TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (ký hiệu là DHT) |
|
|
|
|
D220104
|
Hán – Nôm |
|
C
|
14.5
|
D220104
|
Hán – Nôm |
|
D1
|
13.5
|
D220213
|
Đông phương học |
|
C
|
14.5
|
D220213
|
Đông phương học |
|
D1
|
13.5
|
D220301
|
Triết học |
|
A
|
13.0
|
D220301
|
Triết học |
|
C
|
14.5
|
D220310
|
Lịch sử |
|
C
|
14.5
|
D220310
|
Lịch sử |
|
D1
|
13.5
|
D220320
|
Ngôn ngữ học |
|
C
|
14.5
|
D220320
|
Ngôn ngữ học |
|
D1
|
13.5
|
D220330
|
Văn học |
|
C
|
14.5
|
D310301
|
Xã hội học |
|
C
|
14.5
|
D310301
|
Xã hội học |
|
D1
|
13.5
|
D320101
|
Báo chí |
|
C
|
14.5
|
D320101
|
Báo chí |
|
D1
|
14.0
|
D420101
|
Sinh học |
|
A
|
13.0
|
D420101
|
Sinh học |
|
B
|
14.0
|
D420201
|
Công nghệ sinh học |
|
A
|
13.0
|
D420201
|
Công nghệ sinh học |
|
B
|
16.5
|
D440102
|
Vật lý học |
|
A
|
13.0
|
D440112
|
Hóa học |
|
A
|
13.0
|
D440112
|
Hóa học |
|
B
|
15.5
|
D440201
|
Địa chất học |
|
A
|
13.0
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên |
|
A
|
13.0
|
D440217
|
Địa lý tự nhiên |
|
B
|
14.0
|
D440301
|
Khoa học môi trường |
|
A
|
13.0
|
D440301
|
Khoa học môi trường |
|
B
|
15.0
|
D460101
|
Toán học |
|
A
|
13.0
|
D460112
|
Toán ứng dụng |
|
A
|
13.0
|
D480201
|
Công nghệ thông tin |
|
A
|
13.0
|
D480201
|
Công nghệ thông tin |
|
A1
|
13.0
|
D510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện, truyền thông |
|
A
|
13.0
|
D520501
|
Kỹ thuật địa chất |
|
A
|
13.0
|
D580102
|
Kiến trúc |
|
V
|
14.5
|
D760101
|
Công tác xã hội |
|
C
|
14.5
|
D760101
|
Công tác xã hội |
|
D1
|
13.5
|
|
|
|
|
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|