Điểm chuẩn Đại học Công Đoàn năm 2020
TT
|
Ngành
|
Mã ngành
|
Mã tổ hợp
môn thi
|
Điểm
Trúng tuyển
|
Ghi chú
|
1
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
22
|
|
2
|
Tài chính Ngân hàng
|
7340201
|
A00, A01, D01
|
22.5
|
|
3
|
Kế toán
|
7340301
|
A00, A01, D01
|
22.85
|
|
4
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
A00, A01, D01
|
22
|
|
5
|
Quan hệ lao động
|
7340408
|
A00, A01, D01
|
14.5
|
|
6
|
Bảo hộ Lao động
|
7850201
|
A00, A01, D01
|
14.5
|
|
7
|
Xã hội học
|
7310301
|
A01, C00, D01
|
14.5
|
|
8
|
Công tác xã hội
|
7760101
|
A01, C00, D01
|
15
|
|
9
|
Luật
|
7380101
|
A01, C00, D01
|
23.25
|
|
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|