Kết quả tuyển sinh Đại học, Cao đẳng chính quy năm 2015 theo ngành
|
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu công bố
|
Chỉ tiêu xét
|
Trúng tuyển NV1
|
Trúng
tuyển
NV2
|
Trúng
tuyển
NV3
|
Trúng
tuyển
NV4
|
Tổng số TS trúng tuvển
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
|
Hệ cao đẳng
|
|
|
|
|
1
|
c140201
|
Giáo dục Mầm non
|
80
|
80
|
41
|
34
|
-1
|
1
|
79
|
20,5
|
|
2
|
c140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
80
|
80
|
70
|
T>
|
4
|
0
|
96
|
19
|
|
3
|
c140204
|
Giáo dục công dân
|
40
|
40
|
26
|
6
|
9
|
->
J
|
44
|
13
|
|
4
|
c140209
|
Sư phạm Toán học
|
40
|
40
|
30
|
18
|
1
|
0
|
50
|
19
|
|
5
|
c140210
|
Sư phạm Tin học
|
40
|
40
|
37
|
6
|
4
|
0
|
49
|
14,5
|
|
6
|
c140212
|
Sư phạm Hoá học
|
40
|
40
|
31
|
17
|
5
|
3
|
56
|
17,5
|
|
7
|
c140217
|
Sư phạm Ngữ vãn
|
40
|
40
|
30
|
24
|
6
|
6
|
66
|
17
|
|
8
|
c140219
|
Sư phạm Địa lý
|
40
|
40
|
25
|
11
|
12
|
0
|
48
|
14
|
|
9
|
c140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
20
|
20
|
10
|
0
|
0
|
0
|
10
|
12
|
|
10
|
c140231
|
Sư phạm Anh
|
70
|
70
|
48
|
27
|
9
|
1
|
85
|
1~>
|
|
11
|
C220113
|
Việt Nam học ( VH du lịch)
|
40
|
40
|
29
|
8
|
3
|
3
|
43
|
12,5
|
|
12
|
C220201
|
Tiếng Anh
|
70
|
70
|
56
|
31
|
5
|
6
|
98
|
20
|
|
13
|
C340I0I
|
Quàn trị kinh doanh
|
40
|
40
|
37
|
15
|
6
|
3
|
61
|
15
|
|
14
|
C340201
|
Tài chính - Ngân hàns
|
40
|
40
|
35
|
8
|
5
|
?
|
50
|
13.5
|
|
15
|
C340301
|
Kế toán
|
40
|
40
|
41
|
! 1
|
4
|
7
|
63
|
15
|
|
16
|
C340407
|
Thư ký văn phòns
|
40
|
40
|
25
|
9
|
1 1
|
3
|
48
|
13
|
|
17
|
C480201
|
Công nghệ thông tin
|
40
|
40
|
't -n
|
6
|
5
|
1
|
46
|
14
|
|
18
|
C510301
|
Côna nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
40
|
40
|
23
|
4
|
1
|
1
|
29
|
12
|
|
19
|
C510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
40
|
40
|
6
|
|
n
3
|
0
|
12
|
12
|
|
20
|
C850103
|
Ọuản lý đất đai
|
40
|
40
|
13
|
6
|
5
|
1
|
25
|
12
|
|
HỆ ĐẠI HỌC
|
|
21
|
D140201
|
Giáo dục Mầm non
|
80
|
80
|
85
|
4
|
2
|
0
|
91
|
24
|
|
22
|
DI 40202
|
Giáo dục Tiểu học
|
100
|
100
|
167
|
7
|
0
|
0
|
174
|
20
|
|
23
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
50
|
50
|
79
|
0
|
0
|
0
|
79
|
21,5
|
|
24
|
D140211
|
Sư phạm Lý
|
40
|
40
|
38
|
13
|
1
|
0
|
52
|
20
|
|
25
|
D140212
|
Su phạm Hoá học
|
40
|
40
|
51
|
5
|
0
|
0
|
56
|
21
|
|
26
|
D140213
|
Sư phạm Sinh
|
40
|
40
|
27
|
15
|
|
1
|
46
|
17
|
|
27
|
D140217
|
Sư phạm Văn
|
40
|
40
|
56
|
0
|
0
|
0
|
56
|
19,5
|
|
28
|
D140218
|
Sư phạm Sử
|
40
|
40
|
26
|
8
|
5
|
0
|
39
|
15
|
|
29
|
DI 40231
|
Sư phạm Anh
|
100
|
100
|
141
|
2
|
0
|
0
|
143
|
26
|
|
30
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
70
|
70
|
92
|
13
|
0
|
0
|
105
|
25
|
|
31
|
D340101
|
Quàn trị kinh doanh
|
40
|
40
|
68
|
4
|
|
0
|
74
|
18
|
|
32
|
D340301
|
Kế Toán
|
40
|
40
|
55
|
9
|
4
|
|
|
18
|
|
Lưu ý: - Các tổ hợp môn xét bình đẳng như nhau.
|
- Các môn năng khiếu (GD Mầm non, SP Âm nhạc), môn Tiếng Anh trong các ngành SP Tiếng Anh, ngôn ngữ Anh, tiếng Anh nhân hệ số 2.
|
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin:
DCL (dấu cách) DNU (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL DNU D340301 gửi 8712
Trong đó DNU là Mã trường
D340301 là mã ngành Kế toán
|
Tuyensinh247.com Tổng hợp
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY