TT |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Thời gian học |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Quản trị kinh doanh - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số - Quản trị hành chính văn phòng - Quản trị logistics - QT Marketing - Nhượng quyền thương mại |
7340101 |
3,5 năm
|
Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Tin học
|
2 |
Digital Marketing - Chiến lược Digital Marketing - Quản trị Digital Marketing |
7340114 |
3 |
Marketing - Marketing tổng hợp - Quản trị Marketing - Marketing truyền thông |
7340115 |
4 |
Kinh tế số |
7310109 |
5 |
Kinh doanh thương mại - Thương mại quốc tế - Điều phối dự án - Quản lý chuỗi cung ứng |
7340121 |
6 |
Kinh doanh quốc tế - Thương mại quốc tế - Kinh doanh số |
7340120 |
7 |
Kinh tế quốc tế - Quản lý đầu tư quốc tế - Kinh tế đối ngoại |
7310106 |
8 |
Thương mại điện tử - Marketing trực tuyến - Giải pháp thương mại điện tử - Kinh doanh trực tuyến |
7340122 |
9 |
Khoa học dữ liệu |
7460108 |
10 |
Bất động sản |
7340116 |
11 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
12 |
Tâm lý học - Tham vấn tâm lý - Tổ chức nhân sự - Trị liệu tâm lý |
7310401 |
13 |
Quan hệ công chúng - Tổ chức sự kiện - Truyền thông doanh nghiệp - Quản lý truyền thông |
7320108 |
14 |
Truyền thông đa phương tiện - Sản xuất sản phẩm truyền thông quảng cáo - Sản xuất phim - Kinh doanh sản phẩm truyền thông số |
7320104 |
15 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
16 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
17 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
19 |
Quản trị sự kiện |
7340412 |
20 |
Quản lý thể dục thể thao - Quản lý thể thao giải trí - Quản lý thể thao điện tử - Quản lý Gym Fitness |
7810301 |
21 |
Luật kinh tế - Luật Tài chính - ngân hàng - Luật Kinh doanh - Luật Thương mại |
7380107 |
22 |
Luật thương mại quốc tế |
7380109 |
23 |
Luật - Luật Dân sự - Luật Hành chính - Luật Hình sự |
7380101 |
24 |
Tài chính - Ngân hàng - Tài chính ngân hàng - Đầu tư tài chính - Tài chính doanh nghiệp |
7340201 |
25 |
Kế toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán tài chính - Kế toán quốc tế - Kế toán công - Kế toán kiểm toán - Kế toán số |
7340301 |
26 |
Công nghệ tài chính |
7340205 |
27 |
Hệ thống thông tin quản lý - Hệ thống thông tin kinh doanh - Phân tích dữ liệu - Hệ thương mại điện tử - Hệ thống Blockchain/Crypto |
7340405 |
28 |
Công nghệ thực phẩm - Quản lý sản xuất và cung ứng thực phẩm - Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm - Dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm |
7540101 |
3,5 năm
|
Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Sinh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Tin học
|
29 |
Công nghệ sinh học - CNSH y dược - CNSH bảo quản và chế biến thực phẩm - CNSH mỹ phẩm - CNSH phát triển nông nghiệp hữu cơ |
7420201 |
30 |
Công nghệ thẩm mỹ |
7420207 |
31 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
32 |
Thiết kế đồ họa - Thiết kế đồ họa truyền thông - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số |
7210403 |
3,5 năm
|
Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Vẽ
|
33 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình - Quay phim điện ảnh và truyền hình - Sản xuất phim kỹ thuật số |
7210302 |
34 |
Thiết kế thời trang - Nghệ thuật thiết kế trang phục - Thiết kế xây dựng phong cách - QL thương hiệu và kinh doanh thời trang |
7210404 |
35 |
Thiết kế nội thất - Thiết kế không gian nội thất - Thiết kế sản phẩm nội thất |
7580108 |
36 |
Digital Art (Nghệ thuật số) - Thiết kế truyền thông số - Thiết kế game - Sản xuất phim kỹ thuật số |
7210408 |
37 |
Kiến trúc - Kiến trúc công trình - Kiến trúc xanh |
7580101 |
4,5 năm |
38 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc - Biên - phiên dịch tiếng Hàn - Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn |
7220210 |
3,5 năm
|
Văn, Anh, Sử Văn, Anh, Địa Văn, Anh, Toán Văn, Anh, Lý Văn, Anh, Hóa
|
39 |
Ngôn ngữ Trung Quốc - Tiếng Trung thương mại - Văn hóa Trung Hoa - Biên - phiên dịch tiếng Trung |
7220204 |
40 |
Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh du lịch và khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 |
41 |
Ngôn ngữ Nhật - Tiếng Nhật biên - phiên dịch - Tiếng Nhật thương mại - Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
7220209 |
42 |
Thanh nhạc - Ca sĩ biểu diễn - Sản xuất âm nhạc |
7210205 |
3,5 năm |
Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa Toán, Văn, Âm nhạc Toán, Văn, Tin học |
43 |
Công nghệ thông tin - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính - An toàn mạng - Máy học và ứng dụng |
7480201 |
4 năm
|
Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý Toán, Văn, Hóa Toán, Văn, Sử Toán, Văn, Địa
|
44 |
An toàn thông tin |
7480202 |
45 |
Khoa học máy tính |
7480101 |
46 |
Trí tuệ nhân tạo |
7480107 |
47 |
Robot và trí tuệ nhân tạo - Robot thông minh - Dữ liệu và hệ thống |
7510209 |
48 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô - Máy, khung gầm ô tô - Công nghệ hybrid |
7510205 |
49 |
Công nghệ ô tô điện |
7520141 |
50 |
Kỹ thuật máy tính |
7480106 |
51 |
Kỹ thuật cơ khí - CN chế tạo máy và tự động hóa sản xuất - Kỹ thuật khuôn mẫu - Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hòa không khí |
7520103 |
52 |
Kỹ thuật cơ điện tử - CN cơ điện tử và hệ thống sản xuất thông minh - Lập trình hệ thống và chuyển đổi số |
7520114 |
53 |
Kỹ thuật điện - Năng lượng tái tạo và quản lý năng lượng - Điện công nghiệp - Hệ thống điện thông minh |
7520201 |
54 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Thiết kế vi mạch - Công nghệ IoT và mạng truyền thông - Điện tử y sinh |
7520207 |
55 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Tự động hóa - IoT |
7520216 |
56 |
Kỹ thuật xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông - Xây dựng công trình đường sắt - Ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng - BIM trong kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
57 |
Quản lý xây dựng - Quản lý dự án xây dựng - Tài chính trong xây dựng - BIM trong quản lý xây dựng |
7580302 |
58 |
Dược học - Sản xuất và phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý và cung ứng thuốc |
7720201 |
4,5 năm |
Toán, Hóa, Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Hóa, Lý Toán, Hóa, Sử Toán, Hóa, Địa
|
59 |
Điều dưỡng |
7720301 |
3.5 năm
|
60 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
7720601 |
61 |
Thú y - Bác sĩ thú y - Bệnh học thú y - Công nghệ thú y - Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng |
7640101 |
4,5 năm |