Mã trường: CSS |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Toàn trường |
A |
21 |
Thí sinh Nam |
2 |
|
Toàn trường |
A |
22 |
Thí sinh Nữ |
3 |
|
Toàn trường |
C |
18 |
Thí sinh Nam |
4 |
|
Toàn trường |
C |
20 |
Thí sinh Nữ |
5 |
|
Toàn trường |
D1 |
20.5 |
Thí sinh Nam |
6 |
|
Toàn trường |
D1 |
24.5 |
Thí sinh Nữ |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|