Mã ngành
|
Ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
XT NV2
|
Điểm
|
SL
|
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
21
|
|
|
D140210 |
Sư phạm Tin học |
A |
16
|
|
12
|
A1
|
16
|
|
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
A |
20
|
|
|
A1
|
20
|
|
|
D140214 |
Sư phạm KT Công Nghiệp |
A |
15
|
|
50
|
A1
|
15
|
|
D480201 |
CNTT |
A |
15
|
|
40
|
A1
|
15
|
|
D460101 |
Toán học |
A |
17
|
17,5
|
26
|
D140212 |
Sư phạm Hoá |
A |
21
|
|
|
D140213 |
Sư phạm Sinh |
B |
18,5
|
|
|
D420101 |
Sinh học |
A |
15
|
|
|
B |
16.5
|
|
|
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
22
|
|
|
D1,2,3
|
21
|
|
|
D140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C |
22
|
|
|
D1,2,3
|
18
|
|
|
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
A |
16
|
|
|
C |
22
|
|
|
D310403 |
Tâm lý giáo dục |
A |
15
|
|
|
B |
15
|
|
20
|
D1,2,3
|
15
|
|
|
D140205 |
Giáo dục Chính trị |
C |
15
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
|
|
D220113 |
Việt Nam học |
C |
15
|
|
|
D1
|
15
|
|
|
D760101 |
Công tác Xã hội |
C |
15
|
|
20
|
D1
|
15
|
|
D140205QP |
GD Chính trị – GD Quốc phòng |
C |
15
|
|
90
|
D550330 |
Văn học |
C |
16
|
|
20
|
D1,2,3
|
16
|
D140204 |
Giáo dục Công dân |
C |
15
|
|
20
|
D1,2,3
|
15
|
D310401 |
Tâm lí học |
A |
15
|
|
|
B |
15
|
|
|
D1,2,3
|
15
|
|
|
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1
|
29
|
|
|
D140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D1
|
20
|
|
13
|
D3
|
20
|
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
22
|
|
|
D140222 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
H |
24,5
|
|
|
D140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
23
|
|
|
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
19.5
|
|
|
D140201TA |
GDMN – Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
22
|
|
|
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
D1,2,3
|
21
|
|
|
D140202TA |
GDTH – Sư phạm Tiếng Anh |
D1
|
21
|
|
|
D140203 |
Giáo dục đặc biệt |
C |
15
|
|
|
D1
|
15
|
|
|
D140114 |
Quản lí Giáo dục |
A |
15,5
|
|
|
C |
15,5
|
|
|
D1
|
15,5
|
|
|
D310201 |
Sư phạm Triết học |
C |
15
|
|
30
|
D1,2,3
|
15
|
C510504 |
CN Thiết bị trường học |
A |
10
|
|
60
|
B |
11
|
|
A1
|
10
|
|
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|
|