Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 3 năm gần đây: 2013, 2014, 2015
| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn 2013 |
Điểm chuẩn 2014 |
Điểm chuẩn 2015 |
| 1 |
SP Toán học |
D140209 |
A |
24 |
25 |
25.75 |
| 2 |
SP Toán học (Tiếng Anh) |
D140209 |
A (TA) |
23.5 |
22.5 |
25.5 |
| 3 |
SP Toán học (Tiếng Anh) |
D140209 |
A1 (TA) |
20 |
22.5 |
25 |
| 4 |
SP Toán học (Tiếng Anh) |
D140209A2 |
Toán, Ngữ văn, Anh |
|
|
24 |
| 5 |
SP Tin học |
D140210 |
A |
17 |
16 |
22.75 |
| 6 |
SP Tin học |
D140210 |
A1 |
17 |
16 |
17.75 |
| 7 |
SP Tin học (Tiếng Anh) |
D140210 |
A |
|
17 |
22 |
| 8 |
SP Tin học (Tiếng Anh) |
D140210 |
A1 |
|
17 |
18 |
| 9 |
SP Vật lý |
D140211 |
A |
22 |
22.5 |
25.25 |
| 10 |
SP Vật lý |
D140211 |
A1 |
21 |
22.5 |
21.75 |
| 11 |
SP Vật lý (Tiếng Anh) |
D140211 |
A |
|
21.5 |
24.5 |
| 12 |
SP Vật lý (Tiếng Anh) |
D140211 |
A1 |
|
21.5 |
23.5 |
| 13 |
SP Vật lý (Tiếng Anh) |
D140211 |
Toán, Lý, Ngữ văn |
|
|
23.5 |
| 14 |
SPKT C.Nghiệp |
D140214 |
A |
15 |
15 |
17.25 |
| 15 |
SPKT C.Nghiệp |
D140214 |
A1 |
15 |
15 |
16 |
| 16 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A |
17.5 |
16 |
21.25 |
| 17 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A1 |
17.5 |
16 |
16.75 |
| 18 |
Toán học |
D460101 |
A |
21.5 |
20 |
24.25 |
| 19 |
Toán học |
D460101B |
A1 |
21.5 |
20 |
19.75 |
| 20 |
Toán học |
D460101C |
Toán, Ngữ văn, Anh |
|
|
21 |
| 21 |
SP Hoá |
D140212 |
A |
24 |
23 |
25.25 |
| 22 |
SP Hoá học (Tiếng Anh) |
D140212 |
A |
|
22.5 |
|
| 23 |
SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh) |
D140212A |
Toán, Hoá, Anh |
|
|
21.5 |
| 24 |
SP Sinh |
D140213 |
B |
21 |
20 |
23.5 |
| 25 |
SP Sinh học |
D140213 |
A |
|
|
24 |
| 26 |
SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) |
D140213A |
Toán, Lý, Anh |
|
|
19.75 |
| 27 |
SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) |
D140213A1 |
Toán, Sinh, Anh |
|
|
19.75 |
| 28 |
SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) |
D140213A2 |
Toán, Hoá, Anh |
|
|
20.5 |
| 29 |
Sinh học |
D420101 |
A |
20.5 |
16 |
19.5 |
| 30 |
Sinh học |
D420101 |
B |
20.5 |
16 |
22.25 |
| 31 |
SP Ngữ văn |
D140217 |
C |
21.5 |
21.5 |
26.75 |
| 32 |
SP Ngữ văn |
D140217B |
Ngữ văn, Toán, Sử |
|
|
22.75 |
| 33 |
SP Ngữ văn |
D140217C |
Ngữ văn, Toán, Địa |
|
|
24.5 |
| 34 |
SP Ngữ văn |
D140217D |
D |
21.5 |
21.5 |
23 |
| 35 |
SP Lịch Sử |
D140218 |
C |
18 |
20.5 |
25.5 |
| 36 |
SP Lịch Sử |
D140218 |
D1,2,3 |
18 |
17.5 |
|
| 37 |
SP Lịch Sử |
D140218 |
Văn, Sử, Ngoại ngữ |
|
|
21 |
| 38 |
SP Địa lí |
D140219 |
A |
17.5 |
18 |
22.25 |
| 39 |
SP Địa lí |
D140219 |
C |
20 |
21 |
26 |
| 40 |
SP Địa lí |
D140219 |
Toán, Văn, Địa |
|
|
23.5 |
| 41 |
Tâm lý học (SP) |
D310403 |
A |
18.5 |
18.5 |
|
| 42 |
Tâm lý học (SP) |
D310403 |
B |
|
16.5 |
22.25 |
| 43 |
Tâm lý học (SP) |
D310403 |
C |
|
|
25 |
| 44 |
Tâm lý học (SP) |
D310403 |
Toán, Văn, Sử |
|
|
20.75 |
| 45 |
Tâm lý học (SP) |
D310403 |
D |
|
16.5 |
20.25 |
| 46 |
Giáo dục chính trị |
D140205 |
C,D |
15 |
15 |
24.25 |
| 47 |
Giáo dục chính trị |
D140205B |
Ngữ văn, Toán, Sử |
|
|
19.75 |
| 48 |
Giáo dục chính trị |
D140205C |
Ngữ văn, Toán, Địa |
|
|
21.75 |
| 49 |
Giáo dục chính trị |
D140205D |
Ngữ văn, Toán, NN |
|
|
18 |
| 50 |
Việt Nam học |
D220113 |
C |
16 |
16 |
24.25 |
| 51 |
Việt Nam học |
D220113 |
Ngữ văn, Toán, Địa |
|
|
21.5 |
| 52 |
Việt Nam học |
D220113 |
D |
16 |
16 |
19.25 |
| 53 |
Công tác xã hội |
D760101 |
C |
16 |
16 |
24 |
| 54 |
Công tác xã hội |
D760101C |
Ngữ văn, Sử, NN |
|
|
16.75 |
| 55 |
Công tác xã hội |
D760101D |
D |
16 |
16 |
18.5 |
| 56 |
GD Quốc phòng - AN |
D140205QP |
A, C |
15 |
|
|
| 57 |
GD Quốc phòng - An ninh |
D140208 |
A |
|
15 |
17 |
| 58 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
D140208 |
Toán, Lý, Hoá |
|
|
|
| 59 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
D140208B |
C |
|
15 |
24 |
| 60 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
D140208C |
Toán, Lý, Ngữ văn |
|
|
18 |
| 61 |
Văn học |
D550330 |
C |
20 |
16 |
24.25 |
| 62 |
Văn học |
D550330 |
D |
20 |
16 |
20.5 |
| 63 |
Văn học |
D550330 |
Ngữ văn, Toán, Sử |
|
20 |
20 |
| 64 |
Văn học |
D550330 |
Ngữ văn, Toán, Địa |
|
22.75 |
22.75 |
| 65 |
Giáo dục công dân |
D140204 |
C |
16 |
15 |
24.75 |
| 66 |
Giáo dục công dân |
D140204 |
D |
16 |
15 |
19.75 |
| 67 |
Giáo dục công dân |
D140204 |
A1, B |
16 |
15 |
|
| 68 |
Giáo dục công dân |
D140204 |
Ngữ văn, Toán, Địa |
|
|
22.5 |
| 69 |
Giáo dục công dân |
D140204 |
Ngữ văn, Toán, NN |
|
|
19.75 |
| 70 |
Tâm lí học (Ngoài SP) |
D310401 |
A |
18.5 |
18.5 |
|
| 71 |
Tâm lý học |
D310401 |
B |
18.5 |
17 |
21.5 |
| 72 |
Tâm lý học |
D310401B |
C |
|
|
24.75 |
| 73 |
Tâm lý học |
D310401C |
Toán, Ngữ văn, Sử |
|
|
21 |
| 74 |
Tâm lý học |
D310401D |
D |
18.5 |
18.5 |
20.5 |
| 75 |
SP T.Anh |
D140231 |
D1 |
26 |
31 |
33.33 |
| 76 |
SP T.Pháp |
D140233 |
D1,3 |
23 |
20 |
28.92 |
| 77 |
SP Tiếng Pháp |
D140233B |
Toán, Hoá, NN |
|
|
27.5 |
| 78 |
SP Tiếng Pháp |
D140233C |
Ngữ văn, Sử, NN |
|
|
27.08 |
| 79 |
SP Tiếng Pháp |
D140233D |
Ngữ văn, Địa, NN |
|
|
30.5 |
| 80 |
SP Âm nhạc |
D140221 |
N |
22 |
23 |
24.08 |
| 81 |
SP Mỹ Thuật |
D140222 |
H |
22 |
27 |
21.5 |
| 82 |
Giáo dục thể chất |
D140206 |
T |
24.5 |
21.5 |
21.5 |
| 83 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
21.5 |
21 |
22 |
| 84 |
GD Mầm non - SP T. Anh |
D140201TA |
D1 |
17 |
18.5 |
|
| 85 |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
D140201A |
Ngữ văn, Anh, Năng khiếu |
|
|
20.75 |
| 86 |
Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh |
D140201A1 |
Toán, Anh, Năng khiếu |
|
|
18.5 |
| 87 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A1 |
21.5 |
23 |
|
| 88 |
GD Tiểu học - SP T.Anh |
D140202TA |
A1 |
17.5 |
23 |
|
| 89 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202B |
Toán, Ngữ văn, Địa |
|
|
26.25 |
| 90 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202D |
D |
21.5 |
23 |
24 |
| 91 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
Toán, Ngữ văn, Sử |
|
|
23.75 |
| 92 |
Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh |
D140202A |
D |
17.5 |
23 |
23.75 |
| 93 |
Giáo dục Đặc biệt |
D140203B |
C |
16.5 |
17 |
24.5 |
| 94 |
Giáo dục Đặc biệt |
D140203 |
Ngữ văn, Toán, sinh |
|
|
20.75 |
| 95 |
Giáo dục Đặc biệt |
D140203C |
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu |
|
|
21.25 |
| 96 |
Giáo dục Đặc biệt |
D140203D |
D |
16.5 |
17 |
20.75 |
| 97 |
Quản lí Giáo dục |
D140114 |
A |
15.5 |
16.5 |
21 |
| 98 |
Quản lí giáo dục |
D140114B |
C |
15.5 |
16.5 |
24.5 |
| 99 |
Quản lí giáo dục |
D140114D |
D |
15.5 |
16.5 |
20.25 |
| 100 |
SP Triết học |
D310201 |
B |
15 |
17 |
|
| 101 |
Chính trị học (SP Triết học) |
D310201 |
A |
15 |
17 |
19.25 |
| 102 |
Chính trị học (SP Triết học) |
D310201B |
C |
15 |
17 |
25 |
| 103 |
Chính trị học (SP Triết học) |
D310201C |
Toán, Ngữ văn, Sử |
|
|
19.75 |
| 104 |
Chính trị học (SP Triết học) |
D310201D |
Toán, Ngữ văn, NN |
15 |
17 |
19.5 |
| 105 |
CĐ CN Thiết bị TH |
C510504 |
A,A1 |
10 |
|
|
| 106 |
CĐ CN Thiết bị TH |
C510504 |
B |
11 |
|
|
Lưu ý: Những ô để trống là ngành đó năm đó không tuyển sinh khối, tổ hợp môn đó. Tuyensinh247.com
🔥 2K8 XUẤT PHÁT SỚM & LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn xuất phát sớm nhưng chưa biết học từ đâu?
- Em muốn luyện thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa luyện thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Luyện thi theo lộ trình: Nền tảng, luyện thi, luyện đề
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

|