Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp 2012

Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1 năm 2012.

 

Mã trường: DKK
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1   Kế toán, Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh A,A1 15.5 Đại học (tại Hà Nội)
2   Công nghệ sợi, dệt A,A1 13.5 Đại học (tại Hà Nội)
3   Công nghệ may A,A1 13.5 Đại học (tại Hà Nội)
4   Công nghệ thực phẩm A,A1 14 Đại học (tại Hà Nội)
5   Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử A,A1 14 Đại học (tại Hà Nội)
6   Công nghệ điện tử truyền thông A,A1 14 Đại học (tại Hà Nội)
7   Công nghệ thông tin A,A1 14 Đại học (tại Hà Nội)
8   Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 14 Đại học (tại Hà Nội)
9   Kế toán A,A1 13.5 Đại học (tại Nam Định)
10   Tài chính – Ngân hàng A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
11   Quản trị kinh doanh A,A1 13.5 Đại học (tại Nam Định)
12   Công nghệ sợi, dệt A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
13   Công nghệ may A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
14   Công nghệ thực phẩm A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
15   Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
16   Công nghệ điện tử truyền thông A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
17   Công nghệ thông tin A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
18   Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 13 Đại học (tại Nam Định)
19   Kế toán A,A1 12 Cao đẳng (tại Hà Nội)
20   Tài chính – Ngân hàng A,A1 11.5 Cao đẳng (tại Hà Nội)
21   Quản trị kinh doanh A,A1 11.5 Cao đẳng (tại Hà Nội)
22   Công nghệ sợi, dệt A,A1 10 Cao đẳng (tại Hà Nội)
23   Công nghệ may A,A1 11 Cao đẳng (tại Hà Nội)
24   Công nghệ thực phẩm A,A1 11 Cao đẳng (tại Hà Nội)
25   Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử A,A1 11 Cao đẳng (tại Hà Nội)
26   Công nghệ điện tử truyền thông A,A1 11 Cao đẳng (tại Hà Nội)
27   Công nghệ thông tin A,A1 11 Cao đẳng (tại Hà Nội)
28   Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 11 Cao đẳng (tại Hà Nội)
29   Kế toán A,A1 10.5 Cao đẳng (tại Nam Định)
30   Tài chính – Ngân hàng A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
31   Quản trị kinh doanh A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
32   Công nghệ sợi, dệt A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
33   Công nghệ may A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
34   Công nghệ thực phẩm A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
35   Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
36   Công nghệ điện tử truyền thông A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
37   Công nghệ thông tin A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
38   Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10 Cao đẳng (tại Nam Định)
39   Kế toán, Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh D1 16 Đại học (tại Hà Nội)
40   Kế toán D1 14 Đại học (tại Nam Định)
41   Tài chính – Ngân hàng D1 13.5 Đại học (tại Nam Định)
42   Quản trị kinh doanh D1 14 Đại học (tại Nam Định)
43   Kế toán D1 12.5 Cao đẳng (tại Hà Nội)
44   Tài chính – Ngân hàng D1 12 Cao đẳng (tại Hà Nội)
45   Quản trị kinh doanh D1 12 Cao đẳng (tại Hà Nội)
46   Kế toán D1 11 Cao đẳng (tại Nam Định)
47   Tài chính – Ngân hàng D1 10.5 Cao đẳng (tại Nam Định)
48   Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng (tại Nam Định)

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

Viết bình luận: Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp 2012

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH