*Điểm trúng tuyển NV1
Mã
|
Ngành
|
Khối
|
Điểm TT
|
Điểm TT NV bổ sung
|
106
|
Công nghệ Thông tin |
A,A1 |
18,5
|
Không xét NVBS
|
108
|
Điện – Điện tử |
A,A1 |
19,0
|
Không xét NVBS
|
109
|
Cơ khí -Cơ Điện tử |
A,A1 |
18,5
|
Không xét NVBS
|
112
|
Kỹ thuật Dệt may |
A,A1 |
16,0
|
16,0
|
114
|
CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học |
A,A1 |
18,5
|
Không xét NVBS
|
115
|
Xây dựng |
A,A1 |
19,5
|
Không xét NVBS
|
120
|
Kỹ thuật Địa chất – Dầu khí |
A,A1 |
19,5
|
Không xét NVBS
|
123
|
Quản lý công nghiệp |
A,A1 |
18,0
|
Không xét NVBS
|
125
|
KT Quản lý MT |
A,A1 |
16,5
|
19,0
|
126
|
Kỹ thuật Giao thông |
A,A1 |
16,5
|
Không xét NVBS
|
127
|
KT Hệ thống Công nghiệp |
A,A1 |
16,0
|
18,0
|
129
|
Kỹ thuật Vật liệu |
A,A1 |
16,0
|
16,5
|
130
|
Trắc địa-Địa chính |
A,A1 |
16,0
|
16,5
|
131
|
Vật liệu và Cấu kiện XD |
A,A1 |
16,0
|
18,0
|
136
|
Vật lý KT – Cơ Kỹ thuật |
A,A1 |
16,5
|
18,0
|
117
|
Kiến trúc DD & CN |
V |
24
|
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|