Đại học sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn năm 2014Cụ thể điểm chuẩn các ngành như sau: I. Điểm sàn xét tuyển mức 1
STT
|
Ngành
|
Khối thi
|
Mã ngành
|
Điểm trúng
tuyển
|
Xét tuyển NV2
|
Ghi chú
|
Điểm |
SL
|
|
|
Các ngành không có môn nhân hệ số
|
|
|
|
|
|
1
|
SP Toán học
|
A
|
D140209
|
25.0
|
|
|
|
2
|
SP Toán học (Tiếng Anh)
|
A,A1
|
D140209
|
22.5
|
|
|
|
3
|
SP Tin học (Tiếng Anh)
|
A,A1
|
D140210
|
17.0
|
|
|
|
4
|
SP Vật lý
|
A,A1
|
D140211
|
22.5
|
|
|
|
5
|
SP Vật lý (Tiếng Anh)
|
A,A1
|
D140211
|
21.5
|
|
|
|
6
|
Toán học
|
A,A1
|
D460101
|
20.0
|
20.0
|
28
|
|
7
|
SP Hoá học
|
A
|
D140212
|
23.0
|
|
|
|
8
|
SP Hoá học (Tiếng Anh)
|
A
|
D140212
|
22.5
|
|
|
|
9
|
SP Sinh học
|
B
|
D140213
|
20.0
|
|
|
|
10
|
SP Sinh học (Tiếng Anh)
|
A,B
|
D140213
|
19.0
|
|
|
|
11
|
SP Ngữ văn
|
C,D1,2,3
|
D140217
|
21.5
|
|
|
|
12
|
SP Lịch Sử
|
C
|
D140218
|
20.5
|
|
|
|
D1,2,3 |
17.5 |
|
|
|
13
|
SP Địa lí
|
A
|
D140219
|
18.0
|
|
|
|
C |
21.0 |
|
|
|
14
|
Giáo dục Mầm non
|
M
|
D140201
|
21.0
|
|
|
|
15
|
GD Mầm non - SP T. Anh
|
D1
|
D140201
|
18.5
|
|
|
|
16
|
Giáo dục Tiểu học
|
A1,D1,2,3
|
D140202
|
23.0
|
|
|
|
17
|
GD Tiểu học - SP T.Anh
|
A1,D1
|
D140202
|
23.0
|
|
|
|
18
|
Giáo dục Đặc biệt
|
C,D1
|
D140203
|
17.0
|
|
|
|
|
Các ngành có môn nhân hệ số
|
|
|
|
|
|
19
|
SP Tiếng Anh
|
D1
|
D140231
|
31.0
|
|
|
Môn T.Anh hệ số 2
|
II. Điểm xét tuyển mức 2
STT
|
Ngành
|
Khối thi
|
Mã ngành
|
Điểm trúng
tuyển
|
Xét tuyển NV2
|
Ghi chú
|
Điểm |
SL
|
|
|
Các ngành không có môn nhân hệ số
|
|
|
|
|
|
20
|
SP Tin học
|
A,A1
|
D140210
|
16.0
|
|
|
|
21
|
SPKT C.Nghiệp
|
A,A1
|
D140214
|
15.0
|
15.0
|
44
|
|
22
|
Công nghệ thông tin
|
A,A1
|
D480201
|
16.0
|
16.0
|
10
|
|
23
|
Sinh học
|
A,B
|
D420101
|
16.0
|
|
|
|
24
|
Văn học
|
C,D1,2,3
|
D550330
|
16.0
|
16.0
|
41
|
|
25
|
Việt Nam học
|
C,D1
|
D220113
|
16.0
|
|
|
|
26
|
Tâm lý học giáo dục
|
A
|
D310403
|
18.5
|
|
|
|
B,D1,2,3 |
16.5 |
|
27
|
Tâm lí học (Ngoài SP)
|
A
|
D310401
|
18.5
|
|
|
|
B,D1,2,3 |
17.0 |
|
|
|
28
|
Giáo dục chính trị
|
C,D1,2,3
|
D140205
|
15
|
15.0
|
9
|
|
29
|
Giáo dục công dân
|
C,D1,2,3
|
D140204
|
15
|
|
|
|
30
|
Công tác xã hội
|
C,D1
|
D760101
|
16
|
16.0
|
23
|
|
31
|
GD Quốc phòng - An ninh
|
A,C
|
D140208
|
15
|
15.0
|
107
|
|
32
|
Quản lí Giáo dục
|
A,C,D1
|
D140114
|
16.5
|
|
|
|
33
|
SP Triết học
|
A,B,C,D1,2,3
|
D310201
|
17.0
|
|
|
|
|
Các ngành có môn nhân hệ số
|
|
|
|
|
|
34
|
SP Tiếng Pháp
|
D1,3
|
D140233
|
20
|
20.0
|
30
|
Môn Ngoại ngữ hệ số 2,
trên sàn ĐH mức 2
|
|
|
III, Các khối ngành năng khiếu
STT
|
Ngành
|
Khối thi
|
Mã ngành
|
Điểm trúng
tuyển
|
Xét tuyển NV2
|
Ghi chú
|
Điểm |
SL
|
|
35
|
SP Âm nhạc
|
N
|
D140221
|
23.0
|
|
|
Môn N.khiếu hệ số 2
|
36
|
SP Mỹ Thuật
|
H
|
D140222
|
27.0
|
|
|
Môn Hình hoạ hệ số 2
|
37
|
Giáo dục thể chất
|
T
|
D140206
|
21.5
|
|
|
Môn N.khiếu hệ số 2
|
IV. Hệ cao đẳng
STT
|
Ngành
|
Khối thi
|
Mã ngành
|
Điểm trúng
tuyển
|
Xét tuyển NV2
|
Ghi chú
|
Điểm |
SL
|
|
38
|
Công nghệ Thiết bị TH
|
A,A1,B
|
C510504
|
|
Sàn CĐ
|
60
|
|
Nhận ngay Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2014 sớm nhất Việt Nam, Soạn tin:
DCL (dấu cách) SPH (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: DCL SPH D140114 gửi 8712
Trong đó SPH là Mã trường
D140114 là mã ngành Quản lí Giáo dục
|
Nguồn: Đại học sư phạm Hà Nội.
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|