Điểm chuẩn Đại học Thương Mại 3 năm gần đây: từ năm 2013 - 2015
| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn 2013 |
Điểm chuẩn 2014 |
Điểm chuẩn 2015 |
| 1 |
Kinh tế |
D310101 |
A |
19.5 |
20 |
22.25 |
| 2 |
Kinh tế |
D310101 |
A01 |
- |
- |
21.75 |
| 3 |
Kế toán |
D340301 |
A |
22.5 |
18.5 |
22.75 |
| 4 |
Kế toán |
D340301 |
A01 |
- |
- |
21.75 |
| 5 |
Quản trị kinh doanh (QTDN) |
D340101 |
A |
20 |
17.5 |
21.75 |
| 6 |
Quản trị kinh doanh (QTDN) |
D340101 |
D01 |
- |
- |
21.5 |
| 7 |
Quản trị kinh doanh (QTKD) |
D340101 |
A |
20.5 |
18 |
22 |
| 8 |
Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) |
D340101 |
D01 |
- |
- |
21.75 |
| 9 |
Quản trị kinh doanh (TMĐT) |
D340101 |
A |
19.5 |
17.5 |
- |
| 10 |
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp TM) |
D340101 |
A (TPTM) |
19.5 |
17.5 |
21 |
| 11 |
Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp TM) |
D340101 |
A (TPTM) |
- |
17.5 |
19.5 |
| 12 |
Marketing (Thương mại) |
D340115 |
A (MTM) |
21.5 |
18.5 |
22 |
| 13 |
Marketing (Thương mại) |
D340115 |
D1 |
- |
- |
22 |
| 14 |
Marketing (Quản trị thương hiệu) |
D340115 |
A (QTTH) |
19.5 |
17.5 |
21.25 |
| 15 |
Marketing (Quản trị thương hiệu) |
D340115 |
D1 |
- |
- |
21.25 |
| 16 |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
A |
19.5 |
17.5 |
21.5 |
| 17 |
Quản trị nhân lực |
D340404 |
A01 |
- |
- |
21.25 |
| 18 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A |
20 |
17.5 |
21.75 |
| 19 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
D1 |
- |
- |
21.75 |
| 20 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D340405 |
A |
19.5 |
17.5 |
21.25 |
| 21 |
Hệ thống thông tin quản lý |
D340405 |
A01 |
- |
- |
20.75 |
| 22 |
Luật kinh tế |
D380107 |
D1 |
18.5 |
19 |
21 |
| 23 |
Quản trị khách sạn |
D340107 |
D1 |
18.5 |
19 |
21 |
| 24 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
D1 |
18.5 |
19 |
21 |
| 25 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
22 |
27 |
30.08 |
| 26 |
Kinh doanh quốc tế |
D340120 |
D1 |
20.5 |
19 |
21.75 |
| 27 |
Thương mại điện tử |
D340199 |
A01 |
- |
- |
21.5 |
| 28 |
Thương mại điện tử |
D340199 |
A00 |
- |
17.5 |
21.75 |
Lưu ý: Điểm chuẩn ngành ngôn ngữ Anh năm 2015 môn Tiếng Anh nhân hệ số 2.
Tuyensinh247.com
🔥 2K8 LUYỆN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Lộ trình luyện thi 26+ TN THPT, 90+/900+ ĐGNL, 70+ ĐGTD: Học thử ngay
- Luyện thi chuyên biệt, chuyên sâu theo từng chuyên đề có trong các kì thi TN THPT, ĐGNL/ĐGTD.
- Đề luyện thi chất lượng, bám sát cấu trúc các kỳ thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD. Phòng thi online mô phỏng thi thật.
- Học chủ động, nhanh, chậm theo tốc độ cá nhân.
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY