Điểm chuẩn Khối V trường ĐH Kiến trúc Hà Nội:
Ưu tiên
|
Khu vực
|
KV3
|
KV2
|
KV2-NT
|
KV1
|
Tổng cộng
|
HSPT
|
Điểm xét tuyển
|
22,5
|
22,0
|
21,5
|
21,0
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
88
|
116
|
171
|
74
|
449
|
ƯT 1
|
Điểm xét tuyển
|
21,5
|
21,0
|
20,5
|
20,0
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
4
|
10
|
7
|
1
|
22
|
ƯT2
|
Điểm xét tuyển
|
20,5
|
20,0
|
19,5
|
19,0
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
2
|
4
|
3
|
20
|
29
|
Tổng thí sinh trúng tuyển: 500 Điểm chuẩn Khối A trường ĐH Kiến trúc Hà Nội:
Ưu tiên
|
Khu vực
|
KV3
|
KV2
|
KV2-NT
|
KV1
|
Tổng cộng
|
HSPT
|
Điểm xét tuyển
|
15,0
|
14,5
|
14,0
|
13,5
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
67
|
127
|
469
|
120
|
783
|
ƯT 1
|
Điểm xét tuyển
|
14,0
|
13,5
|
13,0
|
12,5
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
3
|
3
|
15
|
1
|
22
|
ƯT2
|
Điểm xét tuyển
|
13,0
|
12,5
|
12,0
|
11,5
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
2
|
4
|
7
|
28
|
41
|
Tổng thí sinh trúng tuyển: 846 Điểm chuẩn Khối H trường ĐH Kiến trúc Hà Nội:
Ưu tiên
|
Khu vực
|
KV3
|
KV2
|
KV2-NT
|
KV1
|
Tổng cộng
|
HSPT
|
Điểm xét tuyển
|
17,5
|
17,0
|
16,5
|
16,0
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
0
|
11
|
39
|
16
|
66
|
ƯT 1
|
Điểm xét tuyển
|
16,5
|
16,0
|
15,5
|
15,0
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
ƯT2
|
Điểm xét tuyển
|
15,5
|
15,0
|
14,5
|
14,0
|
|
|
Số người đạt ĐXT
|
1
|
1
|
0
|
9
|
11
|
Tổng thí sinh trúng tuyển: 77
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|