ĐH Hạ Long công bố danh sách trúng tuyển năm 2020
Xem danh sách trúng tuyển TẠI ĐÂY.
STT |
SBD |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tên ngành |
Tổng điểm |
Điểm trúng tuyển |
1 |
17011230 |
NGUYỄN ĐỨC ANH |
29/11/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
20.6 |
20.85 |
2 |
17007483 |
NGUYỄN HẢI ANH |
27/11/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
18.55 |
18.8 |
3 |
17009625 |
HOÀNG DUY ANH |
30/08/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
16.55 |
16.8 |
4 |
17007523 |
ĐỖ ĐẶNG CÔNG |
18/06/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
21.9 |
22.15 |
5 |
17013640 |
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
07/09/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
19.65 |
19.9 |
6 |
17010245 |
TÔ ĐĂNG DŨNG |
26/09/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
17.1 |
17.35 |
7 |
17014158 |
LẠI VĂN DƯƠNG |
30/06/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
17.55 |
18.3 |
8 |
17013171 |
TRẦN THÀNH ĐẠT |
08/06/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
20.25 |
21 |
9 |
17012745 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
25/11/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
19.75 |
20.5 |
10 |
17010285 |
VŨ ĐÌNH ĐƯỢC |
20/10/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
16.6 |
16.85 |
11 |
17002192 |
ĐẶNG HOÀNG HẢI |
04/11/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
20.6 |
21.35 |
12 |
17010815 |
DƯƠNG MINH HIẾU |
05/01/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
17.6 |
17.85 |
13 |
17007594 |
TRẦN VĂN HOÀNG |
19/07/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
21.45 |
21.7 |
14 |
17007593 |
NGUYỄN VŨ HOÀNG |
21/12/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
18.8 |
19.05 |
15 |
17005805 |
NGUYỄN SƠN HOÀNG |
18/01/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
17.5 |
17.75 |
16 |
17007598 |
ĐẶNG PHI HÙNG |
02/05/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
15.45 |
15.7 |
17 |
17011891 |
TRẦN QUANG HUY |
12/01/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
24.85 |
26.1 |
18 |
17007298 |
ĐỖ DUY HƯNG |
21/07/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
19.6 |
19.85 |
19 |
17013781 |
NGUYỄN XUÂN HƯNG |
31/03/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
16.9 |
17.15 |
20 |
17007635 |
TRẦN HIẾU KIÊN |
21/05/2002 |
NAM |
Khoa học máy tính |
17.9 |
18.15 |
Theo TTHN