BẢNG ĐIỂM CHUẨN PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm trúng tuyển (*)
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00, A01, D01/D03, D07
|
15,0
|
Marketing
|
7340115
|
A00, A01, C00, D01/D03
|
15,0
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120
|
15,0
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
15,0
|
Bất động sản
|
7340116
|
15,0
|
Truyền thông đa phương tiện
|
7320104
|
15,0
|
Quản lý thể dục thể thao
|
7810301
|
A01, B04, B08, D01/D03
|
15,0
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00, A01, D01/D03, D07
|
15,0
|
(*) Mức điểm xét tuyển được công bố đã bao gồm điểm khu vực, đối tượng ưu tiên. Theo TTHN
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|