NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
KHỐI THI |
Điểm trúng tuyển |
Hệ Đại học |
1. Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
2. Hệ thống thông tin |
D480104 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
3. Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
4. Công nghệ đa phương tiện |
D480203 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
5. Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
6. Tài chính ngân hàng |
D340201 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
7. Kế toán |
D340303 |
A,A1
D
|
13.0
13.5
|
8. Quan hệ công chúng |
D360708 |
A,A1
C
D
|
13.0
14.5
13.5
|
9. Thiết kế đồ họa |
D210403 |
H,V |
11.0
(chưa nhân hệ số)
|
10. Thiết kế nội thất |
D210405 |
H,V |
11. Kiến trúc |
D580102 |
V |
Hệ Cao đẳng |
1. Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
2. Hệ thống thông tin |
C480104 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
3. Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
C520207 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
4. Công nghệ đa phương tiện |
C480203 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
5. Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
6. Tài chính ngân hàng |
C340201 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
7. Kế toán |
C340303 |
A,A1
D
|
10.0
10.5
|
8. Quan hệ công chúng |
C360708 |
A,A1
C
D
|
10.0
11.5
10.5
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|