Bậc ĐH:
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn
|
Thanh nhạc |
D210205
|
N
|
34,0
|
Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) |
D220113
|
C
|
17,5
|
D1
|
16,0
|
Ngôn ngữ Anh (Thương mại – Du lịch) |
D220201
|
D1
|
17,5
|
Khoa học thư viện |
D320202
|
A
|
13,5
|
B
|
14,5
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
Quản trị kinh doanh |
D340101
|
A
|
16,5
|
A1
|
17,0
|
D1
|
18,0
|
Tài chính – Ngân hàng |
D340201
|
A
|
17,0
|
A1
|
17,5
|
D1
|
19,0
|
Kế toán |
D340301
|
A
|
16,5
|
A1
|
17,0
|
D1
|
18,0
|
Luật |
D380101
|
A
|
14,0
|
C
|
17,0
|
D1
|
16,0
|
Khoa học môi trường |
D440301
|
A
|
14,0
|
B
|
15,5
|
Toán ứng dụng |
D460112
|
A
|
14,0
|
A1
|
14,0
|
Công nghệ thông tin |
D480201
|
A
|
14,0
|
A1
|
15,0
|
Kỹthuật điện, điện tử |
D520201
|
A
|
13,0
|
A1
|
14,0
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D520207
|
A
|
13,0
|
A1
|
13,5
|
Quản lý giáo dục |
D140114
|
A
|
13,5
|
C
|
14,0
|
D1
|
14,0
|
Giáo dục Mầm non |
D140201
|
M
|
17,5
|
Giáo dục Tiểu học |
D140202
|
A
|
14,5
|
D1
|
16,0
|
Giáo dục chính trị |
D140205
|
C
|
14,5
|
D1
|
13,5
|
Sư phạm Toán học |
D140209
|
A
|
16,5
|
Sư phạm Vật lý |
D140211
|
A
|
16,0
|
A1
|
16,5
|
Sư phạm Hóa học |
D140212
|
A
|
17,5
|
Sư phạm Sinh học |
D140213
|
B
|
15,5
|
Sư phạm Ngữ văn |
D140217
|
C
|
17,0
|
Sư phạm Lịch sử |
D140218
|
C
|
16,0
|
Sư phạm Địa lý |
D140219
|
A
|
16,0
|
A1
|
14,5
|
C
|
16,5
|
Sư phạm Âm nhạc |
D140221
|
N
|
33,0
|
Sư phạm Mỹ thuật |
D140222
|
H
|
33,0
|
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231
|
D1
|
18,5
|
Bậc CĐ:
Ngành
|
Mã
|
Khối
|
Điểm chuẩn
|
CĐ Giáo dục Mầm non |
C140201
|
M
|
15,0
|
CĐ Sư phạm Mỹ thuật |
C140222
|
H
|
23,5
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|