
4.00 |
|
2NT |
16.00 |
1.00 |
17.00 |
Liên thông |
44 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
DQN005901 |
10/08/1997 |
6.50 |
3.75 |
5.50 |
3.50 |
3.50 |
|
2NT |
15.75 |
1.00 |
16.75 |
Đại học |
45 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
DQN007656 |
15/09/1997 |
5.75 |
5.50 |
|
5.25 |
4.00 |
|
1 |
15.25 |
1.50 |
16.75 |
Đại học |
46 |
Bùi Thị |
Diệp |
DQN002526 |
01/01/1994 |
5.50 |
5.25 |
5.00 |
|
1.75 |
|
2NT |
15.75 |
1.00 |
16.75 |
Liên thông |
47 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Phượng |
DQN017703 |
01/06/1993 |
4.00 |
5.25 |
6.50 |
|
3.50 |
|
2NT |
15.75 |
1.00 |
16.75 |
Liên thông |
48 |
Lê Thị Mỹ |
Duyên |
DQN003299 |
18/11/1997 |
4.50 |
4.75 |
6.00 |
7.50 |
3.75 |
|
2NT |
15.75 |
1.00 |
16.75 |
Đại học |
49 |
Ngô Thị Thùy |
Trang |
DQN001142 |
28/02/1997 |
5.50 |
|
6.75 |
6.25 |
3.50 |
|
1 |
15.25 |
1.50 |
16.75 |
Đại học |
50 |
Phạm Thị Minh |
Nghĩa |
DQN014200 |
28/10/1997 |
6.25 |
4.00 |
5.25 |
6.50 |
1.75 |
|
2NT |
15.50 |
1.00 |
16.50 |
Đại học |
51 |
Đặng Thị Thu |
Hằng |
DQN005810 |
11/03/1993 |
5.75 |
5.25 |
5.50 |
5.50 |
2.50 |
|
3 |
16.50 |
0.00 |
16.50 |
Đại học |
52 |
Lê Thị Bảo |
Ánh |
DQN000451 |
19/03/1994 |
6.50 |
4.50 |
|
5.75 |
3.75 |
|
2 |
16.00 |
0.50 |
16.50 |
Liên thông |
53 |
La Thị |
Thơm |
DQN022119 |
11/10/1997 |
5.75 |
4.00 |
5.75 |
7.50 |
2.00 |
|
2NT |
15.50 |
1.00 |
16.50 |
Đại học |
54 |
Phạm Thị Thái |
Khương |
DQN009934 |
13/02/1997 |
5.50 |
6.50 |
|
6.75 |
3.75 |
|
2 |
16.00 |
0.50 |
16.50 |
Đại học |
55 |
Lê Thị Thùy |
Trang |
DQN024529 |
20/08/1992 |
5.75 |
6.25 |
3.50 |
|
3.00 |
|
2NT |
15.50 |
1.00 |
16.50 |
Liên thông |
56 |
Đỗ Bùi Thúy |
Hằng |
DQN005785 |
30/12/1997 |
4.50 |
5.25 |
5.50 |
6.00 |
3.00 |
|
2NT |
15.25 |
1.00 |
16.25 |
Đại học |
57 |
Lê Thị |
Nữ |
DQN016302 |
24/12/1996 |
5.50 |
4.50 |
5.25 |
5.50 |
2.00 |
|
2NT |
15.25 |
1.00 |
16.25 |
Đại học |
58 |
Phan Thị Cẩm |
Quyên |
DQN018367 |
07/10/1994 |
5.00 |
4.50 |
5.50 |
|
3.00 |
|
2NT |
15.00 |
1.00 |
16.00 |
Liên thông |
59 |
Dương Thị Thanh |
Hiền |
DQN006463 |
24/06/1993 |
5.00 |
5.75 |
|
|
4.75 |
|
2 |
15.50 |
0.50 |
16.00 |
Liên thông |
60 |
Đoàn Thị Kim |
Cương |
DQN001891 |
26/06/1997 |
4.25 |
7.50 |
|
6.75 |
3.25 |
|
2NT |
15.00 |
1.00 |
16.00 |
Đại học |
61 |
Tô Trọng |
Bút |
DQN001101 |
14/02/1997 |
3.50 |
5.75 |
5.75 |
5.25 |
4.00 |
|
2NT |
15.00 |
1.00 |
16.00 |
Đại học |
62 |
Nguyễn Hoàng |
Khuê |
DQN009866 |
28/07/1993 |
5.50 |
5.50 |
3.00 |
|
4.00 |
|
2NT |
15.00 |
1.00 |
16.00 |
Liên thông |
63 |
Võ Thị Bảo |
Châu |
DQN001353 |
08/05/1997 |
6.00 |
6.50 |
|
5.25 |
3.00 |
|
2 |
15.50 |
0.50 |
16.00 |
Đại học |
64 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
DQN024634 |
21/08/1997 |
5.75 |
3.00 |
|
5.75 |
3.50 |
|
2NT |
15.00 |
1.00 |
16.00 |
Đại học |
65 |
Nguyễn Minh |
Mẩn |
TTN011153 |
19/10/1997 |
4.25 |
5.75 |
|
3.00 |
4.50 |
|
1 |
14.50 |
1.50 |
16.00 |
Đại học |
66 |
Lê Thị Hồng |
Thắm |
DQN020966 |
20/05/1996 |
4.00 |
4.50 |
6.25 |
|
|
|
2NT |
14.75 |
1.00 |
15.75 |
Đại học |
67 |
Dương Thảo |
Nguyên |
DQN014518 |
30/04/1993 |
5.50 |
4.25 |
4.50 |
|
3.00 |
|
1 |
14.25 |
1.50 |
15.75 |
Liên thông |
68 |
Nguyễn Thị Bích |
Thoa |
DQN021897 |
25/07/1997 |
5.00 |
6.50 |
|
6.50 |
3.00 |
|
2NT |
14.50 |
1.00 |
15.50 |
Đại học |
69 |
Bùi Thị Kim |
Chi |
DQN001366 |
25/04/1997 |
6.25 |
|
5.25 |
5.50 |
2.75 |
|
2NT |
14.50 |
1.00 |
15.50 |
Đại học |
70 |
Hồ Thị Mỹ |
Hương |
DQN009050 |
26/05/1997 |
5.25 |
6.25 |
3.00 |
6.00 |
1.75 |
|
2NT |
14.50 |
1.00 |
15.50 |
Đại học |
71 |
Lê Thị Mỹ |
Khánh |
DQN009619 |
29/12/1992 |
4.25 |
4.75 |
5.50 |
|
|
|
2NT |
14.50 |
1.00 |
15.50 |
Liên thông |
72 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quyên |
DND019140 |
22/05/1997 |
6.50 |
5.50 |
|
4.75 |
3.00 |
|
2 |
15.00 |
0.50 |
15.50 |
Đại học |
73 |
Chế Thị Minh |
Trinh |
DQN025433 |
06/02/1994 |
5.50 |
5.75 |
|
|
3.00 |
|
2NT |
14.25 |
1.00 |
15.25 |
Liên thông |
74 |
Đồng Thị Mỹ |
Trinh |
DQN025467 |
10/06/1997 |
5.25 |
5.75 |
|
3.75 |
3.75 |
|
2 |
14.75 |
0.50 |
15.25 |
Đại học |
75 |
Nguyễn Tấn |
Tú |
DQN026508 |
19/07/1994 |
4.50 |
6.25 |
3.50 |
|
3.25 |
|
2NT |
14.25 |
1.00 |
15.25 |
Liên thông |
76 |
Tống Duy |
Hân |
DQN006188 |
01/05/1997 |
4.00 |
7.00 |
|
5.75 |
3.00 |
|
2NT |
14.00 |
1.00 |
15.00 |
Đại học |
77 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
DQN026057 |
01/09/1997 |
4.75 |
|
|
6.00 |
3.25 |
|
2NT |
14.00 |
1.00 |
15.00 |
Đại học |
78 |
Phạm Hồng |
Anh |
DQN000347 |
02/10/1993 |
5.25 |
5.25 |
3.50 |
|
2.50 |
|
2NT |
14.00 |
1.00 |
15.00 |
Liên thông |
79 |
Bùi Thị |
Nghĩa |
DQN014105 |
04/08/1997 |
4.50 |
|
|
5.25 |
3.75 |
|
1 |
13.50 |
1.50 |
15.00 |
Đại học |
80 |
Phạm Thị Hà |
Linh |
DQN011418 |
26/08/1997 |
5.75 |
5.25 |
|
2.75 |
3.00 |
|
2NT |
14.00 |
1.00 |
15.00 |
Đại học |
81 |
Ngô Thị |
Sen |
DQN019011 |
02/05/1997 |
3.00 |
4.00 |
6.50 |
4.00 |
3.00 |
|
2NT |
13.50 |
1.00 |
14.50 |
Cao đẳng |
82 |
Cao Tấn |
Hoàng |
DQN007567 |
21/11/1994 |
4.25 |
4.50 |
4.50 |
|
|
|
2NT |
13.25 |
1.00 |
14.25 |
Cao đẳng |
83 |
Trần Lê Minh |
Trang |
DQN024760 |
28/04/1997 |
3.00 |
6.50 |
|
2.75 |
3.75 |
|
2NT |
13.25 |
1.00 |
14.25 |
Cao đẳng |
84 |
Huỳnh Lê Hoàng |
Oanh |
DQN016430 |
21/10/1997 |
4.00 |
4.50 |
5.25 |
4.50 |
2.50 |
|
2 |
13.75 |
0.50 |
14.25 |
Cao đẳng |
85 |
Tống Long |
Duy |
DQN011827 |
08/05/1997 |
4.50 |
3.50 |
4.50 |
5.50 |
3.00 |
|
2NT |
13.00 |
1.00 |
14.00 |
Cao đẳng |
86 |
Bùi Nữ |
Quỳnh |
DQN018508 |
04/09/1997 |
2.25 |
4.00 |
|
6.75 |
3.00 |
|
1 |
12.00 |
1.50 |
13.50 |
Cao đẳng |
87 |
Trần Thị |
Miết |
DQN012845 |
10/10/1997 |
4.25 |
3.25 |
|
4.75 |
2.50 |
|
2NT |
11.50 |
1.00 |
12.50 |
Cao đẳng |
88 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
DQN024652 |
06/12/1996 |
5.00 |
|
|
4.75 |
1.50 |
|
2NT |
11.25 |
1.00 |
12.25 |
Cao đẳng |
89 |
Trần Quốc |
Lộc |
DQN011922 |
08/08/1997 |
3.25 |
|
|
4.75 |
3.50 |
|
2 |
11.50 |
0.50 |
12.00 |
Cao đẳng |
Tuyensinh247 Tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY