Danh sách xét tuyển NV1 học viện Hàng không Việt Nam 2015
>> Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-hang-khong-viet-nam-HHK.html
STT |
SBD |
Họ Tên |
KVƯT |
Ngành NV1 |
Tổ hợp môn NV1 |
Toán |
Văn |
Lý |
Hóa |
Sinh |
Sử |
Địa |
N.ngữ |
1 |
DCT011954 |
NGUYỄN THỊ HOÀI THU |
3 |
D510606 |
A00 |
7.25 |
6.75 |
6.5 |
5.75 |
|
|
|
4.5 |
2 |
SPD009934 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
2 |
D340101 |
D01 |
6.25 |
7.5 |
|
|
|
|
6.5 |
5.25 |
3 |
SGD001149 |
TÀI MINH CHÂU |
3 |
D340101 |
D01 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
6.25 |
|
|
|
6.25 |
4 |
SPK003517 |
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG |
3 |
D340101 |
D01 |
7 |
7 |
6.5 |
|
|
|
|
6 |
5 |
YDS005211 |
ĐỖ ĐỨC HUY |
3 |
D340101 |
A01 |
6.25 |
5.5 |
5.5 |
|
|
|
|
6 |
6 |
YDS017524 |
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VI |
3 |
C340101 |
D01 |
4.25 |
6.75 |
|
|
|
4 |
5.25 |
4 |
7 |
HUI013594 |
ĐẶNG VĂN TÂM |
3 |
D510302 |
A00 |
6 |
5.5 |
6.75 |
6.5 |
|
|
|
3.75 |
8 |
SPK012417 |
VŨ CAO THIÊN |
3 |
D510302 |
A00 |
5.25 |
5 |
6.25 |
4 |
|
|
|
2.5 |
9 |
SPK001462 |
LẠI THANH CƯỜNG |
2 |
D340101 |
A00 |
7.25 |
|
4.5 |
5 |
|
|
|
2.5 |
10 |
HUI017235 |
NGUYỄN CÔNG TRÍ |
2 |
D510302 |
A01 |
6.25 |
6.5 |
5.75 |
|
|
|
|
7 |
11 |
TTG014350 |
LÊ NGUYỄN THÚY QUYÊN |
2NT |
D340101 |
D01 |
3.5 |
7 |
5.25 |
|
|
|
|
4.75 |
12 |
HUI008684 |
THÁI NGỌC MAI |
2 |
D340101 |
D01 |
5.75 |
6.5 |
5.5 |
|
|
|
|
3.5 |
13 |
DCT003192 |
LÊ VŨ HẢO |
2 |
D510302 |
A00 |
6 |
6.75 |
7.5 |
6.75 |
5.5 |
|
|
|
14 |
HUI018530 |
DƯƠNG THANH TUYỀN |
2 |
D340101 |
D01 |
5.75 |
6.25 |
6 |
3.5 |
|
|
|
5 |
15 |
YDS014400 |
TRẦN PHÙNG AN THUYÊN |
2 |
D340101 |
D01 |
5.5 |
6.5 |
|
5.5 |
4.5 |
|
5.5 |
5.75 |
16 |
DTT015605 |
LÊ THỊ THÙY TRINH |
2 |
D340101 |
A00 |
3.75 |
5 |
5.75 |
6.5 |
|
|
|
4.75 |
17 |
TTG000341 |
ĐỖ ĐỨC ANH |
3 |
D510302 |
A00 |
7.25 |
5 |
6.25 |
6.5 |
4 |
|
|
3.25 |
18 |
SPS000337 |
ĐÀO THỊ HẢI ANH |
3 |
D340101 |
A01 |
7 |
6.5 |
7.5 |
|
|
|
|
5.25 |
19 |
TSN011093 |
TRẦN THỤC NHI |
2 |
C340101 |
D01 |
4.75 |
5.75 |
|
|
|
3 |
8 |
4.25 |
20 |
SPS025149 |
NA UY |
3 |
C340101 |
D01 |
4.5 |
6 |
|
|
3.75 |
|
|
3.75 |
21 |
HUI006595 |
NGUYỄN HUỲNH ĐĂNG KHA |
3 |
D340101 |
A01 |
5.5 |
5.25 |
6.5 |
|
|
|
|
3.75 |
22 |
SPK001192 |
TRẦN THỊ MINH CHÂU |
3 |
D510606 |
D01 |
6.5 |
6.75 |
5.5 |
|
|
|
|
7 |
23 |
SPS026438 |
NGUYỄN TƯỜNG VY |
3 |
D340101 |
D01 |
2 |
5.25 |
|
|
|
|
5.25 |
7.25 |
24 |
DCT002104 |
LÂM THÀNH DƯƠNG |
1 |
C340101 |
D01 |
4.75 |
5 |
4.5 |
|
5 |
|
|
2.75 |
25 |
QGS013203 |
VÕ TRẦN HOÀNG NHI |
3 |
D510606 |
A01 |
7 |
7 |
8 |
|
|
|
|
8.75 |
26 |
HUI008906 |
NGUYỄN ĐỨC CÔNG MINH |
3 |
D510606 |
D01 |
7 |
7.5 |
6 |
6.5 |
|
|
|
7.5 |
27 |
TDV031259 |
VÕ THỊ THƯƠNG |
2 |
D340101 |
D01 |
7 |
6 |
5.75 |
|
|
|
|
5.25 |
28 |
HUI011626 |
LÊ HOÀNG PHONG |
3 |
D340101 |
A00 |
7.25 |
4.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
|
|
3 |
29 |
SPS019399 |
NGUYỄN PHÁT THẠNH |
3 |
D340101 |
A01 |
6 |
5 |
7 |
|
|
|
|
5.75 |
30 |
HUI003880 |
TRẦN THỊ THU HÀ |
1 |
D340101 |
A00 |
6.25 |
|
5.5 |
6.5 |
|
|
|
|
31 |
YDS013048 |
NGUYỄN TRẦN THÀNH |
1 |
D510606 |
A00 |
6 |
|
6 |
6 |
5 |
|
|
|
32 |
QGS002231 |
VÕ ĐỖ THÀNH CÔNG |
3 |
D340101 |
A01 |
5.5 |
3 |
5.75 |
|
|
|
|
7 |
33 |
SPK000670 |
PHẠM THỊ NGỌC ÁNH |
3 |
D510302 |
A00 |
6.25 |
4.5 |
7.25 |
4.5 |
|
|
|
2.25 |
34 |
DCT000475 |
TRẦN HOÀNG KIỀU ANH |
3 |
D340101 |
A01 |
5.75 |
6 |
6.25 |
|
|
|
|
8.25 |
35 |
DCN003965 |
NGUYỄN THÀNH HIẾU |
2 |
D340101 |
A00 |
4.5 |
6.5 |
6.25 |
5.75 |
|
|
|
3.75 |
36 |
YDS011684 |
LÊ MỸ QUYÊN |
3 |
D340101 |
D01 |
6 |
6 |
|
5.5 |
|
|
|
6.25 |
37 |
TAG005870 |
NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG |
2 |
D340101 |
A00 |
6.25 |
6 |
6.5 |
6.5 |
|
|
|
2.25 |
38 |
SPS015035 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
3 |
D340101 |
A01 |
7 |
5.25 |
6.5 |
|
|
|
|
5 |
39 |
TCT013801 |
TRẦN QUỲNH NHƯ |
1 |
D340101 |
D01 |
6 |
7.75 |
|
3 |
3.75 |
|
|
6.5 |
40 |
HUI006143 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
1 |
D340101 |
A00 |
5.5 |
6.5 |
5.75 |
7.5 |
|
|
|
2.75 |
Tuyensinh247.com tổng hợp
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY