Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - ĐH Huế 3 năm qua 2017-2016-2015
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn 2015 |
Điểm chuẩn 2016 |
Điểm chuẩn 2017 |
Điểm chuẩn trung bình 3 năm |
Chỉ tiêu 2017 |
Giáo dục Mầm non |
52140201 |
M00, M01 |
17 |
17,25 |
18,5 |
17,58 |
150 |
Giáo dục Tiểu học |
52140202 |
C00; D01 |
23,25 |
15 |
23 |
20,42 |
140 |
Giáo dục Chính trị |
52140205 |
C00; C19; C20 |
18,75 |
15 |
21,25 |
18,33 |
73 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
52140208 |
C00; C19; C20 |
16,5 |
|
20,25 |
18,38 |
28 |
Sư phạm Toán học |
52140209 |
A00; A01 |
31,08 |
20,75 |
16 |
22,61 |
125 |
Sư phạm Tin học |
52140210 |
A00; A01 |
24 |
18 |
12,75 |
18,25 |
65 |
Sư phạm Vật lí |
52140211 |
A00; A01 |
29,08 |
18 |
12,75 |
19,94 |
114 |
Sư phạm Hóa học |
52140212 |
A00; B00 |
30,58 |
20,5 |
12,75 |
21,28 |
114 |
Sư phạm Sinh học |
52140213 |
B00; D08 |
25,83 |
18 |
12,75 |
18,86 |
85 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
52140214 |
A00; A01 |
15 |
15 |
15,5 |
15,17 |
28 |
Sư phạm Ngữ văn |
52140217 |
C00; D14 |
27,58 |
20,75 |
17,5 |
21,94 |
150 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 |
C00; D14 |
23,92 |
18 |
12,75 |
18,22 |
73 |
Sư phạm Địa lí |
52140219 |
B00; C00 |
19,75 |
15 |
16,5 |
17,08 |
93 |
Tâm lý học giáo dục |
52310403 |
C00; D01 |
|
|
15,5 |
15,50 |
50 |
Vật lý |
T140211 |
A00; A01 |
|
|
12,75 |
12,75 |
30 |
Theo TTHN
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|