*Điểm trúng tuyển NV1:
Ngành |
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm TT
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
- Văn học |
D220330
|
C, D1
|
20,0
|
- Ngôn ngữ học |
D220320
|
C, D1
|
20,0
|
- Báo chí |
D320101
|
C, D1
|
21,5
|
- Lịch sử |
D220310
|
C
|
19,0
|
D1
|
14,5
|
- Nhân học |
D310302
|
C
|
15,0
|
D1
|
14,5
|
- Triết học |
D220301
|
A1
|
14,5
|
C,D1
|
15,0
|
- Địa lý học |
D310501
|
A1,B
|
14,5
|
C
|
20,0
|
D1
|
15,0
|
- Xã hội học |
D310301
|
C
|
15,0
|
A,A1,D1
|
14,5
|
- Khoa học thư viện |
D320202
|
C
|
15,0
|
A,A1,D1
|
14,5
|
- Đông phương học |
D220213
|
D1
|
16,5
|
- Giáo dục |
D140101
|
C
|
15,0
|
D1
|
14,5
|
- Lưu trữ học |
D320303
|
C
|
15,0
|
D1
|
14,5
|
- Văn hóa học |
D220340
|
C
|
15,0
|
D1
|
14,5
|
- Công tác xã hội |
D760101
|
C
|
16,5
|
D1
|
15,5
|
- Tâm lý học |
D310401
|
B,C,D1
|
19,0
|
- Quy hoạch vùng và đô thị |
D580105
|
A, A1
|
14,5
|
D1
|
16,0
|
- Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103
|
C, D1
|
20,0
|
- Nhật Bản học |
D220216
|
D1
|
18,5
|
D6
|
18,0
|
- Hàn Quốc học |
D220217
|
D1
|
18,5
|
- Ngôn ngữ Anh |
D220201
|
D1
|
28,0
|
- Ngôn ngữ Nga |
D220202
|
D1
|
19,0
|
D2
|
23,0
|
- Ngôn ngữ Pháp |
D220203
|
D1,3
|
19,0
|
- Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204
|
D1,4
|
19,0
|
- Ngôn ngữ Đức |
D220205
|
D1,5
|
19,0
|
- Quan hệ Quốc tế |
D310206
|
D1
|
21,0
|
- Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206
|
D1,3,5
|
19,0
|
- Ngôn ngữ Italia |
D220208
|
D1,3,5
|
19,0
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|