Tên trường Ngành học
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/xét tuyển (Ghi theo mã tổ hợp môn)
|
Điểm trúng tuyển
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
DTE
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kinh tế (gồm các chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế;Kinh tế phát triển; Kinh tế Bảo hiểm Y tế; Kinh tế Bảo hiểm Xã hội; Kinh tế và Quản lý Bệnh viện; Kinh tế Tài Nguyên – Môi trường; Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực; Quản lý công)
|
|
D310101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại; Quản trị Kinh doanh Bất động sản)
|
|
D340101
|
15.00
|
Marketing (gồm các chuyên ngành: Quản trị Marketing;Quản trị Truyền thông Marketing)
|
|
D340115
|
15.00
|
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành (chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn)
|
|
D340103
|
15.00
|
Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp; Kế toán Kiểm toán)
|
|
D340301
|
16.00
|
Tài chính - Ngân hàng (gồm các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng)
|
|
D340201
|
15.00
|
Luật kinh tế (gồm các chuyên ngành: Luật Kinh doanh; Luật Kinh doanh quốc tế)
|
|
D380107
|
17.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
|
DTK
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kỹ thuật Cơ khí (gồm các chuyên ngành:Thiết kế và chế tạo cơ khí; Cơ khí chế tạo máy; Kỹ thuật gia công tạo hình; Cơ khí động lực; Cơ khí luyện kim cán thép)
|
|
D520103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)
|
|
D905218
|
16.00
|
Kỹ thuật Cơ - Điện tử(Chuyên ngành : Cơ điện tử)
|
|
D520114
|
17.00
|
Kỹ thuật Vật liệu (chuyên ngành: Kỹ thuật Vật liệu)
|
|
D520309
|
15.00
|
Kỹ thuật Điện, Điện tử (gồm các Chuyên ngành:Hệ thống điện; Thiết bị điện; Kỹ thuật điện)
|
|
D520201
|
17.00
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến)
|
|
D905228
|
16.00
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông (gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông)
|
|
D520207
|
15.00
|
Kỹ thuật Máy tính (Chuyên ngành: Tin học công nghiệp)
|
|
D520214
|
15.00
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)
|
|
D520216
|
16.00
|
Kỹ thuật công trình xây dựng(chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
|
D580201
|
15.00
|
Công nghệ chế tạo máy(Chuyên ngành: Công nghệ gia công cắt gọt)
|
|
D510202
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện)
|
|
D510301
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô(Chuyên ngành: Công nghệ ô tô)
|
|
D510205
|
15.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp (gồm các chuyên ngành: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin)
|
|
D140214
|
15.00
|
Kinh tế công nghiệp (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)
|
|
D510604
|
15.00
|
Quản lý Công nghiệp (chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp)
|
|
D510601
|
15.00
|
Kỹ thuật Môi trường (chuyên ngành: Kỹ thuật Môi trường)
|
|
D520320
|
15.00
|
Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành: Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ)
|
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
DTN
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành Quản lý đất đai; Địa chính – Môi trường)
|
|
D850103
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hoá học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Hoá học (C02)
|
15.00
|
Phát triển nông thôn
|
|
D620116
|
15.00
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
15.00
|
Công nghệ thực phẩm (gồm các chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng)
|
|
D540101
|
15.00
|
Quản lý tài nguyên rừng (gồm các chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học)
|
|
D620211
|
15.00
|
Chăn nuôi (chuyên ngành: Chăn nuôi thú y)
|
|
D620105
|
15.00
|
Thú y (gồm các chuyên ngành: Thú y; Dược thú y)
|
|
D640101
|
15.00
|
Lâm nghiệp (gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông lâm kết hợp)
|
|
D620201
|
15.00
|
Khoa học cây trồng (gồm các chuyên ngành: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu)
|
|
D620110
|
15.00
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
15.00
|
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến)
|
|
D904429
|
15.00
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
D620301
|
15.00
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan;Hoa viên cây cảnh)
|
|
D620113
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
15.00
|
Công nghệ sau thu hoạch(chuyên ngành: Bảo quản và chế biến nông sản)
|
|
D540104
|
15.00
|
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành: Quản lý tài nguyên nông lâm nghiệp)
|
|
D850101
|
15.00
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên(chuyên ngành: Kinh tế tài nguyên môi trường)
|
|
D850102
|
15.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
DTS
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Giáo dục học (chuyên ngành: Sư phạm Tâm lý – Giáo dục)
|
|
D140101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
17.75
|
Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU (M00)
|
Thông báo sau
|
Giáo dục Tiểu học (gồm các chuyên ngành: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học – tiếng Anh)
|
|
D140202
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C010; Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
21.25
|
Giáo dục Chính trị
|
|
D140205
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03);
Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
19.00
|
Giáo dục Thể chất (gồm các chuyên ngành: Giáo dục Thể chất Quốc phòng; Giáo dục thể chất)
|
|
D140206
|
Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU (T00)
|
Thông báo sau
|
Sư phạm Toán học (gồm các chuyên ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Toán – Lý; Sư phạm Toán – Tin)
|
|
D140209
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
21.25
|
Sư phạm Tin học
|
|
D140210
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
17.25
|
Sư phạm Vật lí
|
|
D140211
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
|
20.25
|
Sư phạm Hoá học
|
|
D140212
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)
|
20.25
|
Sư phạm Sinh học (gồm các chuyên ngành: Sư phạm Sinh học; Sư phạm Sinh – KTNN; Sư phạm Sinh – Hoá)
|
|
D140213
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08)
|
18.75
|
Sư phạm Ngữ Văn (gồm các chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Văn-Sử; Sư phạm Văn-Địa)
|
|
D140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
20.75
|
Sư phạm Lịch Sử
|
|
D140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00);
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14);
Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03)
|
20.00
|
Sư phạm Địa lí
|
|
D140219
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10); Toán, Địa lí, Ngữ văn (C04)
|
20.75
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
|
D140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
|
26.25
(môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
|
DTY
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Y đa khoa
|
|
D720101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
25.50
|
Dược học
|
|
D720401
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
25.00
|
Răng hàm mặt
|
|
D720601
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
25.00
|
Y học dự phòng
|
|
D720302
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
23.75
|
Điều dưỡng
|
|
D720501
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
23.50
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
|
|
C720332
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00)
|
12.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
DTZ
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Toán học
|
|
D460101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng)
|
|
D460112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Vật lí học
|
|
D440102
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01)
|
15.00
|
Hóa học
|
|
D440112
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Hóa Dược
|
|
D720403
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
D510401
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07)
|
15.00
|
Sinh học
|
|
D420101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
15.00
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07);
Toán, Tiếng Anh, Sinh học (D08);
Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
15.00
|
Văn học
|
|
D220330
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Báo chí
|
|
D320101
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Du lịch học
|
|
D528102
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Địa lý tự nhiên
|
|
D440217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04)
|
15.00
|
Khoa học quản lý
|
|
D340401
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Luật
|
|
D380101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
17.00
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin (gồm các chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức)
|
|
D480104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
An toàn thông tin
|
|
D480299
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Thiết kế đồ họa
|
|
D210403
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10); Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|
Công nghệ Truyền thông
|
|
D320106
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Toán, Tiếng Anh, Địa lí (D10); Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí (D15)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (gồm các chuyên ngành: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thong; Tin học viễn thông; Xử lý thông tin; Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử)
|
|
D510302
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
D510303
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Ngữ văn, Vật lí (D01)
|
15.00
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07);
Toán, Hóa học, Sinh học (B00);
Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02)
|
15.00
|
Hệ thống thông tin quản lý(gồm các chuyên ngành: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử)
|
|
D340405
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Quản trị văn phòng
|
|
D340406
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
Thương mại điện tử
|
|
D340199
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Địa lí (C04); Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
15.00
|
KHOA NGOẠI NGỮ
|
DTF
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học)
|
|
D140231
|
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH(D01)
|
19.25
(môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc; Song ngữ Trung-Anh)
|
|
D220204
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01)
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc(gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh)
|
|
D140234
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Sư phạm tiếng Nga (chuyên ngành: Sư phạm song ngữ Nga-Anh)
|
|
D140232
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Anh (gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga – Anh)
|
|
D220201
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01); Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA (D02)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Ngôn ngữ Pháp (chuyên ngành: Song ngữ Pháp-Anh)
|
|
D220203
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH(D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP(D03)
|
15.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Sư phạm tiếng Anh (gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh)
|
|
C140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH (D01);
Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC (D04)
|
12.00
(chưa nhân hệ số môn Ngoại ngữ)
|
KHOA QUỐC TẾ
|
DTQ
|
|
|
|
Hệ Đại học
|
|
|
|
|
Kinh doanh Quốc tế
|
|
D340120
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính)
|
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán và Tài chính)
|
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Địa lí, Tiếng Anh (D10)
|
15.00
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (chuyên ngành: Quản lý Môi trường và Bền vững)
|
|
D850101
|
Toán, Hóa học, Sinh học (B00); Toán, Sinh học, Tiếng Anh (D08); Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
15.00
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
|
|
Hệ Cao Đẳng
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí(chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy)
|
|
C510201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Điện, điện tử)
|
|
C510301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng(chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp)
|
|
C510103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Công nghệ kỹ thuật giao thong (chuyên ngành: Xây dựng cầu đường)
|
|
C510104
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán tổng hợp)
|
|
C340301
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Kiểm toán (chuyên ngành: Kế toán – Kiểm toán)
|
|
C340302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng)
|
|
C580302
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Hóa học (A00)
|
12.00
|
Khoa học cây trồng (chuyên ngành: Trồng trọt)
|
|
C620110
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học ( C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Dịch vụ Thú y (chuyên ngành: Thú y)
|
|
C640201
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường)
|
|
C850103
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
|
C140214
|
Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)
|
12.00
|
Tiếng Anh
|
|
C220201
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
12.00
|
Tiếng Hàn Quốc
|
|
C220210
|
Toán, Vật lí, Hóa học (A00);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01);
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01);
Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04)
|
12.00
|
Lưu ý: Đại học Thái Nguyên sẽ có thông báo sau về điểm chuẩn ngành Giáo dục mầm non và Giáo dục thể chất. Tuyensinh247.com Tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
|