1 |
|
Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
2 |
|
Nhóm ngành: Lâm nghiệp (Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng, Công nghệ chế biến lâm sản) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
3 |
|
Nhóm ngành: Thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Quản lý nguồn lợi thủy sản) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
4 |
|
Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Khoa học đất, Quản lý đất đai) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
5 |
|
Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y (Chăn nuôi, thú y) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
6 |
|
Nhóm ngành: cơ khí - Công nghệ (Công thôn, công nghệ kỹ thuật cơ khí, công nghệ thực phẩm, công nghệ sau thu hoạch) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
7 |
|
Nhóm ngành: Trồng trọt (Nông học, Bảo vệ thực vật, Khoa học cây trồng, Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan) |
A |
13 |
Hệ Đại học |
8 |
|
Công thôn |
A |
10 |
Hệ Cao đẳng |
9 |
|
Chăn nuôi |
A |
10 |
Hệ Cao đẳng |
10 |
|
Trồng trọt |
A |
10 |
Hệ Cao đẳng |
11 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
A |
10 |
Hệ Cao đẳng |
12 |
|
Quản lý đất đai |
A |
10 |
Hệ Cao đẳng |
13 |
|
Nhóm ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường (Khoa học đất, Quản lý đất đai) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
14 |
|
Nhóm ngành: Thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Quản lý nguồn lợi thủy sản) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
15 |
|
Nhóm ngành: Chăn nuôi - Thú y (Chăn nuôi, thú y) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
16 |
|
Nhóm ngành: Lâm nghiệp (Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng, Công nghệ chế biến lâm sản) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
17 |
|
Nhóm ngành: Trồng trọt (Nông học, Bảo vệ thực vật, Khoa học cây trồng, Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
18 |
|
Nhóm ngành: cơ khí - Công nghệ (Công thôn, công nghệ kỹ thuật cơ khí, công nghệ thực phẩm, công nghệ sau thu hoạch) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
19 |
|
Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) |
B |
14 |
Hệ Đại học |
20 |
|
Chăn nuôi |
B |
11 |
Hệ Cao đẳng |
21 |
|
Trồng trọt |
B |
11 |
Hệ Cao đẳng |
22 |
|
Nuôi trồng thủy sản |
B |
11 |
Hệ Cao đẳng |
23 |
|
Quản lý đất đai |
B |
11 |
Hệ Cao đẳng |
24 |
|
Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) |
C |
14.5 |
Hệ Đại học |
25 |
|
Nhóm ngành: Phát triển nông thôn (Khuyến nông, Phát triển nông thôn) |
D1,2,3,4 |
13.5 |
Hệ Đại học |
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|