1 |
|
quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A,A1 |
10 |
|
2 |
|
quản trị khách sạn |
A,A1 |
10 |
|
3 |
|
tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
4 |
|
quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
|
5 |
|
kế toán, tài chính - ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
6 |
|
Kinh doanh xuất bản phẩm |
C |
11.5 |
|
7 |
|
Thư kí văn phòng |
C |
11.5 |
|
8 |
|
Việt Nam học - Hướng dẫn viên du lịch |
C |
11.5 |
|
9 |
|
Tiếng Anh |
D1 |
10.5 |
|
10 |
|
Kinh doanh xuất bản phẩm |
D1 |
10.5 |
|
11 |
|
Thư kí văn phòng |
D1 |
10.5 |
|
12 |
|
Việt Nam học - Hướng dẫn viên du lịch |
D1 |
10.5 |
|
13 |
|
quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
10.5 |
|
14 |
|
quản trị khách sạn |
D1 |
10.5 |
|
15 |
|
tin học ứng dụng |
D1 |
10.5 |
|
16 |
|
quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
17 |
|
kế toán, tài chính - ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
18 |
|
Tiếng Nhật |
D1 |
10.5 |
|
19 |
|
Tiếng Hàn |
D1 |
10.5 |
|
20 |
|
Tiếng Trung |
D1 |
10.5 |
|
21 |
|
Đồ họa |
H |
10 |
|
22 |
|
Thiết kế thời trang |
H |
10 |
|
23 |
|
Thanh nhạc |
N |
10 |
chưa tính hệ số môn năng khiếu |
24 |
|
Diễn viên kịch điện ảnh |
S |
10 |
|
Xem chỉ tiêu xét tuyển nguyện vọng bổ sung tại đây.