TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển NV1 |
Hệ đại học |
|
|
2800 |
|
1 |
Toán học |
D460101 |
A, A1 |
300 |
15,0 |
2 |
Vật lý |
D440102 |
A |
250 |
14,5 |
3 |
Kỹ thuật hạt nhân |
D520402 |
A |
50 |
18,5 |
4 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A, A1 |
200 |
16,0 |
5 |
Nhóm ngành Công nghệ thông tin |
D480201 D480101 D480102 D480103 D480104 |
A, A1 |
550 |
17,5 |
6 |
Hoá học |
D440112 |
A |
150 |
17,0 |
B |
100 |
19,5 |
7 |
Địa chất |
D440201 |
A |
75 |
14,5 |
B |
75 |
16,5 |
8 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
A |
80 |
15,5 |
B |
70 |
20,0 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
A |
60 |
15,5 |
B |
60 |
18,0 |
10 |
Khoa học vật liệu |
D430122 |
A |
90 |
14,0 |
B |
90 |
17,5 |
11 |
Hải dương học |
D440228 |
A |
50 |
14,5 |
B |
50 |
15,0 |
12 |
Sinh học |
D420101 |
B |
300 |
16,0 |
13 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A |
70 |
18,5 |
B |
130 |
21,5 |
Hệ cao đẳng ngành Công nghệ thông tin |
C480201 |
A |
700 |
10,0 |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|