Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 ĐH Công nghệ thông tin - ĐHQG TPHCM 2015
Cập nhật 3 ngày 1 lần - Cập nhật ngày 3/8
Ngành Khoa học máy tính
>> Xem đầy đủ danh sách tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-cong-nghe-thong-tin-dai-hoc-quoc-gia-tphcm-QSC.html
STT |
Họ và tên thí sinh |
Số báo danh |
Thứ tự nguyện vọng |
Tổ hợp môn |
Kết quả thi |
Điểm ưu tiên |
1 |
LÊ PHẠM MINH QUÂN |
HUI012599 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
25.25 |
0.5 |
2 |
VÕ NGUYỄN HOÀI SƠN |
TAG013642 |
1 |
Toán-Lý-Hóa |
23.75 |
1 |
3 |
LÊ THỊ THẢO TRÂM |
YDS015601 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22.75 |
1.5 |
4 |
NGUYỄN PHÚC THIÊN ÂN |
QGS001247 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
23.75 |
0.5 |
5 |
LƯƠNG GIA HUY |
DCT004286 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22.5 |
1.5 |
6 |
HUỲNH TIẾN ĐẠT |
TTG003132 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
23 |
1 |
7 |
LÊ MINH KHANG |
SPS008462 |
1 |
Toán-Lý-Anh |
24 |
0 |
8 |
NGÔ MINH PHƯƠNG |
TTG013775 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
22.75 |
1 |
9 |
HUỲNH BẢO LÂM |
DCT005457 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
22.75 |
1 |
10 |
LƯƠNG THỊ BÍCH VÂN |
SPD012877 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22.5 |
1 |
11 |
HÌNH TINH TÚ |
SPS024160 |
4 |
Toán-Lý-Anh |
22.5 |
1 |
12 |
CAO QUỐC ĐẠT |
QGS003764 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
23.25 |
0 |
13 |
LÊ QUỐC HÙNG |
SGD004749 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22.25 |
1 |
14 |
NGUYỄN TRUNG HÀO |
QGS005079 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22.75 |
0.5 |
15 |
NGÔ XUÂN ĐỨC |
SGD002867 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
21.75 |
1.5 |
16 |
HUỲNH VĨ HÀ |
SGD003115 |
1 |
Toán-Lý-Hóa |
23.25 |
0 |
17 |
PHAN SƠN BÁCH |
TTG000748 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22 |
1 |
18 |
NGUYỄN CÔNG THUẬN |
TCT018710 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
21.25 |
1.5 |
19 |
NGUYỄN HOÀNG HUY |
SPK004906 |
1 |
Toán-Lý-Anh |
21.25 |
1.5 |
20 |
BÙI NGUYỄN HOÀNG ANH |
TTG000323 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
21.5 |
1 |
21 |
NGUYỄN MINH KHÁNH |
SGD005759 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
21 |
1.5 |
22 |
LÝ NGUYỄN ANH KHOA |
SGD005854 |
1 |
Toán-Lý-Hóa |
22.5 |
0 |
23 |
NGUYỄN NHỰT THỊNH |
TTG016903 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
21.5 |
1 |
24 |
PHẠM MINH TOÀN |
TTG019032 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
22 |
0.5 |
25 |
TRẦN MINH TUẤN |
TAG018718 |
4 |
Toán-Lý-Anh |
21.5 |
1 |
26 |
LÝ QUỐC SIÊU |
YDS012095 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
21.5 |
1 |
27 |
NGUYỄN TIẾN TRUNG |
YDS016404 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
22.25 |
0 |
28 |
NGUYỄN HỮU LUẬT |
SPS011138 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
22.25 |
0 |
29 |
NGUYỄN THỊ THÚY NGA |
DND014423 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
21.75 |
0.5 |
30 |
CÁP NGỌC NGHĨA |
QGS011821 |
4 |
Toán-Lý-Anh |
22.25 |
0 |
31 |
TRẦN TẤN ĐẠT |
SPS004299 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
22.25 |
0 |
32 |
TRẦN QUÂN ĐẠT |
DCT002457 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
21 |
1 |
33 |
NGÔ CHẤN PHONG |
HUI011644 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
22 |
0 |
34 |
TRẦN VĂN TÙNG |
SPK015358 |
1 |
Toán-Lý-Anh |
20.5 |
1.5 |
35 |
NGUYỄN VŨ MINH KHOA |
SPS009004 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
22 |
0 |
36 |
PHAN MINH HUY |
HUI006007 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
21.75 |
0 |
37 |
NGUYỄN TRỌNG MINH THÀNH |
SGD012926 |
1 |
Toán-Lý-Hóa |
21.75 |
0 |
38 |
ĐOÀN DUY THỨC |
SPS021466 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
21.25 |
0.5 |
39 |
TÔ NGỌC LÂM |
TSN007497 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
20.75 |
1 |
40 |
NGUYỄN CÔNG CẢNH |
HUI001329 |
1 |
Toán-Lý-Anh |
21.25 |
0.5 |
41 |
VŨ TRUNG NHÂN |
SPS014124 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
21.75 |
0 |
42 |
MAI QUỐC HUY |
TSN005950 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
21 |
0.5 |
43 |
NGUYỄN ANH TÚ |
DCT014167 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
21.5 |
0 |
44 |
NGUYỄN TRUNG HIỆP |
SPS006294 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
21.25 |
0 |
45 |
NGUYỄN VĂN ĐỈNH |
SGD002743 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
19.75 |
1.5 |
46 |
HÀ HUY HOÀNG |
SPS006845 |
4 |
Toán-Lý-Anh |
21.25 |
0 |
47 |
TRẦN THÀNH NHÂN |
SPS014106 |
1 |
Toán-Lý-Hóa |
21 |
0 |
48 |
NGUYỄN CHÍ BỬU |
TTG001139 |
4 |
Toán-Lý-Hóa |
19.5 |
1.5 |
49 |
NGUYỄN HOÀI NAM |
TAG009081 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
20 |
1 |
50 |
NGUYỄN LỮ THẢO NHI |
TAG010823 |
4 |
Toán-Lý-Anh |
20 |
1 |
51 |
DƯƠNG THANH TRÚC |
TTG020354 |
1 |
Toán-Lý-Anh |
20.5 |
0.5 |
52 |
PHẠM NHẤT DUY |
QGS003142 |
1 |
Toán-Lý-Hóa |
20.75 |
0 |
53 |
LƯƠNG NGỌC THÁI |
SGD012578 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
20.75 |
0 |
54 |
PHẠM DUY BẢO MINH |
SPK007394 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
20.75 |
0 |
55 |
NGUYỄN THỊ THỦY |
TCT018899 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
20.25 |
0.5 |
56 |
NGUYỄN HỮU TÀI |
YDS012325 |
2 |
Toán-Lý-Anh |
20.75 |
0 |
57 |
BÙI THỊ THANH NGỌC |
QGS011964 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
20.75 |
0 |
58 |
PHẠM ĐĂNG KHOA |
SPK005782 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
20.5 |
0 |
59 |
PHẠM THANH HOÀNG |
SPS006970 |
3 |
Toán-Lý-Hóa |
20.25 |
0 |
60 |
NGUYỄN TẤN THÀNH |
SPS019301 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
19.75 |
0.5 |
61 |
NGUYỄN VÕ THÀNH LONG |
QGS009941 |
1 |
Toán-Lý-Anh |
20 |
0 |
62 |
LÊ SƠN VỸ |
DCT015412 |
3 |
Toán-Lý-Anh |
18.5 |
1 |
63 |
NGÔ NGUYỄN MINH QUÂN |
QGS015233 |
2 |
Toán-Lý-Hóa |
19.25 |
0 |
64 |
NGUYỄN THÁI HIỀN |
SPS006174 |
4 |
Toán-Lý-Anh |
16.75 |
0.5 |
Đăng ký nhận điểm chuẩn ĐH Công nghệ thông tin - ĐHQGTPHCM !
Soạn tin: DCL(dấu cách)QSC(dấu cách)mã ngành gửi 8712
Ví dụ: H/S xét tuyển ngành khoa học máy tính, mã ngành : D480101
Soạn tin:DCL QSC D480101 gửi 8712
Tuyensinh247.com Tổng hợp
🔥 Tuyensinh247 khuyến mãi TẶNG 100% giá trị tiền nạp (18-20/02/2025)
- ✅ Nạp 500.000đ có ngay 1.000.000đ trong tài khoản
- ✅ Số tiền được nhân đôi có giá trị sử dụng vô thời hạn và có thể mua tất cả các khoá học kể cả gói combo trên Tuyensinh247.com (Mua khoá học năm nay, mua khoá học năm sau,..).
- ✅ Thay thế học thêm trên lớp, học online cùng giáo viên Top đầu
- ✅ Đầy đủ khoá học từ cơ bản đến nâng cao lớp 1 đến lớp 12, luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD, luyện thi vào lớp 10
Xem khuyến mãi ngay: TẠI ĐÂY
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY