Mã trường: DKK |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Kế toán, Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
15.5 |
Đại học (tại Hà Nội) |
2 |
|
Công nghệ sợi, dệt |
A,A1 |
13.5 |
Đại học (tại Hà Nội) |
3 |
|
Công nghệ may |
A,A1 |
13.5 |
Đại học (tại Hà Nội) |
4 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A,A1 |
14 |
Đại học (tại Hà Nội) |
5 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
14 |
Đại học (tại Hà Nội) |
6 |
|
Công nghệ điện tử truyền thông |
A,A1 |
14 |
Đại học (tại Hà Nội) |
7 |
|
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
14 |
Đại học (tại Hà Nội) |
8 |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
14 |
Đại học (tại Hà Nội) |
9 |
|
Kế toán |
A,A1 |
13.5 |
Đại học (tại Nam Định) |
10 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
11 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
13.5 |
Đại học (tại Nam Định) |
12 |
|
Công nghệ sợi, dệt |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
13 |
|
Công nghệ may |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
14 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
15 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
16 |
|
Công nghệ điện tử truyền thông |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
17 |
|
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
18 |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
13 |
Đại học (tại Nam Định) |
19 |
|
Kế toán |
A,A1 |
12 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
20 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
11.5 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
21 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
11.5 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
22 |
|
Công nghệ sợi, dệt |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
23 |
|
Công nghệ may |
A,A1 |
11 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
24 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A,A1 |
11 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
25 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
11 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
26 |
|
Công nghệ điện tử truyền thông |
A,A1 |
11 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
27 |
|
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
11 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
28 |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
11 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
29 |
|
Kế toán |
A,A1 |
10.5 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
30 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
31 |
|
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
32 |
|
Công nghệ sợi, dệt |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
33 |
|
Công nghệ may |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
34 |
|
Công nghệ thực phẩm |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
35 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
36 |
|
Công nghệ điện tử truyền thông |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
37 |
|
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
38 |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
39 |
|
Kế toán, Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh |
D1 |
16 |
Đại học (tại Hà Nội) |
40 |
|
Kế toán |
D1 |
14 |
Đại học (tại Nam Định) |
41 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
Đại học (tại Nam Định) |
42 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
14 |
Đại học (tại Nam Định) |
43 |
|
Kế toán |
D1 |
12.5 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
44 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
12 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
45 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
12 |
Cao đẳng (tại Hà Nội) |
46 |
|
Kế toán |
D1 |
11 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
47 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
48 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
Cao đẳng (tại Nam Định) |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|