Stt
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Bậc
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
1
|
Tiếng việt và văn hóa Việt Nam
|
D220101
|
ĐH
|
C00,D01,D14*,D15*
|
15; 15; 15; 15
|
2
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
ĐH
|
A01,D01,D14*
|
15; 15; 15
|
3
|
Đông phương học
|
D220213
|
ĐH
|
A01,C00,D01,D14*
|
15; 15; 15; 15
|
4
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
ĐH
|
A00,A01,D01,C04*
|
15; 15; 15; 15
|
5
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
ĐH
|
A00,A01,C00,D01
|
15; 15; 15; 15
|
6
|
Kinh doanh thương mại
|
D340121
|
ĐH
|
A00,A01,D01,C04*
|
15; 15; 15; 15
|
7
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
ĐH
|
A00,A01,D01
|
15; 15; 15
|
8
|
Kế toán
|
D340301
|
ĐH
|
A00,A01,D01
|
15; 15; 15
|
9
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
ĐH
|
A00,A01,C00,D01
|
15; 15; 15; 15
|
10
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
ĐH
|
A00,A01,B00,B03*
|
15; 15; 15; 15
|
11
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
ĐH
|
A00,A01,D01,D07*
|
15; 15; 15; 15
|
12
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
D510102
|
ĐH
|
A00,A01,D01,C01*
|
15; 15; 15; 15
|
13
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D510201
|
ĐH
|
A00,A01,D01,C01*
|
15; 15; 15; 15
|
14
|
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử
|
D510301
|
ĐH
|
A00,A01,D01,C01*
|
15; 15; 15; 15
|
15
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
ĐH
|
A00,A01,B00,C01*
|
15; 15; 15; 15
|
16
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
D580205
|
ĐH
|
A00,A01,D01,C01*
|
15; 15; 15; 15
|
17
|
Nông học
|
D620109
|
ĐH
|
A00,A01,B00,B03*
|
15; 15; 15; 15
|
1
|
CĐ Tiếng việt và văn hóa Việt Nam
|
C220101
|
CĐ
|
C00,D01,D14*,D15*
|
12; 12; 12; 12
|
2
|
CĐ Tiếng Anh
|
C220201
|
CĐ
|
A01,D01
|
12; 12; 12
|
3
|
CĐ Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
CĐ
|
A00,A01,D01
|
12; 12; 12
|
4
|
CĐ Tài chính-Ngân hàng
|
C340201
|
CĐ
|
A00,A01,D01
|
12; 12; 12
|
5
|
CĐ Kế toán
|
C340301
|
CĐ
|
A00,A01,D01
|
12; 12; 12
|
6
|
CĐ Công nghệ thông tin
|
C480201
|
CĐ
|
A00,A01,D01,D07*
|
12; 12; 12; 12
|
7
|
CĐ Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
C510102
|
CĐ
|
A00,A01,D07*
|
12; 12; 12
|
8
|
CĐ Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
CĐ
|
A00,A01,D07*
|
12; 12; 12
|
9
|
CĐ Công nghệ thực phẩm
|
C540102
|
CĐ
|
A00,A01,B00
|
12; 12; 12
|
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Cửu Long năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DCL (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DCL D220201 gửi 8712
Trong đó DCL là Mã trường
D5220201 là mã ngành Ngôn ngữ Anh
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|